Bạch hầu, do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra, là bệnh nhiễm khuẩn cấp tính với các triệu chứng như đau họng, sốt và màng giả ở hầu họng, có thể dẫn đến tắc nghẽn đường thở hoặc biến chứng tim, thần kinh nếu không điều trị kịp thời. Dù vaccine đã giảm đáng kể tỷ lệ mắc bệnh, sự chủ quan trong tiêm chủng và suy giảm miễn dịch cộng đồng đang khiến bạch hầu quay trở lại. Vậy ai có thể mắc bệnh bạch hầu, và tại sao một số người dễ nhiễm hơn? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các đối tượng nguy cơ, nguyên nhân và cách phòng ngừa hiệu quả.
Ai có thể mắc bệnh bạch hầu? Nhận diện các nhóm nguy cơ cao
Câu hỏi ai có thể mắc bệnh bạch hầu thường được đặt ra khi dịch xuất hiện trở lại trong cộng đồng. Thực tế, bạch hầu có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi nếu không có miễn dịch đầy đủ. Dưới đây là những đối tượng dễ mắc bạch hầu cần đặc biệt lưu ý:
Trẻ em chưa tiêm hoặc tiêm chưa đủ vaccine DTP
Nhóm đối tượng nguy cơ cao mắc bạch hầu hàng đầu là trẻ nhỏ chưa được tiêm phòng đầy đủ vaccine phối hợp DTP (bạch hầu - ho gà - uốn ván). Hệ miễn dịch của trẻ, đặc biệt trong độ tuổi mầm non và tiểu học, còn yếu nên dễ nhiễm vi khuẩn qua tiếp xúc hô hấp gần. Nguy cơ càng tăng nếu trẻ sống ở khu vực có tỷ lệ tiêm chủng thấp, thường xuyên tiếp xúc với người mang mầm bệnh hoặc dùng chung vật dụng cá nhân.

Người lớn không còn miễn dịch do thiếu mũi nhắc
Nhiều người trưởng thành không biết rằng miễn dịch từ vaccine bạch hầu không kéo dài suốt đời. Sau khoảng 10 năm, hiệu quả bảo vệ sẽ giảm dần nếu không tiêm nhắc lại. Những người làm việc trong môi trường tiếp xúc gần với cộng đồng như giáo viên, nhân viên y tế, quân nhân... là đối tượng dễ mắc bạch hầu nếu không được bảo vệ đúng mức. Tâm lý chủ quan vì nghĩ rằng chỉ trẻ nhỏ mới mắc bệnh khiến nhiều người lớn không đề phòng.
Người sống trong khu vực có dịch hoặc điều kiện vệ sinh kém
Người dân tại các vùng có ổ dịch, khu dân cư đông đúc, nơi có vệ sinh môi trường và điều kiện sống hạn chế, cũng nằm trong nhóm có nguy cơ cao. Không khí ẩm thấp, thiếu nước sạch và thói quen vệ sinh cá nhân không đảm bảo là điều kiện lý tưởng để vi khuẩn lây lan nhanh chóng. Các đối tượng dễ mắc bạch hầu trong những hoàn cảnh này không chỉ là người có miễn dịch yếu, mà còn là những người sinh sống hoặc làm việc trong môi trường khép kín, dễ lây lan qua giọt bắn.

Vì sao các đối tượng này dễ mắc bạch hầu?
Để trả lời chính xác cho câu hỏi ai có thể mắc bệnh bạch hầu, cần xem xét các yếu tố khiến một số người dễ bị nhiễm hơn.
Suy giảm miễn dịch
Hệ miễn dịch đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn bạch hầu. Những người chưa được tiêm đầy đủ vaccine DTP hoặc không tiêm nhắc lại sau 10 năm thường có lượng kháng thể thấp, dễ bị vi khuẩn xâm nhập. Trẻ em chưa tiêm hoặc tiêm không đúng lịch là nhóm đối tượng dễ mắc bạch hầu nhất. Ngoài ra, người mắc bệnh mạn tính như tiểu đường, suy dinh dưỡng hoặc HIV/AIDS cũng thuộc nhóm có hệ miễn dịch yếu, dễ gặp biến chứng nặng khi nhiễm bệnh.

Yếu tố tiếp xúc cộng đồng
Vi khuẩn bạch hầu lây qua đường hô hấp, vì vậy người thường xuyên ở nơi đông người như trường học, doanh trại, khu công nghiệp hay bệnh viện có nguy cơ nhiễm cao hơn. Những ai làm việc trong môi trường giáo dục, y tế hoặc chăm sóc cộng đồng là đối tượng nguy cơ cao mắc bạch hầu, do thường xuyên tiếp xúc gần với người khác - một điều kiện thuận lợi để vi khuẩn phát tán qua ho, hắt hơi hoặc vật dụng dùng chung.
Thiếu kiến thức về tiêm chủng
Một lý do phổ biến khác khiến nhiều người rơi vào nhóm đối tượng dễ mắc bạch hầu là sự thiếu hiểu biết về tầm quan trọng của tiêm vaccine. Không ít phụ huynh lo ngại tác dụng phụ mà bỏ qua lịch tiêm cho con. Nhiều người lớn lại cho rằng chỉ cần tiêm từ nhỏ là đủ bảo vệ suốt đời, dẫn đến bỏ lỡ mũi nhắc định kỳ. Chính khoảng trống miễn dịch này là yếu tố khiến bạch hầu có thể tái bùng phát và lan rộng trong cộng đồng.
Cách phòng ngừa cho đối tượng dễ gặp nguy cơ mắc bệnh bạch hầu
Để bảo vệ những người thuộc nhóm nguy cơ, phòng ngừa là yếu tố then chốt. Dưới đây là các biện pháp hiệu quả khi bạn quan tâm đến câu hỏi ai có thể mắc bệnh bạch hầu.
Tiêm vaccine đúng lịch và tiêm nhắc định kỳ
Tiêm vaccine DTP (bạch hầu - ho gà - uốn ván) đầy đủ là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất hiện nay. Trẻ em cần được tiêm 3 mũi cơ bản trong năm đầu đời và mũi nhắc lại vào 18 tháng hoặc giai đoạn 4 - 6 tuổi. Người lớn, đặc biệt là những ai làm việc trong môi trường có nguy cơ cao như y tế, giáo dục, hoặc sống tại khu vực đang có dịch, cần tiêm nhắc lại mỗi 10 năm để duy trì miễn dịch. Ngoài ra, phụ nữ mang thai cũng được khuyến cáo tiêm vaccine theo hướng dẫn để bảo vệ cả mẹ và trẻ sơ sinh. Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất nhằm giảm nguy cơ mắc bệnh ở những đối tượng dễ mắc bạch hầu.

Cách ly sớm khi phát hiện ca bệnh
Ngay khi phát hiện trường hợp nhiễm bạch hầu, cần cách ly người bệnh để hạn chế lây lan qua đường hô hấp. Những người tiếp xúc gần nên được kiểm tra, theo dõi và điều trị dự phòng bằng kháng sinh theo chỉ định bác sĩ. Việc thông báo kịp thời cho cơ quan y tế giúp kiểm soát ổ dịch hiệu quả hơn. Cách ly đúng cách không chỉ bảo vệ người xung quanh mà còn góp phần hạn chế nguy cơ lan rộng, đặc biệt là trong cộng đồng có nhiều đối tượng nguy cơ cao mắc bạch hầu.
Giữ gìn vệ sinh cá nhân và môi trường sống
Thói quen vệ sinh cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa bệnh. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, đeo khẩu trang tại nơi công cộng, và hạn chế dùng chung đồ cá nhân như ly, muỗng, khăn mặt sẽ giúp giảm khả năng tiếp xúc với vi khuẩn. Ngoài ra, cần giữ môi trường sống thông thoáng, sạch sẽ, đặc biệt ở những nơi đông dân cư như ký túc xá, nhà trọ hoặc khu công nghiệp - nơi có nhiều người thuộc nhóm đối tượng có dễ mắc bạch hầu. Những biện pháp này tuy đơn giản nhưng mang lại hiệu quả phòng bệnh cao nếu được duy trì thường xuyên.

Ai có thể mắc bệnh bạch hầu? Đó là bất kỳ ai thiếu miễn dịch đầy đủ, từ trẻ em chưa tiêm vaccine, người lớn không tiêm nhắc, đến những người sống trong vùng dịch hoặc điều kiện vệ sinh kém. Dù có vaccine hiệu quả, bạch hầu vẫn có thể bùng phát nếu cộng đồng lơ là phòng ngừa. Tiêm chủng đúng lịch, duy trì vệ sinh và cách ly kịp thời là những bước quan trọng để bảo vệ bản thân và gia đình. Nếu có dấu hiệu nghi ngờ hoặc tiếp xúc với người bệnh, hãy liên hệ bác sĩ ngay để được chẩn đoán và xử lý, đảm bảo an toàn sức khỏe lâu dài.