icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Gọi Hotline: 1800 6928
470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Vi khuẩn Chlamydia trachomatis gây bệnh gì? Phương pháp điều trị và phòng ngừa

Kim Toàn08/05/2025

Vi khuẩn Chlamydia trachomatis là tác nhân gây ra các bệnh lây qua đường tình dục và cũng liên quan đến các vấn đề về mắt. Tại Hoa Kỳ, nhiễm trùng do loại vi khuẩn này là nguyên nhân phổ biến nhất. Vậy, Chlamydia trachomatis gây ra những bệnh gì? Liệu chúng có gây nguy hiểm không?

Vi khuẩn Chlamydia trachomatis là nguyên nhân gây ra bệnh nhiễm trùng Chlamydia. Dù các triệu chứng của nhiễm khuẩn Chlamydia trachomatis thường nhẹ hoặc không dễ nhận biết, nhưng nếu không điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là nguy cơ vô sinh ở cả nam và nữ. Cùng tìm hiểu chi tiết hơn về vi khuẩn Chlamydia trachomatis trong bài viết dưới đây.

Vi khuẩn Chlamydia trachomatis là gì?

Chlamydia trachomatis là một loại vi khuẩn Gram âm, có hình dạng giống quả trứng và không có khả năng di chuyển. Đây là một trong bốn loài thuộc chi Chlamydia, nằm trong họ vi khuẩn Chlamydiaceae. Loại vi khuẩn này sống ký sinh bên trong tế bào vật chủ và không tạo bào tử.

Trong vòng đời của mình, Chlamydia trachomatis có thể chuyển đổi giữa hai dạng: Thể lưới (RB) – có khả năng trao đổi chất và nhân lên bên trong tế bào, và thể cơ bản (EB) – dạng không trao đổi chất, nhưng có khả năng tồn tại bên ngoài tế bào và lây nhiễm sang tế bào mới. Hai thể này mang những kháng nguyên khác nhau.

Nhiễm Chlamydia trachomatis thường có triệu chứng tương tự bệnh lậu, chẳng hạn như viêm niệu đạo. Tuy nhiên, phần lớn người bệnh – cả nam lẫn nữ – không có biểu hiện rõ rệt và thường không biết rằng mình đã mắc bệnh.

Đặc biệt, Chlamydia trachomatis còn là nguyên nhân chính gây đau mắt hột – một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến mù lòa trên toàn cầu. Ước tính có khoảng 84 triệu người trên thế giới bị nhiễm bệnh này ở mắt, trong đó khoảng 8 triệu người đã mất thị lực vĩnh viễn.

Tìm hiểu về vi khuẩn Chlamydia trachomatis 1
Vi khuẩn Chlamydia trachomatis là một loại vi khuẩn Gram âm, có hình dạng giống trứng và không có khả năng di chuyển

Vi khuẩn này được chia thành 18 tuýp huyết thanh, được phân thành ba nhóm chính:

  • Nhóm đầu tiên gồm các tuýp Ab, B, Ba và C, chủ yếu gây nhiễm trùng mắt và dẫn đến đau mắt hột – một bệnh có thể gây mù lòa nếu không được điều trị.
  • Nhóm thứ hai gồm các tuýp từ D đến K, thường gây các bệnh lý đường sinh dục – tiết niệu như viêm niệu đạo, viêm vùng chậu, mang thai ngoài tử cung, viêm kết mạc và viêm phổi ở trẻ sơ sinh.
  • Nhóm thứ ba gồm L1, L2 và L3, gây ra bệnh u hạt bạch huyết hoa liễu – một dạng nhiễm trùng lây qua đường tình dục hiếm gặp nhưng nghiêm trọng.

Vi khuẩn Chlamydia trachomatis là tác nhân gây ra những bệnh lý nào?

Vi khuẩn Chlamydia trachomatis là tác nhân gây bệnh Chlamydia, một bệnh nhiễm trùng lây lan qua quan hệ tình dục. Đây là căn bệnh lây truyền qua đường tình dục phổ biến nhất trên toàn cầu. Bên cạnh đó, Chlamydia trachomatis cũng là nguyên nhân gây nhiễm trùng mắt, hay còn gọi là “đau mắt hột”, là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến mù lòa.

Chlamydia trachomatis có thể gây ra nhiều bệnh lý ở hệ sinh dục và đường tiết niệu như viêm cổ tử cung, bệnh viêm vùng chậu, viêm niệu đạo, viêm mào tinh hoàn, viêm tuyến tiền liệt, và u hạt bạch huyết hoa liễu.

Ngoài ra, Chlamydia trachomatis còn có thể gây các bệnh khác như viêm kết mạc, viêm quanh gan, viêm họng, viêm khớp phản ứng và viêm trực tràng. Sau đây là những dấu hiệu và triệu chứng phổ biến của các bệnh nhiễm trùng do Chlamydia trachomatis gây ra:

  • Viêm cổ tử cung: Khoảng 70% phụ nữ không có triệu chứng hoặc chỉ có các triệu chứng nhẹ như ra dịch âm đạo, chảy máu, đau bụng và khó tiểu. Một số ít phụ nữ có thể thấy dịch nhầy, chảy máu nội mạc tử cung, chảy máu sau khi quan hệ tình dục hoặc chảy máu giữa các kỳ kinh.
  • Bệnh viêm vùng chậu: Đây là tình trạng khi Chlamydia trachomatis xâm nhập vào hệ sinh sản. Thường gặp là triệu chứng đau bụng, đau vùng chậu, có thể giống viêm cổ tử cung hoặc không có dấu hiệu rõ rệt. Các triệu chứng khác bao gồm buồn nôn, nôn, sốt, ớn lạnh, đau lưng, đau khi quan hệ tình dục, tiểu khó hoặc chảy máu sau khi quan hệ.
  • Viêm niệu đạo: Bệnh này chủ yếu gặp ở nam giới và có thể dễ nhầm lẫn với viêm niệu đạo do lậu cầu, do đó cần thực hiện xét nghiệm để chẩn đoán chính xác. Triệu chứng bao gồm khó tiểu và tiết dịch niệu đạo màu trắng, xám hoặc trong, thường dễ nhận thấy vào sáng sớm hoặc sau khi lột bao quy đầu. Phụ nữ có thể bị viêm niệu đạo và có triệu chứng tiểu nhiều hoặc tiểu khó, dễ bị nhầm với nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • Viêm quanh gan: Còn gọi là hội chứng Fitz-Hugh-Curtis, khi nhiễm Chlamydia trachomatis gây viêm bao gan và các bề mặt phúc mạc lân cận. Hội chứng này thường gặp ở bệnh nhân viêm vùng chậu và gây đau ở vùng dưới sườn phải, đau ngực.
  • Viêm mào tinh hoàn: Đây là bệnh thường gặp ở nam giới, với các triệu chứng như đau một hoặc cả hai bên tinh hoàn, tràn dịch màng tinh hoàn, sưng mào tinh hoàn và sốt.
  • Viêm trực tràng: Nhiễm trùng trực tràng do Chlamydia trachomatis có thể không gây triệu chứng nếu do các tuýp từ D đến K. Tuy nhiên, nếu do các tuýp L1-L3, bệnh nhân sẽ cảm thấy đau trực tràng, sốt, khó chịu, có dịch và chảy máu khi quan hệ qua đường hậu môn.
  • Viêm tuyến tiền liệt: Các triệu chứng của viêm tuyến tiền liệt bao gồm khó tiểu, rối loạn chức năng tiết niệu, đau vùng chậu và đau khi xuất tinh. Khi xét nghiệm chất tiết từ tuyến tiền liệt dưới kính hiển vi, sẽ thấy sự gia tăng bạch cầu.
  • Viêm khớp phản ứng: Người mắc Chlamydia trachomatis có nguy cơ cao mắc viêm khớp phản ứng, còn gọi là hội chứng Reiter. Bệnh này chủ yếu ảnh hưởng đến các khớp, mắt và niệu đạo, ống dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài cơ thể.
  • Viêm kết mạc: Dịch tiết từ bộ phận sinh dục nhiễm Chlamydia trachomatis có thể làm nhiễm trùng kết mạc mắt. Triệu chứng thường gặp là viêm kết mạc không mủ (đỏ mắt, viêm biểu mô bề mặt). Viêm kết mạc có thể khiến kết mạc mắt trông giống như đá cuội. Đây là triệu chứng phổ biến nhất của nhiễm trùng Chlamydia trachomatis ở trẻ sơ sinh.
  • Viêm phổi: Nếu người mẹ bị nhiễm Chlamydia trachomatis trong thời gian mang thai, trẻ sơ sinh có thể bị viêm phổi với tỉ lệ từ 5% đến 30%. Các triệu chứng có thể xuất hiện trong khoảng từ 4 đến 12 tuần tuổi với các dấu hiệu như nghẹt mũi và ho, có thể kèm theo dịch mũi đặc.
  • Viêm họng: Mặc dù Chlamydia trachomatis không phải là nguyên nhân chính gây viêm họng, nhưng vi khuẩn này đã được phát hiện trong hầu họng qua xét nghiệm khuếch đại axit nucleic.
  • U hạt bạch huyết hoa liễu: Bệnh này khiến bệnh nhân xuất hiện các vết loét ở bộ phận sinh dục nhưng không gây đau. Các vết loét này thường nhỏ, hình sao.
Tìm hiểu về vi khuẩn Chlamydia trachomatis 2
Viêm đường tiết niệu là một trong những bệnh do vi khuẩn Chlamydia trachomatis gây ra

Phương pháp điều trị bệnh do vi khuẩn Chlamydia trachomatis

Để điều trị các bệnh do vi khuẩn Chlamydia trachomatis gây ra, bác sĩ sẽ chỉ định sử dụng kháng sinh trong khoảng thời gian từ 1 đến 2 tuần. Các loại thuốc kháng sinh phổ biến bao gồm:

  • Doxycyclin: Sử dụng liên tục trong 7 ngày.
  • Azithromycin: Thường được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai và dùng một liều duy nhất.

Bệnh nhân không nên ngừng thuốc khi các triệu chứng thuyên giảm, vì nhiễm trùng Chlamydia trachomatis có thể tái phát. Người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để theo dõi quá trình điều trị và chắc chắn rằng bệnh đã khỏi khi hoàn thành liệu trình thuốc.

Tìm hiểu về vi khuẩn Chlamydia trachomatis 3
Tuân thủ chỉ định của bác sĩ trong quá trình điều trị

Ngoài ra, để đạt hiệu quả điều trị cao, bệnh nhân cần tránh các hoạt động tình dục trong thời gian điều trị, vì điều này có thể dẫn đến nguy cơ tái nhiễm. Các lưu ý quan trọng gồm:

  • Không quan hệ tình dục trong suốt thời gian điều trị.
  • Thông báo cho đối tác tình dục trong vòng 3 tháng qua về tình trạng nhiễm bệnh để họ có thể được điều trị kịp thời.
  • Xét nghiệm các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác (HIV/AIDS, giang mai, mụn rộp, bệnh lậu) để bác sĩ có thể đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

Cách phòng ngừa nhiễm bệnh do vi khuẩn Chlamydia trachomatis

Để ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn Chlamydia trachomatis, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục: Bao cao su giúp giảm nguy cơ mắc Chlamydia trachomatis và các bệnh lây qua đường tình dục khác nếu sử dụng đúng cách.
  • Khám sàng lọc định kỳ: Đối với những người có quan hệ tình dục hoặc quan hệ không an toàn, việc kiểm tra sức khỏe phụ khoa định kỳ là rất cần thiết.
  • Tránh thụt rửa âm đạo: Thụt rửa quá sâu có thể làm giảm số lượng vi khuẩn có lợi trong âm đạo và làm tăng nguy cơ nhiễm bệnh.
  • Chung thủy với bạn tình: Quan hệ tình dục với nhiều người làm tăng nguy cơ nhiễm Chlamydia và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.

Tìm hiểu về vi khuẩn Chlamydia trachomatis 4

Trong giai đoạn đầu của nhiễm vi khuẩn Chlamydia trachomatis, bệnh nhân thường không nhận diện được các triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, khi bệnh trở nặng, có thể phát sinh nhiều biến chứng nguy hiểm. Vì vậy, việc chủ động phòng tránh và điều trị kịp thời là rất cần thiết để ngăn ngừa những biến chứng nghiêm trọng.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NGUỒN THAM KHẢO

Chủ đề:
Chia sẻ:

NỘI DUNG LIÊN QUAN