Tìm hiểu chung về cúm A H3N2
Cúm A H3N2 là gì?
Cúm H3N2 là một phân típ của virus cúm A. Mặc dù có nhiều loại cúm, nhưng chỉ có cúm A mới được phân chia thành các phân típ nhỏ hơn. Các phân típ này thậm chí còn được phân loại chi tiết hơn nữa bởi Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) dựa trên các yếu tố sau:
- Vật chủ ban đầu, là loại động vật mà virus lần đầu tiên được phát hiện (như lợn, chim,...); nếu là có nguồn gốc từ người thì không ghi tên vật chủ.
- Nguồn gốc địa lý, là thành phố hoặc khu vực nơi virus được phân lập đầu tiên.
- Số hiệu chủng virus.
- Năm phân lập virus.
Mỗi năm có nhiều biến thể của virus cúm gây bệnh trong mùa cúm. Virus liên tục đột biến, khiến cho việc dự đoán chủng nào sẽ gây bệnh cho con người mỗi năm, hoặc mức độ nghiêm trọng của mùa cúm đó trở nên khó khăn.
Virus cúm A H3N2 là một phân típ của virus cúm A, thường lưu hành ở người. Tuy nhiên, một biến thể của H3N2 có nguồn gốc từ lợn, gọi là H3N2v, đã được phát hiện ở người vào năm 2011. Các virus cúm thường lưu hành ở lợn được gọi là virus cúm lợn. Khi các virus này lây sang người, chúng được gọi là virus biến thể.
Biến thể H3N2v của virus cúm A H3N2, có nguồn gốc từ lợn, được phát hiện lưu hành ở lợn vào năm 2010 và lần đầu tiên được phát hiện ở người vào năm 2011. Kể từ khi được xác định lần đầu ở người, virus cúm A H3N2 đã gây ra các ca nhiễm hàng năm trên khắp nước Mỹ.
Triệu chứng thường gặp của cúm A H3N2
Những dấu hiệu và triệu chứng của cúm A H3N2
Nhiễm virus cúm A H3N2 thường kéo dài từ 5 đến 7 ngày, nhưng có thể gây ra ho nặng kéo dài đến 3 tuần. Dù do cúm A H3N2 hay một chủng cúm khác gây ra, các triệu chứng cúm điển hình bao gồm:
- Đau nhức cơ thể;
- Sốt;
- Đau đầu;
- Đau họng;
- Ho;
- Mệt mỏi;
- Nghẹt mũi;
- Nôn và tiêu chảy (không phổ biến, thường gặp hơn ở trẻ em).

Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên đến gặp bác sĩ hoặc cơ sở y tế ngay khi có những dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng hoặc khi các triệu chứng không cải thiện sau vài ngày điều trị tại nhà. Cụ thể trong các trường hợp sau:
- Sốt cao kéo dài trên 3 ngày hoặc sốt không giảm dù đã dùng thuốc hạ sốt.
- Khó thở, thở gấp, tức ngực hoặc cảm giác nghẹt thở.
- Đau họng nghiêm trọng kèm theo khó nuốt hoặc sưng đau vùng cổ.
- Ho kéo dài hơn 10 ngày hoặc ho ra máu, đờm màu xanh, vàng đặc bất thường.
- Mệt mỏi cực độ, choáng váng, lú lẫn hoặc thay đổi ý thức.
- Buồn nôn, nôn liên tục, tiêu chảy mất nước (đặc biệt ở trẻ nhỏ và người cao tuổi).
- Đối với trẻ nhỏ, người già, phụ nữ mang thai, người có bệnh nền mạn tính (như tim mạch, hen suyễn, đái tháo đường, suy giảm miễn dịch...), cần đặc biệt thận trọng và nên đi khám sớm ngay khi có dấu hiệu nhiễm cúm.
Việc được chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giúp ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm và rút ngắn thời gian hồi phục.
Nguyên nhân gây bệnh cúm A H3N2
Nguyên nhân dẫn đến cúm A H3N2
Cúm A H3N2 là một chủng của virus cúm A, có nguồn gốc từ sự biến đổi di truyền của virus cúm ở động vật (đặc biệt là lợn và chim) rồi lây sang người. Virus cúm A H3N2 được xếp vào nhóm virus cúm mùa do khả năng lây lan mạnh mẽ và gây ra dịch bệnh theo chu kỳ mỗi năm, nhất là vào mùa thu và mùa đông.
