icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

U vú: Cách nhận biết & xử lý sớm khối u vú không thể bỏ qua

Diễm Hương03/12/2025

U vú là tình trạng phổ biến nhưng không thể xem nhẹ vì có thể xuất phát từ cả nguyên nhân lành tính lẫn dấu hiệu ung thư vú. Việc hiểu rõ cách nhận biết và chẩn đoán khối u vú giúp người bệnh phát hiện sớm và tránh biến chứng nguy hiểm. Bài viết cung cấp thông tin chi tiết, dễ hiểu để bạn chủ động theo dõi và bảo vệ sức khỏe vú.

U vú là tình trạng nhiều người gặp nhưng không phải ai cũng hiểu rõ mức độ nguy hiểm của nó. Có khối u hoàn toàn lành tính và tự biến mất, nhưng cũng có khối u là dấu hiệu ung thư vú cần điều trị sớm. Để không bị hoang mang khi phát hiện cục lạ ở ngực, việc nắm rõ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và các bước chẩn đoán là điều cực kỳ quan trọng.

U vú là gì và có nguy hiểm không?

U vú là thuật ngữ mô tả tình trạng xuất hiện một khối bất thường trong mô vú, có thể là một nốt nhỏ hoặc một mảng dày lên so với các vùng mô xung quanh. Những khối này đôi khi rất dễ nhận biết khi sờ, nhưng cũng có trường hợp chỉ phát hiện được qua siêu âm hoặc chụp tuyến vú. Đa số u vú là lành tính, liên quan đến thay đổi nội tiết, nang, u xơ hoặc các phản ứng viêm tại tuyến vú. Tuy nhiên, một tỷ lệ nhất định có thể là biểu hiện sớm của ung thư vú - đặc biệt khi khối u có đặc điểm bất thường như mật độ cứng chắc, bờ không đều, cố định, thay đổi hình dạng vú hoặc tiết dịch máu ở núm vú.

Mức độ nguy hiểm của u vú phụ thuộc vào bản chất mô học của khối u. U lành tính hiếm khi đe dọa tính mạng và có thể tự ổn định theo thời gian, nhưng nếu là u ác tính thì tiến triển thường âm thầm và có khả năng lan sang hạch hoặc các cơ quan khác. Vì vậy, bất kỳ khối u nào ở vú, dù không đau hay chỉ vừa mới xuất hiện, đều cần được thăm khám và đánh giá bằng hình ảnh học và sinh thiết khi cần. Việc phát hiện và điều trị sớm giúp cải thiện đáng kể khả năng điều trị cũng như tiên lượng lâu dài.

Tìm hiểu u vú có nguy hiểm không
Tìm hiểu u vú có nguy hiểm không?

Khối u vú hình thành do những nguyên nhân nào?

Khối u vú có thể xuất hiện do nhiều cơ chế khác nhau, từ những thay đổi lành tính cho đến các tổn thương ác tính.

  • Các thay đổi lành tính của mô tuyến vú: Nhiều khối u xuất hiện khi mô tuyến phản ứng với biến động nội tiết, tạo nên u nang chứa dịch hoặc u xơ tuyến vú - dạng tăng sinh lành tính phổ biến ở phụ nữ trẻ. Những thay đổi sợi - nang cũng khiến mô vú dày, căng và hình thành các cục cứng hơn trước kỳ kinh. Đây là nhóm nguyên nhân thường gặp nhất gây u vú và đa phần không nguy hiểm.
  • Viêm nhiễm hoặc áp xe vú: Nhiễm trùng tuyến vú có thể khiến vùng mô bị sưng, đỏ và tạo thành một khối cứng đau, đặc biệt trong giai đoạn cho con bú. Khi tình trạng viêm tiến triển thành áp xe, ổ mủ rõ rệt và cần điều trị sớm để hạn chế biến chứng.
  • Chấn thương vùng ngực và hoại tử mỡ: Va chạm mạnh hoặc thủ thuật vùng ngực có thể gây hoại tử mỡ, tạo nên một khối cứng giống u. Dù lành tính, những tổn thương này dễ gây nhầm lẫn với u ác tính và cần được đánh giá bằng hình ảnh học.
  • Tăng sinh bất thường trong ống tuyến vú: Một số khối u hình thành do tế bào trong ống dẫn sữa tăng sinh quá mức, điển hình là u nhú. Tổn thương này có thể gây tiết dịch trong suốt hoặc lẫn máu từ núm vú, đòi hỏi kiểm tra kỹ để loại trừ nguy cơ ác tính.
  • Ung thư vú: Đây là nguyên nhân nghiêm trọng nhất, xảy ra khi tế bào ác tính tăng trưởng không kiểm soát tạo thành khối u cứng, bờ không đều và có thể lan ra hạch nách. Nguy cơ cao hơn ở phụ nữ lớn tuổi, có tiền sử gia đình mắc bệnh hoặc rối loạn nội tiết tố kéo dài.
Các nguyên nhân thường thấy có thể khiến khối u xuất hiện ở vú
Các nguyên nhân thường thấy có thể khiến khối u xuất hiện ở vú

