Bệnh thận đái tháo đường là một biến chứng nguy hiểm và phổ biến ở người tiểu đường, gây tổn thương thận do đường huyết cao kéo dài. Việc kiểm soát đường huyết, huyết áp và thay đổi lối sống lành mạnh rất quan trọng để làm chậm tiến triển bệnh và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Tầm soát định kỳ giúp phát hiện sớm bệnh thận đái tháo đường, từ đó cải thiện tiên lượng sống và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Bệnh thận đái tháo đường là gì? Cơ chế tổn thương thận ở bệnh nhân tiểu đường
Bệnh thận đái tháo đường (Diabetic Nephropathy) là biến chứng mạn tính xảy ra ở bệnh nhân tiểu đường, đặc trưng bởi tổn thương cầu thận do đường huyết tăng cao kéo dài. Khi lượng glucose trong máu không được kiểm soát tốt, các mạch máu nhỏ tại thận vốn có vai trò lọc các chất độc, sẽ dần bị tổn thương, làm suy giảm chức năng lọc máu.
Tổn thương thận tiến triển âm thầm qua nhiều năm, thường bắt đầu bằng hiện tượng tiểu đạm vi thể (microalbuminuria), sau đó là tiểu đạm đại thể (macroalbuminuria), và cuối cùng có thể dẫn đến suy thận giai đoạn cuối, phải lọc máu hoặc ghép thận. Một số cơ chế chính gây bệnh thận ở người tiểu đường bao gồm:
- Tăng glucose máu kéo dài: Glycation gây tổn thương tế bào nội mô mạch máu cầu thận, giảm khả năng lọc thận.
- Tăng áp lực lọc cầu thận: Tăng thể tích máu và huyết áp làm tổn thương các mạch máu thận.
- Viêm và xơ hóa: Viêm do đường huyết cao dẫn đến xơ hóa, làm dày màng đáy cầu thận.
- Stress oxy hóa: Gốc tự do gây tổn thương tế bào thận, đẩy nhanh quá trình thoái hóa thận.
Bệnh thận đái tháo đường thường xuất hiện sau 10 - 20 năm mắc tiểu đường type 1, đặc biệt là khi đường huyết không được kiểm soát chặt chẽ. Tuy nhiên, bệnh cũng có thể xuất hiện sớm hơn ở những bệnh nhân tiểu đường type 2, do thường gặp tình trạng kháng insulin và có thể không được phát hiện cho đến khi đã có tổn thương thận đáng kể.
Việc kiểm soát chặt chẽ đường huyết, huyết áp và thay đổi lối sống lành mạnh sẽ làm giảm nguy cơ và chậm tiến triển của bệnh thận đái tháo đường. Các phương pháp điều trị bao gồm thuốc điều trị tiểu đường, thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) hoặc thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARBs) giúp bảo vệ thận, đồng thời duy trì chế độ ăn uống hợp lý và luyện tập thể dục thường xuyên.

Dấu hiệu nhận biết bệnh thận đái tháo đường
Bệnh thận đái tháo đường tiến triển âm thầm và thường không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu. Nhiều người chỉ phát hiện ra khi bệnh đã ở giai đoạn muộn. Tuy nhiên, nếu theo dõi sát sao và xét nghiệm định kỳ, chúng ta có thể nhận biết sớm những dấu hiệu cảnh báo của bệnh. Các biểu hiện gợi ý bệnh thận do đái tháo đường bao gồm:
- Tiểu đạm kéo dài: Đây là dấu hiệu sớm và quan trọng nhất, có thể phát hiện qua xét nghiệm nước tiểu. Khi thận bị tổn thương, các protein như albumin sẽ bị rò rỉ vào trong nước tiểu, một dấu hiệu cảnh báo sự suy giảm chức năng thận.
- Phù nhẹ ở mắt cá chân hoặc bàn chân: Khi thận không thể loại bỏ đủ natri và nước, cơ thể sẽ bị giữ nước, dẫn đến sưng tấy (phù), đặc biệt là ở chân và mắt cá chân.
- Huyết áp tăng dần: Huyết áp cao là một trong những yếu tố chính làm tăng nguy cơ phát triển bệnh thận. Nếu huyết áp của bệnh nhân tiểu đường tăng dần mà không có tiền sử huyết áp cao, đây có thể là dấu hiệu của bệnh thận.
- Mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn: Khi chức năng thận giảm, chất thải và độc tố sẽ tích tụ trong cơ thể, dẫn đến cảm giác mệt mỏi, chán ăn, và buồn nôn.
- Tiểu đêm nhiều lần và khó ngủ: Khi thận suy giảm chức năng lọc, người bệnh có thể gặp tình trạng tiểu đêm thường xuyên, làm gián đoạn giấc ngủ, điều này thường xảy ra khi thận không thể xử lý các chất thải hiệu quả.
- Thiếu máu: Thận có vai trò sản xuất hormone erythropoietin, giúp tạo ra các tế bào máu đỏ. Khi thận suy yếu, việc sản xuất erythropoietin giảm, dẫn đến tình trạng thiếu máu.
Người bệnh tiểu đường nên tầm soát bệnh thận đái tháo đường định kỳ ít nhất mỗi 6 – 12 tháng bằng các xét nghiệm albumin/creatinin nước tiểu và eGFR (ước tính mức lọc cầu thận).
Các yếu tố nguy cơ khiến bệnh tiến triển nặng
Mặc dù không phải tất cả người mắc tiểu đường đều bị bệnh thận, nhưng một số yếu tố có thể làm gia tăng nguy cơ phát triển và tiến triển nặng của biến chứng này. Nếu không kiểm soát tốt những yếu tố này, nguy cơ mắc bệnh thận đái tháo đường sẽ cao hơn. Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm:
- Kiểm soát đường huyết kém (HbA1c > 7.5%);
- Tăng huyết áp kéo dài;
- Rối loạn lipid máu (LDL cao, HDL thấp);
- Hút thuốc lá;
- Tiền sử gia đình có người suy thận;
- Tuổi cao, mắc bệnh lâu năm.
Trong đó, kiểm soát đường huyết và huyết áp là hai yếu tố then chốt để phòng ngừa bệnh thận đái tháo đường. Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra rằng, việc duy trì chỉ số HbA1c dưới 7% và huyết áp dưới 130/80 mmHg có thể làm giảm rõ rệt sự tiến triển của bệnh thận đái tháo đường. Việc kiểm soát tốt các yếu tố này giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm quá trình suy thận, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm thiểu các biến chứng nghiêm trọng.