Nguyên nhân chính dẫn đến cúm A H3N2 là do sự lây truyền virus từ người sang người thông qua các giọt bắn nhỏ chứa virus khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện hoặc tiếp xúc gần. Ngoài ra, virus còn có thể tồn tại trên bề mặt vật dụng như tay nắm cửa, điện thoại, bàn ghế… trong vài giờ, và lây lan khi người khỏe mạnh chạm vào rồi đưa tay lên mắt, mũi hoặc miệng.

Nguy cơ mắc phải cúm A H3N2
Những ai có nguy cơ mắc phải cúm A H3N2?
Cúm A H3N2 là một chủng virus cúm có khả năng lây lan nhanh chóng trong cộng đồng, và bất kỳ ai cũng có thể nhiễm bệnh nếu tiếp xúc với nguồn lây. Tuy nhiên, một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc phải cúm A H3N2 cũng như dễ gặp phải biến chứng nghiêm trọng hơn, bao gồm:
- Người cao tuổi (trên 65 tuổi): Hệ miễn dịch thường suy giảm theo tuổi, khiến cơ thể khó chống lại virus cúm.
- Trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi: Do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, trẻ em dễ bị nhiễm cúm và có nguy cơ cao gặp các biến chứng như viêm phổi, viêm tai giữa hoặc co giật do sốt cao.
- Phụ nữ mang thai: Thai kỳ làm thay đổi hệ miễn dịch, hô hấp và tim mạch, khiến phụ nữ mang thai dễ bị nhiễm cúm và gặp biến chứng nặng hơn nếu mắc bệnh.
- Người mắc bệnh mạn tính: Những người có bệnh nền như đái tháo đường, hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), bệnh tim mạch hoặc suy thận… thường có hệ miễn dịch yếu và dễ bị cúm tấn công.
- Người bị suy giảm miễn dịch: Bao gồm những người đang điều trị ung thư, ghép tạng, HIV/AIDS, hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch.
- Người làm việc trong môi trường đông đúc hoặc có nguy cơ tiếp xúc cao: Nhân viên y tế, giáo viên, người làm trong ngành dịch vụ, chăm sóc người bệnh… có nguy cơ lây nhiễm cao do thường xuyên tiếp xúc với nhiều người.
- Người chưa tiêm phòng cúm định kỳ: Không được bảo vệ bởi vắc xin khiến nguy cơ mắc cúm và các biến chứng tăng lên rõ rệt.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải cúm A H3N2
Một số yếu tố làm gia tăng nguy cơ mắc cúm A H3N2 gồm:
- Hệ miễn dịch suy yếu, đặc biệt ở người già, trẻ em, người mắc bệnh mạn tính hoặc đang điều trị ức chế miễn dịch.
- Tiếp xúc gần với người mắc bệnh, đặc biệt ở nơi đông người như trường học, bệnh viện, nơi làm việc.
- Không tiêm phòng vắc xin cúm hàng năm, khiến cơ thể không có miễn dịch chống lại chủng virus đang lưu hành.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị cúm A H3N2
Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm cúm A H3N2
Chỉ có bác sĩ mới có thể chẩn đoán chính xác bạn có mắc cúm hay không. Việc chẩn đoán dựa trên các triệu chứng mà bạn đang gặp phải, khám lâm sàng và đôi khi là xét nghiệm cúm nhanh được thực hiện bằng cách lấy mẫu dịch từ mũi hoặc họng.
Điều trị cúm A H3N2
Nếu bác sĩ xác định bạn bị cúm, phương pháp điều trị sẽ tùy thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe tổng quát và thời gian bạn đã mắc bệnh.
Thuốc kháng virus có thể giúp giảm mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng hoặc rút ngắn thời gian mắc bệnh. Tuy nhiên, chúng hiệu quả nhất nếu được dùng trong vòng 48 giờ kể từ khi bắt đầu xuất hiện triệu chứng.
Nếu bạn đã bị bệnh lâu hơn 48 giờ, bác sĩ có thể cho rằng việc dùng thuốc kháng virus sẽ không mang lại lợi ích đáng kể. Ngoài ra, nếu bạn không thuộc nhóm có nguy cơ cao gặp biến chứng do cúm, bác sĩ cũng có thể khuyên bạn không cần dùng thuốc kháng virus.
