Tại Việt Nam cũng như nhiều nước trên thế giới, xuất huyết giảm tiểu cầu mãn tính (Immune Thrombocytopenia – ITP) là vấn đề y tế được quan tâm do ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Việc hiểu đúng bản chất bệnh, cách phát hiện sớm và tuân thủ điều trị sẽ giúp giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm. Bài viết này tổng hợp thông tin từ các nguồn y tế uy tín, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và chính xác.
Xuất huyết giảm tiểu cầu mãn tính là gì?
Xuất huyết giảm tiểu cầu mãn tính là tình trạng hệ miễn dịch của cơ thể nhận nhầm tiểu cầu là “tác nhân lạ” và phá hủy chúng nhanh hơn tốc độ sản xuất. Tiểu cầu là tế bào máu nhỏ có nhiệm vụ quan trọng trong việc cầm máu. Khi số lượng tiểu cầu giảm mạnh, cơ thể khó hình thành cục máu đông, làm tăng nguy cơ chảy máu, thậm chí chảy máu nội tạng nguy hiểm.
Tên quốc tế của bệnh là Immune Thrombocytopenia (ITP). Bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi nhưng dạng mãn tính thường kéo dài trên 12 tháng và dễ tái phát ở người lớn, trong khi dạng cấp tính thường gặp ở trẻ em và có thể tự khỏi sau vài tuần đến vài tháng. Về dịch tễ, theo một số báo cáo y khoa quốc tế, tỷ lệ mắc ITP ở người trưởng thành vào khoảng 3 – 4 ca trên 100.000 dân mỗi năm, trong đó nữ giới có nguy cơ cao hơn. Ở Việt Nam, chưa có thống kê chính thức toàn quốc nhưng bệnh vẫn được ghi nhận tại nhiều bệnh viện tuyến trung ương.
Nguyên nhân gây bệnh thường gặp bao gồm:
- Rối loạn miễn dịch nguyên phát, cơ thể tự tạo kháng thể chống lại tiểu cầu.
- Liên quan đến bệnh tự miễn khác như lupus ban đỏ hệ thống.
- Nhiễm virus (ví dụ: Viêm gan C, HIV).
- Tác dụng phụ của một số loại thuốc.
- Sau nhiễm khuẩn hoặc tiêm chủng ở một số trường hợp nhạy cảm.

Dấu hiệu nhận biết và chẩn đoán xuất huyết giảm tiểu cầu mãn tính
Người mắc bệnh có thể xuất hiện một hoặc nhiều biểu hiện sau:
- Bầm tím bất thường: Các mảng bầm tím lớn, không rõ nguyên nhân, xuất hiện trên tay, chân hoặc toàn thân.
- Chảy máu cam hoặc chảy máu chân răng: Xảy ra thường xuyên hoặc khó cầm.
- Chảy máu kéo dài khi bị thương: Ngay cả với vết cắt nhỏ, máu vẫn khó ngừng chảy.
- Chấm xuất huyết dưới da: Những nốt đỏ hoặc tím li ti, thường tập trung ở cẳng chân hoặc mu bàn tay.
- Chảy máu tiêu hóa hoặc tiểu ra máu: Trường hợp nặng có thể kèm phân đen, máu trong nước tiểu.
Để xác định xuất huyết giảm tiểu cầu mãn tính, bác sĩ thường tiến hành:
- Khai thác bệnh sử và khám lâm sàng: Hỏi về triệu chứng, thời gian xuất hiện, tiền sử bệnh và các thuốc đang dùng.
- Xét nghiệm máu: Đếm số lượng tiểu cầu, thường thấy giảm dưới 100.000/mm³.
- Loại trừ nguyên nhân khác: Thông qua xét nghiệm bổ sung như kiểm tra chức năng gan, thận, tủy xương hoặc xét nghiệm virus.
Chẩn đoán chính xác giúp định hướng điều trị và tránh nhầm lẫn với các rối loạn chảy máu khác.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Nguyên nhân miễn dịch là nguyên nhân gây bệnh chủ yếu, cơ thể sản xuất kháng thể tấn công màng tiểu cầu, khiến chúng bị phá hủy tại lách hoặc gan. Ngoài ra, có một số yếu tố nguy cơ khác cũng làm tăng khả năng mắc bệnh như:
- Nữ giới, đặc biệt trong độ tuổi 30 – 50.
- Có tiền sử bệnh tự miễn.
- Nhiễm virus mạn tính như HIV hoặc viêm gan C.
- Dùng thuốc có nguy cơ làm giảm tiểu cầu (ví dụ: Quinidine, heparin).
- Tác động của di truyền: Một số nghiên cứu chỉ ra rằng yếu tố di truyền có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh ở những gia đình có người từng bị các rối loạn miễn dịch.
Việc xác định yếu tố nguy cơ giúp người bệnh chủ động phòng ngừa và theo dõi sức khỏe định kỳ.

