Nghe tim là một trong những kỹ thuật thăm khám cổ điển nhưng vẫn giữ giá trị cực kỳ lớn trong y khoa hiện đại. Chỉ cần một chiếc ống nghe đơn giản, bác sĩ đã có thể đánh giá được nhịp tim, tiếng van, tiếng thổi và nhiều dấu hiệu bệnh lý khác. Hiểu đúng về vị trí để nghe tim không chỉ giúp nhân viên y tế thực hành chính xác mà còn giúp người nhà bệnh nhân hình dung rõ quy trình khám đang diễn ra. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về qua bài viết sau để bạn tự tin hơn khi tiếp cận kỹ thuật quan trọng này.
Vị trí nghe tim là gì?
Vị trí nghe nhịp tim là những điểm cố định trên thành ngực nơi âm thanh từ các van tim và buồng tim được truyền ra ngoài rõ ràng nhất. Mỗi vị trí sẽ tương ứng với một van tim cụ thể, giúp bác sĩ nghe được tiếng đóng mở của van đó mà ít bị nhiễu bởi âm thanh từ các van khác.
Dù tim nằm lệch sang trái, âm thanh từ các van lại lan truyền theo những đường nhất định và tập trung mạnh nhất tại một số điểm nhỏ trên lồng ngực. Chính vì vậy, việc nắm vững các vị trí để nghe tim là bước đầu tiên và quan trọng nhất để thực hiện kỹ thuật nghe tim đúng chuẩn.

Các vị trí để nghe tim được sử dụng phổ biến nhất
Dù có một số cách nhớ khác nhau, hiện nay có 4 vị trí chính sau:
Vị trí nghe van hai lá (vị trí mỏm tim)
Đây là vị trí quan trọng nhất khi thăm khám tim, thường được bác sĩ nghe đầu tiên. Điểm nghe nằm ở khoang liên sườn 5, đường giữa đòn trái, trùng với vị trí đập của mỏm tim. Tại đây, tiếng T1 nghe rõ nhất và dễ phát hiện tiếng thổi tâm trương của hẹp van hai lá hoặc tiếng thổi tâm thu của hở van tim hai lá.
Vị trí nghe van ba lá
Vị trí này nằm tại khoang liên sườn 4 - 5 sát bờ trái xương ức và là nơi nghe rõ nhất các âm thanh liên quan đến tim phải. Các tiếng thổi thường gặp gồm tiếng thổi tâm thu của hở van tim 3 lá và tiếng thổi tâm trương của hẹp van ba lá. Ở trẻ em và phụ nữ mang thai, tim có thể bị đẩy lên nhẹ nên điểm nghe này có thể thay đổi đôi chút.
Vị trí nghe van động mạch chủ
Bác sĩ thường sử dụng hai điểm: Khoang liên sườn 2 bên phải xương ức (điểm động mạch chủ chính) và khoang liên sườn 3 sát bờ trái xương ức (điểm Erb). Đây là nơi nghe rõ tiếng thổi tâm thu của hẹp van động mạch chủ hoặc tiếng thổi tâm trương của hở van động mạch chủ. Điểm Erb đặc biệt hữu ích khi cần đánh giá các tiếng thổi lan rộng hoặc khó phân biệt.
Vị trí nghe van động mạch phổi
Điểm nghe van động mạch phổi nằm ở khoang liên sườn 2 bên trái xương ức. Tại đây, bác sĩ có thể nghe rõ tiếng thổi tâm thu của hẹp van động mạch phổi, tiếng click tách van hoặc tiếng thổi tâm trương khi hở van động mạch phổi. Đây là một trong những vị trí giúp phân biệt âm thanh từ tim trái và tim phải một cách hiệu quả.

Quy trình nghe tim chuẩn
Hãy làm theo các bước sau để đảm bảo kết quả nghe tim chính xác và thoải mái cho bệnh nhân.
Chuẩn bị trước khi nghe tim
Bác sĩ cần kiểm tra ống nghe để đảm bảo không hư hỏng và làm ấm mặt nghe để bệnh nhân không bị giật mình. Người bệnh được yêu cầu nằm ngửa hoặc ngồi thẳng, cởi áo để lộ rõ vùng ngực. Phòng khám phải yên tĩnh và đủ sáng để hỗ trợ quan sát.
Thực hiện nghe tim
Việc nghe tim được tiến hành theo thứ tự: Van hai lá, van ba lá, van động mạch phổi và van động mạch chủ. Mặt nghe được đặt nhẹ lên da và giữ trong vài giây ở mỗi vị trí. Bác sĩ dùng cả mặt chuông và mặt màng của ống nghe để phân tích nhịp tim, tiếng tim và các tiếng thổi, cũng như xác định chúng xuất hiện ở thì tâm thu hay tâm trương.
Sau khi nghe tim
Cuối cùng, bác sĩ ghi lại những gì đã quan sát được và giải thích ngắn gọn cho bệnh nhân. Nếu có dấu hiệu bất thường, bệnh nhân sẽ được chỉ định thêm các xét nghiệm như điện tim hoặc siêu âm tim để đánh giá rõ hơn.

Ý nghĩa của âm thanh nghe được
Khi nghe tim, bác sĩ sẽ đánh giá các âm thanh sau để xác định tình trạng tim mạch:
- Nhịp tim: Ở người lớn khỏe mạnh, nhịp tim bình thường dao động từ 60 - 100 lần/phút. Nhịp nhanh, chậm hoặc không đều đều là dấu hiệu cần được chú ý trong quá trình thăm khám.
- Tiếng tim bình thường: Tiếng T1 có âm trầm và kéo dài (“lụp”), còn tiếng T2 thanh và ngắn hơn (“đụp”). Ở trẻ em và người trẻ, đôi khi có thể nghe thêm tiếng T3 sinh lý mà không phải dấu hiệu bệnh lý.
- Tiếng thổi: Tiếng thổi có thể xuất hiện do sinh lý hoặc bệnh lý. Bác sĩ sẽ đánh giá dựa vào thời điểm xảy ra (tâm thu, tâm trương hoặc liên tục), cường độ từ 1/6 đến 6/6 và vị trí nghe rõ nhất để định hướng van tim bị tổn thương.
- Tiếng cọ màng tim: Đây là âm giống tiếng giấy cọ xát, thường nghe rõ hơn khi bệnh nhân nghiêng người về trước. Tiếng cọ là dấu hiệu đặc trưng của viêm màng ngoài tim và cần được đánh giá kỹ.

Chỉ với 4 - 5 điểm nhỏ trên lồng ngực, bạn đã có thể “nghe” được câu chuyện mà trái tim đang kể. Tuy nhiên, vị trí nghe tim và nghe tim chỉ là bước khởi đầu. Để chẩn đoán chính xác, vẫn cần kết hợp siêu âm tim, điện tim và thăm khám toàn diện của bác sĩ chuyên khoa. Nếu bạn hoặc người thân có biểu hiện khó thở, đau ngực, đánh trống ngực kéo dài, hãy đến ngay cơ sở y tế uy tín để được thăm khám và nghe tim đúng cách.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/kham_tim_mach_dinh_ky_giup_bao_ve_suc_khoe_nhu_the_nao_0_3ee06ba965.png)
/5_e478ce9d73.png)
/Bach_cau_va_tieu_cau_la_hai_chien_binh_tham_lang_bao_ve_ban_moi_ngay_2_01dbf5853f.png)
/mach_ban_cach_chua_noi_hat_fordyce_tren_moi_cuc_hieu_qua_1_d487ea175b.png)
/bang_chi_so_huyet_ap_theo_do_tuoi_chuan_va_cach_duy_tri_huyet_ap_on_dinh_0_39e6e17889.png)