icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
benh_a_z_dot_quy_acd8229663benh_a_z_dot_quy_acd8229663

Đột quỵ là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Bảo Quyên20/11/2025

Đột quỵ (tai biến mạch máu não) là tình trạng cấp cứu nghiêm trọng xảy ra khi dòng máu nuôi não bị gián đoạn, khiến tế bào não nhanh chóng bị tổn thương và chết đi. Bệnh thường xuất hiện đột ngột, diễn tiến nhanh và để lại nhiều biến chứng nặng nề nếu không được xử trí kịp thời.

Tìm hiểu chung về đột quỵ

Đột quỵ (tai biến mạch máu não) là tình trạng não bộ bị tổn thương cấp tính do dòng máu nuôi não bị gián đoạn đột ngột. Khi mạch máu bị tắc nghẽn hoặc vỡ, oxy và dưỡng chất không thể đến nuôi tế bào thần kinh, khiến chúng bị chết chỉ sau vài phút. Đây là một cấp cứu nội - thần kinh nguy hiểm, nếu không được can thiệp kịp thời có thể dẫn đến tử vong hoặc để lại nhiều di chứng nặng nề ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe và khả năng sinh hoạt.

Đột quỵ được chia thành hai nhóm chính: 

  • Đột quỵ thiếu máu não (chiếm khoảng 80%) do cục máu đông làm tắc động mạch não.

  • Đột quỵ xuất huyết não do vỡ mạch máu khiến máu tràn vào nhu mô hoặc khoang dưới nhện. 

Mặc dù cơ chế bệnh sinh khác nhau, nhưng cả hai đều gây giảm tưới máu não và làm tổn thương mô não không thể hồi phục nếu chậm trễ điều trị.

Đột quỵ có xu hướng gia tăng trên toàn cầu và ngày càng trẻ hóa, trở thành một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn phế. Việc hiểu đúng về bệnh, nắm được yếu tố nguy cơ và nhận biết dấu hiệu sớm đóng vai trò quan trọng giúp người bệnh được cấp cứu trong “thời gian vàng” - thường trong vòng vài giờ đầu - từ đó tối ưu hiệu quả điều trị và giảm thiểu di chứng. Nếu bạn cần mình viết tiếp phần nguyên nhân, triệu chứng hay điều trị, mình sẽ soạn ngay cho bạn.

Triệu chứng thường gặp của đột quỵ

Những dấu hiệu và triệu chứng của đột quỵ

Các dấu hiệu đột quỵ thường xuất hiện đột ngột và tiến triển rất nhanh, vì vậy việc nhận biết sớm đóng vai trò quan trọng để cấp cứu kịp thời. Những dấu hiệu và triệu chứng điển hình bao gồm:

  • Yếu hoặc liệt một bên mặt, tay hoặc chân.
  • Méo miệng, cười không đều, nói khó hoặc không nói được.
  • Rối loạn ngôn ngữ, nói lắp, nói không rõ, không hiểu lời người khác.
  • Đau đầu dữ dội đột ngột, không rõ nguyên nhân.
  • Chóng mặt, mất thăng bằng hoặc đi đứng loạng choạng.
  • Nhìn mờ, nhìn đôi hoặc mất thị lực một bên mắt.
  • Lơ mơ, ngủ gà, mất ý thức hoặc lú lẫn, hôn mê đột ngột.
Các triệu chứng đột quỵ diễn tiến rất nhanh, cần nhận biết sớm để điều trị kịp thời
Các triệu chứng đột quỵ diễn tiến rất nhanh, cần nhận biết sớm để điều trị kịp thời

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh đột quỵ

Đột quỵ có thể để lại nhiều biến chứng nặng nề do tế bào não bị tổn thương không thể hồi phục, trong đó thường gặp nhất là liệt nửa người, rối loạn vận động, khó nói hoặc mất ngôn ngữ, suy giảm trí nhớ và khả năng nhận thức. Một số người bệnh còn gặp rối loạn nuốt, dễ sặc, viêm phổi, loét tì đè hoặc trầm cảm sau đột quỵ. 

Những biến chứng này không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống mà còn làm tăng nguy cơ tử vong, vì vậy việc cấp cứu sớm và phục hồi chức năng đúng cách là cực kỳ quan trọng.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Người bệnh cần được đưa đến cơ sở y tế ngay khi xuất hiện các dấu hiệu nghi ngờ đột quỵ, bởi mỗi phút trôi qua đều làm tăng nguy cơ tổn thương não không hồi phục. Quy tắc B.E F.A.S.T giúp nhận biết nhanh các dấu hiệu cảnh báo quan trọng:

  • B - Balance (Thăng bằng): Mất thăng bằng đột ngột, đi loạng choạng, đau đầu dữ dội hoặc chóng mặt bất thường.
  • E - Eyes (Thị lực): Mờ mắt hoặc mất thị lực đột ngột ở một hoặc cả hai mắt, nhìn đôi, khó tập trung vào vật thể.
  • F - Face (Mặt): Méo miệng, một bên mặt bị xệ, cười không đều.
  • A - Arms (Tay): Yếu hoặc không nâng được một bên tay.
  • S - Speech (Nói): Nói khó, nói đớ, không rõ lời hoặc không hiểu được người khác.
  • T - Time (Thời gian): Cần gọi cấp cứu ngay lập tức và đưa người bệnh đến bệnh viện càng sớm càng tốt.
Quy tắc B.E F.A.S.T giúp nhận biết nhanh các dấu hiệu quan trọng
Quy tắc B.E F.A.S.T giúp nhận biết nhanh các dấu hiệu quan trọng

Nguyên nhân gây đột quỵ

Đột quỵ xảy ra khi dòng máu nuôi não bị gián đoạn, dẫn đến tổn thương tế bào não. Nguyên nhân đột quỵ chính bao gồm:

  • Thiếu máu cục bộ do tắc mạch (đột quỵ thiếu máu não): Hình thành cục máu đông trong lòng mạch hoặc mảng xơ vữa làm hẹp, tắc động mạch não, khiến vùng não không được cung cấp oxy và dưỡng chất. Đây là loại đột quỵ phổ biến nhất, chiếm khoảng 80% trường hợp.
  • Xuất huyết não (đột quỵ xuất huyết): Vỡ mạch máu trong não hoặc khoang dưới nhện, gây chảy máu vào mô não, tăng áp lực nội sọ và phá hủy tế bào thần kinh. Xuất huyết não thường ít gặp hơn, diễn tiến nặng và nguy cơ tử vong cao.
Mảng xơ vữa là một trong những nguyên nhân gây đột quỵ
Mảng xơ vữa là một trong những nguyên nhân gây đột quỵ

Nguy cơ mắc phải đột quỵ

Những ai có nguy cơ mắc phải đột quỵ?

Đột quỵ có thể xảy ra ở bất kỳ ai, nhưng theo các nghiên cứu dịch tễ, nguy cơ tăng cao ở người cao tuổi, đặc biệt từ 55 tuổi trở lên. Nam giới thường có tỷ lệ mắc cao hơn nữ giới ở cùng độ tuổi, trong khi phụ nữ có thể tăng nguy cơ sau mãn kinh.

Ngoài ra, những người có tiền sử bệnh lý tim mạch, huyết áp cao, tiểu đường, rối loạn mỡ máu hoặc có thành viên trong gia đình từng bị đột quỵ cũng thuộc nhóm có nguy cơ cao. Xu hướng trẻ hóa của bệnh trong những năm gần đây cũng cho thấy người trẻ có lối sống ít vận động, hút thuốc lá, uống rượu hoặc căng thẳng kéo dài cũng không loại trừ nguy cơ.

Hút thuốc lá là một trong những nguyên nhân gây đột quỵ
Hút thuốc lá là một trong những nguyên nhân gây đột quỵ

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải đột quỵ

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc đột quỵ liên quan đến lối sống, bệnh lý nền và yếu tố sinh học. Nhận biết những yếu tố này giúp phòng ngừa hiệu quả:

  • Tăng huyết áp: Là nguyên nhân hàng đầu gây tắc mạch và vỡ mạch não.
  • Bệnh tim mạch: Rung nhĩ, bệnh van tim, nhồi máu cơ tim làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
  • Tiểu đường: Tổn thương mạch máu nhỏ, thúc đẩy xơ vữa và tắc nghẽn mạch.
  • Rối loạn mỡ máu: Cholesterol cao làm hình thành mảng xơ vữa trong động mạch.
  • Hút thuốc lá, uống rượu, lối sống ít vận động: Tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và huyết khối.
  • Tuổi tác và giới tính: Người cao tuổi và nam giới có nguy cơ cao hơn.
  • Yếu tố di truyền: Gia đình có người từng đột quỵ làm tăng nguy cơ cá nhân.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị đột quỵ

Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm đột quỵ

Khi nghi ngờ đột quỵ, bác sĩ sẽ bắt đầu bằng việc thu thập bệnh sử chi tiết bao gồm thời điểm xuất hiện triệu chứng, các yếu tố nguy cơ và tiền sử bệnh lý tim mạch, huyết áp, tiểu đường hay rối loạn mỡ máu. Khám lâm sàng tập trung đánh giá mức độ liệt, rối loạn ngôn ngữ, tình trạng ý thức, thị lực, thăng bằng và phản xạ thần kinh. Thông tin này giúp xác định loại đột quỵ, mức độ nghiêm trọng và hướng chỉ định xét nghiệm tiếp theo.

Các xét nghiệm giúp xác định nguyên nhân, vị trí và mức độ tổn thương não bao gồm:

  • Chụp CT hoặc MRI não: Phân biệt đột quỵ thiếu máu và xuất huyết, xác định vị trí và diện tích tổn thương.
  • Siêu âm mạch máu não và cổ: Phát hiện hẹp hoặc tắc động mạch.
  • Điện tâm đồ (ECG) và siêu âm tim: Kiểm tra rung nhĩ, bệnh van tim, nguy cơ hình thành cục máu đông.
  • Xét nghiệm máu: Bao gồm công thức máu, đường huyết, mỡ máu, chức năng thận và các yếu tố đông máu.

Điều trị đột quỵ

Nội khoa

Điều trị nội khoa trong đột quỵ tập trung vào tái thông mạch máu, ổn định sinh hiệu và bảo vệ tế bào não. Các phương pháp có thể thường được áp dụng, tùy thuộc vào nguyên nhân và tình trạng bệnh của mỗi người, bao gồm:

  • Thuốc tiêu sợi huyết đường tĩnh mạch (IV thrombolysis - Alteplase hoặc Tenecteplase);
  • Thuốc kháng kết tập tiểu cầu;
  • Kiểm soát huyết áp;
  • Kiểm soát đường huyết;
  • Chống đông;
  • Thuốc điều chỉnh lipid.
Điều trị nội khoa đột quỵ bao gồm tái thông mạch máu, ổn định sinh hiệu, bảo vệ tế bào não
Điều trị nội khoa đột quỵ bao gồm tái thông mạch máu, ổn định sinh hiệu, bảo vệ tế bào não

Điều trị hỗ trợ khác như oxy liệu pháp khi SpO₂ <94%, kiểm soát thân nhiệt, ngăn phù não, bù dịch hợp lý và phòng ngừa biến chứng (viêm phổi, loét tì đè, huyết khối tĩnh mạch sâu…).

Ngoại khoa

Trong một số trường hợp chọn lọc, điều trị ngoại khoa được chỉ định nhằm giảm áp lực nội sọ hoặc tái thông mạch máu. Ở đột quỵ thiếu máu não do tắc mạch lớn, lấy huyết khối bằng dụng cụ cơ học (mechanical thrombectomy) trong 6 giờ đầu, có thể kéo dài đến 24 giờ ở bệnh nhân phù hợp tiêu chí hình ảnh học, được chứng minh cải thiện tiên lượng đáng kể. 

Với đột quỵ xuất huyết não, phẫu thuật có thể bao gồm lấy máu tụ, mở sọ giải áp trong trường hợp phù não nặng, hoặc can thiệp nội mạch như tắc mạch (coiling) hoặc đặt stent đối với phình mạch. Mục tiêu là giảm áp lực nội sọ, ngăn lan rộng tổn thương và cải thiện khả năng sống còn.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa đột quỵ

Những thói quen sinh hoạt giúp hạn chế diễn tiến của đột quỵ

Chế độ sinh hoạt

Duy trì thói quen sinh hoạt lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế tiến triển và phòng ngừa tái phát đột quỵ. Người bệnh nên:

  • Tuân thủ điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ như dùng thuốc đúng liều, đúng thời gian, tái khám định kỳ.
  • Kiểm soát huyết áp, đường huyết và mỡ máu với mục tiêu phù hợp, theo dõi tại nhà nếu có điều kiện.
  • Tăng cường vận động thể chất như đi bộ, tập thở, yoga hoặc các bài tập phục hồi chức năng theo khả năng.
  • Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia, tránh thức khuya và giảm stress.
  • Duy trì cân nặng hợp lý, ngủ đủ giấc và giữ tâm lý ổn định giúp cải thiện tuần hoàn và sức khỏe tim mạch.

Chế độ dinh dưỡng

Chế độ ăn cho người có nguy cơ hoặc đang phục hồi sau đột quỵ cần tập trung vào việc giảm chất béo bão hòa, hạn chế muối và đường, đồng thời tăng cường thực phẩm tốt cho tim mạch. Người bệnh nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, cá béo giàu omega-3 và sử dụng dầu thực vật thay cho mỡ động vật. Hạn chế các món chiên rán, nội tạng, thịt đỏ và thực phẩm chế biến sẵn. Bổ sung đủ nước và chia nhỏ bữa ăn giúp kiểm soát đường huyết, hỗ trợ huyết áp và giảm nguy cơ tái phát đột quỵ. Nếu có rối loạn nuốt, cần chọn thức ăn mềm, dễ nuốt và theo hướng dẫn của chuyên gia dinh dưỡng.

Chế độ ăn đóng vai trò quan trọng trong điều trị và dự phòng đột quỵ
Chế độ ăn đóng vai trò quan trọng trong điều trị và dự phòng đột quỵ

Phòng ngừa đột quỵ

Phòng ngừa đột quỵ tập trung vào kiểm soát trực tiếp các bệnh lý nền và yếu tố nguy cơ có thể điều trị, nhằm giảm rõ rệt khả năng hình thành cục máu đông hoặc vỡ mạch. Bao gồm kiểm soát chặt chẽ huyết áp, điều trị rung nhĩ bằng thuốc chống đông khi có chỉ định, dùng statin giảm mỡ máu, quản lý đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường và điều trị các bệnh lý tim mạch đi kèm. Các biện pháp này giúp giảm nguy cơ đột quỵ tái phát và bảo vệ mạch máu não lâu dài.

Ngoài ra, bạn nên duy trì chế độ ăn tốt cho tim mạch với ít muối, ít đường, hạn chế chất béo bão hòa và tăng cường rau xanh, trái cây, cá và ngũ cốc nguyên hạt. Vận động thể lực đều đặn, giữ cân nặng hợp lý, bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia giúp cải thiện tuần hoàn và giảm nguy cơ xơ vữa. 

Bên cạnh đó, việc ngủ đủ giấc, quản lý căng thẳng và duy trì tinh thần thoải mái cũng có vai trò quan trọng. Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các bất thường và kịp thời điều chỉnh, góp phần giảm đáng kể khả năng xảy ra đột quỵ.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế ý kiến tham vấn y khoa. Trước khi đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe, bạn nên được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị theo hướng dẫn chuyên môn.
Liên hệ hotline 1800 6928 để được Bác sĩ Long Châu hỗ trợ nếu cần được tư vấn.

Câu hỏi thường gặp

Đột quỵ là tình trạng não bị tổn thương cấp tính do tắc mạch hoặc vỡ mạch máu, gây thiếu máu và oxy nuôi não.

Những dấu hiệu thường gặp khi bị đột quỵ là: Méo miệng, yếu tay chân một bên, nói khó, nhìn mờ, chóng mặt đột ngột hoặc đau đầu dữ dội.

Nếu được cấp cứu sớm, nhiều trường hợp hồi phục tốt; tuy nhiên, một số bệnh nhân vẫn để lại di chứng.

Có. Nguy cơ tái phát cao nếu không kiểm soát huyết áp, đường huyết, mỡ máu và lối sống.

Duy trì lối sống lành mạnh, bỏ thuốc lá, kiểm soát bệnh nền và khám sức khỏe định kỳ giúp giảm rõ rệt nguy cơ.