icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
viem_tuy_xuong_bf6330d04dviem_tuy_xuong_bf6330d04d

Viêm tủy xương: Triệu chứng và cách phòng ngừa

Mỹ Tiên30/07/2025

Viêm tủy xương là một bệnh lý nghiêm trọng liên quan đến nhiễm trùng ở xương, có thể gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống nếu không được điều trị kịp thời. Bài viết này cung cấp thông tin toàn diện về viêm tủy xương, từ nguyên nhân, triệu chứng, đến các phương pháp chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa hiệu quả, nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh và cách bảo vệ bản thân.

Tìm hiểu chung về viêm tủy xương

Viêm tủy xương (osteomyelitis) là tình trạng nhiễm trùng ở xương, thường do vi khuẩn, đôi khi là nấm hoặc các vi sinh vật khác gây ra. Nhiễm trùng có thể ảnh hưởng đến bất kỳ phần nào của xương, bao gồm tủy xương, lớp vỏ xương, và mô mềm xung quanh. Bệnh có thể xảy ra ở dạng cấp tính (khởi phát đột ngột) hoặc mạn tính (kéo dài và tái phát).

Viêm tủy xương thường gặp ở xương dài (như xương đùi, xương chày) ở trẻ em và cột sống hoặc xương bàn chân ở người lớn. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến tổn thương xương vĩnh viễn, mất chức năng, hoặc các biến chứng nghiêm trọng khác. Việc phát hiện và điều trị sớm là yếu tố then chốt để kiểm soát bệnh hiệu quả.

Triệu chứng viêm tủy xương

Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm tủy xương

Triệu chứng của viêm tủy xương có thể khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn (cấp tính hay mạn tính) và vị trí nhiễm trùng. Các dấu hiệu phổ biến bao gồm:

  • Đau xương: Đau nhức hoặc đau dữ dội tại vùng xương bị nhiễm trùng, thường nặng hơn khi vận động.
  • Sưng và đỏ: Vùng da xung quanh xương bị viêm có thể sưng, đỏ, hoặc nóng khi chạm vào.
  • Sốt và ớn lạnh: Sốt cao, đôi khi kèm theo cảm giác ớn lạnh, đặc biệt trong giai đoạn cấp tính.
  • Mệt mỏi và suy nhược: Cảm giác kiệt sức, thiếu năng lượng kéo dài.
  • Hạn chế vận động: Khó khăn trong việc di chuyển hoặc sử dụng chi bị ảnh hưởng.
  • Chảy mủ: Trong trường hợp mạn tính, có thể xuất hiện các lỗ rò trên da với mủ chảy ra từ xương bị nhiễm trùng.
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân: Thường gặp ở bệnh mạn tính hoặc khi nhiễm trùng lan rộng.

Triệu chứng ở trẻ em có thể khó nhận biết hơn, thường chỉ biểu hiện qua sốt, cáu kỉnh, hoặc không chịu vận động chi bị ảnh hưởng. Nếu bạn hoặc người thân có các dấu hiệu trên, đặc biệt là đau xương kéo dài, cần đi khám ngay.

Viêm tủy xương: Triệu chứng và cách phòng ngừa 1
Đau trong xương là triệu chứng thường gặp của viêm tủy xương

Biến chứng có thể gặp của viêm tủy xương

Viêm tủy xương nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:

  • Hoại tử xương: Nhiễm trùng làm chết mô xương, dẫn đến tổn thương vĩnh viễn.
  • Nhiễm trùng huyết: Vi khuẩn từ xương lan vào máu, gây nhiễm trùng toàn thân, có thể đe dọa tính mạng.
  • Gãy xương bệnh lý: Xương bị yếu do nhiễm trùng, dễ gãy dù chỉ chịu tác động nhẹ.
  • Áp xe mô mềm: Túi mủ hình thành trong mô mềm xung quanh xương, gây đau và sưng.
  • Viêm khớp nhiễm trùng: Nhiễm trùng lan sang khớp gần đó, gây tổn thương sụn và hạn chế vận động.
  • Tái phát mạn tính: Viêm tủy xương mạn tính có thể tái phát nhiều lần, khó điều trị dứt điểm.
  • Tàn tật: Mất chức năng chi hoặc biến dạng xương, đặc biệt ở trẻ em đang phát triển.

Những biến chứng này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và cần được phòng tránh thông qua chẩn đoán và điều trị sớm.

Viêm tủy xương: Triệu chứng và cách phòng ngừa 2
Viêm tủy xương nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến tàn tật

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Bạn nên đi khám bác sĩ ngay nếu gặp các triệu chứng sau:

  • Đau xương dữ dội hoặc kéo dài, đặc biệt khi kèm theo sưng, đỏ, hoặc nóng.
  • Sốt cao không rõ nguyên nhân, kéo dài hơn vài ngày.
  • Khó khăn trong việc di chuyển hoặc sử dụng chi bị ảnh hưởng.
  • Có lỗ rò hoặc mủ chảy ra từ vùng da gần xương.
  • Sụt cân, mệt mỏi bất thường, hoặc các dấu hiệu nhiễm trùng toàn thân như ớn lạnh, đổ mồ hôi.

