Tìm hiểu chung về bệnh ung thư đại tràng
Thành đại tràng được cấu tạo từ nhiều lớp gồm niêm mạc, mô và cơ. Ung thư đại tràng khởi phát từ niêm mạc - lớp lót trong cùng của đại tràng. Niêm mạc chứa các tế bào có chức năng sản xuất và tiết dịch nhầy cũng như các chất lỏng khác. Khi những tế bào này bị đột biến hoặc thay đổi, chúng có thể hình thành polyp đại tràng.
Theo thời gian, polyp đại tràng có thể trở thành ung thư (thường mất khoảng 10 năm để một polyp phát triển thành ung thư). Nếu không được phát hiện hoặc điều trị, ung thư sẽ lan rộng dần qua các lớp mô, cơ và đến lớp ngoài cùng của đại tràng. Ung thư đại tràng cũng có thể di căn đến các bộ phận khác của cơ thể thông qua hệ bạch huyết hoặc mạch máu.
Theo số liệu thống kê từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư đại tràng nằm trong nhóm năm loại ung thư thường gặp nhất toàn cầu. Tại Việt Nam, số ca mắc mới ung thư đại trực tràng (bao gồm cả đại tràng và trực tràng) có xu hướng gia tăng nhanh chóng trong 10 năm qua. Đây là căn bệnh nguy hiểm vì ở giai đoạn đầu, các triệu chứng thường mờ nhạt, dễ nhầm lẫn với các bệnh lý tiêu hóa thông thường. Chỉ khi bệnh tiến triển, người bệnh mới nhận ra và đi khám, khiến việc điều trị trở nên khó khăn hơn.
Triệu chứng bệnh ung thư đại tràng
Những dấu hiệu và triệu chứng của ung thư đại tràng
Bạn có thể mắc ung thư đại tràng mà không có triệu chứng. Nếu có triệu chứng, bạn cũng có thể khó chắc chắn liệu có phải là dấu hiệu của bệnh hay không, bởi vì một số triệu chứng của ung thư đại tràng khá giống với các bệnh lý ít nghiêm trọng hơn. Các triệu chứng thường gặp của ung thư đại tràng bao gồm:
- Có máu trong hoặc dính trên phân: Thấy máu trong bồn cầu sau khi đi tiêu, sau khi lau, hoặc nếu phân có màu sẫm hoặc đỏ tươi. Lưu ý rằng có máu trong phân không đồng nghĩa chắc chắn bạn mắc ung thư đại tràng. Nhiều nguyên nhân khác, từ bệnh trĩ, nứt hậu môn cho đến việc ăn củ dền, cũng có thể làm thay đổi màu sắc phân.
- Thay đổi thói quen đi tiêu: Táo bón và/hoặc tiêu chảy kéo dài, hoặc có cảm giác vẫn còn muốn đi tiêu ngay cả sau khi đã đi xong.
- Đau bụng: Bạn bị đau bụng không rõ nguyên nhân, không thuyên giảm hoặc đau dữ dội.
- Chướng bụng: Đầy bụng kéo dài, trở nên nặng hơn, hoặc đi kèm các triệu chứng khác như nôn ói hoặc có máu trong phân.
- Sụt cân không rõ nguyên nhân: Đây là tình trạng giảm cân rõ rệt mà bạn không chủ động thực hiện chế độ giảm cân.
- Nôn ói: Nôn từng đợt không rõ nguyên nhân hoặc nôn nhiều lần trong 24 giờ.
- Mệt mỏi và khó thở: Đây có thể là triệu chứng của thiếu máu. Thiếu máu đôi khi là dấu hiệu cảnh báo ung thư đại tràng.

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh ung thư đại tràng
Ung thư đại tràng nếu không được điều trị kịp thời có thể gây nhiều biến chứng nguy hiểm:
- Tắc ruột: Khối u phát triển lớn gây bít tắc lòng đại tràng, dẫn đến chướng bụng, đau dữ dội, nôn mửa. Đây là biến chứng cấp cứu ngoại khoa.
- Thủng đại tràng: Thành ruột bị khối u ăn mòn, gây thủng, làm viêm phúc mạc, đe dọa tính mạng.
- Di căn xa: Tế bào ung thư có thể lan đến gan, phổi, xương hoặc não. Khi đã di căn, tiên lượng sống giảm đi đáng kể.
- Suy kiệt cơ thể: Sự kết hợp giữa chảy máu mạn tính, sụt cân và rối loạn tiêu hóa kéo dài làm suy dinh dưỡng, sức đề kháng kém.

Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nhiều người thường chủ quan với các triệu chứng ban đầu của ung thư đại tràng vì nghĩ rằng đó chỉ là rối loạn tiêu hóa thông thường. Tuy nhiên, thực tế cho thấy những biểu hiện sớm của bệnh tuy mơ hồ nhưng nếu để ý kỹ và thăm khám kịp thời, khả năng phát hiện sớm ung thư sẽ cao hơn nhiều. Một số dấu hiệu và triệu chứng bạn cần đi khám ngay gồm:
- Đi ngoài ra máu nhiều lần, kéo dài.
- Đau bụng từng cơn, dữ dội hoặc đau liên tục không giảm.
- Rối loạn tiêu hóa trên 2 tuần không rõ nguyên nhân.
- Giảm cân nhanh chóng kèm mệt mỏi, thiếu sức sống.
- Có tiền sử gia đình mắc ung thư đại tràng hoặc polyp đại tràng.
Nguyên nhân gây bệnh ung thư đại tràng
Giống như tất cả các loại ung thư khác, ung thư đại tràng xảy ra khi các tế bào phát triển và phân chia mất kiểm soát. Trong cơ thể, các tế bào luôn liên tục phát triển, phân chia và chết đi. Đây là cơ chế tự nhiên giúp cơ thể khỏe mạnh và hoạt động bình thường. Tuy nhiên, ở ung thư đại tràng, các tế bào lót trong đại tràng và trực tràng tiếp tục phát triển, phân chia ngay cả khi chúng đã đến lúc phải chết. Những tế bào ác tính này có thể phát sinh từ các polyp trong đại tràng.
Nguy cơ mắc bệnh ung thư đại tràng
Những ai có nguy cơ mắc bệnh ung thư đại tràng?
Một số người có nguy cơ hình thành polyp đại tràng tiền ung thư dẫn đến ung thư đại tràng cao hơn nếu:
- Bệnh viêm ruột: Những người mắc các bệnh như viêm loét đại tràng mãn tính và viêm đại tràng Crohn, gây viêm lớp niêm mạc đại tràng, có nguy cơ cao mắc ung thư đại tràng. Nguy cơ này càng tăng nếu tình trạng viêm ruột kéo dài trên bảy năm và ảnh hưởng đến một phần lớn đại tràng.
- Các bệnh lý di truyền: Một số bệnh lý như hội chứng Lynch và đa polyp tuyến có tính gia đình có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư đại tràng. Ung thư đại tràng có thể xảy ra nếu bạn thừa hưởng gen gây ung thư.
- Tiền sử gia đình mắc ung thư đại tràng hoặc các loại ung thư khác: Nếu có người thân bị ung thư đại tràng, bạn sẽ có nguy cơ cao hơn mắc bệnh. Người thân bao gồm cha mẹ ruột, anh chị em ruột và con ruột. Nguy cơ càng cao nếu người thân đó mắc ung thư đại tràng trước 45 tuổi.
- Tiền sử gia đình có polyp: Nếu cha mẹ, anh chị em ruột hoặc con ruột có polyp tiến triển, bạn cũng có nguy cơ cao mắc ung thư đại tràng. Polyp tiến triển có thể là polyp lớn hoặc có những thay đổi dưới kính hiển vi cho thấy nguy cơ chứa tế bào ung thư.
- Có nhiều polyp: Những người có nhiều polyp ở đại tràng - bao gồm polyp tuyến, polyp răng cưa hoặc các loại polyp khác - thường có nguy cơ cao phát triển thêm polyp và ung thư đại tràng. Tình trạng này có thể do di truyền xu hướng hình thành nhiều polyp.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư đại tràng
Có nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư đại tràng bao gồm:
- Hút thuốc: Việc sử dụng các sản phẩm thuốc lá, bao gồm cả thuốc lá nhai và thuốc lá điện tử, làm tăng nguy cơ mắc ung thư đại tràng.
- Uống rượu quá mức: Nam giới nên hạn chế uống đồ uống có cồn không quá hai khẩu phần mỗi ngày. Nữ giới nên hạn chế không quá một khẩu phần mỗi ngày. Ngay cả việc uống rượu nhẹ cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư.
- Thừa cân, béo phì: Ăn nhiều thực phẩm giàu chất béo, nhiều calo có thể ảnh hưởng đến cân nặng và làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng.
- Chế độ ăn nhiều thịt đỏ và thịt chế biến sẵn: Thịt chế biến sẵn bao gồm thịt xông khói, xúc xích, giăm bông… Các chuyên gia y tế khuyến cáo nên hạn chế thịt đỏ và thịt chế biến sẵn tối đa hai khẩu phần mỗi tuần.
- Không vận động: Bất kỳ hình thức hoạt động thể chất nào cũng có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư đại tràng.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh ung thư đại tràng
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán ung thư đại tràng
Bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng toàn diện và hỏi về tiền sử bệnh cá nhân cũng như gia đình. Bác sĩ cũng có thể sử dụng các kỹ thuật chẩn đoán sau để xác định và phân giai đoạn ung thư:
Nội soi đại tràng
Trong quá trình nội soi đại tràng, bác sĩ sẽ đưa một ống dài, mềm, có gắn camera ở đầu vào trực tràng để quan sát bên trong đại tràng.
Nếu bác sĩ phát hiện polyp trong đại tràng, phẫu thuật viên sẽ cắt bỏ và gửi đi sinh thiết. Trong sinh thiết, bác sĩ giải phẫu bệnh sẽ quan sát polyp dưới kính hiển vi để tìm tế bào ung thư hoặc tiền ung thư.
Thụt tháo baryt đối quang kép
Đây là một thủ thuật X-quang sử dụng dung dịch chứa baryt để cho hình ảnh đại tràng rõ nét hơn so với X-quang thông thường. Bạn có thể cần nhịn ăn uống trước khi chụp. Bác sĩ sẽ bơm dung dịch chứa nguyên tố baryt vào đại tràng qua trực tràng, sau đó bơm một lượng khí nhỏ để trải đều lớp baryt, giúp hình ảnh chính xác hơn.
Trên phim, baryt hiện màu trắng, trong khi các khối u hoặc polyp sẽ hiện thành các viền tối. Nếu kết quả sinh thiết gợi ý có ung thư đại tràng, bác sĩ có thể chỉ định chụp CT-scan phổi, gan và ổ bụng để đánh giá mức độ lan rộng của ung thư.
Điều trị ung thư đại tràng
Ngoại khoa
Phẫu thuật là phương pháp điều trị phổ biến nhất đối với ung thư đại tràng. Có nhiều loại phẫu thuật và thủ thuật khác nhau:
- Cắt polyp: Loại bỏ các polyp có chứa tế bào ung thư.
- Cắt bỏ một phần đại tràng: Còn gọi là phẫu thuật cắt đoạn đại tràng. Bác sĩ phẫu thuật sẽ loại bỏ phần đại tràng có khối u cùng với một phần mô lành xung quanh. Sau đó, các đoạn đại tràng khỏe mạnh sẽ được nối lại với nhau, thủ thuật này gọi là nối ruột.
- Cắt đoạn đại tràng kèm làm hậu môn nhân tạo: Tương tự như cắt đoạn đại tràng, nhưng trong trường hợp này không thể nối các đoạn đại tràng lành lại với nhau. Thay vào đó, bác sĩ sẽ tạo một hậu môn nhân tạo, đưa một đầu ruột ra ngoài thành bụng để phân được thu vào túi đựng.
- Đốt sóng cao tần: Sử dụng nhiệt để phá hủy tế bào ung thư.

Nội khoa
Ngoài phẫu thuật, bác sĩ có thể phối hợp thêm điều trị bổ trợ (adjuvant therapy), tức là điều trị ung thư trước hoặc sau phẫu thuật. Những phương pháp này cũng được áp dụng khi ung thư đã di căn hoặc tái phát. Bao gồm:
- Hóa trị: Sử dụng thuốc hóa chất nhằm làm nhỏ khối u và giảm triệu chứng ung thư đại tràng.
- Điều trị nhắm trúng đích: Nhắm vào các gen, protein và mô giúp tế bào ung thư phát triển và nhân lên. Một dạng phổ biến là liệu pháp kháng thể đơn dòng. Các kháng thể được tạo ra trong phòng thí nghiệm sẽ gắn vào các mục tiêu đặc hiệu trên tế bào ung thư hoặc các tế bào hỗ trợ ung thư phát triển, từ đó tiêu diệt tế bào ung thư.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh ung thư đại tràng
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của ung thư đại tràng
Chế độ sinh hoạt:
- Duy trì cân nặng hợp lý như giảm béo phì, ổn định chuyển hóa, hạn chế nguy cơ phát triển ung thư.
- Tránh thuốc lá, rượu bia để hạn chế tác động độc hại lên niêm mạc ruột và giảm nguy cơ biến đổi tế bào.
- Tập thể dục hằng ngày 30 phút vận động giúp tăng nhu động ruột, cải thiện miễn dịch và sức khỏe tổng thể.
Chế độ dinh dưỡng:
- Ăn nhiều rau xanh, trái cây nhằm bổ sung chất xơ, vitamin và chất chống oxy hóa bảo vệ niêm mạc ruột.
- Giảm thịt đỏ, đồ chiên nướng để hạn chế các chất gây hại, giảm gánh nặng cho hệ tiêu hóa.
- Ưu tiên cá, đậu và hạt có nguồn đạm lành mạnh, giàu omega-3, giúp chống viêm và tăng sức đề kháng.
- Uống đủ nước, hạn chế rượu bia giữ nhu động ruột ổn định, thanh lọc cơ thể và giảm nguy cơ kích ứng ruột.

Phương pháp phòng ngừa ung thư đại tràng
Một số phương pháp phòng ngừa bệnh ung thư đại tràng mà bạn nên biết:
- Tầm soát định kỳ từ 40 - 50 tuổi để phát hiện sớm ung thư khi chưa có triệu chứng, tăng cơ hội chữa khỏi.
- Loại bỏ polyp kịp thời bằng cách cắt bỏ polyp trong nội soi đại tràng (nếu có) để ngăn ngừa tiến triển thành ung thư.
- Điều trị bệnh viêm ruột mãn tính kiểm soát viêm loét đại tràng, Crohn để hạn chế biến đổi ác tính.
- Xây dựng lối sống lành mạnh, ngủ đủ giấc, làm việc - nghỉ ngơi cân bằng, giảm căng thẳng kéo dài.