Tìm hiểu chung về sỏi thận
Sỏi thận là một vấn đề sức khỏe toàn cầu, ảnh hưởng đến người dân ở hầu hết các quốc gia. Sỏi thận là kết quả của sự lắng đọng các chất vô cơ (như muối tinh thể) cùng với các thành phần hữu cơ bên trong nhu mô thận hoặc hệ thống đài bể thận. Quá trình hình thành sỏi là một sự thay đổi pha không mong muốn, trong đó các muối hòa tan ngưng tụ thành thể rắn.
Cơ chế sinh bệnh học của sỏi canxi oxalat (CaOx) là một quá trình đa bước gồm sự tạo mầm tinh thể, phát triển tinh thể, kết tụ tinh thể và giữ lại tinh thể. Sỏi thận là một bệnh lý mạn tính, dai dẳng và với tỷ lệ tái phát có thể lên tới 30 - 50% sau 5 năm. Nếu không được theo dõi và can thiệp y tế, tỷ lệ tái phát có thể lên đến 50% trong vòng 5 - 6 năm.
Các loại sỏi phổ biến nhất dựa trên thành phần hóa học chính bao gồm:
- Sỏi Canxi: Chiếm khoảng 80% tổng số sỏi được ghi nhận. Sỏi canxi oxalat (CaOx) là loại phổ biến nhất, thường ở dạng canxi oxalat monohydrate (COM). Sỏi canxi phosphate (CaP) cũng thường gặp, chiếm khoảng 10% tổng số sỏi.
- Sỏi Struvite: Còn được gọi là sỏi nhiễm trùng (magie amoni phosphate), chiếm khoảng 10% các trường hợp.
- Sỏi Axit Uric (UA): Chiếm khoảng 9 - 10%.
- Sỏi Cystine: Chiếm khoảng 1 - 2%, liên quan đến rối loạn di truyền hiếm gặp.
Triệu chứng thường gặp của sỏi thận
Những triệu chứng của sỏi thận
Triệu chứng lâm sàng của sỏi thận thay đổi tùy thuộc vào vị trí và kích thước của sỏi:
- Sỏi không gây tắc nghẽn: Thường không biểu hiện triệu chứng rõ ràng, ngoại trừ có thể phát hiện tiểu máu vi thể.
- Cơn đau quặn thận: Xảy ra khi sỏi di chuyển và gây tắc nghẽn, khởi đầu bằng cảm giác âm ỉ rồi nhanh chóng tăng dần thành cơn đau dữ dội trong vòng 30 - 60 phút; nếu sỏi kẹt tại chỗ nối bể thận - niệu quản, đau thường khu trú vùng hông lưng; khi sỏi di chuyển xuống niệu quản, đau lan ra phía trước bụng dưới; cơn đau có tính chất co thắt hoặc như bị đục, kèm buồn nôn và nôn.
- Triệu chứng đường tiểu dưới: Xuất hiện khi sỏi nằm gần vị trí nối niệu quản - bàng quang, gây tiểu khó, tiểu rắt, dễ nhầm với nhiễm trùng đường tiểu.
- Kích thước sỏi và khả năng tự tống xuất: Sỏi < 5 mm có tỷ lệ tự tống xuất cao; sỏi 5 - 7 mm có khả năng tống xuất trung bình (~50%); sỏi > 7 mm hiếm khi tự ra ngoài, thường cần can thiệp ngoại khoa.

Tác động của sỏi thận với sức khỏe
Sỏi thận gây ra gánh nặng đáng kể về thể chất và tinh thần cho người bệnh. Hơn nữa, bệnh sỏi thận còn có mối liên hệ với các vấn đề sức khỏe toàn thân nghiêm trọng:
- Giảm chức năng thận: Quá trình hình thành sỏi, tắc nghẽn đường tiết niệu và hậu quả của các can thiệp ngoại khoa có thể làm tổn thương mô thận và làm giảm chức năng thận. Bệnh nhân sỏi thận có BMI từ 27 trở lên thường có tốc độ lọc cầu thận (GFR) ước tính thấp hơn so với người không mắc sỏi có cùng BMI.
- Bệnh thận mạn tính và suy thận: Bệnh nhân sỏi thận dễ phát triển suy thận mạn tính và tổn thương thận vĩnh viễn. Nguy cơ này đặc biệt cao ở những bệnh nhân tái phát sỏi nhiều lần, mắc chứng tăng oxalat niệu nguyên phát, toan hóa ống thận hoặc có các loại sỏi như axit uric, struvite (sỏi nhiễm trùng), sỏi san hô (staghorn) và sỏi cystine.
- Tăng huyết áp và tim mạch: Những người hình thành sỏi thường có huyết áp cao hơn so với người không mắc sỏi. Sỏi thận có liên hệ với các rối loạn toàn thân như tăng huyết áp, đái tháo đường, hội chứng chuyển hóa.
Biến chứng có thể gặp khi mắc sỏi thận
Các biến chứng của sỏi thận bao gồm:
- Tắc nghẽn: Sỏi có thể gây tắc nghẽn đường tiết niệu, dẫn đến ứ nước ở thận (bệnh thận ứ nước).
- Nhiễm trùng: Sỏi gây tắc nghẽn kết hợp với nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI), sốt hoặc nhiễm trùng huyết. Tỷ lệ tử vong do sỏi san hô không được điều trị trước đây là 27% và ngày nay vẫn có tỷ lệ đáng kể (28%) suy giảm chức năng thận liên quan đến sỏi san hô và viêm thận bể thận tắc nghẽn.
- Suy thận mạn tính: Suy thận, teo thận và bệnh thận giai đoạn cuối (ESKD).
- Biến chứng khác: Áp xe hình thành, vỡ đài thận, áp xe quanh thận, rò nước tiểu, u nang nước tiểu và sẹo niệu quản.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên đến gặp bác sĩ ngay khi có các triệu chứng sau:
- Đau dữ dội: Cơn đau không kiểm soát được bằng thuốc giảm đau.
- Sỏi lớn hoặc có dấu hiệu suy thận: Bệnh nhân có sỏi lớn, đau bụng nhiều,...
- Tắc nghẽn và nhiễm trùng: Sỏi gây tắc nghẽn kèm theo nhiễm trùng, sốt hoặc nhiễm trùng huyết. Tình trạng này đòi hỏi phải can thiệp phẫu thuật khẩn cấp để giải quyết tắc nghẽn.
Nguyên nhân gây bệnh sỏi thận
Sự hình thành sỏi thận là do sự kết hợp của các yếu tố chế độ ăn uống, rối loạn sinh lý - trao đổi chất hoặc cả hai. Nguyên nhân cơ bản là sự siêu bão hòa của các chất tan trong nước tiểu. Bốn yếu tố hóa học phổ biến nhất góp phần vào sự hình thành sỏi là:
- Tăng canxi niệu: Tăng canxi niệu là nguyên nhân phổ biến nhất gây sỏi tiết niệu ở cả trẻ em và người lớn. Thường do cường cận giáp, rò rỉ canxi ở thận hoặc tăng canxi niệu vô căn.
- Tăng oxalat niệu: Tăng oxalat niệu thường do chế độ ăn uống giàu oxalat hoặc do các rối loạn chuyển hóa oxalat.
- Tăng axit uric niệu: Tăng axit uric niệu thường do chế độ ăn giàu purine.
- Hạ citrat niệu: Mức citrat thấp trong nước tiểu cũng gây sỏi thận vì citrat là chất ức chế kết tinh quan trọng.
Các nguyên nhân khác bao gồm:
- Thể tích nước tiểu thấp: Thể tích nước tiêu ít là nguy cơ chung cho tất cả các loại sỏi vì nước tiểu cô đặc hơn làm tăng nồng độ các chất khoáng như canxi, oxalat, urat, từ đó chúng dễ lắng đọng, kết tinh và hình thành sỏi.