Nếu bạn có tiền sử chấn thương xương, phẫu thuật xương, hoặc các bệnh lý như tiểu đường, hãy đi khám định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến viêm tủy xương.

Nguyên nhân gây bệnh viêm tủy xương

Viêm tủy xương thường do các nguyên nhân sau:

  • Nhiễm trùng do vi khuẩn: Vi khuẩn phổ biến nhất là Staphylococcus aureus, bao gồm cả chủng kháng thuốc (MRSA). Các vi khuẩn khác như Streptococcus hoặc Pseudomonas cũng có thể gây bệnh.
  • Nhiễm trùng lan từ mô mềm: Nhiễm trùng từ vết thương da, áp xe, hoặc loét da (như loét chân ở bệnh nhân tiểu đường) có thể lan vào xương.
  • Nhiễm trùng qua máu: Vi khuẩn từ các ổ nhiễm trùng khác (như nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm phổi) lan qua dòng máu đến xương.
  • Chấn thương hoặc phẫu thuật: Gãy xương hở, phẫu thuật chỉnh hình, hoặc đặt vật liệu cấy ghép (như đinh, nẹp) có thể đưa vi khuẩn vào xương.
  • Nhiễm nấm hoặc vi sinh vật khác: Hiếm gặp hơn, thường xảy ra ở những người có hệ miễn dịch suy yếu.
Viêm tủy xương: Triệu chứng và cách phòng ngừa 3
Nhiễm trùng là nguyên nhân thường gặp gây viêm tủy xương

Nguy cơ gây viêm tủy xương

Những ai có nguy cơ mắc viêm tủy xương?

Một số nhóm người có nguy cơ cao mắc viêm tủy xương, bao gồm:

  • Người mắc bệnh mạn tính: Bệnh nhân tiểu đường, suy thận, hoặc bệnh gan mạn tính.
  • Người có hệ miễn dịch yếu: Bao gồm bệnh nhân HIV/AIDS, đang hóa trị, hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch.
  • Trẻ em: Đặc biệt là trẻ em đang trong giai đoạn phát triển, do xương dài dễ bị nhiễm trùng qua đường máu.
  • Người cao tuổi: Hệ miễn dịch suy giảm và các bệnh lý nền làm tăng nguy cơ.
  • Người có tiền sử chấn thương hoặc phẫu thuật xương: Như gãy xương hở hoặc đặt vật liệu cấy ghép.
  • Người nghiện ma túy: Đặc biệt là những người tiêm chích ma túy, do nguy cơ nhiễm trùng qua kim tiêm.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc viêm tủy xương

Ngoài các nhóm nguy cơ, một số yếu tố có thể làm tăng khả năng mắc bệnh:

  • Vệ sinh kém: Không điều trị đúng cách các vết thương hở hoặc nhiễm trùng da.
  • Tiểu đường không kiểm soát: Lượng đường trong máu cao làm suy yếu hệ miễn dịch và cản trở lành vết thương.
  • Sử dụng thuốc lá hoặc rượu bia quá mức: Làm suy giảm khả năng miễn dịch và phục hồi mô.
  • Thiếu dinh dưỡng: Thiếu protein, vitamin C, hoặc kẽm làm chậm quá trình lành xương.
  • Tiếp xúc với môi trường ô nhiễm: Sống hoặc làm việc trong điều kiện không vệ sinh, dễ nhiễm vi khuẩn.
Viêm tủy xương: Triệu chứng và cách phòng ngừa 4
Đái tháo đường không kiểm soát có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm tủy xương

Phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm tủy xương

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán viêm tủy xương

Để chẩn đoán viêm tủy xương, bác sĩ sẽ sử dụng các phương pháp sau:

  • Khám lâm sàng: Đánh giá triệu chứng như đau, sưng, đỏ, và hạn chế vận động.
  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra các dấu hiệu viêm (tăng bạch cầu, tốc độ lắng máu ESR, hoặc C-reactive protein CRP).
  • X-quang xương: Phát hiện các thay đổi ở xương như tiêu xương hoặc hình ảnh bất thường.
  • Chụp CT hoặc MRI: Cung cấp hình ảnh chi tiết về xương và mô mềm, giúp xác định mức độ nhiễm trùng.
  • Sinh thiết xương: Lấy mẫu xương hoặc mô nhiễm trùng để xác định loại vi khuẩn hoặc vi sinh vật gây bệnh.
  • Cấy máu hoặc cấy mủ: Xác định vi khuẩn trong máu hoặc mủ từ lỗ rò.
  • Chụp xạ hình xương: Đánh giá mức độ lan rộng của nhiễm trùng trong xương.

Phương pháp điều trị viêm tủy xương hiệu quả

Điều trị viêm tủy xương thường đòi hỏi kết hợp nhiều phương pháp, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và nguyên nhân gây bệnh:

Thuốc kháng sinh: 

Sử dụng kháng sinh đường tĩnh mạch trong 4-6 tuần hoặc lâu hơn, dựa trên kết quả cấy vi khuẩn. Kháng sinh đường uống có thể được dùng sau đó trong trường hợp mạn tính.

Phẫu thuật:

  • Dẫn lưu áp xe: Loại bỏ mủ và mô nhiễm trùng.
  • Cắt bỏ mô chết: Loại bỏ xương hoặc mô hoại tử để ngăn nhiễm trùng lan rộng.
  • Cố định xương: Sử dụng nẹp hoặc đinh để ổn định xương trong trường hợp gãy.

Điều trị hỗ trợ: 

Sử dụng thuốc giảm đau, thuốc hạ sốt, và truyền dịch để hỗ trợ cơ thể.

Điều trị bệnh nền: 

Kiểm soát các bệnh lý như tiểu đường hoặc suy giảm miễn dịch để tăng hiệu quả điều trị.

Trong trường hợp mạn tính, điều trị có thể kéo dài nhiều tháng và cần theo dõi chặt chẽ để ngăn tái phát.

Viêm tủy xương: Triệu chứng và cách phòng ngừa 5
Bác sĩ chỉ định thuốc kháng sinh để điều trị viêm tủy xương

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa viêm tủy xương

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của viêm tủy xương

Chế độ sinh hoạt:

  • Nghỉ ngơi hợp lý: Hạn chế vận động mạnh ở vùng bị ảnh hưởng để tránh làm tổn thương thêm.
  • Tập vật lý trị liệu: Sau khi nhiễm trùng được kiểm soát, các bài tập nhẹ giúp phục hồi chức năng chi.
  • Tránh nhiễm trùng: Giữ vệ sinh cá nhân, đặc biệt là các vết thương hở.
  • Quản lý căng thẳng: Thực hành thiền hoặc các kỹ thuật thư giãn để hỗ trợ quá trình hồi phục.
  • Theo dõi y tế định kỳ: Đi khám thường xuyên để phát hiện sớm dấu hiệu tái phát.

Chế độ dinh dưỡng:

  • Thực phẩm giàu protein: Thịt nạc, cá, trứng, và đậu giúp tái tạo mô và xương.
  • Vitamin và khoáng chất: Thực phẩm giàu vitamin C (cam, kiwi), vitamin D (cá béo, nấm), và kẽm (hạt, hải sản) hỗ trợ lành vết thương và tăng cường miễn dịch.
  • Thực phẩm chống viêm: Dầu ô liu, quả bơ, và các loại hạt giúp giảm viêm trong cơ thể.
  • Uống đủ nước: Hỗ trợ quá trình trao đổi chất và loại bỏ độc tố.
  • Hạn chế đường và thực phẩm chế biến: Giảm nguy cơ viêm và hỗ trợ kiểm soát bệnh nền như tiểu đường.

Phương pháp phòng ngừa viêm tủy xương hiệu quả

Để giảm nguy cơ mắc viêm tủy xương, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau:

  • Điều trị sớm vết thương: Làm sạch và điều trị đúng cách các vết thương hở để tránh nhiễm trùng.
  • Kiểm soát bệnh mạn tính: Quản lý tốt tiểu đường, bệnh tim, hoặc các bệnh lý làm suy yếu miễn dịch.
  • Tiêm phòng: Vắc xin phòng cúmphế cầu khuẩn giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng lan vào xương.
  • Giữ vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên và tránh tiếp xúc với nguồn nhiễm trùng.
  • Tránh chấn thương: Sử dụng thiết bị bảo hộ khi làm việc hoặc chơi thể thao để giảm nguy cơ gãy xương.
Viêm tủy xương: Triệu chứng và cách phòng ngừa 6
Tái khám định kỳ, điều trị bệnh nền tốt để phòng ngừa mắc viêm tủy xương

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Viêm tủy xương cấp tính có thể chữa khỏi nếu được điều trị sớm và đúng cách. Tuy nhiên, viêm tủy xương mạn tính có thể tái phát nhiều lần và khó điều trị dứt điểm.

Viêm tủy xương không lây trực tiếp từ người sang người, nhưng vi khuẩn gây bệnh có thể lây qua tiếp xúc với mủ hoặc máu nhiễm trùng.

Nếu bạn có các yếu tố nguy cơ như tiểu đường, hệ miễn dịch yếu, hoặc tiền sử chấn thương xương, bạn nên đi khám định kỳ và chú ý các triệu chứng như đau xương, sốt, hoặc sưng.

Điều trị cấp tính thường kéo dài 4-6 tuần, trong khi viêm tủy xương mãn tính có thể cần điều trị nhiều tháng hoặc phẫu thuật.

Có, bằng cách đảm bảo vệ sinh tốt, điều trị sớm các nhiễm trùng, và tiêm phòng đầy đủ cho trẻ.