icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Bạch cầu đơn nhân: Vai trò, chỉ số bình thường và các rối loạn thường gặp

Nguyễn Phương01/11/2025

Bạch cầu đơn nhân là một loại tế bào bạch cầu đóng vai trò bảo vệ cơ thể trước vi khuẩn, virus và nấm. Hiểu rõ cấu tạo, chức năng và những rối loạn liên quan giúp bạn theo dõi sức khỏe chính xác hơn qua xét nghiệm máu.

Trong kết quả xét nghiệm máu, nhiều người thấy thuật ngữ “bạch cầu đơn nhân” nhưng chưa hiểu ý nghĩa. Thực tế, chỉ số này phản ánh tình trạng hoạt động của hệ miễn dịch. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ bạch cầu đơn nhân là gì, giá trị bình thường bao nhiêu và khi nào nên đi khám bác sĩ.

Bạch cầu đơn nhân là gì?

Bạch cầu đơn nhân (Monocyte) là loại bạch cầu lớn nhất trong máu, thuộc nhóm tế bào miễn dịch không hạt. Chúng được sản xuất từ tủy xương, sau đó di chuyển trong máu và các mô để tiêu diệt vi khuẩn, virus và tế bào chết. 

Cấu tạo và đặc điểm nhận dạng của bạch cầu đơn nhân như sau:

  • Kích thước trung bình: 12 - 20 µm, gần gấp đôi hồng cầu.
  • Nhân lớn có hình móng ngựa, không phân thùy rõ, bào tương màu xanh lam nhạt.
  • Chiếm 2 - 8% tổng số bạch cầu trong máu của người trưởng thành khỏe mạnh.
  • Tế bào chất không chứa hạt, nên được xếp vào nhóm bạch cầu “không hạt”.
  • Có khả năng biến đổi hình thể giống amip để di chuyển qua các mô và mạch máu.

Nhờ đặc điểm này, bạch cầu đơn nhân dễ dàng len lỏi đến vùng tổn thương để thực hiện nhiệm vụ tiêu diệt mầm bệnh và dọn dẹp tế bào chết. Bên cạnh đó, chỉ số bạch cầu đơn nhân là thông số quan trọng trong xét nghiệm máu tổng quát (CBC). Nó cho biết tỷ lệ hoặc số lượng tuyệt đối của tế bào này trong máu.

Ở người trưởng thành khỏe mạnh:

  • Tỷ lệ phần trăm: 2 -  8% tổng số bạch cầu.
  • Số lượng tuyệt đối: 200 - 800 tế bào/µL máu.

Nếu chỉ số này vượt hoặc thấp hơn ngưỡng trên, có thể là dấu hiệu của rối loạn miễn dịch hoặc bệnh lý tiềm ẩn cần được kiểm tra thêm.

Bạch cầu đơn nhân là gì? Vai trò, chỉ số bình thường và các rối loạn thường gặp 1
Bạch cầu đơn nhân là loại bạch cầu có kích thước lớn nhất trong máu

Chức năng của bạch cầu đơn nhân trong hệ miễn dịch

Bạch cầu đơn nhân đảm nhận nhiều vai trò quan trọng trong quá trình bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh và hỗ trợ phục hồi tổn thương. Dưới đây là các chức năng chính:

Thực bào và tiêu diệt mầm bệnh

Khi phát hiện vi khuẩn, virus hoặc nấm, bạch cầu đơn nhân nhanh chóng di chuyển đến vùng nhiễm trùng. Chúng có thể biến đổi thành đại thực bào - loại tế bào có khả năng bao vây và “nuốt chửng” mầm bệnh.

Quá trình này gọi là thực bào, giúp loại bỏ các tác nhân gây bệnh và hạn chế sự lây lan của nhiễm trùng. Đại thực bào không chỉ tiêu diệt mầm bệnh mà còn xử lý các tế bào già, tế bào chết và mảnh vụn mô để giữ cho môi trường nội mô luôn ổn định.

Trình diện kháng nguyên và kích hoạt tế bào miễn dịch khác

Một số bạch cầu đơn nhân biệt hóa thành tế bào tua, đóng vai trò cầu nối giữa miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thích nghi.

Các tế bào này thu thập kháng nguyên của mầm bệnh, “trình diện” chúng cho tế bào lympho T, kích hoạt phản ứng miễn dịch có mục tiêu. Đây là cơ chế quan trọng giúp cơ thể ghi nhớ và phản ứng nhanh hơn nếu gặp lại mầm bệnh tương tự trong tương lai.

Dọn dẹp tế bào chết, hỗ trợ tái tạo mô

Ngoài vai trò bảo vệ, bạch cầu đơn nhân còn hỗ trợ quá trình hồi phục mô. Khi chuyển thành đại thực bào, chúng loại bỏ tế bào tổn thương, kích thích sản sinh mô mới và thúc đẩy lành vết thương. Nhờ đó, quá trình viêm được kiểm soát, giảm nguy cơ hình thành mô xơ hoặc sẹo quá mức.

Nguyên nhân tăng hoặc giảm bạch cầu đơn nhân

Khi bạch cầu đơn nhân tăng hoặc giảm bất thường, cơ thể có thể đang phản ứng với tình trạng bệnh lý. Mức độ thay đổi sẽ giúp bác sĩ định hướng nguyên nhân tiềm ẩn. Cụ thể:

Tăng bạch cầu đơn nhân 

Tăng bạch cầu đơn nhân xảy ra khi số lượng tế bào này vượt quá 800/µL máu. Một số nguyên nhân thường gặp gồm:

  • Nhiễm trùng mạn tính: Lao, viêm nội tâm mạc, giang mai, viêm gan virus.
  • Bệnh tự miễn: Lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp.
  • Rối loạn tăng sinh tủy: Bệnh bạch cầu đơn nhân mạn tính hoặc rối loạn dòng máu.
  • Nhiễm ký sinh trùng, viêm kéo dài: Khi hệ miễn dịch phản ứng liên tục với các yếu tố gây bệnh.

Tăng bạch cầu đơn nhân thường đi kèm các biểu hiện như mệt mỏi, sốt kéo dài, sụt cân hoặc nổi hạch.

Bạch cầu đơn nhân là gì? Vai trò, chỉ số bình thường và các rối loạn thường gặp 3
Nhiễm trùng huyết nặng là một trong những nguyên nhân gây giảm bạch cầu đơn nhân

Giảm bạch cầu đơn nhân 

Giảm bạch cầu đơn nhân được ghi nhận khi chỉ số thấp hơn 200/µL máu. Nguyên nhân có thể bao gồm:

  • Nhiễm trùng huyết nặng: Khi vi khuẩn lan rộng, làm suy yếu hệ miễn dịch.
  • Suy tủy xương, sau hóa trị: Làm giảm khả năng sinh tế bào máu mới.
  • Nhiễm HIV: Gây tổn thương hệ thống miễn dịch kéo dài.
  • Thiếu dinh dưỡng: Đặc biệt là thiếu vitamin B12, folate hoặc kẽm.

Người bị giảm bạch cầu đơn nhân có nguy cơ cao hơn với nhiễm trùng cơ hội, vết thương lâu lành và mệt mỏi kéo dài.

Do đó, bạn nên chủ động thăm khám khi xuất hiện các dấu hiệu sau:

  • Sốt dai dẳng không rõ nguyên nhân;
  • Nổi hạch ở cổ, nách hoặc bẹn;
  • Gan hoặc lách to;
  • Mệt mỏi, sụt cân, nhiễm trùng tái phát;
  • Kết quả xét nghiệm máu bất thường nhiều lần liên tiếp.