Điều trị và phòng ngừa bệnh thận đái tháo đường
Dù bệnh tiến triển chậm và khó phát hiện sớm, nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu tuân thủ điều trị tốt và thay đổi lối sống lành mạnh. Mục tiêu điều trị là làm chậm tiến triển bệnh, ngăn ngừa suy thận giai đoạn cuối và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.
Kiểm soát đường huyết
Điều chỉnh đường huyết là yếu tố quan trọng hàng đầu trong việc phòng ngừa và điều trị bệnh thận đái tháo đường. Bệnh nhân tiểu đường cần tuân thủ chế độ điều trị thuốc (bao gồm insulin, thuốc hạ đường huyết nhóm SGLT2i, GLP-1RA,...) và duy trì chế độ ăn uống hợp lý cùng với tập thể dục đều đặn. Kiểm soát đường huyết giúp giảm thiểu tổn thương thận và các biến chứng của tiểu đường.
Kiểm soát huyết áp
Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB) là lựa chọn điều trị ưu tiên, vì chúng không chỉ giảm huyết áp mà còn có tác dụng bảo vệ thận, làm giảm tiểu đạm và ngăn ngừa tổn thương cầu thận. Mục tiêu huyết áp cho bệnh nhân tiểu đường là dưới 130/80 mmHg.
Giảm protein niệu
Protein niệu (sự xuất hiện của protein trong nước tiểu) là dấu hiệu của tổn thương thận. Thuốc ACEI hoặc ARB giúp giảm protein niệu hiệu quả. Bên cạnh đó, chế độ ăn giảm đạm cũng góp phần làm giảm gánh nặng cho thận và làm chậm quá trình tổn thương thận.
Điều trị rối loạn lipid máu
Bệnh nhân tiểu đường thường gặp phải các rối loạn lipid máu như mức LDL-cholesterol cao và HDL-cholesterol thấp. Thuốc statin được sử dụng phổ biến để giảm mức LDL-cholesterol, giúp phòng ngừa các biến chứng tim mạch và giảm nguy cơ suy thận do tiểu đường.
Thay đổi lối sống
Lối sống lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bệnh thận đái tháo đường. Một số thay đổi cần thiết bao gồm:
- Ăn nhạt, giảm muối, tăng rau xanh và chất xơ.
- Hạn chế ăn đạm động vật, tránh thực phẩm chế biến sẵn.
- Ngưng hút thuốc lá.
- Tập thể dục tối thiểu 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần.
- Kiểm soát cân nặng, tránh béo phì.

Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị sớm
Bệnh thận đái tháo đường nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Các biến chứng này bao gồm:
- Suy thận giai đoạn cuối: Khi chức năng thận suy giảm nặng, người bệnh sẽ phải lọc máu chu kỳ hoặc ghép thận để duy trì sự sống.
- Tăng nguy cơ bệnh tim mạch: Người bệnh dễ mắc các bệnh lý tim mạch nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, đột quỵ và suy tim.
- Thiếu máu mạn: Do thận không còn khả năng sản xuất đủ erythropoietin, dẫn đến thiếu máu, gây mệt mỏi kéo dài và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
- Tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiểu: Do chức năng thận suy yếu, người bệnh dễ bị nhiễm trùng đường tiểu, làm tăng nguy cơ các biến chứng khác.
Những biến chứng này không chỉ làm giảm tuổi thọ mà còn tăng gánh nặng chi phí điều trị và chăm sóc y tế lâu dài. Vì vậy, tầm soát định kỳ đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện bệnh thận đái tháo đường từ giai đoạn sớm, khi chưa có triệu chứng rõ ràng. Việc can thiệp sớm sẽ giúp làm chậm tiến triển bệnh và cải thiện tiên lượng sống cho người bệnh.

Bệnh thận đái tháo đường không phải là kết cục tất yếu của người mắc tiểu đường, nếu được quản lý tốt từ sớm. Việc kiểm soát đường huyết, huyết áp, điều chỉnh lối sống và tầm soát định kỳ là những bước chủ động giúp người bệnh ngăn chặn biến chứng nguy hiểm này. Nếu bạn hoặc người thân đang sống chung với tiểu đường, đừng chờ đến khi có biểu hiện mới đi khám thận. Hy vọng bài viết này của Trung tâm Tiêm chủng Long Châu đã mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện và hữu ích về bệnh thận đái tháo đường. Đừng quên tái khám định kỳ và duy trì lối sống lành mạnh để giữ gìn sức khỏe thận suốt đời.