Viêm phổi liên quan đến thở máy (Ventilator-Associated Pneumonia - VAP) là một trong những biến chứng thường gặp ở bệnh nhân đang điều trị tại khoa hồi sức. Tình trạng này không chỉ làm kéo dài thời gian nằm viện mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến tỷ lệ hồi phục. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về viêm phổi liên quan đến thở máy, nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, cách chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa.
Viêm phổi liên quan đến thở máy là gì?
Viêm phổi liên quan đến thở máy (VAP) là một loại nhiễm trùng phổi xảy ra ở những bệnh nhân sử dụng máy thở xâm nhập từ 48 giờ trở lên. Khác với viêm phổi cộng đồng hay viêm phổi bệnh viện nói chung, VAP đặc biệt liên quan đến can thiệp nội khí quản.
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), viêm phổi liên quan đến thở máy là một trong những nguyên nhân thường gặp nhất gây nhiễm trùng trong đơn vị hồi sức tích cực. Tình trạng này làm tăng gánh nặng điều trị, chi phí y tế và có thể làm tăng tỷ lệ tử vong.

Có hai dạng chính:
- VAP sớm: Xuất hiện trong vòng 4 ngày sau khi đặt nội khí quản, thường do vi khuẩn nhạy cảm với kháng sinh.
- VAP muộn: Xuất hiện sau 5 ngày trở lên, thường do vi khuẩn đa kháng thuốc, khó điều trị hơn.
Dấu hiệu và triệu chứng của viêm phổi liên quan đến thở máy
Các biểu hiện của VAP có thể khác nhau tùy bệnh nhân, nhưng thường được nhận biết qua những dấu hiệu sau:
- Sốt và bạch cầu tăng: Cơ thể phản ứng với tình trạng nhiễm trùng.
- Khạc đàm mủ: Dịch tiết từ đường hô hấp có màu vàng, xanh hoặc nâu.
- Khó thở, SpO₂ giảm: Bệnh nhân cần tăng mức hỗ trợ từ máy thở.
- X-quang phổi: Phát hiện tổn thương thâm nhiễm mới, không giải thích được bởi bệnh lý khác.
- Xét nghiệm dịch hút nội khí quản: Nuôi cấy vi khuẩn để xác định nguyên nhân.

Theo các nghiên cứu trên PubMed, chẩn đoán VAP thường dựa trên kết hợp lâm sàng và cận lâm sàng vì các triệu chứng dễ bị nhầm với bệnh phổi khác. Điều này đòi hỏi bác sĩ phải đánh giá tổng thể tình trạng bệnh nhân.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Viêm phổi liên quan đến thở máy thường do vi khuẩn xâm nhập trực tiếp vào đường thở qua ống nội khí quản.
Nguyên nhân phổ biến
Nguyên nhân gây viêm phổi liên quan đến thở máy chủ yếu xuất phát từ vi khuẩn xâm nhập trực tiếp vào đường hô hấp qua ống nội khí quản. Một số tác nhân thường gặp gồm:
- Vi khuẩn Gram âm: Pseudomonas aeruginosa, Acinetobacter baumannii, Klebsiella pneumoniae.
- Vi khuẩn Gram dương: Staphylococcus aureus (bao gồm MRSA).
Yếu tố nguy cơ
Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc viêm phổi liên quan đến thở máy thường liên quan đến thời gian sử dụng máy thở và tình trạng sức khỏe nền của người bệnh. Cụ thể có thể kể đến:
- Thời gian thở máy kéo dài.
- Băng kín đường thở chưa đúng chuẩn, dịch tiết dễ ứ đọng.
- Hệ miễn dịch suy yếu, đặc biệt ở người cao tuổi, bệnh mạn tính.
- Bất động lâu ngày, suy dinh dưỡng hoặc chăm sóc răng miệng không đầy đủ.

Viêm phổi liên quan đến thở máy thường gặp ở bệnh nhân nằm viện lâu, đặc biệt tại khoa hồi sức, nơi sử dụng kháng sinh rộng rãi. Điều này làm tăng nguy cơ vi khuẩn kháng thuốc.
Chẩn đoán và điều trị viêm phổi liên quan đến thở máy
Việc chẩn đoán và điều trị đúng thời điểm là yếu tố quyết định trong việc hạn chế biến chứng của viêm phổi liên quan đến thở máy.
Chẩn đoán
Để xác định viêm phổi liên quan đến thở máy, bác sĩ sẽ dựa vào sự kết hợp giữa lâm sàng, hình ảnh học và xét nghiệm. Một số phương pháp chẩn đoán thường được áp dụng gồm:
- Lâm sàng: Sốt, khó thở, tăng tiết dịch đường thở.
- X-quang phổi: Phát hiện tổn thương mới.
- Xét nghiệm vi sinh: Nuôi cấy dịch hút nội khí quản để tìm vi khuẩn gây bệnh.
- Thang điểm CPIS (Clinical Pulmonary Infection Score): Được một số bệnh viện áp dụng để hỗ trợ chẩn đoán.
Điều trị
Trong điều trị viêm phổi liên quan đến thở máy, mục tiêu là kiểm soát nhiễm trùng, duy trì hô hấp ổn định và hỗ trợ phục hồi toàn trạng cho người bệnh. Các biện pháp thường được áp dụng bao gồm:
- Kháng sinh phổ rộng sớm: Khi có dấu hiệu nghi ngờ, sau đó cần điều chỉnh theo kết quả kháng sinh đồ và tình trạng lâm sàng.
- Hỗ trợ hô hấp: Tối ưu thông số máy thở, đảm bảo oxy.
- Chăm sóc đường thở: Hút đàm, vệ sinh răng miệng để giảm tải vi khuẩn.
- Dinh dưỡng: Cung cấp đủ năng lượng giúp cơ thể hồi phục.
Theo CDC, điều trị kháng sinh cần cân nhắc thận trọng để tránh lạm dụng, đồng thời giảm nguy cơ vi khuẩn kháng thuốc.
Phòng ngừa viêm phổi liên quan đến thở máy
Phòng ngừa luôn là giải pháp quan trọng để hạn chế tỷ lệ mắc VAP. Một số biện pháp được khuyến nghị:
- Giữ vệ sinh tay và tuân thủ nguyên tắc vô khuẩn trong chăm sóc.
- Nâng cao đầu giường từ 30 - 45° để giảm nguy cơ hít sặc.
- Chăm sóc răng miệng thường xuyên bằng dung dịch sát khuẩn.
- Kiểm soát áp lực cuff ống nội khí quản đúng chuẩn.
- Đánh giá hàng ngày khả năng cai máy để rút ống sớm khi có thể.

Các nghiên cứu cho thấy, áp dụng đồng bộ các biện pháp này có thể giảm đáng kể tỷ lệ viêm phổi liên quan đến thở máy, góp phần rút ngắn thời gian điều trị.
Viêm phổi liên quan đến thở máy là một biến chứng nghiêm trọng trong điều trị hồi sức tích cực. Bệnh có thể làm kéo dài thời gian nằm viện và tăng tỷ lệ tử vong, nhưng hoàn toàn có thể giảm nguy cơ nếu được phát hiện sớm và áp dụng các biện pháp phòng ngừa phù hợp.