icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
than_u_nuoc1_1bfafd48b0than_u_nuoc1_1bfafd48b0

Thận ứ nước là gì? Những vấn đề cần biết về thận ứ nước

Thu Thảo17/11/2025

Thận ứ nước (HN) là tình trạng thận bị giãn to hoặc sưng phồng do nước tiểu bị tắc nghẽn và ứ đọng lại bên trong. Tình trạng này có thể xảy ra ở một hoặc cả hai bên thận, gây ảnh hưởng đến chức năng của thận và có thể dẫn đến suy thận nếu không được điều trị kịp thời.

Tìm hiểu chung về thận ứ nước

Hệ thống tiết niệu bao gồm hai quả thận, hai niệu quản là ống dẫn nước tiểu từ thận xuống bàng quang, bàng quang là nơi lưu trữ nước tiểu và niệu đạo là ống cho nước tiểu ra khỏi cơ thể. Về mặt chuyên môn, thận ứ nước được định nghĩa là sự giãn nở hệ thống thu thập nước tiểu của thận. Sự giãn nở này là hệ quả của sự tắc nghẽn dòng chảy của nước tiểu, xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trong đường tiết niệu.

Phân loại mức độ: Siêu âm được sử dụng để phân loại thận ứ nước theo hệ thống của Hiệp hội Tiết niệu Thai nhi (SFU) thành bốn cấp độ:

  • Độ 1 (Tối thiểu/Mild): Giãn nở bể thận.
  • Độ 2 (Nhẹ/Mild): Giãn nở bể thận và các đài thận lớn là mức độ phổ biến nhất chiếm 58% trường hợp.
  • Độ 3 (Trung bình/Moderate): Giãn nở bể thận và các đài thận lớn và nhỏ.
  • Độ 4 (Nặng/Severe): Giãn nở bể thận và tất cả các đài thận kèm theo mỏng nhu mô thận.

Triệu chứng thường gặp của thận ứ nước

Những triệu chứng của thận ứ nước

Thường thì thận ứ nước không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Tuy nhiên, sau một thời gian dài ảnh hưởng đến thận các triệu chứng xuất hiện gồm:

  • Đau đột ngột hoặc dữ dội ở vùng lưng dưới, sườn hoặc đau bụng;
  • Tiểu gắt;
  • Tiểu nhiều lần;
  • Tiểu ít;
  • Tiểu khó;
  • Tiểu máu;
  • Nước tiểu đục;
  • Triệu chứng toàn thân:
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa.
  • Sốt, ớn lạnh và cảm giác mệt mỏi.
than-u-nuoc-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-than-u-nuoc2.jpg
Đau hông lưng là một trong những triệu chứng thường gặp trong bệnh lý thận

Tác động của thận ứ nước với sức khỏe 

Thận ứ nước gây ra sự giãn nở hệ thống thu thập nước tiểu. Nước tiểu ứ đọng gây áp lực lên nhu mô thận, làm tổn thương các tế bào và cấu trúc thận. Khi chức năng thận suy giảm, cơ thể có thể bị rối loạn các chất điện giải như kali, canxi, gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, co thắt cơ bắp và rối loạn nhịp tim. Tình trạng thận ứ nước nặng có thể làm tăng huyết áp do cơ chế phản xạ ống thận - cầu thận và hoạt hóa hệ thống renin - angiotensin - aldosterone.

Biến chứng có thể gặp khi mắc thận ứ nước

Nếu không được điều trị kịp thời hoặc trong các trường hợp nghiêm trọng, thận ứ nước có thể gây ra các biến chứng sau:

  • Tổn thương thận vĩnh viễn: Các trường hợp thận ứ nước nặng có thể làm hỏng thận và dẫn đến suy thận.
  • Suy thận: Nếu suy thận xảy ra, người bệnh sẽ cần điều trị bằng lọc máu (thẩm phân) hoặc ghép thận.
  • Nhiễm trùng: Việc ứ đọng nước tiểu làm tăng nguy cơ phát triển vi khuẩn và gây nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI).

Tuy nhiên, nếu được điều trị nhanh chóng, hầu hết mọi người đều hồi phục sau thận ứ nước và không gây ra bất kỳ tổn thương vĩnh viễn nào cho thận.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Việc chẩn đoán nhanh chóng là rất quan trọng vì thận ứ nước có thể gây ra tổn thương thận lâu dài nếu không được điều trị. Bạn nên liên hệ với bác sĩ khi có các triệu chứng sau:

  • Đau đột ngột hoặc dữ dội ở vùng sườn hoặc lưng.
  • Nôn mửa.
  • Thay đổi trong việc đi tiểu như tiểu nhiều hơn hoặc ít hơn bình thường, đau khi đi tiểu hoặc có máu trong nước tiểu.
  • Sốt.

