Tìm hiểu chung về xuất huyết mắt
Xuất huyết mắt (ocular hemorrhage) là tình trạng chảy máu từ các mạch máu trong mắt, có thể xảy ra ở nhiều vị trí như kết mạc, võng mạc, pha lê thể hoặc tiền phòng. Mắt là cơ quan nhạy cảm với hệ mạch máu phong phú để cung cấp oxy và dưỡng chất, nhưng khi mạch máu bị vỡ hoặc rò rỉ, máu có thể tích tụ, gây mờ tầm nhìn hoặc các vấn đề khác. Xuất huyết mắt có thể là cấp tính hoặc mạn tính, và thường là triệu chứng của các bệnh lý nền.
Bệnh được phân loại dựa trên vị trí:
- Xuất huyết dưới kết mạc: Máu dưới lớp màng mỏng ngoài mắt, thường do ho mạnh hoặc chấn thương nhẹ.
- Xuất huyết võng mạc: Máu ở võng mạc, do tiểu đường, cao huyết áp hoặc chấn thương.
- Xuất huyết pha lê thể: Máu trong pha lê thể, gây mờ tầm nhìn nặng, thường do võng mạc rách.
- Hyphema: Máu ở tiền phòng, do chấn thương, gây đau và mờ mắt.
Xuất huyết mắt không lây nhưng có thể liên quan đến các bệnh lây lan như herpes mắt. Nếu không điều trị, xuất huyết nội nhãn có thể dẫn đến giảm thị lực vĩnh viễn, glaucoma thứ phát nếu máu chặn dòng thủy dịch, hoặc mù lòa trong trường hợp tổn thương nặng hoặc tái phát. Trong các trường hợp xuất huyết võng mạc, laser quang đông và liệu pháp chống VEGF có thể giúp giảm nguy cơ biến chứng, mức hiệu quả tùy theo nghiên cứu và mức độ bệnh.
Xuất huyết mắt là vấn đề sức khỏe mắt toàn cầu, ảnh hưởng đến thị lực và chất lượng cuộc sống, đòi hỏi nhận biết sớm và điều trị kịp thời để tránh biến chứng nghiêm trọng. Bệnh thường gặp ở nam giới hơn nữ, với tỷ lệ cao hơn ở người trên 50 tuổi do các yếu tố nguy cơ tích lũy.
Triệu chứng xuất huyết mắt
Những dấu hiệu và triệu chứng của xuất huyết mắt
Triệu chứng của xuất huyết mắt phụ thuộc vào vị trí và mức độ chảy máu. Các dấu hiệu phổ biến bao gồm:
- Mắt đỏ hoặc vết máu: Ở xuất huyết dưới kết mạc, mắt có vết đỏ tươi như máu đông, không đau, tự khỏi trong 1-2 tuần.
- Mờ tầm nhìn: Ở xuất huyết võng mạc hoặc pha lê thể, tầm nhìn mờ đột ngột hoặc dần dần, như có màn sương hoặc đốm đen (floaters).
- Đau mắt: Ở hyphema, đau dữ dội, nhạy cảm ánh sáng, mắt đỏ và mờ.
- Nhìn đôi hoặc méo hình: Do máu tích tụ ảnh hưởng võng mạc, gây nhìn đôi hoặc hình ảnh méo mó.
- Nhạy cảm ánh sáng (photophobia): Mắt chói khi ra nắng, đặc biệt ở xuất huyết pha lê thể.
- Đau đầu hoặc chóng mặt: Nếu xuất huyết do chấn thương đầu, kèm nôn hoặc nhầm lẫn.
- Triệu chứng kèm theo: Ho mạnh (xuất huyết dưới kết mạc), đường máu cao (xuất huyết võng mạc do đái tháo đường), hoặc chấn thương (hyphema).

Biến chứng có thể gặp của xuất huyết mắt
Xuất huyết mắt có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng nếu không can thiệp:
- Giảm thị lực vĩnh viễn: Máu tích tụ ở pha lê thể hoặc võng mạc gây sẹo, mờ mắt lâu dài, đặc biệt ở xuất huyết võng mạc do tiểu đường.
- Glaucoma thứ phát có thể xảy ra sau hyphema, trong một số nghiên cứu khoảng 5-10 % trường hợp tùy mức độ chảy máu và thời gian tái hấp thu.
- Mù lòa: Xuất huyết nặng hoặc tái phát dẫn đến mù một phần hoặc toàn bộ, đặc biệt ở bệnh nhân tiểu đường.
- Nhiễm trùng mắt: Máu ứ đọng tạo môi trường cho vi khuẩn, gây viêm giác mạc hoặc viêm nội nhãn.
- Tái phát: Xuất huyết do tăng huyết áp hoặc tiểu đường tái diễn nếu không kiểm soát bệnh nền.
- Vấn đề tâm lý: Giảm thị lực gây trầm cảm, lo âu, đặc biệt ở người cao tuổi.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên đi khám hoặc cấp cứu ngay nếu gặp các triệu chứng sau:
- Mắt đỏ đột ngột, vết máu dưới kết mạc kèm đau hoặc mờ tầm nhìn.
- Mờ tầm nhìn, floaters hoặc màn đen trước mắt, dấu hiệu xuất huyết võng mạc.
- Đau mắt dữ dội, nhạy cảm ánh sáng hoặc máu trong tiền phòng (hyphema).
- Chấn thương mắt hoặc đầu kèm chảy máu mắt.
- Tiền sử tiểu đường, cao huyết áp hoặc bệnh mắt, với triệu chứng mới.
- Triệu chứng ở trẻ em hoặc người cao tuổi, vì dễ biến chứng.
Nếu mờ tầm nhìn đột ngột, gọi cấp cứu. Khám định kỳ cho người có nguy cơ cao để phát hiện sớm.
Nguyên nhân gây bệnh xuất huyết mắt
Xuất huyết mắt xảy ra khi mạch máu mắt vỡ hoặc rò rỉ. Các nguyên nhân chính bao gồm:
Chấn thương mắt: Va chạm mạnh, tai nạn, chơi thể thao, hoặc bị đánh vào vùng mắt có thể làm vỡ các mạch máu nhỏ. Tình trạng này có thể gây xuất huyết dưới kết mạc (mắt đỏ như máu loang) hoặc hyphema (máu trong tiền phòng mắt). Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 30% các ca xuất huyết mắt.
Bệnh tiểu đường: Đường huyết cao làm tổn thương các mạch máu võng mạc (gọi là bệnh võng mạc tiểu đường). Khi mạch máu bị vỡ, máu rò rỉ vào trong mắt, gây nhìn mờ, chấm đen trôi nổi hoặc thậm chí mất thị lực. Xuất huyết mắt do tiểu đường thường gặp ở bệnh nhân lâu năm, không kiểm soát tốt đường huyết.
Cao huyết áp (tăng huyết áp): Huyết áp cao gây căng thẳng cho các mạch máu trong mắt, dễ dẫn đến vỡ và rò rỉ máu. Máu có thể tràn vào võng mạc, gây mờ mắt hoặc hình ảnh bị biến dạng. Xuất huyết do cao huyết áp thường không đau nhưng ảnh hưởng dần đến thị lực.
Rối loạn đông máu hoặc bệnh máu: Những người bị bệnh máu (thiếu tiểu cầu, hemophilia) hoặc đang điều trị ung thư có thể dễ bị chảy máu dù không có chấn thương. Máu khó đông khiến các mao mạch trong mắt dễ vỡ và rò rỉ. Cần theo dõi kỹ và điều trị nguyên nhân toàn thân để kiểm soát.