Dấu hiệu nhận biết u vú thường gặp

U vú có thể biểu hiện khác nhau tùy loại tổn thương. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu bất thường giúp người bệnh kiểm tra kịp thời và tránh bỏ sót những nguy cơ quan trọng.

  • Khối cứng hoặc mô dày bất thường trong vú: Đây là dấu hiệu đặc trưng nhất. Người bệnh có thể cảm nhận một khối hoặc vùng mô dày lên so với phần còn lại. Khối mềm, tròn và di động thường lành tính, còn khối cứng, bờ không đều hoặc cố định dễ gợi ý tổn thương ác tính.
  • Thay đổi kích thước hoặc hình dạng vú: Một bên vú lớn hơn, mất đối xứng hoặc đường viền biến dạng có thể liên quan đến sự xuất hiện của khối u, nhất là khi thay đổi xảy ra đột ngột hoặc không liên quan chu kỳ kinh.
  • Da vùng vú biến đổi: Các biểu hiện như đỏ da, dày lên, nhăn nhúm hoặc sần sùi dạng vỏ cam là dấu hiệu quan trọng cho thấy mô vú đang bị ảnh hưởng, thường gặp trong tổn thương tiến triển hoặc liên quan hệ bạch huyết.
  • Núm vú bất thường: Co kéo, tụt vào trong hoặc tiết dịch, đặc biệt là dịch lẫn máu, là những thay đổi cần được kiểm tra. Đây có thể là biểu hiện của tổn thương trong ống tuyến hoặc bệnh lý ác tính.
  • Đau vú hoặc khó chịu kéo dài: Đau khu trú kéo dài, kèm khối sờ được, có thể gặp trong u nang lớn hoặc tình trạng viêm. Mặc dù không đặc hiệu cho ung thư, đây vẫn là dấu hiệu cần được thăm khám.
  • Xuất hiện hạch nách hoặc hạch cổ: Hạch cứng, to dần hoặc ít di động có thể phản ánh phản ứng viêm hoặc sự lan rộng của khối u, đặc biệt trong bệnh lý ác tính.
Các biểu hiện cảnh báo u vú mà người bệnh cần lưu ý từ sớm
Các biểu hiện cảnh báo u vú mà người bệnh cần lưu ý từ sớm

Chẩn đoán u vú gồm những phương pháp nào?

Để xác định bản chất của u vú, bác sĩ sẽ kết hợp khám lâm sàng với các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm mô học. Mỗi phương pháp giữ vai trò khác nhau trong việc đánh giá cấu trúc, đặc điểm và mức độ nguy hiểm của khối u.

Siêu âm vú

Siêu âm vú là bước khảo sát đầu tiên khi phát hiện khối bất thường, đặc biệt ở phụ nữ trẻ có mô vú dày. Phương pháp này giúp phân biệt khối đặc - dịch, đánh giá hình dạng, kích thước và mức độ giới hạn của u. Siêu âm còn hỗ trợ phát hiện tổn thương mà người bệnh không tự sờ thấy.

Chụp nhũ ảnh (mammography)

Đây là kỹ thuật tiêu chuẩn trong tầm soát và chẩn đoán u vú ở phụ nữ trên 40 tuổi. Nhũ ảnh giúp phát hiện vôi hóa, khối mờ hoặc những thay đổi cấu trúc mô vú gợi ý bệnh lý ác tính. Khả năng phát hiện tổn thương ở giai đoạn rất sớm là ưu điểm quan trọng của phương pháp này.