Nguyên nhân gây bệnh thận ứ nước

Thận ứ nước là một tình trạng thứ phát -  hậu quả của một bệnh lý tiềm ẩn nào đó. Nguyên nhân phổ biến nhất của thận ứ nước là sự tắc nghẽn hoặc cản trở dòng chảy của nước tiểu ở bất kỳ phần nào của đường tiết niệu. Vị trí bị tắc nghẽn thường xuyên nhất là ở giữa thận và niệu quản. Các tình trạng gây ra thận ứ nước bao gồm:

  • Sỏi thận hoặc sỏi niệu quản: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của thận ứ nước. Trong một nghiên cứu hồi cứu trên 233 bệnh nhân, sỏi thận hoặc sỏi niệu quản là nguyên nhân gây HN ở 54.1% các trường hợp, thậm chí cả ở trẻ em. Sỏi thường nằm ở ngã ba niệu quản - bàng quang hoặc phần xa của niệu quản (25.3%), sau đó là ở bể thận (21.5%) và ở ngã ba bể thận - niệu quản hoặc niệu quản trên (6.4%).

  • Mang thai: Tình trạng giãn nở niệu quản và bể thận thường thấy ở phụ nữ mang thai. Khi tử cung mở rộng, đè lên niệu quản và cản trở dòng chảy của nước tiểu. Tình trạng thận ứ nước do mang thai chiếm 3.4% các trường hợp và thận bên phải là vị trí phổ biến.

  • Hẹp chỗ nối bể thận - niệu quản: Đây là nguyên nhân gây HN ở 3.9% các trường hợp ở mọi lứa tuổi và 20% các trường hợp ở trẻ em.

  • Trào ngược bàng quang - niệu quản: Tình trạng nước tiểu chảy ngược từ bàng quang trở lại thận và là nguyên nhân của HN ở 7.3% các trường hợp tổng thể và 15% ở trẻ em.

Các nguyên nhân khác có thể gây nên tình trạng này gồm:

  • Huyết khối.
  • Sẹo từ chấn thương hoặc phẫu thuật trước đó.
  • Hẹp đường tiết niệu do chấn thương, nhiễm trùng, rối loạn bẩm sinh,...
  • Rối loạn thần kinh bàng quang.
than-u-nuoc-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-than-u-nuoc3.jpg
Phì đại tuyến tiền liệt cũng là một nguyên nhân gây thận ứ nước do tuyến tiền liệt tăng kích thước sẽ chèn ép vào niệu đạo cản trở sự đào thải nước tiểu

Nguy cơ mắc phải thận ứ nước

Những ai có nguy cơ mắc phải thận ứ nước?

Thận ứ nước có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi. Tuy nhiên, phổ biến hơn ở người trưởng thành và mang giới tính nam:

  • Người trưởng thành: Phần lớn các trường hợp trong một nghiên cứu là người trưởng thành chiếm khoảng 91.41%.

  • Nam giới: Tình trạng thận ứ nước phổ biến hơn ở nam giới so với nữ giới. Trong một nghiên cứu, có khoảng 66.10% bệnh nhân là nam giới với độ tuổi trung bình là khoảng 49 tuổi.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải thận ứ nước

Các yếu tố tăng nguy cơ chủ yếu liên quan đến các nguyên nhân gây tắc nghẽn:

  • Có tiền sử sỏi thận: Tình trạng sỏi thận phổ biến hơn ở nam giới, điều này giải thích tại sao HN thường gặp ở nam giới hơn, do ảnh hưởng của hormone giới tính như androgen làm tăng bài tiết và lắng đọng canxi oxalat.
  • Mang thai liên quan đến sự giãn nở của tử cung có thể gây áp lực lên vùng chậu.
  • Tăng sản tuyến tiền liệt là bệnh lý khá phổ biến ở nam giới lớn tuổi.
  • Tiền sử ung thư trong đường tiết niệu.
  • Tiền sử phẫu thuật hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị thận ứ nước

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán thận ứ nước

Chẩn đoán nhanh chóng là rất quan trọng để tránh tổn thương thận lâu dài. Các phương pháp chẩn đoán bao gồm:

  • Khám lâm sàng và tiền sử bệnh: Bác sĩ sẽ thăm khám các triệu chứng, kiểm tra vùng gần thận và bàng quang xem có sưng không. Cần xem xét tiền sử bệnh lý của bệnh nhân và gia đình. Đối với nam giới, có thể cần khám trực tràng để kiểm tra tuyến tiền liệt có bị phì đại không. Đối với phụ nữ, có thể cần khám vùng chậu để đánh giá các vấn đề với tử cung hoặc buồng trứng.
  • Xét nghiệm máu: Thường bao gồm công thức máu toàn bộ (CBC) để xác định có nhiễm trùng không thông qua sự gia tăng chỉ số bạch cầu. Các xét nghiệm chức năng thận như creatinine, eGFR và BUN cũng có thể được thực hiện.
  • Xét nghiệm nước tiểu: Lấy mẫu nước tiểu để phân tích tìm máu, tinh thể sỏi, vi khuẩn hoặc nhiễm trùng. Đôi khi cần phải sử dụng ống thông để lấy mẫu khi có tình trạng bí tiểu cấp tính, không thể tiểu tự chủ hoặc đường nước tiểu bị tắc nghẽn do phì đại tuyến tiền liệt, sỏi bàng quang hoặc sẹo.
  • Kỹ thuật hình ảnh: Đây là phương pháp chính để chẩn đoán và xác định nguyên nhân gây tắc nghẽn.
  • Siêu âm: Siêu âm là xét nghiệm hình ảnh chính được sử dụng phổ biến trên toàn cầu, không xâm lấn và không có bức xạ, có giá trị cao trong việc chẩn đoán và phân loại mức độ thận ứ nước. Siêu âm có thể xác định nguyên nhân gây thận ứ nước ở hơn hai phần ba bệnh nhân và còn là phương pháp phù hợp để phát hiện sớm các bệnh lý tắc nghẽn niệu, đặc biệt là thận ứ nước.
  • Các kỹ thuật hình ảnh khác: Chụp CT scan, MRI, chụp bể thận tĩnh mạch,... cũng được chỉ định khi cần thiết.
than-u-nuoc-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-than-u-nuoc4.jpg
Siêu âm bụng là cận lâm sàng thường quy giúp phát hiện bất thường ở thận

Phương pháp điều trị thận ứ nước

Mục tiêu của điều trị là khôi phục dòng chảy của nước tiểu từ thận và giảm áp lực do ứ động nước tiểu. Việc điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân cơ bản gây ra tình trạng này.

Nội khoa:

  • Điều trị bảo tồn: Các trường hợp nhẹ đôi khi tự khỏi mà không cần điều trị, bác sĩ có thể đề xuất phương pháp "chờ đợi và theo dõi".

  • Thuốc: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc để giảm đau và/hoặc chống lại nhiễm trùng.

  • Trẻ em: Đối với thận ứ nước trước sinh không tự khỏi, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có thể được chỉ định dùng kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm trùng.

Ngoại khoa:

Phẫu thuật hoặc can thiệp được khuyến nghị để loại bỏ tắc nghẽn:

Dẫn lưu khẩn cấp: Ống thông thận được sử dụng nếu tắc nghẽn đột ngột và nghiêm trọng để dẫn lưu lượng nước tiểu dư thừa, giúp giảm áp lực. Ống thông bàng quang qua niệu đạo hoặc qua một vết cắt nhỏ ở bụng để dẫn lưu nước tiểu, giúp giảm đau và ngăn ngừa tổn thương thận.

Điều trị sỏi thận/niệu quản:

  • Tán sỏi bằng sóng xung kích: Sóng xung kích năng lượng cao phá vỡ sỏi thành bụi hoặc mảnh nhỏ để chúng có thể thoát ra khỏi cơ thể và là phương pháp phổ biến nhất để điều trị sỏi thận.
  • Nội soi niệu quản: Bác sĩ đưa một ống mỏng vào niệu đạo để phá vỡ và loại bỏ sỏi, phương pháp này thường dùng cho sỏi ở bàng quang hoặc phần dưới niệu quản.
  • Phẫu thuật: Khi sỏi thận quá lớn hoặc khó loại bỏ hoặc trong trường hợp có khối u, mô sẹo hoặc các loại tắc nghẽn khác có thể cần phải phẫu thuật.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa thận ứ nước

