icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Header_WEB_TC_02_09_2025_8b73fa8003Header_MB_TC_02_09_2025_5af40711d0

Xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn là bệnh gì bạn đã biết rõ hay chưa?

Phương Thảo21/08/2025

Xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn (ITP) là một bệnh rối loạn miễn dịch khiến số lượng tiểu cầu trong máu bị giảm mạnh, làm tăng nguy cơ chảy máu bất thường. Bài viết này sẽ giải thích rõ ràng ngay từ đầu ITP là gì, giúp bạn hiểu bản chất bệnh một cách nhanh và chính xác.

Nhiều người chưa biết rằng xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn không chỉ ảnh hưởng đến trẻ em, mà cả người trưởng thành cũng có thể mắc phải. Việc nhận biết sớm và hiểu đúng về bệnh sẽ giúp giảm lo lắng cũng như có hướng xử trí kịp thời. Đây cũng là nội dung thiết yếu cho cả người bệnh lẫn thân nhân để có quyết định chăm sóc sức khỏe hợp lý, tránh những biến chứng nguy hiểm do chảy máu không kiểm soát.

Tìm hiểu chung về xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn

Xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn (Immune Thrombocytopenia – ITP) là một bệnh lý rối loạn miễn dịch, trong đó hệ miễn dịch của cơ thể nhầm lẫn và tấn công chính các tiểu cầu – những tế bào nhỏ giúp máu đông lại khi bị thương. Hậu quả là số lượng tiểu cầu trong máu giảm thấp hơn mức bình thường, làm tăng nguy cơ xuất huyết.

Ở người khỏe mạnh, tiểu cầu đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cục máu đông để cầm máu. Khi số lượng tiểu cầu giảm mạnh, cơ thể sẽ khó kiểm soát tình trạng chảy máu, ngay cả khi chỉ bị va chạm nhẹ.

Xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn là bệnh gì bạn đã biết rõ hay chưa?1
Cơ thể sẽ rất khó kiểm soát tình trạng chảy máu nếu mắc xuất huyết giảm tiểu cầu

Nguyên nhân chính xác gây ITP chưa được xác định hoàn toàn, vì vậy bệnh được gọi là “vô căn”. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu cho thấy tình trạng này liên quan đến sự rối loạn của hệ miễn dịch. Cơ thể tạo ra kháng thể chống lại tiểu cầu, làm chúng bị phá hủy sớm hơn bình thường, chủ yếu tại lách. Ở một số trường hợp, quá trình sản xuất tiểu cầu mới tại tủy xương cũng bị giảm, khiến tình trạng thiếu hụt trở nên trầm trọng hơn.

ITP có thể xuất hiện sau một số yếu tố kích thích như nhiễm virus (cúm, thủy đậu, viêm gan,...), sau tiêm chủng hoặc sau khi dùng một số loại thuốc. Bệnh có thể xảy ra cấp tính (thường gặp ở trẻ em, tiến triển nhanh nhưng dễ hồi phục) hoặc mạn tính (thường gặp ở người lớn, kéo dài nhiều tháng đến nhiều năm).

Việc hiểu rõ cơ chế bệnh giúp người bệnh và gia đình nhận thức được tầm quan trọng của việc theo dõi và điều trị, từ đó phòng tránh biến chứng nguy hiểm.

Xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn là bệnh gì bạn đã biết rõ hay chưa?2
Bệnh được gọi là "vô căn" do chưa thể xác định được nguyên nhân chính xác gây bệnh

Triệu chứng thường gặp và chẩn đoán ITP

Một trong những đặc điểm đáng chú ý của xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn là triệu chứng rất đa dạng, từ nhẹ đến nặng. Nhiều người chỉ phát hiện bệnh khi đi khám sức khỏe định kỳ hoặc khi xét nghiệm máu vì lý do khác. Triệu chứng thường gặp gồm:

  • Các vết bầm tím xuất hiện tự nhiên, không rõ nguyên nhân hoặc chỉ sau va chạm nhẹ.
  • Các chấm xuất huyết nhỏ màu đỏ hoặc tím dưới da, thường thấy ở chân và tay.
  • Chảy máu cam tái phát nhiều lần, khó cầm.
  • Chảy máu lợi, đặc biệt khi đánh răng.
  • Ở phụ nữ, có thể bị rong kinh hoặc lượng máu kinh nhiều bất thường.

Trong trường hợp nặng, có thể xuất huyết tiêu hóa (nôn ra máu, đi ngoài phân đen) hoặc xuất huyết nội tạng. Những triệu chứng này xảy ra do số lượng tiểu cầu giảm, máu khó đông, dẫn tới chảy máu kéo dài hơn bình thường. Việc chẩn đoán ITP không chỉ dựa vào triệu chứng mà cần kết hợp các xét nghiệm cận lâm sàng. Phương pháp phổ biến gồm:

  • Xét nghiệm công thức máu toàn bộ: Cho thấy số lượng tiểu cầu thấp nhưng các chỉ số hồng cầu, bạch cầu thường bình thường.
  • Phết máu ngoại vi: Giúp quan sát hình dạng, kích thước tiểu cầu.
  • Các xét nghiệm loại trừ: Nhằm đảm bảo rằng giảm tiểu cầu không phải do các bệnh khác như lupus ban đỏ, nhiễm HIV, viêm gan B hoặc C.

