Thông qua các xét nghiệm sinh học phân tử, các bác sĩ ngày nay có thể phát hiện những thay đổi vi mô bên trong cơ thể trước khi chúng biểu hiện thành triệu chứng lâm sàng. Từ chẩn đoán bệnh di truyền, phát hiện ung thư sớm đến đánh giá nguy cơ mắc bệnh truyền nhiễm, ứng dụng sinh học phân tử đang dần trở thành tiêu chuẩn vàng trong thực hành y khoa. Hãy cùng Tiêm chủng Long Châu tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.
Xét nghiệm sinh học phân tử là gì?
Cốt lõi của sinh học phân tử là nghiên cứu cách các phân tử, đặc biệt là gen và protein, tương tác với nhau để duy trì các chức năng sống. Các nhà khoa học sử dụng nhiều kỹ thuật tiên tiến như PCR để nhân bản DNA, các phương pháp phân tích biểu hiện gen như RT-PCR và RT-qPCR, cùng công nghệ giải trình tự thế hệ mới (NGS) để hiểu rõ hơn về hoạt động bên trong của tế bào.
Trong y học hiện đại, các xét nghiệm sinh học phân tử đã trở thành công cụ không thể thiếu. Chúng cho phép xác định đột biến gen liên quan đến bệnh, phân tích chức năng gen, từ đó góp phần vào việc chẩn đoán sớm và điều trị bệnh hiệu quả hơn. Những kỹ thuật như tái tổ hợp DNA (nơi các đoạn DNA từ nguồn khác nhau được kết hợp lại) hay nhân bản gen (tạo ra nhiều bản sao từ một phân tử DNA duy nhất) là nền tảng của các xét nghiệm này. Các vectơ vận chuyển DNA, như plasmid của vi khuẩn hoặc virus thực khuẩn thể, được sử dụng để đưa DNA mục tiêu vào tế bào nghiên cứu, mở ra khả năng tìm hiểu sâu hơn về các bệnh di truyền và phát triển liệu pháp gen.

Nhờ sự phát triển không ngừng của sinh học phân tử, chúng ta ngày càng tiến gần hơn đến một kỷ nguyên y học chính xác, giúp cho mỗi quyết định điều trị đều được cá nhân hóa dựa trên bản đồ di truyền và phân tử của từng bệnh nhân.
Ứng dụng sinh học phân tử trong y học
Sinh học phân tử đã và đang mở ra những bước tiến lớn trong y học hiện đại, với nhiều ứng dụng đa dạng và đầy hứa hẹn. Các lĩnh vực nổi bật bao gồm y học bộ gen, sinh học dược phẩm và liệu pháp gen. Ngoài ra, y học phân tử còn đóng vai trò then chốt trong việc phát triển các dấu ấn phân tử, chăm sóc sức khỏe cá thể hóa và các liệu pháp điều trị nhắm trúng đích.
Những kỹ thuật sinh học phân tử không chỉ góp phần cải thiện hiệu quả điều trị ung thư mà còn được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán và điều trị nhiều bệnh lý khác, chẳng hạn như bệnh tim mạch, tổn thương cơ quan và các rối loạn di truyền. Thông qua việc phân tích ở cấp độ gen và protein, các nhà khoa học có thể phát hiện bệnh từ giai đoạn rất sớm, xác định nguy cơ mắc bệnh, cũng như lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp nhất cho từng cá nhân.

Sinh học phân tử - Hy vọng mới trong chẩn đoán và điều trị ung thư
Trong lĩnh vực phòng ngừa và phát hiện sớm ung thư, sinh học phân tử đã mở ra những hướng đi đầy triển vọng, đặc biệt là trong việc nhận diện những cá nhân có nguy cơ mắc ung thư di truyền. Các đột biến ở gen ức chế khối u, oncogen (như gen RET) hoặc các gen sửa chữa DNA (ví dụ gen sửa chữa không khớp, liên quan đến ung thư đại tràng không polyp di truyền) có thể được phát hiện thông qua xét nghiệm di truyền. Việc xác định sớm những thay đổi gen này cho phép đánh giá nguy cơ trước khi bệnh ung thư thực sự hình thành.
Xét nghiệm sinh học phân tử không chỉ hỗ trợ các quyết định về kế hoạch hóa gia đình mà còn cho phép theo dõi sát những người có nguy cơ cao, nhằm phát hiện sớm bệnh và can thiệp kịp thời. Chẳng hạn, u tuyến đại tràng, tiền thân của ung thư đại trực tràng, có thể được phát hiện qua nội soi và loại bỏ trước khi trở thành ác tính. Đặc biệt, ở bệnh nhân mắc polyp tuyến gia đình (do đột biến gen APC), việc cắt bỏ đại tràng sớm thường được thực hiện vì nguy cơ cao phát triển hàng trăm u tuyến ngay từ những năm đầu đời. Trong khi đó, những người mắc ung thư đại tràng không do polyp di truyền, với ít polyp hơn và xuất hiện muộn hơn, có thể được theo dõi định kỳ bằng nội soi và dùng thêm các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) nhằm ngăn ngừa ung thư.

Mặc dù đột biến gen trực tiếp gây ung thư chiếm tỷ lệ khá nhỏ, khoảng 5% tổng số ca ung thư, nhưng việc nhận diện các gen liên quan lại cực kỳ quan trọng. Ví dụ, ung thư đại tràng không polyp di truyền chiếm khoảng 15% các trường hợp ung thư đại tràng và 1 – 2% tổng số ca ung thư tại Hoa Kỳ. Các đột biến gen BRCA1 và BRCA2, liên quan đến ung thư vú di truyền, chiếm 5 – 10% các ca ung thư vú.
Tuy nhiên, nhiều gen dễ gây ung thư vẫn chưa được xác định và chúng có thể góp phần vào phần lớn các loại ung thư phổ biến ở người lớn như ung thư vú, đại tràng và phổi. Do đó, việc tiếp tục nghiên cứu, phân lập các gen dễ mắc bệnh là nhiệm vụ quan trọng, không chỉ để hiểu rõ hơn về cơ chế bệnh mà còn giúp tư vấn và triển khai các biện pháp phòng ngừa thích hợp. Những người mang gen nguy cơ có thể được khuyến cáo tránh các yếu tố nguy cơ như thuốc lá (trong ung thư phổi) và được theo dõi chặt chẽ để phát hiện tổn thương ác tính ngay từ giai đoạn rất sớm, giai đoạn điều trị còn đạt hiệu quả cao.

Tóm lại, sinh học phân tử không chỉ mang đến cơ hội chẩn đoán sớm ung thư mà còn hứa hẹn tạo ra những thay đổi thực sự trong việc giảm tỷ lệ tử vong do căn bệnh này.
Xét nghiệm sinh học phân tử đã chứng minh vai trò thiết yếu trong việc nâng cao độ chính xác trong chẩn đoán và cá thể hóa điều trị bệnh. Việc ứng dụng thành tựu của sinh học phân tử trong y học không chỉ giúp phát hiện bệnh sớm hơn mà còn hỗ trợ lựa chọn phương pháp điều trị tối ưu, góp phần cải thiện tiên lượng và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Trong tương lai, cùng với sự phát triển của công nghệ gen, vai trò của sinh học phân tử trong y học sẽ còn mở rộng và ngày càng trở nên quan trọng hơn.