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của thận ứ nước

Chế độ dinh dưỡng

  • Uống đủ nước: Giúp ngăn ngừa tình trạng lắng đọng tinh thể trong đường tiết niệu và làm loãng nước tiểu, từ đó giảm nguy cơ hình thành sỏi hoặc nhiễm khuẩn. Người bệnh thận ứ nước nên uống trung bình từ 1.5 đến 2 lít nước mỗi ngày, trừ khi có chỉ định hạn chế dịch từ bác sĩ điều trị. Tuy nhiên, cần phân bổ lượng nước hợp lý trong ngày, tránh uống quá nhiều cùng lúc hoặc ngay trước khi ngủ.
  • Hạn chế muối: Muối (natri) có thể làm tăng huyết áp và giữ nước, từ đó làm tăng gánh nặng cho thận. Vì vậy, người bệnh cần giảm lượng muối tiêu thụ hàng ngày xuống dưới 5g, bao gồm cả muối nêm nếm và natri ẩn trong các thực phẩm chế biến sẵn như nước mắm, nước tương, đồ hộp, dưa muối, hoặc thức ăn nhanh.
  • Kiểm soát lượng đạm: Người bệnh thận ứ nước nên sử dụng lượng protein hợp lý tùy theo mức độ tổn thương thận, ưu tiên các nguồn đạm có giá trị sinh học cao như thịt nạc, cá, trứng, sữa. Nếu có dấu hiệu suy giảm chức năng thận, việc giảm lượng đạm theo khuyến cáo của chuyên gia dinh dưỡng là cần thiết nhằm tránh tiến triển thành suy thận mạn.
  • Tăng cường rau xanh và trái cây: Chất xơ từ rau xanh và trái cây giúp ngăn ngừa tình trạng táo bón có thể làm tăng áp lực vùng chậu và ảnh hưởng dòng chảy nước tiểu, cung cấp vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể. Tuy nhiên, với người có rối loạn điện giải hoặc suy thận, cần lưu ý đến lượng kali trong thực phẩm, tránh ăn quá nhiều chuối, cam, xoài, hoặc khoai tây nếu có tăng kali máu.
  • Hạn chế thực phẩm làm tăng nguy cơ sỏi: Nếu nguyên nhân gây thận ứ nước là do sỏi, người bệnh cần tránh các thực phẩm giàu oxalat như rau bina, củ dền, chocolate, trà đặc, và nước ép nho. Đồng thời, giảm tiêu thụ thịt đỏ và nội tạng động vật vì chứa nhiều purin - có thể làm tăng acid uric, một thành phần góp phần hình thành sỏi. 

Chế độ sinh hoạt

  • Không nhịn tiểu: Thói quen nhịn tiểu làm tăng áp lực trong bàng quang, có thể dẫn đến trào ngược nước tiểu lên niệu quản và thận, làm nặng thêm tình trạng ứ nước. Người bệnh cần đi tiểu ngay khi có nhu cầu, tránh giữ nước tiểu lâu, đặc biệt là trước khi đi ngủ hoặc trong những hoàn cảnh phải ngồi lâu.
  • Điều trị nguyên nhân gây tắc nghẽn: Việc kiểm soát nguyên nhân nền gây tắc nghẽn đường tiết niệu như sỏi, u, hẹp niệu quản hoặc phì đại tuyến tiền liệt là điều kiện tiên quyết để hạn chế diễn tiến của thận ứ nước. Người bệnh cần tái khám đúng hẹn, thực hiện đầy đủ các can thiệp y tế cần thiết như đặt ống thông niệu, tán sỏi hoặc phẫu thuật nếu được chỉ định.
  • Phòng ngừa nhiễm trùng tiết niệu: Nhiễm trùng tiết niệu là biến chứng thường gặp và có thể làm trầm trọng thêm thận ứ nước. Do đó, người bệnh cần chú ý giữ vệ sinh vùng sinh dục sạch sẽ, mặc quần áo thoáng mát, thay đồ lót hằng ngày, uống nhiều nước để đi tiểu thường xuyên và không tự ý dùng kháng sinh khi chưa có chỉ định.
  • Tăng cường vận động hợp lý: Hoạt động thể lực đều đặn giúp tăng cường tuần hoàn, hỗ trợ tiêu hóa. Người bệnh nên tập các bài vận động nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội, yoga, đồng thời tránh các môn thể thao có nguy cơ va chạm mạnh vào vùng thắt lưng.
  • Thận trọng với việc sử dụng thuốc: Một số thuốc như thuốc giảm đau nhóm NSAIDs, thuốc lợi tiểu, hoặc các bài thuốc không rõ nguồn gốc có thể gây độc cho thận. Người bệnh nên tuyệt đối không tự ý dùng thuốc mà cần tham khảo ý kiến bác sĩ, đồng thời thông báo rõ tiền sử bệnh thận trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào.
  • Theo dõi và tái khám định kỳ: Việc theo dõi chức năng thận qua các xét nghiệm máu, nước tiểu, và siêu âm định kỳ là cần thiết để đánh giá hiệu quả điều trị cũng như phát hiện sớm các biến chứng. Người bệnh cần tuân thủ lịch hẹn tái khám và liên hệ bác sĩ ngay khi có biểu hiện bất thường như đau lưng, sốt, tiểu khó hoặc giảm lượng nước tiểu.

