Trong xét nghiệm máu tổng quát, chỉ số bạch cầu hạt thường xuất hiện cùng với các chỉ số khác như lympho hoặc mono. Nhiều người băn khoăn không rõ chỉ số này nói lên điều gì và khi nào thì cần lo lắng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu một cách dễ dàng, từ định nghĩa, phân loại đến ý nghĩa y học của bạch cầu hạt.
Bạch cầu hạt là gì?
Bạch cầu hạt là nhóm tế bào bạch cầu có chứa các hạt nhỏ trong bào tương, đóng vai trò chủ lực trong hệ thống miễn dịch tự nhiên của cơ thể. Những hạt này chứa enzyme có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nấm và các tác nhân lạ xâm nhập. Khi cơ thể bị nhiễm trùng, các tế bào này sẽ nhanh chóng di chuyển tới vùng viêm để thực hiện nhiệm vụ “dọn dẹp”, giúp ngăn chặn sự lan rộng của mầm bệnh.
Bạch cầu hạt thể hiện vai trò then chốt trong phản ứng miễn dịch đầu tiên của cơ thể. Chúng được tạo ra từ tế bào gốc trong tủy xương và có thời gian tồn tại tương đối ngắn, chỉ trong vài ngày, trước khi được thay thế bằng các tế bào mới.

Các loại bạch cầu hạt và chức năng của chúng
Mặc dù đều thuộc nhóm bạch cầu hạt, mỗi loại lại có cấu trúc và vai trò khác nhau trong việc bảo vệ cơ thể. Cụ thể, bạch cầu hạt được chia thành ba loại chính sau:
Bạch cầu trung tính
Bạch cầu trung tính là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 50 - 60% tổng số bạch cầu hạt. Chúng đóng vai trò như “đội quân tiên phong”, phản ứng nhanh chóng khi cơ thể gặp tình trạng nhiễm khuẩn. Những tế bào này có khả năng thực bào, nghĩa là “nuốt” và tiêu diệt vi khuẩn hoặc mảnh vụn tế bào bị tổn thương.
Bạch cầu trung tính thường tăng cao khi có các bệnh nhiễm trùng cấp tính như viêm phổi, viêm ruột thừa hoặc nhiễm khuẩn huyết. Khi phản ứng viêm lắng xuống, số lượng bạch cầu trung tính cũng sẽ dần trở về bình thường.
Bạch cầu ưa acid
Bạch cầu ưa acid đóng vai trò quan trọng trong phản ứng dị ứng và chống lại ký sinh trùng. Chúng thường xuất hiện nhiều ở người bị hen suyễn, viêm da cơ địa hoặc nhiễm ký sinh trùng đường ruột. Ngoài ra, bạch cầu ưa acid còn tham gia điều hòa phản ứng miễn dịch, giúp hạn chế tổn thương mô khi phản ứng viêm diễn ra kéo dài.
Bạch cầu ưa base
Bạch cầu ưa base là loại hiếm nhất, chỉ chiếm dưới 1% tổng số bạch cầu hạt. Tuy nhiên, vai trò của chúng không hề nhỏ, bạch cầu ưa base giải phóng histamin và heparin khi cơ thể gặp phản ứng dị ứng nghiêm trọng hoặc viêm mạn tính. Các chất này giúp giãn mạch, tăng lưu lượng máu đến vùng tổn thương, hỗ trợ các tế bào miễn dịch khác hoạt động hiệu quả hơn.

Ý nghĩa xét nghiệm bạch cầu hạt trong máu
Chỉ số bạch cầu hạt thường được thể hiện trong xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC). Kết quả giúp bác sĩ đánh giá tình trạng miễn dịch, phản ứng viêm và phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn. Cụ thể:
Chỉ số bình thường của bạch cầu hạt
Ở người trưởng thành khỏe mạnh, chỉ số bạch cầu hạt dao động khoảng 1,5 - 8,0 × 10⁹/L, tùy thuộc vào từng phòng xét nghiệm. Trong đó, bạch cầu trung tính chiếm phần lớn, khoảng 50 - 70% tổng số bạch cầu, còn bạch cầu ưa acid và ưa base chiếm tỷ lệ nhỏ hơn.
Khi bạch cầu hạt tăng cao
Hiện tượng tăng bạch cầu hạt (còn gọi là tăng bạch cầu trung tính) thường gặp khi cơ thể đang chống lại tình trạng nhiễm khuẩn, viêm cấp hoặc mắc các bệnh lý ác tính như ung thư máu. Ngoài ra, việc sử dụng một số loại thuốc như corticosteroid cũng có thể khiến chỉ số bạch cầu tăng tạm thời.
Trong một số trường hợp, tăng bạch cầu hạt còn là phản ứng của tủy xương với tình trạng viêm, nhiễm độc hoặc sau khi bị chấn thương nặng.

Khi bạch cầu hạt giảm thấp
Giảm bạch cầu hạt thường do tác dụng phụ của hóa trị, xạ trị hoặc nhiễm virus (như cúm, viêm gan, HIV). Thiếu hụt dinh dưỡng, đặc biệt là vitamin B12 và folate, cũng có thể làm giảm khả năng sản sinh bạch cầu mới trong tủy xương.
Trường hợp nặng (chỉ số <0,5 × 10⁹/L) khiến cơ thể mất khả năng phòng vệ, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng, nhất là ở người đang điều trị ung thư hoặc mắc bệnh mạn tính.
Nguyên nhân làm thay đổi số lượng bạch cầu hạt
Số lượng bạch cầu hạt trong cơ thể có thể thay đổi do nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả sinh lý và bệnh lý. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến:
- Nhiễm khuẩn cấp tính hoặc viêm mạn tính trong cơ thể.
- Phản ứng dị ứng mạnh, ví dụ như viêm mũi dị ứng hoặc hen phế quản.
- Tác dụng phụ của thuốc ức chế miễn dịch, thuốc điều trị ung thư hoặc kháng sinh liều cao.
- Thiếu hụt dinh dưỡng cần thiết như vitamin B12, sắt và folate.
- Rối loạn tủy xương, ung thư máu hoặc các bệnh tự miễn.
- Căng thẳng kéo dài, thiếu ngủ hoặc lạm dụng rượu bia khiến khả năng miễn dịch suy giảm.
Việc xác định nguyên nhân cụ thể cần dựa vào kết quả xét nghiệm máu, tủy xương và thăm khám lâm sàng do bác sĩ chuyên khoa thực hiện. Không nên tự suy đoán hoặc dùng thuốc tùy tiện vì có thể che lấp triệu chứng bệnh lý tiềm ẩn.

Cách duy trì chỉ số bạch cầu hạt ổn định và khỏe mạnh
Chỉ số bạch cầu hạt có thể bị ảnh hưởng bởi chế độ sinh hoạt hàng ngày. Để duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh và ổn định, bạn có thể áp dụng những thói quen sau:
Dinh dưỡng cân bằng: Bổ sung thực phẩm giàu kẽm, sắt, folate và vitamin B12… là những dưỡng chất quan trọng giúp tủy xương tạo ra tế bào máu mới. Các thực phẩm như cá, trứng, rau lá xanh, đậu và thịt đỏ là nguồn cung cấp tự nhiên hiệu quả.
Tăng cường vận động: Duy trì thói quen tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày giúp cải thiện lưu thông máu, hỗ trợ tủy xương hoạt động tốt hơn, từ đó duy trì số lượng bạch cầu hạt ổn định.
Hạn chế stress và đảm bảo giấc ngủ: Căng thẳng kéo dài làm tăng hormone cortisol, gây ức chế hệ miễn dịch. Ngủ đủ giấc (7 - 8 tiếng mỗi đêm) là yếu tố quan trọng giúp cơ thể phục hồi và sản sinh tế bào miễn dịch.
Tái khám định kỳ: Xét nghiệm máu định kỳ giúp phát hiện sớm những biến động trong chỉ số bạch cầu hạt, từ đó kịp thời điều chỉnh chế độ sinh hoạt hoặc điều trị khi cần thiết, đặc biệt ở người có tiền sử bệnh huyết học hoặc đang điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch.

Bạch cầu hạt là tuyến phòng thủ đầu tiên của cơ thể, đóng vai trò quyết định trong việc nhận diện và tiêu diệt vi khuẩn, virus hay các tác nhân gây viêm. Hiểu rõ ý nghĩa xét nghiệm bạch cầu hạt giúp phát hiện sớm rối loạn miễn dịch và các bệnh lý về máu tiềm ẩn.
Để duy trì chỉ số bạch cầu ổn định, mỗi người nên chú ý chế độ ăn uống đủ chất, tập thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc và tránh căng thẳng kéo dài. Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ cũng rất cần thiết để hệ miễn dịch luôn hoạt động hiệu quả và bảo vệ cơ thể tối ưu.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/tang_bach_cau_don_nhan_nhiem_khuan_nguyen_nhan_va_cach_dieu_tri_1_72a5068286.png)
/benh_bach_cau_lympho_man_tinh_trieu_chung_va_huong_xu_ly_1_202fc77a1b.png)
/bach_cau_trung_tinh_giam_nguyen_nhan_trieu_chung_va_cach_dieu_tri_1_51e6297fd2.png)
/bach_cau_lympho_vai_tro_va_y_nghia_khi_tang_hoac_giam_1_072e08bcda.png)
/xet_nghiem_bach_cau_la_gi_chi_so_binh_thuong_va_y_nghia_trong_chan_doan_benh_9aa1d61a6c.jpg)