- Độ pH nước tiểu bất thường: pH nước tiểu quá thấp (≤ 5.5 - nước tiểu có tính axit) thúc đẩy sự hình thành sỏi axit uric. Trong khi, pH nước tiểu cao (kiềm) thúc đẩy sự kết tinh canxi phosphate (CaP).
- Nhiễm trùng: Sỏi struvite luôn đi kèm với nhiễm trùng do vi khuẩn sản xuất urease (như Proteus hoặc Klebsiella) làm tăng pH nước tiểu.
- Yếu tố di truyền: Các rối loạn di truyền hiếm gặp như cystinuria (suy giảm tái hấp thu cystine), bệnh Dent và tăng oxalat niệu nguyên phát.
Nguy cơ mắc phải sỏi thận
Những ai có nguy cơ mắc phải sỏi thận?
Sỏi thận là một tình trạng phổ biến, nhưng một số nhóm có nguy cơ cao hơn:
- Giới tính và tuổi tác: Nam giới có tỷ lệ mắc sỏi cao gấp đôi nữ giới. Tuy nhiên, tỷ lệ mắc bệnh ở phụ nữ đang tăng nhanh hơn. Nguy cơ mắc sỏi thận tăng theo tuổi, với tỷ lệ cao nhất ở nam giới trên 80 tuổi.
- Trẻ em và thanh thiếu niên: Tỷ lệ mắc bệnh đang gia tăng nhanh hơn trong nhóm tuổi này. Ở trẻ em, thanh thiếu niên nữ có tỷ lệ mắc sỏi cao nhất.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải sỏi thận
Một số yếu tố khác cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh như:
- Lịch sử cá nhân và gia đình: Có tiền sử cá nhân mắc sỏi trước đây làm tăng nguy cơ tái phát lên 15% trong năm đầu tiên và trung bình 50% trong 10 năm tiếp theo. Tiền sử gia đình mắc sỏi làm tăng tỷ lệ mắc sỏi mới lên 2,5 lần.
- Yếu tố chuyển hóa và lối sống: Nhóm người béo phì, mắc các rối loạn chuyển hóa, người ít hoạt động thể chất. Các yếu tố nguy cơ cao khác bao gồm gout, tăng huyết áp, đái tháo đường, hội chứng chuyển hóa và các bệnh lý đường tiêu hóa (như tiêu chảy mạn tính, kém hấp thu, phẫu thuật nối tắt dạ dày).
- Khu vực địa lý: Sỏi thận phổ biến ở vành đai sỏi châu Á (Thổ Nhĩ Kỳ, Iran, Ấn Độ, Trung Quốc, Đông Dương và Indonesia) và thường liên quan đến suy dinh dưỡng.
- Thuốc và chất bổ sung: Uống quá nhiều vitamin C (> 1,000 mg/ngày) có thể làm tăng sản xuất oxalat ở gan và làm nặng thêm tình trạng tăng oxalat niệu. Việc bổ sung vitamin D có thể làm tăng canxi niệu. Sử dụng kháng sinh có thể liên quan đến tăng nguy cơ sỏi thận và có thể ức chế vi khuẩn Oxalobacter formigenes có lợi trong ruột.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị sỏi thận
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán sỏi thận
Để chẩn đoán bệnh sỏi thận ngoài viêc khai thác các triệu chứng lâm sàng, các yếu tố nguy cơ mắc bệnh, khi cần thiết bác sĩ có thể chỉ định một số cận lâm sàng sau:
- Xét nghiệm nước tiểu: Thu thập nước tiểu 24 giờ rất quan trọng để đánh giá các yếu tố nguy cơ hóa học (tăng canxi niệu, tăng oxalat niệu, hạ citrat niệu, tăng axit uric niệu) hoặc thiếu các chất ngăn ngừa sỏi. Tổng phân tích nước tiểu giúp kiểm tra tiểu máu, pH nước tiểu và vi khuẩn. Cấy nước tiểu cũng cần thiết để kiểm tra sự hiện diện của vi khuẩn trong nước tiểu.