Cách xét nghiệm và điều chỉnh chỉ số bạch cầu đơn nhân

Theo dõi bạch cầu đơn nhân là một phần trong kiểm tra tổng thể sức khỏe. Dưới đây là các phương pháp thường được sử dụng:

Xét nghiệm kiểm tra

Bác sĩ sẽ chỉ định cho người bệnh thực hiện các xét nghiệm sau:

  • Công thức máu toàn phần (CBC): Giúp xác định tỷ lệ phần trăm và số lượng tuyệt đối của bạch cầu đơn nhân trong máu.
  • Xét nghiệm máu chuyên sâu: Thực hiện khi chỉ số bất thường kéo dài, nhằm tìm nguyên nhân ở tủy xương, gan, lách hoặc bệnh tự miễn.

Kết quả xét nghiệm giúp bác sĩ đánh giá chính xác tình trạng hệ miễn dịch và đưa ra hướng điều trị phù hợp.

Xét nghiệm máu được chỉ định để kiểm tra tỷ lệ bạch cầu đơn nhân trong máu
Xét nghiệm máu được chỉ định để kiểm tra tỷ lệ bạch cầu đơn nhân trong máu

Phương pháp điều chỉnh chỉ số

Tùy vào nguyên nhân tăng hay giảm bạch cầu đơn nhân, hướng điều chỉnh sẽ khác nhau:

  • Khi tăng cao: Điều trị nhiễm trùng hoặc viêm mạn tính. Giảm thực phẩm gây viêm như thịt đỏ, đồ chiên, thức ăn nhanh. Đồng thời, duy trì chế độ ăn lành mạnh và nghỉ ngơi hợp lý.
  • Khi giảm thấp: Bổ sung vitamin B12, C, D và khoáng chất thiết yếu. Kiểm soát bệnh lý nền hoặc điều chỉnh thuốc nếu ảnh hưởng đến tủy xương và tăng cường miễn dịch bằng tập luyện nhẹ và ngủ đủ giấc.
  • Lối sống hỗ trợ chung: Ăn cân bằng, uống đủ nước, tránh thuốc lá và rượu bia. Giảm căng thẳng bằng thiền, yoga hoặc thể dục thường xuyên.

Làm sao để giữ bạch cầu đơn nhân khỏe mạnh?

Giữ hệ miễn dịch khỏe mạnh chính là cách tốt nhất để bạch cầu đơn nhân hoạt động hiệu quả. Dưới đây là những thói quen giúp bạn bảo vệ sức khỏe lâu dài:

  • Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng để ngăn ngừa vi khuẩn.
  • Ăn chín uống sôi, tránh thực phẩm sống hoặc nhiễm khuẩn.
  • Bổ sung thực phẩm giàu rau xanh, trái cây, omega-3 và kẽm.
  • Tập thể dục tối thiểu 150 phút mỗi tuần để tăng cường lưu thông máu.
  • Ngủ đủ giấc, giữ tinh thần thoải mái và tránh căng thẳng kéo dài.
  • Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt khi có biểu hiện mệt mỏi, sụt cân hoặc nhiễm trùng lặp lại.
Bạch cầu đơn nhân là gì? Vai trò, chỉ số bình thường và các rối loạn thường gặp 5
Rửa tay bằng xà phòng thường xuyên giúp bảo vệ hệ miễn dịch

Bạch cầu đơn nhân là thành phần thiết yếu của hệ miễn dịch, đảm nhiệm vai trò tiêu diệt mầm bệnh và “dọn dẹp” tế bào chết, giúp cơ thể duy trì trạng thái khỏe mạnh. Khi chỉ số bạch cầu đơn nhân tăng hoặc giảm bất thường, đó có thể là tín hiệu cảnh báo rối loạn miễn dịch hoặc bệnh lý tiềm ẩn. 

Do đó, việc xét nghiệm máu định kỳ, ăn uống khoa học và giữ lối sống lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động ổn định của loại tế bào này, giúp bảo vệ cơ thể trước tác nhân gây hại.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN