icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Header_WEB_TC_02_09_2025_8b73fa8003Header_MB_TC_02_09_2025_5af40711d0
polyp_dai_trang_32dec50545polyp_dai_trang_32dec50545

Polyp đại tràng là gì? Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và phương pháp điều trị

Hà Phương20/08/2025

Polyp đại tràng là những khối phát triển, giống như các nốt nhỏ, hình thành trên lớp niêm mạc bên trong của đại tràng hoặc trực tràng. Chúng thường vô hại, nhưng một số loại có thể phát triển thành ung thư đại tràng sau nhiều năm. Bác sĩ sẽ loại bỏ polyp đại tràng khi phát hiện trong quá trình nội soi đại tràng định kỳ.

Tìm hiểu chung về polyp đại tràng

Polyp đại tràng là những khối u phát triển trên lớp niêm mạc bên trong của đại tràng (hay ruột già). Polyp đại tràng khá phổ biến và nhiều trường hợp lành tính. Tuy nhiên, một số loại có thể phát triển thành ung thư nếu không được loại bỏ. Mặc dù polyp không phải là ung thư, nhưng hầu hết các trường hợp ung thư đại trực tràng đều bắt đầu từ một polyp.

Polyp đại tràng có thể khác nhau về kích thước và số lượng. Có ba loại polyp đại tràng thường gặp:

  • Polyp tăng sản (Hyperplastic polyps): Đây là dạng polyp lành tính và không phát triển thành ung thư.
  • Polyp tuyến (Adenomatous polyps): Đây là dạng polyp phổ biến nhất. Mặc dù hầu hết sẽ không phát triển thành ung thư, nhưng vẫn có tiềm năng trở thành ung thư đại tràng.
  • Polyp ác tính (Malignant polyps): Là những polyp khi quan sát dưới kính hiển vi đã phát hiện có tế bào ung thư bên trong.

Triệu chứng polyp đại tràng

Những dấu hiệu và triệu chứng của polyp đại tràng

Hầu hết các polyp đại tràng sẽ không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Đây là lý do tại sao việc tầm soát rất quan trọng. Thông thường, khi bạn bắt đầu có triệu chứng thì polyp có thể đã chuyển thành ung thư.

Các triệu chứng có thể gặp bao gồm:

  • Dấu hiệu chảy máu đại trực tràng: Nếu polyp bị chảy máu, bạn có thể nhận thấy có máu trong phân hoặc khi lau sau khi đi vệ sinh. Trường hợp chảy máu chậm có thể không nhìn thấy bằng mắt thường, nhưng theo thời gian bạn có thể cảm nhận được các biểu hiện của bệnh. Bạn có thể bị thiếu máu gây ra các tác dụng phụ như mệt mỏi và yếu sức.
  • Thay đổi bất thường trong thói quen đi tiêu: Hiếm gặp, nhưng bạn có thể đột ngột bị tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài, hoặc thấy nhiều chất nhầy hơn bình thường trong phân. Những triệu chứng này thường có nhiều nguyên nhân khác phổ biến hơn so với polyp, nhưng vẫn cần kiểm tra, đặc biệt khi bạn không tìm ra được nguyên nhân rõ ràng.
Polyp đại tràng là gì? Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và phương pháp điều trị 1
Mặc dù hiếm gặp nhưng polyp đại tràng có thể gây thay đổi thói quen đi tiêu của bạn như tiêu chảy hoặc táo bón

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh polyp đại tràng

Biến chứng có thể gặp khi mắc polyp đại tràng gồm:

  • Tiến triển thành ung thư đại trực tràng, đặc biệt ở polyp tuyến.
  • Chảy máu tiêu hóa, gây đi ngoài ra máu hoặc phân đen.
  • Tắc ruột khi polyp lớn gây bít lòng đại tràng.
  • Thiếu máu thiếu sắt do chảy máu rỉ rả kéo dài.
  • Tái phát sau cắt bỏ nếu vẫn tồn tại yếu tố nguy cơ.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Bạn nên đi khám bác sĩ khi có các dấu hiệu hoặc triệu chứng sau:

  • Đi ngoài ra máu tươi, máu lẫn trong phân hoặc phân đen.
  • Đau bụng kéo dài, đầy hơi, chướng bụng không rõ nguyên nhân.
  • Thay đổi thói quen đại tiện (tiêu chảy, táo bón) kéo dài trên 1 - 2 tuần.
  • Sụt cân nhanh, mệt mỏi, dấu hiệu thiếu máu.
  • Có tiền sử gia đình bị polyp đại tràng hoặc ung thư đại trực tràng.

Nguyên nhân gây polyp đại tràng

Hầu hết các polyp đại tràng xuất hiện ngẫu nhiên. Tuy nhiên, nếu bạn có các hội chứng di truyền có thể gây ra polyp đại tràng. Những hội chứng này có thể tạo ra số lượng lớn một số loại polyp nhất định và kèm theo nguy cơ ung thư cao hơn.

Đột biến gen là nguyên nhân chính gây polyp đại tràng. Đây là những lỗi trong mã di truyền mà tế bào sử dụng để tự nhân đôi. Các tế bào ở lớp niêm mạc đại tràng thường xuyên được thay mới, nên có nhiều cơ hội để xảy ra lỗi. Khi mã di truyền thay đổi, tế bào sẽ phát triển và hoạt động khác đi.

Một số đột biến gen được truyền từ cha mẹ sang con (gây nên các hội chứng di truyền). Số khác dường như xuất hiện ngẫu nhiên, nhưng thực tế có thể do nhiều yếu tố góp phần. Các nhà nghiên cứu tin rằng polyp đại tràng tự phát có thể vừa mang yếu tố di truyền, vừa chịu ảnh hưởng từ các yếu tố nguy cơ môi trường.

Polyp đại tràng là gì? Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và phương pháp điều trị 2
Polyp đại tràng xuất hiện có thể do yếu tố di truyền tác động

Nguy cơ mắc phải polyp đại tràng

Những ai có nguy cơ mắc bệnh polyp đại tràng?

Mặc dù nguyên nhân cụ thể gây polyp đại tràng chưa được biết rõ, nhưng một số người có nhiều nguy cơ mắc bệnh hơn:

  • Trên 50 tuổi.
  • Thừa cân hoặc béo phì.
  • Có tiền sử gia đình bị polyp hoặc ung thư đại tràng.
  • Đã từng bị polyp trước đây.
  • Mắc ung thư buồng trứng hoặc ung thư tử cung trước tuổi 50.
  • Mắc bệnh viêm đại tràng mãn tính, chẳng hạn như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng.
  • Bị đái tháo đường type 2 không kiểm soát tốt.
  • Mắc các rối loạn di truyền, chẳng hạn như hội chứng Lynch hoặc hội chứng Gardner.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh polyp đại tràng

Các thói quen sinh hoạt có thể góp phần làm polyp đại tràng phát triển gồm:

  • Hút thuốc lá;
  • Uống rượu thường xuyên;
  • Lối sống ít vận động;
  • Chế độ ăn nhiều chất béo.
Polyp đại tràng là gì? Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và phương pháp điều trị 3
Hút thuốc lá là một trong những yếu tố làm tăng nguy cơ xuất hiện polyp đại tràng

Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh polyp đại tràng

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán polyp đại tràng

Phương pháp tốt nhất để phát hiện và xác định polyp đại tràng là nội soi đại tràng. Đây là thủ thuật sử dụng một ống soi có gắn camera và nguồn sáng để quan sát bên trong đại tràng. Trong quá trình nội soi, bác sĩ có thể đưa các dụng cụ chuyên dụng qua ống nội soi để cắt bỏ polyp hoặc lấy mẫu mô. Các mẫu này sẽ được gửi tới phòng xét nghiệm để phân tích. Bác sĩ giải phẫu bệnh sẽ soi mẫu polyp dưới kính hiển vi nhằm xác định loại polyp và kiểm tra xem có tế bào ung thư hay không.

Một số xét nghiệm khác có thể gợi ý sự hiện diện của polyp đại tràng:

  • Nội soi đại tràng sigma: Phương pháp tầm soát này tương tự nội soi đại tràng, nhưng chỉ quan sát được trực tràng và đoạn đại tràng dưới. Tuy nhiên, phương pháp này không thể dùng để lấy mẫu sinh thiết. Nếu phát hiện polyp, bạn sẽ cần lên lịch nội soi đại tràng để loại bỏ.
  • Thụt bari và chụp X-quang: Ở xét nghiệm này, bác sĩ sẽ bơm chất cản quang bari dạng lỏng vào trực tràng, sau đó dùng máy X-quang đặc biệt để chụp hình ảnh đại tràng. Bari giúp đại tràng hiện lên màu trắng trên phim. Vì polyp hiện màu tối nên sẽ dễ dàng nhận ra trên nền trắng.
  • Chụp CT-scan đại tràng: Thủ thuật này dùng máy CT để tạo ảnh của đại tràng và trực tràng. Sau khi chụp, máy tính sẽ ghép các hình ảnh để tạo ra cả hình 2D và 3D của khu vực này. CT-scan đại tràng đôi khi được gọi là nội soi đại tràng ảo. Phương pháp này có thể cho thấy tình trạng mô bị sưng, khối u, vết loét và polyp.
  • Xét nghiệm phân: Bác sĩ sẽ đưa cho bạn bộ dụng cụ và hướng dẫn cách lấy mẫu phân. Bạn sẽ gửi mẫu về phòng khám để phân tích, đặc biệt là để kiểm tra xem có tình trạng chảy máu vi thể hay không. Xét nghiệm này sẽ phát hiện máu trong phân - một dấu hiệu có thể liên quan đến polyp.
Polyp đại tràng là gì? Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và phương pháp điều trị 4
Nội soi đại tràng là xét nghiệm phổ biến nhất hiện được dùng để tầm soát và chẩn đoán polyp đại tràng

Điều trị polyp đại tràng

Phương pháp điều trị tiêu chuẩn đối với polyp đại tràng là loại bỏ polyp. Việc loại bỏ polyp có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng tới 80%. Tuy nhiên, một khi bạn đã từng có polyp, khả năng tái phát vẫn cao. Bác sĩ sẽ đánh giá nguy cơ xuất hiện polyp mới dựa trên loại polyp bạn từng có, và sẽ lên lịch nội soi tầm soát lần tiếp theo phù hợp với mức nguy cơ đó.

Nếu bạn thực hiện nội soi đại tràng, bác sĩ tiêu hóa hoặc bác sĩ phẫu thuật đại trực tràng có thể loại bỏ hầu hết polyp trong quá trình nội soi tầm soát. Thủ thuật đơn giản này được gọi là phẫu thuật cắt bỏ polyp.

Trong một số trường hợp, polyp cần được loại bỏ bằng kỹ thuật đặc biệt hơn, chẳng hạn như cắt niêm mạc qua nội soi hoặc cắt tách dưới niêm mạc qua nội soi.

Sau khi nội soi đại tràng, nếu không phát hiện polyp tân sinh, bạn có thể không cần nội soi lại trong vòng 10 năm.

Nếu đã loại bỏ polyp tân sinh, thời gian tầm soát lại sẽ thay đổi. Bác sĩ có thể khuyến nghị bạn tái khám sau 1 năm, 3 năm, 5 năm hoặc 7 năm, tùy theo yếu tố nguy cơ cá nhân.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh polyp đại tràng

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của polyp đại tràng

Chế độ sinh hoạt:

  • Tập thể dục thường xuyên (ít nhất 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần).
  • Duy trì cân nặng hợp lý, tránh thừa cân hoặc béo phì.
  • Ngủ đủ giấc và hạn chế căng thẳng kéo dài.
  • Không hút thuốc, hạn chế rượu bia.
  • Khám sức khỏe định kỳ và tầm soát polyp theo khuyến cáo của bác sĩ.

Chế độ dinh dưỡng:

  • Ăn uống lành mạnh: Tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt.
  • Hạn chế thịt đỏ, thực phẩm nhiều chất béo và đồ chế biến sẵn.
  • Uống đủ nước mỗi ngày để hỗ trợ tiêu hóa.
Polyp đại tràng là gì? Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và phương pháp điều trị 5
Hạn chế tiêu thụ thịt đỏ hoặc các thực phẩm chế biến sẵn để tránh polyp đại tràng diễn tiến nặng hơn

Phương pháp phòng ngừa polyp đại tràng

Mặc dù không thể ngăn chặn hoàn toàn những thay đổi gen dẫn đến polyp đại tràng, việc tầm soát định kỳ có thể giúp bảo vệ bạn đáng kể trước nguy cơ ung thư đại trực tràng. Bên cạnh đó, duy trì thói quen sống lành mạnh cũng có thể giúp giảm nguy cơ. Ví dụ:

  • Ăn uống lành mạnh: Tăng cường trái cây, rau củ và các thực phẩm giàu chất xơ như đậu, đỗ lăng, đậu Hà Lan, và ngũ cốc nguyên hạt giàu chất xơ.
  • Giảm cân nếu bạn đang thừa cân.
  • Hạn chế thịt đỏ, thịt chế biến sẵn và thực phẩm nhiều chất béo.
  • Tăng cường bổ sung vitamin D và canxi như bông cải xanh, sữa chua, sữa, phô mai, trứng, gan và cá. Một số nghiên cứu cho thấy bổ sung canxi và vitamin D có thể giúp giảm nguy cơ ung thư đại tràng.
  • Nếu có tiền sử gia đình bị polyp đại tràng, hãy hỏi bác sĩ lịch tầm soát polyp đại tràng.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Không. Phần lớn polyp đại tràng là lành tính. Tuy nhiên, một số loại polyp, đặc biệt là polyp tuyến (adenomatous polyps), có khả năng phát triển thành ung thư nếu không được phát hiện và loại bỏ kịp thời.

Có. Bạn cần tái khám và nội soi định kỳ theo chỉ định của bác sĩ để phát hiện polyp mới hoặc các biến chứng khác.

Điều này phụ thuộc vào độ tuổi, kết quả nội soi trước đó và yếu tố nguy cơ cá nhân. Thông thường, người trưởng thành khỏe mạnh nên nội soi 10 năm một lần bắt đầu từ 45 tuổi, nhưng nếu có nguy cơ cao, bác sĩ có thể khuyến nghị sớm hơn và thường xuyên hơn.

Có. Chế độ ăn ít chất xơ, nhiều thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn, nhiều chất béo bão hòa có thể làm tăng nguy cơ polyp. Ngược lại, ăn nhiều rau xanh, trái cây, thực phẩm giàu chất xơ và uống đủ nước giúp giảm nguy cơ.

Không cần kiêng. Ngược lại, hoạt động thể chất đều đặn giúp cải thiện sức khỏe tiêu hóa và giảm nguy cơ hình thành polyp mới. Tuy nhiên, nếu vừa trải qua phẫu thuật cắt polyp, cần nghỉ ngơi và vận động nhẹ nhàng theo chỉ dẫn của bác sĩ.