Phương pháp điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu mãn tính
Các phương pháp điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu mãn tính bao gồm:
Điều trị y khoa
Bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị cụ thể cho từng trường hợp bệnh:
- Thuốc ức chế miễn dịch: Corticosteroid (như prednisolone) thường được chỉ định sử dụng đầu tiên để giảm hoạt động của hệ miễn dịch, giúp số lượng tiểu cầu tăng trở lại. Trường hợp không đáp ứng, bác sĩ có thể dùng globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch (IVIG) hoặc thuốc ức chế miễn dịch khác.
- Thuốc kích thích tủy xương sản xuất tiểu cầu: Nhóm thuốc này giúp tăng số lượng tiểu cầu ở những người không đáp ứng với liệu pháp ban đầu.
- Phẫu thuật cắt lách: Áp dụng khi các phương pháp trên không hiệu quả. Lách là cơ quan chính phá hủy tiểu cầu, vì vậy việc cắt bỏ có thể cải thiện tình trạng bệnh. Tuy nhiên, người bệnh sau phẫu thuật cần chú ý phòng ngừa nhiễm trùng.
Chế độ sinh hoạt
Chế độ sinh hoạt cũng đóng vai trò rất quan trọng trong việc hồi phục cũng như hạn chế biến chứng nguy hiểm do bệnh gây ra:
- Tránh va chạm mạnh hoặc tập luyện thể thao đối kháng: Giảm nguy cơ chấn thương gây chảy máu.
- Ăn uống cân bằng: Tăng cường rau xanh, trái cây, protein nạc. Hạn chế rượu bia và các thuốc gây giảm tiểu cầu khi không cần thiết.
- Theo dõi sức khỏe định kỳ: Kiểm tra số lượng tiểu cầu, đánh giá đáp ứng điều trị và phát hiện sớm biến chứng.

Sống khỏe cùng bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu mãn tính
Bạn hoàn toàn có thể sống chung một cách vui khỏe với bệnh xuất huyết tiểu cầu mãn tính bằng cách:
- Chú ý sức khỏe tâm lý: Căng thẳng kéo dài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến miễn dịch. Người bệnh nên tìm đến nhóm hỗ trợ hoặc chia sẻ với gia đình, bạn bè.
- Giữ liên lạc với bác sĩ: Báo ngay với bác sĩ khi xuất hiện triệu chứng bất thường như chảy máu không thể cầm, bầm tím lan rộng, đau đầu dữ dội.
- Chế độ vận động an toàn: Lựa chọn hoạt động nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, bơi lội để duy trì sức khỏe tim mạch và tinh thần.
- Tiêm phòng và phòng tránh nhiễm trùng: Đặc biệt quan trọng với người đã cắt lách vì họ dễ bị nhiễm khuẩn hơn. Tiêm vắc xin phòng các bệnh như cúm, viêm phổi, viêm màng não là cần thiết theo khuyến cáo của bác sĩ.
Việc kết hợp điều trị y khoa với lối sống lành mạnh sẽ giúp người bệnh kiểm soát triệu chứng và duy trì chất lượng cuộc sống tốt hơn.

Xuất huyết giảm tiểu cầu mãn tính là bệnh lý không thể xem nhẹ vì tiềm ẩn nguy cơ chảy máu nghiêm trọng. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm, điều trị đúng cách và duy trì lối sống khoa học, người bệnh hoàn toàn có thể sống khỏe và giảm nguy cơ biến chứng. Điều quan trọng là luôn tuân thủ phác đồ điều trị, tái khám đúng hẹn và tìm đến cơ sở y tế uy tín khi có dấu hiệu bất thường.