Phương pháp phòng ngừa thận ứ nước hiệu quả

Vì thận ứ nước là tình trạng thứ phát do một bệnh lý tiềm ẩn, việc phòng ngừa phụ thuộc vào việc tránh hoặc điều trị kịp thời nguyên nhân gây ra nó.

  • Phòng ngừa sỏi thận: Vì sỏi là nguyên nhân phổ biến nhất, việc quản lý chế độ ăn uống và sinh hoạt để ngăn ngừa sự hình thành sỏi là quan trọng.
  • Điều trị nhiễm trùng: Nhanh chóng điều trị các nhiễm trùng đường tiết niệu (UTIs) vì tình trạng nhiễm trùng kéo dài, đặc biệt do vi khuẩn sản xuất enzyme urease, sẽ làm tăng độ pH của nước tiểu, thúc đẩy sự hình thành các tinh thể struvite và kết dính thành sỏi.
  • Quản lý bệnh nền: Điều trị kịp thời các tình trạng y tế tiềm ẩn như phì đại tuyến tiền liệt, ung thư đường tiết niệu hoặc huyết khối.
  • Nhận biết yếu tố nguy cơ: Nhận biết các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc HN gồm tiền sử sỏi thận, tiền sử ung thư đường tiết niệu, tiền sử phẫu thuật hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu, phì đại tuyến tiền liệt và mang thai.
  • Theo dõi triệu chứng: Liên hệ với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ triệu chứng bất thường nào như đau ở sườn hoặc bụng, buồn nôn, nôn mửa hoặc thay đổi về tiểu tiện, để được chẩn đoán và điều trị nguyên nhân kịp thời.
than-u-nuoc-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-than-u-nuoc5.1.jpg
Chế độ ăn phù hợp giúp giảm gánh nặng cho thận và hỗ trợ quá trình đào thải độc tố

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Mục tiêu điều trị là khôi phục dòng chảy của nước tiểu và giảm sưng phù thận. Điều trị bao gồm dùng thuốc để giảm đau hoặc chống nhiễm trùng và can thiệp ngoại khoa để loại bỏ tắc nghẽn. Các can thiệp thường gặp bao gồm dẫn lưu nước tiểu khẩn cấp bằng ống thông thận hoặc đặt ống thông niệu quản hoặc các thủ thuật loại bỏ sỏi như tán sỏi bằng sóng xung kích hoặc nội soi niệu quản.

Siêu âm là phương thức chẩn đoán không xâm lấn, sẵn có trên toàn cầu và có giá trị cao trong việc chẩn đoán và phân loại mức độ thận ứ nước. Siêu âm có thể xác định nguyên nhân gây thận ứ nước ở hơn hai phần ba bệnh nhân (70.4%).

Thận ứ nước phổ biến hơn ở người trưởng thành và thường gặp ở nam giới (66.10% các trường hợp trong một nghiên cứu) do liên quan đến yếu tố hormone và thói quen ăn uống. Độ tuổi trung bình của nam giới mắc thận ứ nước là khoảng 49 tuổi.

Nguyên nhân phổ biến nhất là sỏi thận hoặc sỏi niệu quản. Sỏi là nguyên nhân gây ra 54.1% các trường hợp trong một nghiên cứu và chúng thường gặp nhất ở ngã ba niệu quản - bàng quang (VUJ).

Thận ứ nước có thể trở nên nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Tuy nhiên, hầu hết các trường hợp đều ở mức độ nhẹ đến trung bình và không gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hoặc tổn thương thận vĩnh viễn nếu được điều trị nhanh chóng.