icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Xét nghiệm bạch cầu: Chỉ số bình thường và ý nghĩa chẩn đoán

Nguyễn Phương01/11/2025

Xét nghiệm bạch cầu là một phần quan trọng trong xét nghiệm máu tổng quát, giúp đánh giá tình trạng hệ miễn dịch và phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe. Hiểu rõ ý nghĩa của xét nghiệm này giúp bạn chủ động theo dõi sức khỏe và hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán chính xác hơn.

Khi đọc kết quả xét nghiệm máu, hầu hết mọi người thường chú ý đến chỉ số hồng cầu hoặc đường huyết mà quên mất rằng xét nghiệm bạch cầu cũng là một chỉ số quan trọng. Bạch cầu phản ánh khả năng đề kháng của cơ thể. Khi chỉ số này tăng hoặc giảm bất thường, đó là dấu hiệu cho thấy hệ miễn dịch đang gặp vấn đề. Để hiểu rõ ý nghĩa của xét nghiệm này, hãy cùng tìm hiểu chi tiết về vai trò của bạch cầu, chỉ số bình thường và những điều cần lưu ý khi làm xét nghiệm.

Xét nghiệm bạch cầu là gì?

Xét nghiệm bạch cầu là phương pháp đo lường số lượng và tỷ lệ các loại bạch cầu có trong máu. Xét nghiệm này giúp bác sĩ đánh giá hoạt động của hệ miễn dịch và phát hiện sớm những bất thường trong máu.

Bạch cầu được sản xuất trong tủy xương, có nhiệm vụ nhận diện và tiêu diệt các tác nhân gây hại như vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng. Số lượng bạch cầu trong máu có thể thay đổi tùy vào tình trạng sức khỏe, tuổi tác hoặc tác động của thuốc.

Thông thường, giá trị bình thường của bạch cầu toàn phần nằm trong khoảng 3,5 - 10,5 × 10⁹ tế bào/L. Nếu chỉ số cao hơn hoặc thấp hơn ngưỡng này, bác sĩ sẽ chỉ định thêm xét nghiệm chuyên sâu để xác định nguyên nhân.

Xét nghiệm bạch cầu giúp đo lường số lượng và tỷ lệ các loại bạch cầu trong máu
Xét nghiệm bạch cầu giúp đo lường số lượng và tỷ lệ các loại bạch cầu trong máu

Các loại bạch cầu và vai trò trong cơ thể

Để hiểu đúng kết quả xét nghiệm bạch cầu, cần biết rằng bạch cầu không chỉ có một loại duy nhất mà bao gồm nhiều nhóm tế bào khác nhau, mỗi loại đảm nhiệm một nhiệm vụ đặc trưng trong hệ miễn dịch. Dưới đây là các loại chính:

Bạch cầu trung tính 

Bạch cầu trung tính là tuyến phòng thủ đầu tiên của cơ thể trước sự xâm nhập của vi khuẩn. Khi có nhiễm trùng, bạch cầu trung tính nhanh chóng di chuyển đến vị trí viêm để tiêu diệt vi khuẩn bằng cách thực bào.

Nếu kết quả xét nghiệm bạch cầu cho thấy chỉ số NEUT tăng cao, điều này có thể phản ánh tình trạng viêm cấp tính, nhiễm trùng hoặc tác động của stress và thuốc corticosteroid. Ngược lại, nếu chỉ số giảm, đó có thể là do nhiễm virus, điều trị hóa chất hoặc rối loạn tủy xương khiến cơ thể suy yếu khả năng miễn dịch.

Stress kéo dài có thể làm tăng chỉ số bạch cầu trung tính
Stress kéo dài có thể làm tăng chỉ số bạch cầu trung tính

Bạch cầu lympho

Bạch cầu lympho chiếm 20 - 40% tổng số bạch cầu, là thành phần quan trọng trong miễn dịch đặc hiệu. Có ba loại tế bào lympho chính là:

  • Tế bào T giúp điều hòa hoạt động miễn dịch, tiêu diệt tế bào nhiễm virus.
  • Tế bào B sản sinh kháng thể nhằm trung hòa kháng nguyên.
  • Tế bào NK tiêu diệt tế bào ung thư và tế bào nhiễm trùng.

Chỉ số lympho tăng có thể gặp trong nhiễm khuẩn mạn tính, bệnh lao hoặc bệnh bạch cầu lympho mạn. Nếu giảm, đó có thể là dấu hiệu của nhiễm HIV, ung thư hoặc tác dụng phụ của hóa trị.

Bạch cầu mono

Bạch cầu mono là những “máy dọn rác” của cơ thể. Chúng có khả năng tiêu hóa xác tế bào chết, loại bỏ mô tổn thương và kích hoạt phản ứng miễn dịch mới.

Khi kết quả xét nghiệm bạch cầu cho thấy chỉ số MONO tăng, điều đó có thể phản ánh các bệnh lý như rối loạn sinh tủy, nhiễm khuẩn mạn tính hoặc bệnh bạch cầu dòng mono. Nếu chỉ số giảm, người bệnh có thể đang gặp tình trạng thiếu máu, suy tủy hoặc tác động từ thuốc glucocorticoid.

Bạch cầu ưa acid (EOS)

Loại bạch cầu này có vai trò là kiểm soát phản ứng dị ứng và chống ký sinh trùng. Khi bị nhiễm giun sán hoặc mắc bệnh dị ứng như hen phế quản, viêm mũi dị ứng, chỉ số EOS sẽ tăng.

Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy EOS giảm mạnh, thường không đáng lo ngại vì điều này có thể xảy ra tạm thời khi cơ thể căng thẳng hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch.

Bạch cầu ưa base (BASO)

Bạch cầu ưa base là loại bạch cầu ít gặp nhất, chỉ chiếm dưới 2,5% tổng số bạch cầu. Tuy nhiên, chúng có vai trò quan trọng trong phản ứng viêm và dị ứng. Khi cơ thể tiếp xúc với dị nguyên, basophil sẽ giải phóng histamin gây sưng, ngứa hoặc nổi mẩn đỏ.

Khi chỉ số BASO trong xét nghiệm bạch cầu tăng, có thể là dấu hiệu của viêm mạn tính, rối loạn tủy xương hoặc phản ứng dị ứng nghiêm trọng.

Bạch cầu ưa base có vai trò quan trọng trong phản ứng viêm và dị ứng
Bạch cầu ưa base có vai trò quan trọng trong phản ứng viêm và dị ứng

Ý nghĩa của xét nghiệm bạch cầu trong chẩn đoán bệnh

Kết quả xét nghiệm bạch cầu là chỉ dấu quan trọng giúp bác sĩ phát hiện sớm các bất thường trong hệ miễn dịch, nhiễm trùng và rối loạn huyết học. Dưới đây là hai nhóm tình huống phổ biến:

Khi chỉ số bạch cầu tăng cao

Khi lượng bạch cầu vượt mức bình thường, cơ thể có thể đang chống lại tác nhân gây bệnh. Các nguyên nhân thường gặp gồm nhiễm khuẩn, viêm phổi, viêm ruột thừa hoặc bệnh lý ác tính như ung thư máu. Ngoài ra, stress, mang thai hoặc sử dụng thuốc corticosteroid cũng có thể làm tăng tạm thời chỉ số bạch cầu.

Người có bạch cầu cao thường có triệu chứng sốt, mệt mỏi, sụt cân bất thường, hoặc xuất hiện các vết bầm tím bất thường. Trong những trường hợp này, bác sĩ sẽ chỉ định xét nghiệm bổ sung để xác định nguyên nhân chính xác.

Khi chỉ số bạch cầu giảm thấp

Nếu lượng bạch cầu giảm dưới ngưỡng 3,5 × 10⁹ tế bào/L, khả năng phòng vệ của cơ thể bị suy yếu. Nguyên nhân có thể đến từ nhiễm virus (như cúm, sởi), thiếu hụt vitamin B12, bệnh tủy xương hoặc tác dụng phụ của hóa trị.

Khi bạch cầu giảm mạnh, người bệnh dễ bị nhiễm trùng nặng, sốt cao kéo dài, viêm họng hoặc viêm phổi tái phát. Vì vậy, cần theo dõi sát và được bác sĩ hướng dẫn điều trị phù hợp.

Sốt cao kéo dài có thể khiến chỉ số bạch cầu giảm xuống thấp
Sốt cao kéo dài có thể khiến chỉ số bạch cầu giảm xuống thấp

Quy trình thực hiện xét nghiệm bạch cầu và cách đọc kết quả

Dưới đây là quy trình thực hiện xét nghiệm bạch cầu và hướng dẫn cách đọc kết quả, cụ thể như sau:

Quy trình xét nghiệm

Quy trình xét nghiệm bạch cầu khá đơn giản và an toàn:

  • Bác sĩ sẽ lấy mẫu máu tĩnh mạch từ tay người bệnh.
  • Mẫu máu được đưa vào máy phân tích tự động để đếm số lượng và tỷ lệ các loại bạch cầu.
  • Kết quả thường có sau vài giờ, hiển thị đầy đủ thông số WBC, NEUT, LYM, MONO, EOS, BASO.

Quá trình lấy mẫu chỉ mất vài phút, không gây đau và không cần gây tê. Người bệnh có thể sinh hoạt bình thường ngay sau khi xét nghiệm.

Cách đọc kết quả xét nghiệm bạch cầu

Khi nhận kết quả xét nghiệm bạch cầu, bác sĩ sẽ dựa vào giá trị tham chiếu sau để đánh giá:

  • Bình thường: 4.000 - 10.000 tế bào/mm³ máu.
  • Tăng trên 10.000: Có thể do nhiễm khuẩn, viêm hoặc rối loạn tủy.
  • Giảm dưới 4.000: Gợi ý suy giảm miễn dịch, nhiễm virus hoặc bệnh lý máu.

Việc đánh giá không chỉ dựa vào WBC mà còn cần xem xét tỷ lệ từng loại bạch cầu, kết hợp với triệu chứng lâm sàng để có chẩn đoán chính xác.

Khi nào nên thực hiện xét nghiệm bạch cầu?

Bạn nên làm xét nghiệm bạch cầu trong các trường hợp sau:

  • Cơ thể có triệu chứng như sốt kéo dài, mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân.
  • Bác sĩ nghi ngờ nhiễm trùng, viêm, rối loạn máu hoặc suy giảm miễn dịch.
  • Theo dõi sau điều trị ung thư, hóa trị, hoặc khi dùng thuốc ức chế miễn dịch.
  • Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt ở người có bệnh mạn tính, người lớn tuổi hoặc có hệ miễn dịch yếu.

Thực hiện xét nghiệm định kỳ giúp phát hiện sớm các bất thường, hỗ trợ điều trị kịp thời và ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng.

Bạn nên thực hiện xét nghiệm bạch cầu khi sụt cân không rõ nguyên nhân
Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ về việc thực hiện xét nghiệm bạch cầu khi sụt cân không rõ nguyên nhân

Xét nghiệm bạch cầu là phương pháp quan trọng giúp phát hiện sớm các rối loạn miễn dịch, nhiễm trùng hoặc bệnh lý về máu. Việc thực hiện xét nghiệm định kỳ giúp bạn theo dõi sức khỏe chủ động, phát hiện bất thường kịp thời và hỗ trợ điều trị hiệu quả hơn. 

Hãy duy trì lối sống lành mạnh, ăn uống cân đối và nghỉ ngơi hợp lý để hệ miễn dịch luôn hoạt động tốt. Khi xuất hiện dấu hiệu mệt mỏi, sốt kéo dài hoặc suy nhược không rõ nguyên nhân, bạn nên đến cơ sở y tế để được kiểm tra xét nghiệm bạch cầu và tư vấn cụ thể.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN