Khi có các dấu hiệu nghi ngờ như ho kéo dài, đau ngực, sụt cân không rõ nguyên nhân hoặc khó thở, nhiều người lo lắng không biết nên làm những xét nghiệm nào để kiểm tra ung thư phổi. Vậy xét nghiệm ung thư phổi bao gồm những loại nào và mỗi loại có vai trò gì?
Các xét nghiệm ung thư phổi liên quan đến hình ảnh học
Các xét nghiệm hình ảnh học đóng vai trò rất quan trọng trong việc chẩn đoán, đánh giá mức độ lan rộng và theo dõi quá trình điều trị ung thư phổi. Những xét nghiệm này sử dụng các công nghệ như tia X, từ trường, sóng âm hoặc chất phóng xạ để tạo ra hình ảnh chi tiết bên trong cơ thể, từ đó giúp bác sĩ nhìn thấy rõ hơn những thay đổi bất thường trong phổi và các cơ quan liên quan.
Một trong những xét nghiệm hình ảnh đầu tiên thường được chỉ định là chụp X-quang ngực thẳng. Đây là một phương pháp đơn giản, nhanh chóng và có thể phát hiện ra những bất thường trong cấu trúc phổi như khối u, vùng xẹp phổi hay tổn thương mô. Tuy nhiên, do độ nhạy chưa cao, nếu hình ảnh X-quang cho thấy vùng đáng ngờ, người bệnh sẽ được chỉ định thực hiện thêm các xét nghiệm khác chuyên sâu hơn.

Chụp cắt lớp vi tính (CT) là một trong những kỹ thuật hình ảnh quan trọng nhất trong chẩn đoán ung thư phổi. Khác với X-quang chỉ cung cấp hai hình ảnh đơn giản, CT cho phép tạo ra hàng trăm hình ảnh cắt ngang cơ thể, sau đó máy tính sẽ xử lý và kết hợp chúng lại thành hình ảnh ba chiều giúp quan sát rõ hơn kích thước, hình dạng và vị trí của khối u.
Ngoài ra, chụp CT còn giúp đánh giá tình trạng các hạch bạch huyết hoặc phát hiện ung thư đã di căn sang những cơ quan khác trong cơ thể. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể thực hiện sinh thiết kim dưới hướng dẫn của CT, nghĩa là sử dụng hình ảnh CT để định vị chính xác vị trí khối u và đưa kim vào lấy mẫu mô nghi ngờ để xét nghiệm.
Một kỹ thuật hình ảnh khác là chụp cộng hưởng từ (MRI). Phương pháp này sử dụng sóng radio và từ trường mạnh để tạo ra hình ảnh chi tiết của các mô mềm, không sử dụng tia X. MRI thường được chỉ định khi nghi ngờ ung thư đã lan tới não, tủy sống hoặc gan. So với CT, MRI có độ phân giải cao hơn trong việc khảo sát hệ thần kinh trung ương.
Chụp PET (cắt lớp phát xạ positron) cũng là một công cụ cực kỳ hữu ích, đặc biệt trong đánh giá mức độ hoạt động của khối u. Trước khi chụp, người bệnh được tiêm một loại đường có chứa chất phóng xạ nhẹ. Các tế bào ung thư thường hấp thu đường nhiều hơn tế bào bình thường, do đó hình ảnh PET sẽ làm nổi bật những khu vực nghi ngờ có ung thư.
Một phương pháp hình ảnh học khác là quét xương (bone scan), thường được sử dụng khi có nghi ngờ ung thư đã lan đến hệ xương. Trước khi chụp, một lượng nhỏ chất phóng xạ mức thấp được tiêm vào máu và chất này sẽ tích tụ ở những vùng xương đang bị tổn thương. Hình ảnh thu được giúp xác định xem có tổn thương di căn xương hay không.
Xét nghiệm ung thư phổi nào giúp chẩn đoán chính xác bệnh?
Để chẩn đoán chính xác ung thư phổi, không thể chỉ dựa vào triệu chứng lâm sàng hay hình ảnh học. Chẩn đoán xác định chỉ có thể thực hiện được khi quan sát được tế bào ung thư dưới kính hiển vi, nghĩa là phải có mẫu mô hoặc tế bào được lấy từ phổi hoặc các vùng nghi ngờ có tổn thương ung thư.
Một trong những phương pháp phổ biến nhất để lấy mẫu là sinh thiết kim. Trong thủ thuật này, bác sĩ sẽ sử dụng một kim rỗng để đưa vào khu vực nghi ngờ và rút ra một lượng nhỏ mô hoặc tế bào. Sinh thiết kim có thể được chia thành hai loại chính là sinh thiết chọc hút kim nhỏ (FNA) và sinh thiết kim lõi (CNB). Sinh thiết FNA sử dụng kim rất mảnh để hút tế bào ra, thích hợp cho các tổn thương nhỏ hoặc nằm gần khí quản và phế quản.

Trong khi đó, sinh thiết lõi sử dụng kim lớn hơn để lấy một mẩu mô rõ ràng hơn, đủ để thực hiện thêm các xét nghiệm chuyên sâu như phân tích đột biến gen, giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị nhắm trúng đích phù hợp.
Đôi khi, nếu tổn thương nằm sâu trong lồng ngực hoặc khó tiếp cận, bác sĩ sẽ tiến hành sinh thiết kim xuyên thành ngực dưới hướng dẫn của hình ảnh học như chụp CT. Mặc dù hiệu quả cao, nhưng phương pháp này có thể gây ra biến chứng như tràn khí màng phổi, tức là không khí lọt vào khoang màng phổi, có thể khiến phổi bị xẹp và gây khó thở. Đa phần trường hợp nhẹ sẽ tự hồi phục, còn nếu khí rò nhiều, người bệnh sẽ được đặt ống dẫn lưu để hút khí ra.
Trong một số trường hợp, người bệnh có thể có tràn dịch màng phổi, tức là tích tụ chất lỏng bất thường quanh phổi. Bác sĩ sẽ thực hiện chọc hút màng phổi, dùng kim rút dịch ra để phân tích trong phòng thí nghiệm. Xét nghiệm này giúp kiểm tra xem có tế bào ung thư trong dịch hay không, đồng thời giúp giảm bớt tình trạng khó thở nếu dịch nhiều.
Một xét nghiệm ít xâm lấn hơn là tế bào học đờm, nghĩa là lấy đờm (chất nhầy ho ra từ phổi) để xét nghiệm tìm tế bào ung thư. Cách này đơn giản nhưng chỉ hiệu quả với những loại ung thư phát triển gần đường thở chính, chẳng hạn như ung thư phổi tế bào vảy. Nếu kết quả âm tính, nhưng nghi ngờ ung thư vẫn còn cao, bác sĩ sẽ tiếp tục chỉ định những phương pháp chẩn đoán chính xác hơn.

Tùy theo vị trí khối u, thể trạng người bệnh và mục đích, bác sĩ sẽ lựa chọn xét nghiệm ung thư phổi phù hợp nhất để đảm bảo vừa chẩn đoán chính xác vừa hạn chế rủi ro. Đây là bước quan trọng hàng đầu vì mọi quyết định điều trị ung thư phổi đều dựa trên chẩn đoán mô học này.
Nên tầm soát ung thư phổi ở độ tuổi nào?
Theo khuyến cáo hiện nay của nhiều tổ chức y tế như Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), nên xem xét tầm soát ung thư phổi nếu:
- Nằm trong độ tuổi từ 50 đến 80.
- Có tiền sử hút thuốc nhiều, chẳng hạn như hút một gói mỗi ngày trong 20 năm hoặc hai gói mỗi ngày trong 10 năm (tương đương 20 gói/năm trở lên).
- Hiện vẫn đang hút thuốc hoặc đã bỏ hút trong vòng 15 năm trở lại đây.

Việc chẩn đoán ung thư phổi thường bao gồm nhiều xét nghiệm. Mỗi xét nghiệm ung thư phổi đóng vai trò khác nhau trong việc phát hiện, xác định giai đoạn và đánh giá mức độ lan rộng của bệnh. Việc kiểm tra sớm và đúng phương pháp sẽ giúp nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện tiên lượng cho người bệnh.