Viêm kết mạc hoặc giác mạc: Nhiễm virus, vi khuẩn hoặc dị ứng làm các mạch máu mắt giãn ra, dễ bị vỡ. Viêm thường gây đỏ mắt, cộm, chảy nước mắt và có thể kèm chút xuất huyết nhẹ dưới kết mạc. Trường hợp này thường không nghiêm trọng nhưng nên điều trị đúng để tránh biến chứng.
Ho mạnh, nôn ói, gắng sức: Các hành động làm tăng áp lực trong ổ mắt (như ho kéo dài, nôn nhiều, nâng vật nặng) có thể khiến mạch máu nhỏ dưới kết mạc bị vỡ. Gây ra mắt đỏ đột ngột một bên, không đau và thường tự khỏi sau vài ngày. Tuy nhiên, nếu tái diễn nhiều lần, nên đi kiểm tra sức khỏe tổng quát.
Thuốc chống đông máu (như warfarin, aspirin): Các thuốc này làm máu khó đông hơn để ngăn ngừa đột quỵ hoặc nhồi máu. Tuy nhiên, chúng cũng làm tăng nguy cơ chảy máu trong mắt, ngay cả khi không có chấn thương. Bệnh nhân dùng thuốc chống đông nên khám mắt định kỳ để theo dõi tình trạng mạch máu.

Nguy cơ mắc phải xuất huyết mắt
Những ai có nguy cơ mắc xuất huyết mắt?
Một số nhóm người dễ bị xuất huyết mắt hơn:
- Người cao tuổi: Mạch máu yếu, dễ vỡ.
- Người có chấn thương mắt: Thể thao, tai nạn.
- Người dùng thuốc chống đông: Warfarin, aspirin.
- Người có bệnh máu: Thiếu tiểu cầu, rối loạn đông máu.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc xuất huyết mắt
Ngoài các nhóm nguy cơ, một số yếu tố làm tăng khả năng mắc bệnh:
- Tuổi cao: Mạch máu mắt yếu.
- Chấn thương: Đánh, va chạm mắt.
- Hút thuốc: Giảm oxy mắt, tăng tổn thương mạch.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị xuất huyết mắt
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán xuất huyết mắt
Khi nghi ngờ xuất huyết mắt, bác sĩ sẽ kiểm tra để tìm nguyên nhân. Các phương pháp gồm:
- Khám mắt bằng đèn khe: Dùng đèn lúp xem các phần mắt, không đau.
- Siêu âm mắt: Sử dụng sóng âm xem máu trong pha lê thể, bôi gel nhẹ nhàng.
- OCT (Optical Coherence Tomography): Sử dụng ánh sáng quang học để chụp ảnh cấu trúc võng mạc, không dùng laser chiếu cao năng lượng.
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra đường huyết, đông máu, chỉ mất vài phút.
- Chụp đáy mắt: Ảnh chụp võng mạc để phát hiện tổn thương.

Phương pháp điều trị xuất huyết mắt hiệu quả
Điều trị xuất huyết mắt phụ thuộc vào nguyên nhân và vị trí chảy máu. Đừng hoảng sợ, đa số trường hợp đều có thể xử lý tốt nếu bạn tuân theo hướng dẫn bác sĩ. Dưới đây là các cách điều trị phổ biến:
- Nghỉ ngơi và theo dõi: Với xuất huyết dưới kết mạc (mắt đỏ do vỡ mạch nhỏ), bạn chỉ cần nghỉ ngơi, tránh dụi mắt và theo dõi 1-2 tuần. Máu sẽ tự tan dần như vết bầm trên da. Hãy tránh hoạt động nặng như nâng vật nặng.
- Thuốc nhỏ mắt: Nếu có viêm hoặc nhiễm trùng (như do virus hoặc vi khuẩn), bác sĩ sẽ kê thuốc nhỏ mắt kháng sinh hoặc steroid để giảm sưng và ngăn vi khuẩn. Bạn chỉ cần nhỏ đúng liều, thường 2-3 lần/ngày, và rửa tay sạch trước khi nhỏ.
- Laser điều trị: Đối với xuất huyết võng mạc do tiểu đường hoặc cao huyết áp, bác sĩ dùng tia laser để đốt các mạch máu yếu, ngăn máu chảy thêm. Quy trình này nhanh (15-30 phút), bạn sẽ được gây tê cục bộ, và thị lực có thể cải thiện sau vài ngày.
- Phẫu thuật (Vitrectomy): Nếu máu trong pha lê thể quá nhiều, gây mờ tầm nhìn nặng, bác sĩ sẽ phẫu thuật lấy máu ra và sửa chữa võng mạc. Đây là thủ thuật phức tạp, thường chỉ áp dụng khi các cách khác không hiệu quả. Bạn sẽ được gây mê, và thời gian phục hồi khoảng 1-2 tháng.
- Kiểm soát bệnh nền: Nếu xuất huyết do tiểu đường hoặc cao huyết áp, bác sĩ sẽ điều chỉnh thuốc (như metformin hoặc thuốc hạ áp) và chế độ ăn để ngăn tái phát. Bạn cần tuân thủ để bảo vệ mắt lâu dài.
- Truyền máu hoặc thuốc chống đông (nếu cần): Trong trường hợp hiếm gặp do rối loạn đông máu, bác sĩ có thể truyền máu hoặc điều chỉnh liều thuốc chống đông như warfarin. Điều này cần theo dõi sát sao.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa xuất huyết mắt
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của xuất huyết mắt
Chế độ sinh hoạt:
- Nghỉ mắt: Tránh đọc, dùng điện thoại quá 2 giờ, nghỉ 10 phút mỗi giờ.
- Tránh chấn thương: Đeo kính bảo hộ khi chơi thể thao.
- Ngủ đủ: 7-8 tiếng, nằm đầu cao nếu bác sĩ khuyên.
- Không dụi mắt: Dùng nước mắt nhân tạo nếu ngứa.
Chế độ dinh dưỡng:
- Vitamin C: Ăn cam, kiwi để mạnh mạch máu.
- Omega-3: Cá hồi, hạt chia giảm viêm.
- Rau xanh: Cải bó xôi, cà rốt bảo vệ mắt.
- Tránh kích thích: Hạn chế cà phê, rượu.
Phương pháp phòng ngừa xuất huyết mắt hiệu quả
Phòng ngừa xuất huyết mắt là cách tốt nhất để bảo vệ thị lực. Dưới đây là các bước đơn giản bạn có thể áp dụng:
- Kiểm soát tiểu đường: Đo đường huyết định kỳ (mục tiêu <7 mmol/L) và ăn ít đường, tinh bột để giảm nguy cơ xuất huyết võng mạc. Tham khảo bác sĩ để điều chỉnh thuốc nếu cần.
- Kiểm soát huyết áp: Đo huyết áp mỗi tuần (mục tiêu <130/80 mmHg), ăn ít muối (dưới 5g/ngày), và tập thể dục nhẹ như đi bộ 30 phút/ngày.
- Tránh chấn thương: Đeo kính bảo hộ khi làm việc nguy hiểm hoặc chơi thể thao. Tránh để vật nặng rơi vào mắt.
- Dừng thuốc chống đông nếu không cần thiết: Tham khảo bác sĩ để điều chỉnh liều Warfarin hoặc Aspirin nếu bạn không còn nguy cơ đông máu cao.
- Bỏ thuốc lá: Hút thuốc làm giảm oxy mắt, yếu mạch máu. Hãy tìm hỗ trợ cai thuốc từ bác sĩ hoặc trung tâm y tế.
- Khám mắt định kỳ: Thăm bác sĩ mắt mỗi 6-12 tháng nếu bạn có tiểu đường, cao huyết áp, hoặc tiền sử xuất huyết mắt.
Những thói quen này không chỉ bảo vệ mắt mà còn cải thiện sức khỏe tổng thể.