Ngay cả khi không sử dụng thuốc kháng virus, bạn vẫn có thể hỗ trợ cơ thể hồi phục bằng các biện pháp quan trọng như:
- Dùng thuốc không kê đơn để giảm nhẹ các triệu chứng;
- Nghỉ ngơi đầy đủ;
- Uống nhiều nước.
Lưu ý rằng thuốc kháng sinh không có tác dụng điều trị cúm trừ khi bạn mắc thêm một nhiễm trùng do vi khuẩn, vì kháng sinh không tiêu diệt được virus.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa cúm A H3N2
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của cúm A H3N2
Bên cạnh việc tuân thủ đúng theo chỉ định điều trị của bác sĩ, bạn cần chú ý đến chế độ sinh hoạt và dinh dưỡng hằng ngày để nâng cao sức đề kháng, rút ngắn thời gian bệnh và hạn chế nguy cơ biến chứng.
Chế độ sinh hoạt:
- Nghỉ ngơi hoàn toàn trong giai đoạn cấp tính của bệnh, đặc biệt là khi còn sốt hoặc cảm thấy mệt mỏi.
- Ngủ đầy đủ sẽ giúp hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả hơn.
- Giữ môi trường sống thông thoáng, sạch sẽ, hạn chế tiếp xúc gần với người khác để tránh lây lan virus.
- Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng, đeo khẩu trang khi ho hoặc hắt hơi, và tránh tụ tập nơi đông người.
- Nếu có biểu hiện nặng hơn như sốt cao kéo dài, khó thở, hoặc đau ngực, cần đến cơ sở y tế để được khám và xử lý kịp thời.
Chế độ dinh dưỡng:
- Nên ăn uống đầy đủ và cân bằng để hỗ trợ cơ thể chống lại virus.
- Ưu tiên các món ăn mềm, dễ tiêu hóa như cháo, súp, canh hầm… và tăng cường rau xanh, trái cây tươi chứa nhiều vitamin C, A, và các chất chống oxy hóa giúp tăng cường miễn dịch.
- Uống đủ nước, nhất là khi có sốt, nên uống nước lọc, nước ép trái cây, hoặc oresol để bù nước và điện giải.
- Hạn chế thực phẩm cay nóng, nhiều dầu mỡ hoặc chế biến sẵn, cũng như không sử dụng rượu, bia hay cà phê trong thời gian bị bệnh.

Phòng ngừa cúm A H3N2
Đặc hiệu
Vắc xin phòng cúm có thể cung cấp sự bảo vệ chống lại tất cả các loại cúm mùa. Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) khuyến nghị tiêm phòng cho những nhóm có nguy cơ cao gặp biến chứng nghiêm trọng do cúm, bao gồm:
- Người trên 65 tuổi;
- Phụ nữ đang mang thai;
- Người mắc các bệnh mạn tính hoặc có hệ miễn dịch suy giảm;
- Trẻ em dưới 5 tuổi.
Virus cúm có khả năng biến đổi theo thời gian thông qua quá trình tái tổ hợp gen, xảy ra khi một vật chủ bị đồng nhiễm bởi hai chủng virus cúm khác nhau. Do đó, nghiên cứu về hiệu quả của vắc xin H3N2 trong mùa cúm 2016 – 2017 cho thấy hiệu quả khá thấp, chỉ giúp giảm hoặc ngăn ngừa triệu chứng với tỷ lệ khoảng 28 – 42%.
Tuy vậy, vắc xin vẫn là một công cụ quan trọng trong việc giảm sự lây lan và mức độ nghiêm trọng của bệnh cúm. Thành phần của vắc xin được thay đổi hàng năm nhằm phù hợp với các chủng virus cúm được dự đoán sẽ lưu hành trong mùa cúm đó.
Không đặc hiệu
Vắc xin có thể giúp phòng ngừa bệnh cúm. Tuy nhiên, bên cạnh việc tiêm phòng, còn có nhiều biện pháp khác giúp giảm nguy cơ phơi nhiễm với virus cúm A H3N2 và các loại cúm mùa khác, bao gồm:
- Giữ khoảng cách với những người có dấu hiệu bị bệnh.
- Che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi.
- Rửa tay sạch và thường xuyên.
- Tránh chạm tay vào mắt, mũi hoặc miệng.
- Duy trì các thói quen sinh hoạt lành mạnh khác như vệ sinh, khử trùng bề mặt, tập thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc và xây dựng chế độ ăn uống hợp lý.