- Phân tích sỏi đã tống xuất: Bệnh nhân được yêu cầu đi tiểu qua rây lọc để thu thập sỏi đã tống xuất. Sỏi được phân tích thành phần hóa học (lý tưởng là bằng quang phổ hồng ngoại hoặc nhiễu xạ tia X) để xác định nguyên nhân và lập kế hoạch phòng ngừa.
- Chụp CT không cản quang: Được coi là "tiêu chuẩn vàng" trong chẩn đoán vì độ nhạy và độ tin cậy cao nhất để chẩn đoán sỏi đường tiết niệu. CT tốc độ cao hoặc năng lượng kép có thể giúp tìm sỏi axit uric với kích thước nhỏ.
- Siêu âm: Siêu âm bụng cũng là một lựa chọn hữu ích để đánh giá tắc nghẽn và ứ nước bể thận, đặc biệt ở phụ nữ mang thai. Siêu âm cũng có thể đo chỉ số kháng để gợi ý tắc nghẽn niệu quản.
- X-quang bụng không chuẩn bị (KUB): Ít được sử dụng hơn vì có thể bỏ sót sỏi nhỏ hoặc sỏi thấu quang, nhưng được khuyến nghị thực hiện trước CT để hỗ trợ theo dõi tiến trình sỏi.
- Xét nghiệm di truyền: Có thể được khuyến nghị nếu nghi ngờ các bệnh lý hiếm gặp như cystinuria hoặc tăng oxalat niệu nguyên phát.

Phương pháp điều trị sỏi thận
Điều trị sỏi thận phụ thuộc vào loại sỏi, kích thước, vị trí và nguyên nhân gây bệnh.
Nội khoa
Mục tiêu là hỗ trợ tống xuất sỏi nhỏ và ngăn ngừa tái phát.
Bù nước tích cực: Uống 1.8 đến 3.6 lít nước mỗi ngày để duy trì lượng nước tiểu ra hằng ngày trên 2.0–2.5 L với độ pha loãng phù hợp nhất.
Giảm đau: Thuốc giảm đau có thể được dùng cho cơn đau nhẹ.
Thuốc chẹn alpha: Loại thuốc này giúp thư giãn cơ ở niệu quản, giúp sỏi nhỏ tống xuất nhanh hơn và giảm đau.
Liệu pháp hòa tan sỏi (chỉ áp dụng cho sỏi Axit Uric và Cystine):
- Sỏi Axit Uric: Hòa tan bằng cách kiềm hóa nước tiểu (tăng pH nước tiểu lên > 6.0 - 6.5) bằng kali citrat hoặc natri bicarbonate. Allopurinol cũng được sử dụng để giảm sản xuất axit uric.
- Sỏi Cystine: Yêu cầu kiềm hóa nước tiểu cao hơn và sử dụng tiopronin nếu cần.
Thuốc lợi tiểu Thiazide: Được khuyến nghị cho bệnh nhân sỏi canxi tái phát có tăng canxi niệu, giúp giảm canxi niệu.
Kali Citrat: Được khuyến nghị cho các loại sỏi canxi có hạ citrat niệu, sỏi axit uric và sỏi cystine để kiềm hóa nước tiểu. Kali citrat được ưu tiên hơn natri bicarbon vì nó không chỉ giúp kiềm hóa nước tiểu để ngăn ngừa sỏi mà còn giảm lượng canxi trong nước tiểu và bổ sung citrate để ngăn ngừa hình thành sỏi ít natri hơn.
Ngoại khoa
Các phương pháp ngoại khoa cần thiết khi sỏi lớn, gây đau nghiêm trọng hoặc tắc nghẽn, cụ thể như sau:
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung kích (ESWL): Phá vỡ sỏi bằng sóng xung kích, chủ yếu dùng cho sỏi ở thận và niệu quản trên. Thường không ưu tiên cho sỏi lớn hơn 2.5 cm hoặc sỏi cystine.
Nội soi niệu quản (URS): Sử dụng ống soi mỏng đi qua niệu đạo và bàng quang để tiếp cận sỏi trong niệu quản hoặc thận, sau đó gắp sỏi hoặc phá vỡ sỏi.
Tán sỏi thận qua da (PCNL): Phương pháp điều trị ưu tiên cho sỏi lớn (> 2.5 cm) trong bể thận.
Phẫu thuật tuyến cận giáp: Đối với các trường hợp sỏi canxi phosphate do cường tuyến cận giáp.
Giảm áp khẩn cấp: Trong trường hợp viêm thận bể thận tắc nghẽn cần đặt ống thông niệu quản (J stent) hoặc ống thông thận để dẫn lưu, sau đó mới tiến hành điều trị sỏi dứt điểm.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa sỏi thận
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của sỏi thận
Chế độ dinh dưỡng:
- Canxi: Người bệnh sỏi canxi nên tiêu thụ đủ canxi qua chế độ ăn (1000 - 1200 mg/ngày). Việc hạn chế canxi có thể gây hại cho xương và làm tăng nguy cơ hình thành sỏi bằng cách tăng hấp thu oxalat. Nếu dùng chất bổ sung canxi, nên dùng cùng bữa ăn để tránh tăng canxi niệu.
- Natri: Hạn chế natri trong chế độ ăn uống xuống 2 g/ngày (3 - 5 g/ngày NaCl) đối với bệnh nhân sỏi canxi vì lượng natri cao làm tăng canxi niệu và làm giảm hiệu quả của thiazide.
- Protein: Hạn chế protein động vật (0.8 - 1.0 g/kg trọng lượng cơ thể/ngày) đối với người bệnh sỏi canxi và axit uric và thay thế bằng protein từ thực vật.
- Oxalat: Hạn chế các thực phẩm giàu oxalat (như rau bina, củ dền, quả mâm xôi, các loại hạt, trà đen, socola, cacao).
- Citrate: Tăng cường tiêu thụ trái cây và rau quả, nước ép cam quýt (chanh, bưởi, cam) giúp tăng citrat niệu và pH nước tiểu.
- Vitamin: Tránh bổ sung vitamin C quá mức (> 1000 mg/ngày) vì nó có thể làm tăng oxalat. Hạn chế bổ sung vitamin D.
- Chế độ ăn DASH: Chế độ ăn kiêng kiểu DASH có thể làm giảm siêu bão hòa CaOx.

Chế độ sinh hoạt:
- Hoạt động thể chất: Khuyến khích hoạt động thể chất, đồng thời cần lưu ý bù đủ nước trong và sau khi tập luyện cường độ cao do mất nước qua mồ hôi.
- Môi trường làm việc nóng: Cần bù dịch đầy đủ khi làm việc trong môi trường nhiệt độ cao để tránh mất nước.
- Hút thuốc: Tránh hút thuốc lá và khói thuốc lá thụ động.
Phương pháp phòng ngừa sỏi thận hiệu quả
Một số phương pháp giúp phòng ngừa bệnh gồm:
- Uống đủ nước: Đây là nguyên tắc cơ bản và thường là chiến lược ban đầu với mục tiêu là giữ độ đậm đặc nước tiểu (SG) dưới 1.010. Tăng lượng nước uống đã được chứng minh là giảm 50% nguy cơ tái phát ở người lần đầu mắc sỏi.
- Cân bằng dinh dưỡng và hoạt động: Bình thường hóa BMI, hoạt động thể chất đầy đủ, dinh dưỡng cân bằng và uống đủ chất lỏng có thể ngăn ngừa tái phát ở khoảng 85% bệnh nhân.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
:format(webp)/soi_than1_b3260064e9.jpg)
/viem_cau_than1_932b16fc23.jpg)
/suy_tuyen_thuong_than1_5d179079d5.jpg)
/dau_quan_than1_1236495c0c.jpg)
/hoi_chung_than_hu_song_duoc_bao_lau_tien_luong_va_cach_kiem_soat_hieu_qua_fbe0279917.jpg)
/dong_mach_than_cau_truc_chuc_nang_va_nhung_bien_the_giai_phau_quan_trong_1_0d0ae40936.jpg)