Tìm hiểu chung về u phổi
U phổi là sự xuất hiện của một khối bất thường trong nhu mô phổi hoặc trong các đường dẫn khí (từ khí quản, phế quản cho đến các phế nang trong phổi). Khối u hình thành khi các tế bào tại phổi tăng sinh quá nhanh hoặc không chết đi theo chu trình (apoptosis), dẫn đến sự tích tụ mô bất thường.
U phổi được chia thành hai nhóm chính:
- U phổi lành tính: Đây là các khối u nhưng không phải ung thư. Chúng thường phát triển chậm, có thể ngừng phát triển hoặc thậm chí nhỏ lại theo thời gian. U lành tính không xâm lấn, không phá hủy mô xung quanh và cũng không di căn đến các cơ quan khác. Tuy không gây nguy hiểm trực tiếp đến tính mạng, nhưng nếu khối u phát triển lớn, nó có thể chèn ép mô lân cận và gây khó chịu hoặc rối loạn hô hấp.
- U phổi ác tính (ung thư phổi): Đây là tình trạng các tế bào phổi bị đột biến, tăng sinh không kiểm soát, tạo thành khối u ác tính. Khác với u lành, ung thư phổi có khả năng xâm lấn mô xung quanh và di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể. Đây là một trong những loại ung thư phổ biến và nguy hiểm nhất, có thể gây tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Triệu chứng thường gặp của u phổi
Những dấu hiệu và triệu chứng của u phổi
U phổi, dù là lành tính hay ác tính, có thể không gây ra triệu chứng ở giai đoạn đầu. Phần lớn các trường hợp được phát hiện tình cờ qua X-quang hoặc CT ngực khi khám bệnh vì lý do khác. Tuy nhiên, khi khối u lớn hơn hoặc gây ảnh hưởng đến mô xung quanh, các triệu chứng có thể bao gồm:
- Ho kéo dài, không khỏi hoặc có xu hướng nặng dần.
- Khó thở, hụt hơi ngay cả khi vận động nhẹ.
- Đau hoặc tức ngực, có thể âm ỉ hoặc đau nhói.
- Khò khè, thở rít, đôi khi kèm theo tiếng ran bất thường khi nghe phổi.
- Ho ra máu (ít hay nhiều, cần cảnh giác đặc biệt triệu chứng này).
- Khàn giọng kéo dài.
- Mệt mỏi, suy nhược, chán ăn, sụt cân không rõ nguyên nhân.
- Một số dấu hiệu ít gặp nhưng có giá trị cảnh báo: Đau vai lan xuống cánh tay, sưng mặt/cổ/chi trên do chèn ép tĩnh mạch chủ trên, hoặc hội chứng Horner (sụp mi, co đồng tử, giảm tiết mồ hôi một bên mặt).

Biến chứng của u phổi
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, u phổi có thể dẫn đến nhiều biến chứng:
- Xuất huyết trong đường hô hấp do khối u xâm lấn mạch máu, gây ho ra máu nặng.
- Tắc nghẽn đường thở do khối u to dẫn đến xẹp phổi, nhiễm trùng phổi tái phát.
- Di căn (với ung thư phổi) đến não, gan, xương, tuyến thượng thận, gây suy chức năng các cơ quan.
- Hội chứng cận ung gồm rối loạn chuyển hóa, nội tiết, thần kinh do khối u tiết ra các chất bất thường.
- Suy hô hấp khi khối u phát triển lớn, chèn ép, làm giảm diện tích trao đổi khí.

Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên đi khám bác sĩ chuyên khoa hô hấp hoặc ung bướu khi có một hoặc nhiều triệu chứng sau:
- Ho kéo dài trên 2 - 3 tuần, không đáp ứng điều trị thông thường.
- Ho ra máu, dù chỉ là lượng nhỏ.
- Khó thở, đau tức ngực, khàn tiếng không rõ nguyên nhân.
- Sụt cân nhanh, chán ăn, mệt mỏi không giải thích được.
- Có yếu tố nguy cơ mắc bệnh cao như hút thuốc lá, tiền sử phơi nhiễm amiăng, hóa chất độc hại hoặc có người thân từng bị ung thư phổi.
Nguyên nhân gây bệnh u phổi
U phổi là sự xuất hiện của các khối mô bất thường trong nhu mô phổi hoặc đường dẫn khí. Chúng có thể lành tính hoặc ác tính (ung thư phổi), và nguyên nhân có sự khác biệt:
U phổi lành tính: Thường không phải do ung thư. Nguyên nhân có thể gồm:
- Nhiễm trùng: Lao phổi (Tuberculosis), các bệnh nấm như Histoplasmosis, sốt Valley (Coccidioidomycosis) có thể gây ra các cụm viêm gọi là u hạt.
- Áp xe phổi: Nhiễm khuẩn tạo ổ mủ trong phổi.
- Viêm mạn tính hoặc bệnh tự miễn: Viêm khớp dạng thấp, sarcoidosis, u hạt với viêm đa mạch (GPA) gây viêm và hình thành nốt.
- Dị tật bẩm sinh: Nang phổi chứa dịch, sẹo bẩm sinh hoặc bất thường cấu trúc khác.
- Không rõ nguyên nhân: Một số trường hợp không tìm được nguyên nhân cụ thể.
U phổi ác tính (ung thư phổi): Do tế bào phổi bị đột biến gen, mất khả năng kiểm soát phân chia, hình thành khối u và xâm lấn tại chỗ hoặc các cơ quan lân cận. Các tế bào ung thư còn có khả năng xâm nhập vào hệ bạch huyết hoặc máu, di chuyển đến các cơ quan khác, gây di căn và tổn thương lan rộng.

Nguy cơ gây bệnh u phổi
Những ai có nguy cơ mắc phải u phổi?
Một số đối tượng có nguy cơ cao mắc u phổi bao gồm:
- Người hút thuốc lá hoặc từng hút thuốc (nguy cơ cao nhất với ung thư phổi).
- Người thường xuyên hít khói thuốc lá thụ động.
- Người có tiền sử nhiễm trùng phổi (lao, nấm) hoặc bệnh phổi mạn tính.
- Người mắc bệnh tự miễn hoặc viêm mạn tính ở phổi.
- Người có bất thường bẩm sinh ở phổi.
- Người từng tiếp xúc với môi trường ô nhiễm hoặc chất độc hại (radon, amiăng, silica, khói diesel).
- Người từng xạ trị vùng ngực.
- Người có tiền sử gia đình bị ung thư phổi.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải u phổi
Một số yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc u phổi bao gồm:
- Hút thuốc lá (thuốc lá điếu, xì gà, thuốc lào) và thời gian hút kéo dài.
- Tiếp xúc lâu dài với các chất gây ung thư trong môi trường sống/làm việc như radon, amiăng, uranium, bụi than, silica, khói diesel.
- Ô nhiễm không khí ở mức độ cao.
- Suy giảm miễn dịch do bệnh lý hoặc thuốc ức chế miễn dịch.
- Tuổi cao: Nguy cơ ung thư phổi tăng theo tuổi.
- Tiền sử xạ trị hoặc bệnh phổi mạn tính như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), xơ phổi.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị u phổi
Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm u phổi
Để xác định bản chất của khối u, vị trí, kích thước và giai đoạn bệnh (nếu là ung thư), bác sĩ sẽ tiến hành một số bước để chẩn đoán xác định bệnh:
Khám lâm sàng và khai thác tiền sử: Đánh giá triệu chứng (ho kéo dài, khó thở, đau ngực, ho ra máu) và yếu tố nguy cơ (hút thuốc, tiếp xúc hóa chất, tiền sử bệnh phổi).
Cận lâm sàng chẩn đoán hình ảnh:
- X-quang ngực: Phát hiện các nốt hoặc khối bất thường trong phổi, thường là bước đầu.
- Chụp CT scan ngực (cắt lớp vi tính): Độ nhạy cao, đánh giá chi tiết kích thước, vị trí, hình dạng và mức độ lan rộng.
- PET-CT: Giúp phân biệt khối u lành - ác và tìm di căn nếu nghi ung thư.
- MRI não: Thường dùng khi cần đánh giá lan rộng sang hệ thần kinh trung ương.

Xét nghiệm mô bệnh học và xét nghiệm khác:
- Sinh thiết xuyên thành ngực hoặc qua nội soi phế quản: Lấy mẫu mô từ khối u để phân tích.
- Xét nghiệm đờm: Tìm tế bào ung thư trong đờm (ít nhạy hơn).
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra dấu ấn ung thư (CEA, CYFRA 21-1, NSE…), đánh giá tình trạng tổng quát.
- Kiểm tra chức năng hô hấp: Cần thiết trước khi phẫu thuật.
Phương pháp điều trị u phổi
U phổi lành tính
Đa số không cần điều trị nếu không gây triệu chứng hoặc biến chứng. Theo dõi định kỳ bằng X-quang hoặc CT để kiểm soát kích thước, sự thay đổi.
Phẫu thuật cắt bỏ nếu:
- U lớn, gây chèn ép, khó thở hoặc ho ra máu.
- Khó phân biệt với ung thư trên hình ảnh.
Ung thư phổi (u phổi ác tính)
Điều trị phụ thuộc loại ung thư (ung thư phổi không tế bào nhỏ - NSCLC hoặc tế bào nhỏ - SCLC), giai đoạn bệnh và thể trạng bệnh nhân:
- Phẫu thuật: Lựa chọn chính ở giai đoạn sớm.
- Xạ trị: Sử dụng tia X năng lượng cao tiêu diệt tế bào ung thư.
- Hóa trị: Dùng thuốc tiêu diệt tế bào ung thư, thường phối hợp với xạ trị hoặc phẫu thuật.
- Điều trị nhắm trúng đích và miễn dịch: Dùng cho bệnh nhân có đột biến gen đặc hiệu hoặc đáp ứng với liệu pháp miễn dịch.
- Chăm sóc giảm nhẹ: Kiểm soát triệu chứng, nâng cao chất lượng sống ở giai đoạn cuối.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa u phổi
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của u phổi
Chế độ sinh hoạt:
Chế độ sinh hoạt đóng vai trò hỗ trợ quan trọng trong quá trình điều trị các khối u phổi, giúp cải thiện chất lượng sống, tăng hiệu quả điều trị và phòng ngừa biến chứng. Các khuyến nghị bao gồm:
- Ngừng hoàn toàn việc hút thuốc lá và tránh tiếp xúc với khói thuốc: Đây là yếu tố hàng đầu giúp làm chậm tiến triển bệnh, giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện chức năng hô hấp.
- Duy trì vận động nhẹ nhàng: Các hoạt động như đi bộ, yoga kết hợp hít thở sâu giúp tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ hô hấp và cải thiện thể trạng chung.
- Ngủ đủ giấc và kiểm soát căng thẳng: Stress kéo dài làm suy giảm miễn dịch; do đó, nên duy trì tinh thần ổn định bằng thiền, thư giãn, nghỉ ngơi hợp lý để tăng khả năng hồi phục.
- Tái khám và theo dõi định kỳ: Đặc biệt quan trọng đối với u lành tính để kiểm soát kích thước, và đối với ung thư phổi nhằm đánh giá hiệu quả điều trị, phát hiện sớm tái phát hoặc di căn.
- Giữ môi trường sống trong lành: Tránh tiếp xúc với khói bụi, hóa chất, khí độc. Có thể sử dụng máy lọc không khí trong không gian kín nếu điều kiện cho phép.
- Tuân thủ phác đồ điều trị: Bao gồm dùng thuốc, hóa trị, xạ trị hoặc phẫu thuật theo đúng hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý bỏ điều trị giữa chừng.

Chế độ dinh dưỡng:
Chế độ dinh dưỡng hợp lý đóng vai trò hỗ trợ quan trọng trong quá trình điều trị u phổi, giúp tăng cường thể trạng, cải thiện đáp ứng điều trị và phục hồi sau can thiệp. Tùy vào giai đoạn bệnh và phương pháp điều trị (phẫu thuật, hóa trị, xạ trị…), bác sĩ có thể điều chỉnh chế độ ăn cho phù hợp. Các nguyên tắc chung bao gồm:
- Bổ sung đầy đủ năng lượng và dinh dưỡng: Ưu tiên các thực phẩm giàu protein như thịt nạc, cá, trứng, sữa, các loại đậu nhằm hỗ trợ tái tạo tế bào và phục hồi tổn thương do điều trị.
- Tăng cường rau củ và trái cây tươi: Cung cấp vitamin (C, E), khoáng chất và chất chống oxy hóa (beta-carotene) giúp giảm viêm và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do.
- Sử dụng chất béo lành mạnh: Như dầu ô liu, dầu hạt lanh, quả bơ và các loại hạt; đồng thời hạn chế chất béo bão hòa từ mỡ động vật để giảm gánh nặng chuyển hóa cho cơ thể.
- Uống đủ nước: Giúp làm loãng dịch tiết đường hô hấp, giảm triệu chứng ho khan và hỗ trợ thải độc sau hóa - xạ trị.
- Chia nhỏ bữa ăn: Nên ăn 5 - 6 bữa nhỏ mỗi ngày thay vì 2 - 3 bữa lớn, giúp người bệnh dễ tiêu hóa, giảm cảm giác đầy bụng, khó thở khi ăn.
- Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn: Tránh các món nhiều muối, đường, chất béo công nghiệp và chất bảo quản do có thể làm tăng viêm và ảnh hưởng đến miễn dịch.
- Tránh tuyệt đối rượu bia, nước ngọt có ga: Đây là các tác nhân gây hại cho gan, suy giảm hệ miễn dịch và cản trở quá trình hồi phục.
Phòng ngừa u phổi
Để phòng ngừa u phổi, đặc biệt là ung thư phổi, cần áp dụng các biện pháp kiểm soát yếu tố nguy cơ và duy trì lối sống lành mạnh. Một số khuyến nghị cụ thể bao gồm:
- Ngưng hoàn toàn việc hút thuốc lá và tránh khói thuốc thụ động: Đây là yếu tố dự phòng quan trọng nhất, giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc ung thư phổi cũng như các bệnh phổi mạn tính khác.
- Hạn chế tiếp xúc với các chất gây ung thư đã biết: Bao gồm radon, amiăng, bụi than, silica, khói diesel và các dung môi công nghiệp. Đặc biệt cần lưu ý trong môi trường làm việc có nguy cơ cao.
- Bảo vệ đường hô hấp tại nơi làm việc: Sử dụng đầy đủ khẩu trang bảo hộ, hệ thống thông gió phù hợp, tuân thủ nghiêm các quy định về an toàn lao động để hạn chế hít phải khí hoặc bụi độc hại.
- Cải thiện môi trường sống: Giữ không gian sống thông thoáng, sạch sẽ, giảm thiểu ô nhiễm không khí trong và ngoài nhà. Tại những khu vực nguy cơ cao, cần kiểm tra và xử lý khí radon trong nhà.
- Duy trì lối sống lành mạnh: Tăng cường tiêu thụ rau củ quả giàu chất chống oxy hóa, tập thể dục thường xuyên, kiểm soát cân nặng và tránh các yếu tố gây viêm mạn tính.
- Khám sức khỏe định kỳ: Đặc biệt quan trọng với nhóm nguy cơ cao như người hút thuốc lâu năm, có tiền sử phơi nhiễm nghề nghiệp hoặc có bệnh lý phổi mạn tính. Việc tầm soát ung thư phổi bằng CT scan liều thấp (low-dose CT) được khuyến cáo trong một số đối tượng có nguy cơ cao để phát hiện sớm.