Trong một số trường hợp đặc biệt, sinh thiết tủy xương có thể được chỉ định để đánh giá khả năng sản xuất tiểu cầu. Chẩn đoán chính xác là bước đầu tiên và quan trọng nhất để xác định hướng điều trị phù hợp, đồng thời tránh việc điều trị sai nguyên nhân.

Xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn là bệnh gì bạn đã biết rõ hay chưa?3
Chảy máu cam khó cầm là một trong những biểu hiện thường thấy

Giải pháp điều trị và theo dõi ITP

Không phải mọi trường hợp xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn đều cần điều trị ngay lập tức. Ở những người có số lượng tiểu cầu đủ cao và không có dấu hiệu xuất huyết nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định theo dõi định kỳ thay vì điều trị tích cực. Tuy nhiên, khi tiểu cầu giảm xuống mức nguy hiểm hoặc có dấu hiệu xuất huyết nặng, điều trị là việc cần thiết. Các phương pháp điều trị phổ biến:

  • Corticosteroid: Đây là nhóm thuốc được sử dụng đầu tiên, giúp ức chế hệ miễn dịch và giảm quá trình phá hủy tiểu cầu. Thời gian dùng thường ngắn để hạn chế tác dụng phụ.
  • Globulin miễn dịch truyền tĩnh mạch (IVIG): Tác dụng nhanh trong việc tăng số lượng tiểu cầu, thường dùng trong trường hợp cấp cứu hoặc trước khi phẫu thuật.
  • Thuốc ức chế miễn dịch khác: Như rituximab, azathioprine,… được sử dụng khi corticoid và IVIG không hiệu quả hoặc không phù hợp.
  • Cắt lách (splenectomy): Lách là nơi phá hủy nhiều tiểu cầu nhất nên việc cắt bỏ có thể giúp cải thiện số lượng tiểu cầu lâu dài. Tuy nhiên, đây là phương pháp sau cùng và cần cân nhắc kỹ.
  • Thuốc kích thích sản xuất tiểu cầu: Được áp dụng trong một số trường hợp mạn tính để giúp tủy xương tăng sinh tiểu cầu.

Ngoài ra, việc theo dõi lâu dài cũng đóng vai trò rất quan trọng, kể cả khi bệnh đã ổn định. Người bệnh cần:

  • Xét nghiệm kiểm tra số lượng tiểu cầu theo lịch hẹn.
  • Theo dõi tác dụng phụ của thuốc, đặc biệt là corticoid và thuốc ức chế miễn dịch.
  • Thông báo ngay cho bác sĩ khi có dấu hiệu chảy máu bất thường hoặc các triệu chứng mới xuất hiện.

Một số trường hợp được ghi nhận đã kiểm soát bệnh thành công nhiều năm nhờ điều trị kết hợp và tuân thủ theo hướng dẫn y tế. Điều này cho thấy ITP không phải lúc nào cũng nguy hiểm nếu được phát hiện sớm và kiểm soát đúng cách.

Xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn là bệnh gì bạn đã biết rõ hay chưa?4
Tuyệt đối tuân thủ theo hướng dẫn điều trị của bác sĩ

Khi nào cần đến bác sĩ và cách phòng ngừa tái phát ITP

Xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn có thể diễn biến âm thầm nhưng cũng có thể trở nên nguy hiểm rất nhanh chóng. Người bệnh cần đến cơ sở y tế ngay khi có các dấu hiệu:

  • Xuất huyết nhiều hoặc không cầm máu được sau 10 phút.
  • Chảy máu trong miệng, nôn hoặc phân có máu.
  • Đau đầu dữ dội, nhìn mờ, yếu liệt – dấu hiệu có thể liên quan đến xuất huyết não.
  • Mệt mỏi cực độ, chóng mặt, khó thở.

Biện pháp hỗ trợ và hạn chế tái phát:

  • Tránh sử dụng các loại thuốc có thể làm loãng máu như aspirin hoặc NSAIDs, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Sinh hoạt nhẹ nhàng, tránh các hoạt động dễ gây chấn thương hoặc va đập mạnh.
  • Ăn uống cân bằng, bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất để hỗ trợ quá trình tái tạo tế bào máu.
  • Tuân thủ lịch khám định kỳ để bác sĩ theo dõi số lượng tiểu cầu và điều chỉnh điều trị khi cần thiết.
  • Hiện chưa có biện pháp phòng ngừa tuyệt đối ITP nhưng việc kiểm soát tốt sức khỏe, điều trị triệt để các bệnh lý nhiễm trùng và tránh yếu tố nguy cơ có thể giúp giảm khả năng bùng phát hoặc tái phát bệnh.
Xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn là bệnh gì bạn đã biết rõ hay chưa?5
Cấp cứu ngay nếu không thể cầm máu sau 10 phút

Xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn là một rối loạn miễn dịch khiến tiểu cầu bị phá hủy hoặc sản xuất kém, dẫn đến tăng nguy cơ chảy máu. Bệnh có thể ảnh hưởng đến cả trẻ em và người lớn, tiến triển nhanh hoặc kéo dài nhiều năm. Nhận biết sớm triệu chứng, chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời là yếu tố then chốt giúp phòng ngừa biến chứng nguy hiểm. Người bệnh cần phối hợp chặt chẽ với bác sĩ, tuân thủ phác đồ điều trị và theo dõi định kỳ để duy trì sức khỏe ổn định. Hiểu đúng và đủ về ITP không chỉ giúp bạn bảo vệ bản thân mà còn hỗ trợ chăm sóc tốt hơn cho những người thân yêu.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN