Xạ trị là một phương pháp điều trị ung thư phổ biến, thường được sử dụng để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại, thu nhỏ khối u hoặc giảm triệu chứng. Với ung thư phổi, việc xạ trị có thể giúp cải thiện chất lượng sống và kéo dài thời gian sống đáng kể. Tuy nhiên, xạ trị ung thư phổi sống được bao lâu còn tùy thuộc vào nhiều yếu tố cụ thể ở từng người bệnh.
Xạ trị ung thư phổi sống được bao lâu?
Câu hỏi “Xạ trị ung thư phổi sống được bao lâu?” là nỗi trăn trở của nhiều người bệnh và gia đình khi bắt đầu quá trình điều trị. Thực tế, hiệu quả sống sót sau xạ trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại ung thư phổi, giai đoạn bệnh, phương pháp điều trị kết hợp, cũng như thể trạng và phản ứng riêng của từng người bệnh.
Đối với ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC), xạ trị thường được sử dụng song song hoặc bổ trợ cho hóa trị. Ở giai đoạn tại chỗ, việc kết hợp xạ trị với hóa trị giúp cải thiện đáng kể khả năng sống sót. Theo các nghiên cứu, tỷ lệ sống thêm sau hai đến ba năm tăng khoảng 5,4% khi có thêm xạ trị và khả năng kiểm soát khối u tại chỗ cũng tốt hơn khoảng 25% so với chỉ dùng hóa trị. Đặc biệt, nếu xạ trị được bắt đầu sớm trong vòng 30 ngày sau hóa trị thì hiệu quả kéo dài sự sống càng rõ rệt hơn so với việc trì hoãn xạ trị.

Trong trường hợp ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn di căn, mặc dù xạ trị không trực tiếp cải thiện thời gian sống tổng thể, nhưng việc sử dụng xạ trị củng cố sau hóa trị có thể làm chậm quá trình tiến triển của bệnh, kéo dài thời gian khối u phát triển và lan rộng.
Với ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC), đặc biệt ở giai đoạn 1A, xạ trị định vị thân (SBRT) đang ngày càng chứng minh hiệu quả ngang ngửa với phẫu thuật. Một nghiên cứu vào năm 2021 cho thấy sau một năm điều trị, cả nhóm SBRT và nhóm phẫu thuật đều có tỷ lệ sống lên đến 91%. Sau ba năm, nhóm SBRT vẫn giữ được tỷ lệ sống 87%, thậm chí nhỉnh hơn so với nhóm phẫu thuật (84%). Bên cạnh đó, một nghiên cứu khác còn ghi nhận tỷ lệ kiểm soát khối u lên đến 96% sau bốn năm đối với các ca ung thư giai đoạn đầu được điều trị bằng SBRT.
Ở giai đoạn 2, việc kết hợp xạ trị với hóa trị và liệu pháp miễn dịch mang lại lợi ích sống còn rõ rệt. Một nghiên cứu cho thấy tỷ lệ sống sau hai năm đạt 66,3% ở nhóm được điều trị ba phương pháp này, trong khi nhóm chỉ xạ trị và hóa trị là 55,6%. Đồng thời, thời gian trung bình để khối u di căn xa cũng kéo dài hơn (28,3 tháng so với 16,2 tháng).
Đối với ung thư phổi giai đoạn 3, nhiều người bệnh không thể phẫu thuật. Trong những trường hợp này, xạ trị kết hợp với hóa trị giúp kéo dài thời gian sống trung bình lên khoảng 11,9 tháng, cao hơn so với 10,5 tháng khi chỉ dùng hóa trị và 3,7 tháng khi chỉ dùng xạ trị. Về kỹ thuật, xạ trị điều biến cường độ (IMRT) và xạ trị 3D đều cho tỷ lệ sống hai năm tương đương nhau, tuy nhiên phương pháp 3D có vẻ ít gây tác dụng phụ hơn.

Ở giai đoạn 4, khi ung thư đã di căn, xạ trị không còn là phương pháp điều trị chính, nhưng vẫn có vai trò nhất định trong điều trị hỗ trợ và giảm nhẹ triệu chứng.
Cần bao nhiêu buổi xạ trị cho bệnh ung thư phổi?
Số buổi xạ trị cần thiết để điều trị ung thư phổi không cố định cho mọi bệnh nhân mà sẽ được cá nhân hóa dựa trên nhiều yếu tố như loại ung thư (tế bào nhỏ hay không phải tế bào nhỏ), giai đoạn tiến triển, mục tiêu điều trị (chữa khỏi, kiểm soát hoặc giảm nhẹ triệu chứng), kỹ thuật xạ trị được sử dụng và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh.
Với phương pháp xạ trị truyền thống, thường được gọi là xạ trị chùm tia ngoài (EBRT), kế hoạch điều trị thường kéo dài từ 4 đến 7 tuần, với tần suất 5 ngày mỗi tuần (tức là từ thứ Hai đến thứ Sáu). Tổng số buổi xạ trị theo cách này thường dao động từ 20 đến 35 buổi. Đây là phương pháp phổ biến trong điều trị ung thư phổi ở các giai đoạn tiến triển tại chỗ hoặc sau phẫu thuật.
Một số trường hợp có thể được chỉ định phác đồ xạ trị phân đoạn cao, tức là chia nhỏ liều bức xạ thành nhiều phần nhỏ hơn và điều trị nhiều lần trong ngày. Phác đồ này thường áp dụng cho bệnh nhân ung thư phổi tế bào nhỏ và có thể bao gồm xạ trị hai lần mỗi ngày trong ba tuần liên tiếp.

Ngược lại với các liệu trình kéo dài nhiều tuần, xạ trị định vị thân (SBRT) lại thường có thời gian điều trị ngắn hơn rất nhiều. SBRT thường chỉ cần khoảng 1 đến 10 buổi xạ trị, được thực hiện cách ngày hoặc hai đến ba lần mỗi tuần. Phương pháp này thường áp dụng cho bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn sớm, đặc biệt là những người không thể phẫu thuật vì lý do sức khỏe.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của xạ trị ung thư phổi?
Giai đoạn bệnh là yếu tố quan trọng hàng đầu. Khi ung thư được phát hiện ở giai đoạn sớm, xạ trị có thể được sử dụng với mục tiêu chữa khỏi hoàn toàn, tương tự như phẫu thuật. Lúc này, khối u vẫn còn khu trú tại một vị trí và chưa lan rộng, nên tia xạ có thể tiêu diệt triệt để các tế bào ung thư.
Tuổi tác cũng ảnh hưởng đến phản ứng với xạ trị. Người cao tuổi thường có thể trạng yếu hơn, dễ gặp các tác dụng phụ như mệt mỏi, suy giảm trí nhớ nếu phải xạ trị toàn bộ não trong trường hợp ung thư phổi tế bào nhỏ đã lan rộng.
Giới tính là một yếu tố đang ngày càng được chú ý trong xạ trị. Nghiên cứu cho thấy, nữ giới có xu hướng đáp ứng tốt hơn với xạ trị so với nam giới, nhờ sự khác biệt trong cơ chế sửa chữa tổn thương DNA và phản ứng viêm trong cơ thể. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc phụ nữ có thể gặp tác dụng phụ nhiều hơn. Do đó, việc cá nhân hóa kế hoạch xạ trị dựa trên giới tính, bên cạnh chiều cao, cân nặng và thể trạng, đang được xem xét đưa vào thực hành lâm sàng trong tương lai.

Thói quen hút thuốc lá là yếu tố rõ ràng ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả xạ trị. Hút thuốc làm giảm lượng oxy trong mô phổi, từ đó khiến quá trình hình thành các gốc tự do (cơ chế tiêu diệt tế bào ung thư của xạ trị) bị suy giảm. Điều này đồng nghĩa với việc xạ trị có thể không đạt hiệu quả như mong đợi. Không những vậy, hút thuốc còn làm tăng nguy cơ biến chứng và làm giảm khả năng sống sót toàn diện. Do đó, việc bỏ thuốc lá ngay khi được chẩn đoán ung thư phổi là vô cùng quan trọng để nâng cao hiệu quả điều trị.
Bài viết đã giải đáp câu hỏi: “Xạ trị ung thư phổi sống được bao lâu?”. Không có con số chung cho tất cả bệnh nhân về thời gian sống sau xạ trị ung thư phổi. Tuy nhiên, nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách, xạ trị có thể giúp người bệnh sống thêm nhiều tháng đến vài năm, thậm chí lâu hơn nếu đáp ứng tốt. Với các trường hợp giai đoạn muộn, xạ trị vẫn có thể hỗ trợ giảm triệu chứng, nâng cao chất lượng sống. Việc kết hợp điều trị tích cực, tinh thần lạc quan và chăm sóc toàn diện sẽ góp phần cải thiện tiên lượng cho người bệnh.