icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Xét nghiệm fibrinogen: Mục đích và ý nghĩa lâm sàng

Bảo Trâm06/11/2025

Xét nghiệm fibrinogen giúp xác định nồng độ và hoạt tính của một loại protein đông máu quan trọng, từ đó hỗ trợ phát hiện các rối loạn liên quan đến chảy máu hoặc huyết khối. Hiểu rõ quy trình và ý nghĩa của xét nghiệm giúp bạn yên tâm hơn khi theo dõi sức khỏe.

Xét nghiệm này thường được chỉ định trong nhiều trường hợp như rối loạn đông máu, bệnh gan, hoặc trước phẫu thuật lớn. Việc thực hiện đúng thời điểm và diễn giải kết quả chính xác giúp bác sĩ chẩn đoán và điều trị hiệu quả hơn.

Xét nghiệm fibrinogen là gì?

Xét nghiệm fibrinogen là xét nghiệm máu dùng để đo nồng độ fibrinogen - một loại protein do gan sản xuất, đóng vai trò thiết yếu trong quá trình đông máu. Khi thành mạch bị tổn thương, fibrinogen được chuyển hóa thành fibrin, tạo thành mạng lưới giúp cầm máu và bảo vệ vết thương.

Quy trình thực hiện xét nghiệm rất đơn giản. Bác sĩ sẽ lấy một mẫu máu nhỏ từ tĩnh mạch ở cánh tay, sau đó phân tích tại phòng xét nghiệm bằng các kỹ thuật chuyên biệt. Người bệnh thường không cần nhịn ăn hay chuẩn bị đặc biệt trước khi lấy mẫu.

Mục đích của xét nghiệm này là đánh giá xem nồng độ protein này trong máu có nằm trong giới hạn bình thường hay không. Nếu kết quả quá thấp, có thể liên quan đến các bệnh lý như rối loạn đông máu rải rác trong lòng mạch (DIC) hoặc bệnh gan nặng. Ngược lại, nếu fibrinogen tăng cao, điều đó có thể gợi ý tình trạng viêm hoặc nguy cơ hình thành huyết khối.

Xét nghiệm này giúp bác sĩ đánh giá toàn diện tình trạng đông máu, hỗ trợ xác định nguyên nhân gây chảy máu bất thường hoặc tắc mạch.

Xét nghiệm fibrinogen giúp bác sĩ đánh giá và xác định nguyên nhân đông máu, tình trạng chảy máu hoặc tắc mạch
Xét nghiệm fibrinogen giúp bác sĩ đánh giá và xác định nguyên nhân đông máu, tình trạng chảy máu hoặc tắc mạch

Khi nào nên thực hiện xét nghiệm fibrinogen?

Xét nghiệm nồng độ fibrinogen thường được bác sĩ chỉ định khi nghi ngờ có rối loạn trong quá trình đông máu hoặc xuất hiện các dấu hiệu bất thường liên quan đến chảy máu và huyết khối. Một số trường hợp phổ biến gồm:

  • Chảy máu bất thường: Người bệnh dễ bầm tím, chảy máu cam, chảy máu nướu răng, hoặc có máu xuất hiện trong phân hay nước tiểu. Đây là dấu hiệu cho thấy khả năng đông máu có thể đang bị ảnh hưởng.

  • Nghi ngờ huyết khối hoặc đông máu rải rác trong lòng mạch (DIC): Biểu hiện như sưng, đau, tê buốt ở tay hoặc chân, hoặc có tiền sử tắc mạch, đột quỵ.

  • Bệnh lý gan: Vì gan là nơi tổng hợp fibrinogen, nên khi gan bị tổn thương, nồng độ fibrinogen trong máu có thể giảm rõ rệt, ảnh hưởng đến khả năng đông máu.

  • Trước phẫu thuật lớn hoặc trong thai kỳ: Giúp đánh giá tình trạng đông máu, từ đó giảm nguy cơ xuất huyết trong và sau phẫu thuật hoặc khi sinh nở.

Trong thực hành lâm sàng, xét nghiệm nồng độ fibrinogen thường được thực hiện cùng các xét nghiệm khác như PT (Prothrombin Time), APTT (Activated Partial Thromboplastin Time) và số lượng tiểu cầu để đánh giá toàn diện chức năng đông máu. Việc thực hiện xét nghiệm đúng thời điểm giúp phát hiện sớm rối loạn đông máu, ngăn ngừa biến chứng chảy máu hoặc hình thành huyết khối nguy hiểm.

Xét nghiệm fibrinogen thường được chỉ định khi bênh nhân có tình trạng chảy máu bất thường, nghi ngờ huyết khối hoặc trước khi phẫu thuật
Xét nghiệm fibrinogen thường được chỉ định khi bênh nhân có tình trạng chảy máu bất thường, nghi ngờ huyết khối hoặc trước khi phẫu thuật

Các phương pháp thực hiện xét nghiệm kiểm tra nồng độ fibrinogen

Hiện nay, có nhiều kỹ thuật khác nhau được áp dụng để đo nồng độ fibrinogen trong huyết tương. Mỗi phương pháp có nguyên lý, độ chính xác và phạm vi ứng dụng riêng, phù hợp với từng mục đích chẩn đoán cụ thể.

  • Phương pháp Clauss: Được xem là “tiêu chuẩn vàng” trong xét nghiệm nồng độ fibrinogen. Kỹ thuật này dựa trên việc đo thời gian hình thành cục máu đông sau khi thêm enzyme thrombin vào mẫu huyết tương đã được pha loãng. Ưu điểm là độ chính xác cao, thời gian thực hiện nhanh và được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các phòng xét nghiệm lâm sàng.

  • Xét nghiệm dựa trên thời gian Prothrombin (PT): Là phương pháp đơn giản, chi phí thấp, thường dùng trong các cơ sở y tế có hạn chế về thiết bị. Tuy nhiên, độ chính xác thấp hơn so với phương pháp Clauss, nên ít được ưu tiên trong chẩn đoán chuyên sâu.

  • Phương pháp miễn dịch học (Antigen Fibrinogen): Sử dụng kháng thể đặc hiệu để đo lượng fibrinogen, giúp phát hiện trường hợp rối loạn chức năng fibrinogen bẩm sinh hoặc mắc phải. Phương pháp này không đánh giá được hoạt tính đông máu mà chỉ phản ánh nồng độ protein.

  • Phương pháp trọng lượng (Gravimetric): Ít được sử dụng trong thực hành hiện nay do quy trình phức tạp, tốn thời gian và đòi hỏi trang thiết bị chuyên dụng.

  • Phương pháp TEG/ROTEM (Thromboelastography/Rotational Thromboelastometry): Là kỹ thuật hiện đại, cho phép đánh giá toàn diện quá trình đông máu trong thời gian thực, bao gồm cả vai trò của fibrinogen. Phương pháp này thường được ứng dụng trong phẫu thuật lớn, hồi sức hoặc các ca cấp cứu có nguy cơ rối loạn đông máu nặng.

Nhìn chung, phương pháp Clauss vẫn là lựa chọn ưu tiên trong lâm sàng nhờ độ chính xác cao và khả năng phản ánh trực tiếp chức năng đông máu. Việc hiểu rõ đặc điểm từng kỹ thuật giúp bác sĩ lựa chọn xét nghiệm phù hợp, hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi điều trị hiệu quả hơn.

Có nhiều kỹ thuật được dùng để xác định nồng độ fibrinogen, trong đó phương pháp Clauss được xem là tiêu chuẩn vàng
Có nhiều kỹ thuật được dùng để xác định nồng độ fibrinogen, trong đó phương pháp Clauss được xem là tiêu chuẩn vàng

Diễn giải kết quả xét nghiệm nồng độ fibrinogen và ý nghĩa lâm sàng

Kết quả xét nghiệm nồng độ fibrinogen thường được biểu thị bằng đơn vị g/L hoặc mg/dL. Giá trị bình thường ở người trưởng thành dao động từ 2,0 - 4,0 g/L (tương đương 200 - 400 mg/dL).

  • Giá trị thấp: Nếu nồng độ fibrinogen dưới 1 g/L, người bệnh có thể gặp tình trạng rối loạn đông máu nghiêm trọng. Nguyên nhân thường gặp là bệnh gan mạn tính, đông máu rải rác nội mạch (DIC) hoặc do mất máu nhiều sau phẫu thuật.

  • Giá trị cao: Fibrinogen tăng cao có thể do phản ứng viêm cấp, nhiễm trùng, bệnh tim mạch, béo phì hoặc hút thuốc lá. Đây là yếu tố làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông trong lòng mạch.

Ngoài ra, kết quả xét nghiệm cần được diễn giải kết hợp với các thông số khác như PT, APTT, D-dimer và số lượng tiểu cầu để đảm bảo đánh giá toàn diện hệ thống đông máu. Fibrinogen cao hoặc thấp bất thường đều có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm các bệnh lý nghiêm trọng cần được theo dõi và điều trị sớm.

Trong các tình trạng nhiễm trùng hoặc viêm cấp, giá trị nồng độ fibrinogen sẽ tăng cao
Trong các tình trạng nhiễm trùng hoặc viêm cấp, giá trị nồng độ fibrinogen sẽ tăng cao

Lưu ý khi thực hiện xét nghiệm fibrinogen

Trước và sau khi thực hiện xét nghiệm fibrinogen, người bệnh cần chú ý một số điểm quan trọng để đảm bảo kết quả chính xác và an toàn:

  • Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang dùng thuốc chống đông hoặc thuốc tiêu sợi huyết. Những thuốc này có thể làm thay đổi kết quả, khiến việc đánh giá chức năng đông máu không chính xác.

  • Giữ tâm lý thoải mái trong quá trình lấy máu. Căng thẳng hoặc co cơ có thể khiến mạch máu co lại, làm việc lấy mẫu khó hơn và dễ gây bầm nhẹ tại chỗ tiêm.

  • Theo dõi và tái kiểm tra định kỳ nếu bạn đang mắc bệnh mạn tính, chuẩn bị phẫu thuật hoặc đang mang thai. Việc theo dõi nồng độ fibrinogen giúp kiểm soát tốt nguy cơ chảy máu hoặc hình thành huyết khối.

Việc chủ động kiểm tra và trao đổi kết quả với bác sĩ giúp người bệnh hiểu rõ hơn tình trạng đông máu của cơ thể, từ đó có biện pháp phòng ngừa và điều chỉnh phù hợp để bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Trước khi thực hiện xét nghiệm này, người bệnh nên cung cấp thông tin về loại thuốc chống đông hoặc tiêu sợi huyết cho bác sĩ
Trước khi thực hiện xét nghiệm này, người bệnh nên cung cấp thông tin về loại thuốc chống đông hoặc tiêu sợi huyết cho bác sĩ

Xét nghiệm fibrinogen là công cụ quan trọng giúp bác sĩ đánh giá chức năng đông máu, phát hiện sớm nguy cơ chảy máu hoặc hình thành huyết khối. Việc hiểu rõ mục đích, quy trình thực hiện và cách đọc kết quả giúp bạn chủ động hơn trong việc theo dõi sức khỏe. Nếu có dấu hiệu bất thường, hãy liên hệ với bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời, góp phần bảo vệ hệ tuần hoàn và sức khỏe toàn diện.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN