Tìm hiểu chung về bệnh ung thư đại tràng di căn
Ung thư đại tràng là một trong những loại ung thư phổ biến nhất trên thế giới, ảnh hưởng đến cả nam và nữ. Bệnh xuất phát từ lớp niêm mạc của đại tràng thường bắt đầu dưới dạng polyp - những khối u nhỏ lành tính. Theo thời gian, một số polyp có thể phát triển và biến đổi thành ung thư.
Khi ung thư ở đại tràng không được phát hiện và điều trị kịp thời, các tế bào ung thư có thể tách ra khỏi khối u ban đầu, di chuyển qua đường máu hoặc hệ bạch huyết, rồi phát triển ở các cơ quan khác. Hiện tượng này gọi là di căn.
Các cơ quan thường bị di căn từ đại trực tràng là:
- Gan: Do hệ tĩnh mạch cửa đưa máu từ ruột về gan.
- Phổi: Tế bào ung thư theo dòng máu di chuyển đến.
- Não, xương và phúc mạc (màng bụng): Ít gặp hơn nhưng vẫn có thể xảy ra.
Ung thư đại trực tràng di căn là giai đoạn muộn, thường tương ứng với giai đoạn IV trong phân loại ung thư.
Triệu chứng ung thư đại tràng di căn
Những dấu hiệu và triệu chứng của ung thư đại tràng di căn
Khi mắc ung thư đại tràng bạn có thể không xuất hiện triệu chứng ngay lập tức. Tuy nhiên, một số triệu chứng tiềm ẩn mà người bệnh có thể gặp phải:
- Thay đổi thói quen đi tiêu, chẳng hạn như tiêu chảy hoặc táo bón.
- Yếu sức.
- Mệt mỏi.
- Đau bụng.
- Sụt cân ngoài ý muốn.
- Phân có màu sẫm hơn hoặc có màu đỏ.
- Chảy máu trực tràng với máu đỏ tươi.
- Có máu trong phân.
Khi bệnh tiến triển và di căn, các triệu chứng có thể phụ thuộc vào vị trí ung thư đã lan đến trong cơ thể.
- Mắt hoặc da vàng (vàng da) và bụng trướng nếu ung thư đã lan đến gan.
- Đau xương và gãy xương nếu ung thư đã lan đến xương.
- Khó thở nếu ung thư đã lan đến phổi.
- Đau đầu, chóng mặt hoặc co giật nếu ung thư đã lan đến não.

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh ung thư đại tràng di căn
Ung thư đại tràng di căn nếu không được kiểm soát sẽ gây nhiều biến chứng nguy hiểm:
- Tắc ruột: Khối u chèn ép gây đau bụng, chướng bụng, bí trung đại tiện. Đây là cấp cứu cần xử trí ngay.
- Xuất huyết tiêu hóa: U loét hoặc xâm lấn mạch máu, gây đi ngoài ra máu, phân đen, nôn ra máu.
- Di căn gan: Gây vàng da, gan to, suy gan.
- Di căn phổi: Ho kéo dài, khó thở, ho ra máu.
- Di căn xương: Đau nhức, gãy xương bệnh lý, chèn ép tủy sống.
- Suy kiệt cơ thể: Sụt cân, mệt mỏi, suy giảm miễn dịch, dễ nhiễm trùng.
Những biến chứng này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng sống mà còn có thể đe dọa tính mạng nếu không được xử trí kịp thời.

Khi nào cần gặp bác sĩ?
Người bệnh ung thư đại tràng di căn cần đến khám ngay khi xuất hiện một trong các dấu hiệu sau:
- Đau bụng dữ dội, chướng bụng, bí trung đại tiện.
- Đi ngoài ra máu, phân đen hoặc nôn ra máu.
- Khó thở, ho ra máu, đau ngực kéo dài.
- Vàng da, bụng to nhanh, phù chân.
- Đau xương dữ dội, gãy xương bất thường.
- Sụt cân nhanh, mệt mỏi kiệt sức dù đã ăn uống đầy đủ.
- Sốt cao, nhiễm trùng tái phát do suy giảm miễn dịch.
Ngoài ra, ngay cả khi chưa có triệu chứng nặng, người bệnh vẫn nên tái khám định kỳ theo hẹn để theo dõi diễn tiến bệnh và điều chỉnh phác đồ điều trị.
Nguyên nhân gây ung thư đại tràng di căn
Ung thư đại tràng di căn phát sinh từ ung thư đại tràng nguyên phát. Nguyên nhân chính xác vẫn chưa rõ, nhưng nhiều yếu tố nguy cơ đã được ghi nhận:
- Di truyền và tiền sử gia đình: Người có người thân từng bị ung thư đại tràng hoặc mắc hội chứng di truyền (Lynch, polyp tuyến gia đình) có nguy cơ cao.
- Polyp đại tràng: Polyp tuyến là tổn thương tiền ung thư, có thể tiến triển thành ung thư.
- Chế độ ăn uống: Ăn nhiều thịt đỏ, thịt chế biến sẵn, ít chất xơ, ít rau quả.
- Lối sống không lành mạnh: Hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia, ít vận động.
- Béo phì và hội chứng chuyển hóa.
- Bệnh lý đường ruột mạn tính: Viêm loét đại tràng, bệnh Crohn.

Nguy cơ mắc phải ung thư đại tràng di căn
Những ai có nguy cơ mắc bệnh ung thư đại tràng di căn?
Ung thư đại tràng có thể xảy ra ở bất kỳ ai, nhưng một số người có nguy cơ cao hơn bao gồm:
- Người trên 50 tuổi, đặc biệt từ 60 tuổi trở lên.
- Người có tiền sử gia đình mắc ung thư đại tràng hoặc polyp đại tràng.
- Người từng bị viêm loét đại tràng, bệnh Crohn kéo dài.
- Người đã được chẩn đoán ung thư đại tràng nhưng phát hiện muộn hoặc không điều trị triệt để.
- Người từng bị ung thư ở cơ quan khác (như buồng trứng, tử cung, vú) cũng có nguy cơ đồng mắc.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư đại tràng di căn
Một số yếu tố có thể khiến bệnh tiến triển nhanh và dễ di căn hơn:
- Chế độ ăn không lành mạnh, ăn nhiều thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn, ít rau xanh và chất xơ.
- Lối sống ít vận động, thừa cân, béo phì.
- Hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia.
- Đái tháo đường type 2 hoặc hội chứng chuyển hóa.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị ung thư đại tràng di căn
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán ung thư đại tràng di căn
Người bệnh có thể phát hiện mình bị ung thư đại tràng di căn ngay khi được chẩn đoán lần đầu hoặc sau một thời gian được chẩn đoán ung thư ban đầu. Bác sĩ có thể cần sử dụng nhiều xét nghiệm khác nhau để phát hiện và xác định vị trí ung thư đại tràng di căn.
Xét nghiệm chính để chẩn đoán ung thư đại tràng là nội soi đại tràng. Nếu bác sĩ nghi ngờ bạn mắc ung thư đại tràng, bác sĩ sẽ lấy mẫu mô trong quá trình nội soi. Phòng xét nghiệm sau đó sẽ kiểm tra mẫu sinh thiết và phân tích các đặc điểm cụ thể của mô để hỗ trợ định hướng điều trị. Sau đó, bác sĩ sử dụng các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh để xem ung thư đã di căn hay chưa, và di căn ở đâu.
Các xét nghiệm hình ảnh mà bác sĩ có thể sử dụng bao gồm:
- CT-scan (chụp cắt lớp vi tính): Sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh cắt ngang của cơ thể. CT-scan có thể cho thấy ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết lân cận hoặc các cơ quan khác.
- Siêu âm: Được dùng để kiểm tra xem ung thư có lan đến gan hay không. Bác sĩ cũng có thể lấy mẫu sinh thiết dưới hướng dẫn siêu âm.
- Cộng hưởng từ (MRI): Cho phép chụp chi tiết vùng chậu hoặc ổ bụng để kiểm tra ung thư đã lan tới những khu vực này hay các hạch bạch huyết hay chưa.
- X-quang: Bác sĩ có thể sử dụng X-quang ngực để kiểm tra xem ung thư đại tràng đã di căn đến phổi chưa. X-quang cũng có thể cho thấy di căn xương.
- Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET scan): Được dùng để tìm ung thư trong toàn bộ cơ thể, bao gồm cả não. PET scan cũng có thể giúp lập kế hoạch điều trị và phẫu thuật.
Điều trị ung thư đại tràng di căn
Phương pháp điều trị tốt nhất cho người bệnh ung thư đại tràng di căn phụ thuộc vào vị trí mà ung thư đã lan đến, kích thước và số lượng khối u. Ngoài ra, bác sĩ còn cân nhắc đến tình trạng sức khỏe tổng quát, tuổi tác và những tác dụng phụ có thể xảy ra khi điều trị.
Người bệnh ung thư đại tràng có thể cần thử nhiều phương pháp điều trị khác nhau, hoặc kết hợp cùng lúc, hoặc tiến hành lần lượt theo từng giai đoạn.
Nội khoa
- Hóa trị: Được chỉ định trong trường hợp phẫu thuật không mang lại hiệu quả. Hóa trị sử dụng các loại thuốc mạnh có tác dụng tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chúng phát triển và phân chia.
- Hóa trị động mạch gan: Áp dụng khi ung thư đại tràng đã di căn đến gan. Đây là dạng hóa trị khu trú, đưa thuốc trực tiếp vào động mạch gan - nơi cấp máu chủ yếu cho khối u. Cách này có thể tiêu diệt tế bào ung thư tại gan mà ít gây ảnh hưởng đến các tế bào gan khỏe mạnh.
- Xạ trị: Xạ trị không thường được sử dụng cho ung thư đại tràng. Tuy nhiên, bác sĩ có thể cân nhắc trong một số trường hợp: Trước phẫu thuật để làm khối u nhỏ lại, sau hoặc kết hợp với hóa trị nhằm kiểm soát bệnh, giúp giảm triệu chứng như đau hoặc chảy máu.
- Liệu pháp miễn dịch: Kích thích hệ miễn dịch của cơ thể nhận diện và tấn công tế bào ung thư.
- Liệu pháp sinh học - nhắm trúng đích: Tác động vào các phân tử đặc hiệu có vai trò trong sự phát triển của ung thư, từ đó kìm hãm hoặc tiêu diệt tế bào bệnh.

Ngoại khoa
Nếu ung thư đã lan rộng nhiều nơi, phẫu thuật thường không phải là lựa chọn khả thi. Nhưng nếu người bệnh chỉ có 1 - 2 tổn thương nhỏ ở gan hoặc cơ quan khác, bác sĩ có thể cân nhắc phẫu thuật cắt bỏ.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa ung thư đại tràng di căn
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của ung thư đại tràng di căn
Chế độ sinh hoạt
Việc điều chỉnh lối sống đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị và nâng cao chất lượng cuộc sống của người bệnh.
- Đảm bảo giấc ngủ đủ, tránh thức khuya, xen kẽ thời gian nghỉ ngơi và vận động nhẹ.
- Tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, thở sâu để tăng sức đề kháng và giảm mệt mỏi.
- Tham gia các hoạt động thư giãn, trò chuyện cùng gia đình, tham vấn tâm lý nếu cần để giảm lo âu, trầm cảm.
- Tránh rượu bia và thuốc lá.
- Tuân thủ điều trị của bác sĩ, không tự ý bỏ thuốc hoặc dùng thuốc nam, thuốc bắc khi chưa được tư vấn.
- Khám và theo dõi định kỳ để phát hiện sớm biến chứng hoặc tình trạng bệnh tiến triển.
Chế độ dinh dưỡng
- Bổ sung thịt nạc, cá, trứng, sữa, các loại đậu, rau xanh, trái cây tươi để cung cấp đạm, vitamin và khoáng chất.
- Ưu tiên thực phẩm dễ tiêu hóa như cháo, súp, cơm mềm, khoai củ luộc… giúp giảm gánh nặng cho đường tiêu hóa.
- Hạn chế chất béo bão hòa và đồ chiên rán.
- Giảm đường tinh luyện và thực phẩm chế biến sẵn như đồ hộp, xúc xích, thịt hun khói.
- Uống đủ nước, khoảng 1,5 - 2 lít/ngày.
Phương pháp phòng ngừa ung thư đại tràng di căn
Mặc dù không thể loại bỏ hoàn toàn nguy cơ, nhưng người bệnh và người có nguy cơ cao có thể giảm thiểu khả năng ung thư tiến triển hoặc di căn bằng những cách sau:
- Tầm soát định kỳ bằng nội soi đại tràng và kiểm tra sức khỏe giúp phát hiện sớm polyp hoặc tổn thương bất thường để điều trị kịp thời.
- Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về phẫu thuật, hóa trị, xạ trị… giúp kiểm soát tế bào ung thư, giảm nguy cơ tái phát và di căn.
- Ăn nhiều rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, trái cây tươi; hạn chế thịt đỏ, đồ chiên rán, rượu bia.
- Duy trì cân nặng hợp lý và tập thể dục thường xuyên.
- Bỏ thuốc lá và tránh tiếp xúc với các chất gây ung thư.
- Quản lý căng thẳng và giữ tinh thần lạc quan.