Tìm hiểu chung về viêm da dị ứng ở trẻ em
Viêm da dị ứng là một tình trạng da mãn tính gây ra da khô và ngứa. Đây là một tình trạng rất phổ biến ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, thường xuất hiện lần đầu tiên từ 3 đến 6 tháng tuổi. Bệnh ảnh hưởng đến khoảng 10-20% trẻ em ở các nước phát triển, và được chẩn đoán trước 1 tuổi ở 60% bệnh nhân, trước 5 tuổi ở 90% bệnh nhân. Bệnh là kết quả của sự phá vỡ hàng rào biểu mô và rối loạn điều hòa miễn dịch trong da của những người có khuynh hướng di truyền.
Viêm da dị ứng thường đi kèm với mức IgE cao, tăng bạch cầu ái toan ngoại vi và các bệnh dị ứng khác. Dù không có cách chữa khỏi hoàn toàn, bệnh thường có xu hướng cải thiện hoặc biến mất khi trẻ lớn hơn.
Triệu chứng viêm da dị ứng ở trẻ em
Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm da dị ứng ở trẻ em
Các triệu chứng của viêm da dị ứng có thể xuất hiện rồi biến mất hoặc kéo dài liên tục. Chúng có thể biểu hiện hơi khác nhau ở mỗi trẻ. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Da khô, có vảy.
- Ngứa dữ dội.
- Đỏ và sưng.
- Da dày lên (gọi là lichen hóa).
- Da mặt có thể tái nhợt.
- Các nốt nhỏ, nổi lên có thể đóng vảy và rỉ dịch nếu bị gãi.
- Các nốt sần sùi trên mặt, cánh tay trên và đùi.
- Da sẫm màu ở mí mắt hoặc quanh mắt.
- Thay đổi màu da quanh miệng, mắt hoặc tai.
- Các vùng da nổi ban đỏ (mề đay).
- Khi bệnh trở nặng, các bác sĩ gọi đây là "bùng phát".
Các triệu chứng có thể khác nhau theo độ tuổi mắc bệnh:
- Ở trẻ sơ sinh (dưới 1 tuổi): Các vết phát ban và nốt sần thường xuất hiện trên má, trán hoặc da đầu, có thể lan ra đầu gối, khuỷu tay hoặc các nếp gấp khác trên bụng.
- Ở trẻ lớn và thanh thiếu niên: Viêm da dị ứng có thể xuất hiện ở các nếp gấp của đầu gối, khuỷu tay, cổ, cổ tay bên trong và mắt cá chân. Da cũng có thể trông có vảy hoặc khô hơn.

Tác động của viêm da dị ứng ở trẻ em với sức khỏe
Viêm da dị ứng có tác động đáng kể đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân và gia đình. Khoảng 50% trẻ em mắc viêm da dị ứng báo cáo rằng bệnh ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Các yếu tố góp phần bao gồm:
- Mệt mỏi và mất ngủ (liên quan trực tiếp đến ngứa và mức độ nghiêm trọng của viêm da dị ứng).
- Hạn chế các hoạt động thể chất và xã hội. Trẻ bị viêm da dị ứng nặng có xu hướng có ít bạn bè hơn và tham gia ít hoạt động nhóm hơn.
- Nguy cơ cao hơn mắc trầm cảm, lo âu và các rối loạn sức khỏe tâm thần khác.
- Đối với người chăm sóc và cha mẹ vì họ có thể dành tới 3 giờ mỗi ngày để chăm sóc da cho con. Các tác động tiêu cực thường được báo cáo bao gồm thiếu ngủ (thường do ngủ chung), mệt mỏi, thiếu sự riêng tư, chi phí điều trị và cảm giác tuyệt vọng, tội lỗi, trầm cảm (tỷ lệ trầm cảm ở các bà mẹ có con bị viêm da dị ứng cao gấp đôi so với các bà mẹ có con bị hen suyễn).
Biến chứng có thể gặp viêm da dị ứng ở trẻ em
Viêm da dị ứng có thể dẫn đến một số biến chứng, bao gồm:
- Da dày lên.
- Nhiễm trùng da do vi khuẩn đặc biệt là do Staphylococcus aureus vì hơn 90% bệnh nhân viêm da dị ứng có S. aureus định cư trên da bị tổn thương.
- Các loại viêm da liên quan đến dị ứng khác (viêm da dị ứng).
- Giấc ngủ kém do ngứa dữ dội.
- Có thể dẫn đến trầm cảm.
- Lạm dụng kem steroid có thể dẫn đến mỏng da và mô dưới da.
- Gãi kéo dài có thể dẫn đến hình thành sẹo sau viêm.
- Trẻ bị viêm da dị ứng cũng có nguy cơ cao hơn bị nhiễm trùng tai, viêm họng do liên cầu khuẩn và nhiễm trùng đường tiết niệu.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nên gặp bác sĩ khi có các biểu hiện sau đây:
- Các triệu chứng xấu đi.
- Có dấu hiệu nhiễm trùng da: Tăng đỏ, ấm, sưng hoặc rỉ dịch.
- Các triệu chứng mới xuất hiện.
- Trẻ không đáp ứng tốt với phương pháp điều trị.
- Trẻ có phản ứng dị ứng với các phương pháp điều trị không kê đơn hoặc kê đơn.
- Sốt, mụn mủ, vết loét lạnh hoặc rộp da.

Nguyên nhân gây viêm da dị ứng ở trẻ em
Nguyên nhân chính xác của viêm da dị ứng vẫn chưa được biết rõ. Tuy nhiên, viêm da dị ứng được cho là do sự tương tác phức tạp giữa di truyền và môi trường.
Di truyền
Viêm da dị ứng có thể được di truyền từ cha mẹ sang con cái. Yếu tố di truyền đóng góp khoảng 80% vào sự phát triển của bệnh. Đột biến mất chức năng ở gen mã hóa protein cấu trúc biểu bì filaggrin (FLG) được xem là yếu tố di truyền mạnh mẽ. Sự thiếu hụt filaggrin gây ra hàng rào biểu bì bị lỗi đáng kể, cho phép các chất gây dị ứng hấp thụ qua da dễ dàng hơn.
Hệ thống miễn dịch
Một hệ thống miễn dịch chưa phát triển hoàn thiện có thể ảnh hưởng đến khả năng bảo vệ của da. Rối loạn điều hòa miễn dịch là yếu tố chính gây bệnh lý này. Tăng mức interleukin (IL)-4 và IL-13 (cytokine Th2) được thấy trong các tổn thương viêm da dị ứng cấp tính, trong khi tổn thương mãn tính cho thấy sự biểu hiện tăng của IL-5 (cytokine Th2) và IL-12, IFN-γ (cytokine Th1). Các hội chứng tăng IgE (ví dụ: hội chứng tăng IgE trội nhiễm sắc thể thường do đột biến STAT3, hoặc đột biến lặn nhiễm sắc thể thường ở DOCK8 hoặc PGM3) đều có VDA là một đặc điểm chính.
Rối loạn chức năng hàng rào bảo vệ da
- Chức năng chính của hàng rào bảo vệ da là hạn chế mất nước và ngăn chặn sự xâm nhập của các chất kích ứng, dị nguyên và mầm bệnh.
- Sự thiếu hụt filaggrin dẫn đến giảm khả năng giữ ẩm của tế bào sừng và tăng mất nước qua da, gây khô da, ngứa,...
- Hàng rào da không đầy đủ cũng có thể cho phép các dị nguyên trong không khí xâm nhập, dẫn đến phản ứng viêm.
- Sự thay đổi pH cục bộ cũng có thể góp phần vào sự phát triển quá mức của vi khuẩn S.aureus.
Các yếu tố môi trường:
- Chất gây kích ứng: Xà phòng, dung môi, quần áo len, chất tẩy rửa, chất bảo quản, nước hoa.
- Dị nguyên: Trứng, mạt bụi, lông vật nuôi.
- Stress: Căng thẳng có thể là một yếu tố kích hoạt.
- Mồ hôi, ma sát và quá nóng: Có thể làm trầm trọng thêm tình trạng da.
- Các vi sinh vật (như S. aureus, nấm Pityrosporum, Candida, Trichophyton) cũng đóng vai trò trong việc gây bùng phát.
- Độ ẩm thấp.
Nguy cơ mắc phải viêm da dị ứng ở trẻ em
Những ai có nguy cơ mắc phải viêm da dị ứng ở trẻ em?
Trẻ có nguy cơ cao hơn mắc viêm da dị ứng nếu có:
- Thành viên gia đình mắc viêm da dị ứng.
- Tiền sử gia đình có các bệnh dị ứng như hen suyễn hoặc viêm mũi dị ứng.
- Bản thân trẻ mắc các bệnh dị ứng.
- Trẻ dưới 1 tuổi có dị ứng thức ăn hay môi trường, hen suyễn và viêm mũi dị ứng.
- Trẻ có đột biến gen filaggrin (FLG).
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải viêm da dị ứng ở trẻ em
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh:
- Tiền sử gia đình mắc bệnh dị ứng.
- Đột biến gen filaggrin (FLG).
- Trẻ sinh đôi cùng trứng có tỷ lệ mắc viêm da dị ứng cao hơn đáng kể (77%) so với trẻ sinh đôi khác trứng (15%).
- Tiểu đường thai kỳ ở mẹ (đối với trẻ sinh đủ tháng).
- Béo phì kéo dài ở trẻ nhỏ.
- Các quần thể di cư từ khu vực có tỷ lệ mắc bệnh thấp đến khu vực có tỷ lệ mắc bệnh cao cho thấy tỷ lệ mắc viêm da dị ứng tăng lên, ủng hộ ý tưởng về ảnh hưởng từ môi trường mạnh mẽ.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm da dị ứng ở trẻ em
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán viêm da dị ứng ở trẻ em
Không có xét nghiệm cụ thể nào để xác định hoặc chẩn đoán viêm da dị ứng. Chẩn đoán chủ yếu dựa vào việc thăm khám lâm sàng. Các xét nghiệm thường không cần thiết, nhưng có thể được thực hiện trong một số trường hợp.
Xét nghiệm máu
Máu của trẻ có thể được kiểm tra nồng độ immunoglobulin E (IgE). IgE được giải phóng bởi hệ thống miễn dịch của cơ thể và thường cao ở hầu hết trẻ em bị dị ứng và viêm da dị ứng. Các xét nghiệm máu khác cũng có thể được thực hiện.
Xét nghiệm da
Có thể được thực hiện để kiểm tra dị ứng hoặc các tình trạng da khác.
Tiêu chuẩn chẩn đoán
Tiêu chí chẩn đoán viêm da cơ địa theo AAD (American Academy of Dermatology)
AAD phân loại tiêu chí thành 3 nhóm:
Đặc điểm thiết yếu:
- Ngứa;
- Viêm da mạn tính hoặc tái phát với hình thái và phân bố điển hình;
- Trẻ nhỏ: Mặt, da đầu, mặt duỗi chi;
- Trẻ lớn, người lớn: Nếp gấp (khuỷu, khoeo), cổ, cổ tay, mắt cá,...
Đặc điểm quan trọng hỗ trợ chẩn đoán:
- Tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc bệnh dị ứng (hen, viêm mũi dị ứng, eczema);
- Khô da;
- Khởi phát sớm;
- Tăng nồng độ IgE;
- Dễ nhiễm khuẩn da;
- Viêm kết mạc tái phát;
Đặc điểm liên quan không đặc hiệu:
- Vẽ nổi da;
- Viêm môi;
- Quầng mắt dị ứng;
- Dày da, lichen hóa;
- Nếp dưới mắt sâu;
Chẩn đoán xác định cần có đầy đủ các đặc điểm thiết yếu, kết hợp với ít nhất một số đặc điểm quan trọng.
Phương pháp điều trị viêm da dị ứng ở trẻ em
Hiện tại, không có cách chữa khỏi viêm da dị ứng. Mục tiêu điều trị là làm dịu cơn ngứa và viêm, tăng cường độ ẩm và ngăn ngừa nhiễm trùng. Một kế hoạch điều trị toàn diện tại nhà là rất quan trọng để quản lý bệnh hiệu quả.
Nội khoa
Dưỡng ẩm da và sử dụng chất làm mềm
Là nền tảng của việc quản lý viêm da dị ứng. Giúp phục hồi và duy trì hàng rào bảo vệ da, giảm mất nước qua da, phục hồi lớp sừng, giảm ngứa và giảm nhu cầu sử dụng thuốc kê đơn. Các loại thuốc mỡ có tỷ lệ lipid cao nhất, sau đó là kem và cuối cùng là sữa dưỡng. Thuốc mỡ thường hiệu quả hơn kem và sữa dưỡng.
Thuốc corticosteroid bôi tại chỗ
Là phương pháp điều trị hàng đầu cho các đợt bùng phát viêm da dị ứng. Giúp giảm viêm, ngứa và sự định cư của S. aureus trên da. Đối với các vùng da mỏng (mặt, cổ, nách, bẹn, nếp gấp) nên dùng loại có hiệu lực thấp. Các tác dụng phụ như teo da, rạn da, giãn mạch máu nhỏ, giảm sắc tố và mụn trứng cá có thể xảy ra nhưng không phổ biến nếu sử dụng đúng cách. Corticosteroid toàn thân (uống hoặc tiêm) không nên dùng lâu dài. Chỉ nên dùng trong thời gian ngắn cho các đợt bùng phát nặng để làm cầu nối sang các lựa chọn khác.
Thuốc ức chế calcineurin tại chỗ (TCIs)
Là thuốc điều hòa miễn dịch không chứa steroid, giúp tiết kiệm steroid. Được sử dụng cho trẻ từ 2 tuổi trở lên. Pimecrolimus (Elidel) 1% kem cho viêm da dị ứng nhẹ đến trung bình. Tacrolimus (Protopic) 0.03% hoặc 0.1% thuốc mỡ cho VDA trung bình đến nặng.
Không gây teo da và an toàn khi dùng ở các vùng da mỏng như mặt, mí mắt, cổ, bẹn.
Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã đưa ra cảnh báo "hộp đen" về nguy cơ ung thư tiềm ẩn, nhưng các nghiên cứu đã không tìm thấy mối liên hệ rõ ràng ở người.
Thuốc ức chế phosphodiesterase-4 (PDE4) tại chỗ
Crisaborole (Eucrisa) 2% thuốc mỡ là thuốc không steroid. Được FDA phê duyệt năm 2016 để điều trị VDA nhẹ đến trung bình ở bệnh nhân từ 2 tuổi trở lên.
Thuốc ức chế JAK
Ruxolitinib 1.5% kem bôi tại chỗ được phê duyệt tháng 9/2021 cho trẻ từ 12 tuổi trở lên. Giảm ngứa nhanh chóng, thường trong vòng ngày thứ hai sử dụng. Các thuốc ức chế JAK đường uống cũng là lựa chọn toàn thân cho viêm da dị ứng trung bình đến nặng ở trẻ 12 tuổi trở lên. Có cảnh báo "hộp đen" về nguy cơ tim mạch nghiêm trọng, ung thư, cục máu đông và tử vong.
Thuốc kháng histamine
Nhìn chung không hiệu quả trong việc kiểm soát ngứa liên quan đến viêm da dị ứng.
Thuốc kháng sinh
Để điều trị nhiễm trùng da do vi khuẩn thứ phát. Thuốc kháng sinh mupirocin bôi tại chỗ có thể dùng cho các tổn thương da khu trú. Kháng sinh đường uống (ví dụ cephalexin) có thể được chỉ định trong 7-10 ngày. Không có bằng chứng chất lượng cao hỗ trợ việc sử dụng kháng sinh đường uống để dự phòng.
Thuốc ức chế miễn dịch toàn thân
Cần được quản lý bởi bác sĩ da liễu nhi khoa hoặc chuyên gia dị ứng-miễn dịch nhi khoa.
Thuốc sinh học
Dành cho các trường hợp nặng.
Các phương pháp khác
Liệu pháp quang trị liệu
Có thể được thực hiện tại phòng khám hoặc tại nhà. Liệu pháp quang trị liệu bằng tia cực tím B (UVB dải hẹp) là điều trị tuyến hai hiệu quả cho viêm da dị ứng trung bình đến nặng khi các phương pháp hàng đầu không hiệu quả.
Liệu pháp đắp ướt
Bao gồm việc thoa corticosteroid tại chỗ pha loãng và chất làm mềm sau khi tắm ngâm, sau đó đắp một lớp gạc ướt hoặc quần áo ẩm và cuối cùng là một lớp quần áo khô giúp làm dịu da, tăng cường độ ẩm, ngăn ngừa gãi và tăng cường hấp thu corticosteroid tại chỗ. Được sử dụng cho các trường hợp bệnh trung bình đến nặng không đáp ứng tốt với chăm sóc da tiêu chuẩn. Có thể dẫn đến mụn da, viêm nang lông và tăng hấp thu corticosteroid, do đó cần được giám sát y tế chặt chẽ.
Ngoại khoa
Không có phương pháp ngoại khoa điều trị bệnh lý này.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa viêm da dị ứng ở trẻ em
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của viêm da dị ứng ở trẻ em
Chế độ sinh hoạt:
- Tránh các chất gây kích ứng như len, xà phòng hoặc hóa chất. Sử dụng chất tẩy rửa không mùi, không chứa xà phòng để giặt quần áo.
- Tắm bằng sữa rửa mặt hoặc sữa tắm dịu nhẹ.
- Tắm hoặc tắm vòi sen bằng nước ấm, không nóng. Sau đó lau khô da nhẹ nhàng hoặc để khô tự nhiên.
- Thoa kem dưỡng ẩm ngay sau khi tắm.
- Giữ móng tay của trẻ luôn ngắn để ngăn ngừa gãi gây kích ứng da và nhiễm trùng.
- Mặc quần áo mềm mại, thoáng khí như cotton; tránh len hoặc vải thô khác.
- Cố gắng giữ cho trẻ mát mẻ nhất có thể, tránh nóng và đổ mồ hôi vì có thể làm trẻ khó chịu hơn.
- Đảm bảo trẻ uống đủ nước để giữ da đủ ẩm. Vào những tháng lạnh khi độ ẩm thấp, có thể xem xét sử dụng máy tạo ẩm trong phòng của trẻ vào ban đêm.
- Loại bỏ các dị nguyên đã biết trong nhà có thể gây bệnh..
- Quản lý căng thẳng vì căng thẳng có thể làm bệnh trở nên tồi tệ hơn, giúp trẻ thực hiện các bài tập làm dịu như thiền hoặc hít thở sâu.

Chế độ dinh dưỡng:
Chế độ dinh dưỡng cho trẻ viêm da dị ứng cần tập trung vào việc hạn chế các thực phẩm gây dị ứng và tăng cường các thực phẩm có lợi cho da, giúp giảm viêm và cải thiện tình trạng bệnh.
Phương pháp phòng ngừa viêm da dị ứng ở trẻ em hiệu quả
Do yếu tố di truyền, việc phòng ngừa viêm da dị ứng không phải lúc nào cũng khả thi.
- Giảm thiểu tiếp xúc với các yếu tố kích hoạt như chất gây kích ứng, dị nguyên, căng thẳng, mồ hôi, quần áo thô và nước nóng.
- Các nghiên cứu sơ bộ cho thấy chất làm mềm da có thể được sử dụng để phòng ngừa sơ cấp ở trẻ sơ sinh có nguy cơ phát triển viêm da dị ứng, đặc biệt là những trẻ có người thân cấp một bị dị ứng.
- Điều trị viêm da dị ứng tối ưu và thành công sớm có thể ngăn ngừa hoặc làm giảm sự phát triển của các tình trạng dị ứng khác (gọi là "hành trình dị ứng" - atopic march). Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc điều trị da hiệu quả.
- Giảm cân có thể hỗ trợ phòng ngừa viêm da dị ứng ở trẻ em bị béo phì kéo dài.