Chụp cộng hưởng từ (MRI) tuyến vú

MRI được chỉ định khi cần đánh giá sâu hơn những tổn thương phức tạp, khi hình ảnh siêu âm và nhũ ảnh chưa đủ rõ hoặc trong các trường hợp có nguy cơ ung thư cao. MRI giúp xác định ranh giới u, khảo sát tổn thương đa ổ và đánh giá mô vú còn lại trước phẫu thuật.

Sinh thiết vú

Sinh thiết vú là bước quan trọng nhất để xác định u vú là lành tính hay ác tính.

  • Chọc hút kim nhỏ (FNA): Lấy tế bào trong u để phân tích.
  • Sinh thiết lõi kim: Lấy mẫu mô lớn hơn, cho kết quả chính xác hơn về cấu trúc mô học.
  • Sinh thiết hút chân không: Lấy mô với lượng nhiều và chính xác dưới hướng dẫn hình ảnh.
  • Sinh thiết mở: Áp dụng khi khối u lớn hoặc nghi ngờ ác tính cần lấy bỏ toàn bộ.

Khám lâm sàng và đánh giá hạch vùng

Ngoài khối u trong vú, bác sĩ sẽ kiểm tra hạch nách, hạch thượng đòn và các thay đổi ở da, núm vú để hỗ trợ chẩn đoán và định hướng giai đoạn bệnh.

Siêu âm vú hay chụp MRI là những phương pháp giúp chẩn đoán u vú phổ biến
Siêu âm vú hay chụp MRI là những phương pháp giúp chẩn đoán u vú phổ biến

Điều trị u vú: Khi nào cần thuốc, khi nào phải phẫu thuật?

Điều trị u vú phụ thuộc vào bản chất mô học, kích thước, triệu chứng và mức độ ảnh hưởng của khối u đến sức khỏe người bệnh. Bác sĩ sẽ cân nhắc lựa chọn phương án phù hợp nhất dựa trên kết quả chẩn đoán.

  • Điều trị bằng thuốc trong trường hợp viêm - nhiễm: Thuốc kháng sinh được chỉ định khi người bệnh có viêm vú hoặc áp xe giai đoạn đầu. Điều trị giúp giảm viêm, tiêu sưng và hạn chế tiến triển thành ổ mủ. Trong một số trường hợp, thuốc giảm đau - kháng viêm được dùng kèm để kiểm soát triệu chứng.
  • Chọc hút dịch với các u nang lớn: Nếu u nang tuyến vú có kích thước lớn, gây căng tức hoặc tái phát nhiều lần, bác sĩ có thể thực hiện chọc hút dịch để giải phóng áp lực và cải thiện triệu chứng. Mẫu dịch có thể được gửi kiểm tra khi có nghi ngờ bất thường.
  • Theo dõi định kỳ đối với u lành tính: Một số khối u xơ nhỏ, nang đơn giản hoặc thay đổi sợi - nang không cần điều trị ngay. Người bệnh sẽ được theo dõi bằng siêu âm định kỳ để đánh giá tiến triển, tránh can thiệp không cần thiết.
  • Phẫu thuật bỏ u lành tính khi cần thiết: Phẫu thuật được cân nhắc khi u lớn nhanh, gây biến dạng vú, xuất hiện triệu chứng kéo dài hoặc có yếu tố nguy cơ ác tính. Loại bỏ u giúp giảm lo lắng và ngăn ngừa biến chứng.
  • Điều trị ung thư vú khi u là ác tính: Khi kết quả sinh thiết xác định khối u là ung thư, người bệnh sẽ được điều trị theo phác đồ phù hợp với giai đoạn và đặc điểm sinh học của khối u. Phẫu thuật thường là lựa chọn đầu tiên để loại bỏ u, có thể kết hợp cắt tuyến vú nếu tổn thương rộng. Sau mổ, hóa trị và xạ trị được sử dụng nhằm tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại và giảm nguy cơ tái phát. Những trường hợp khối u nhạy cảm hormone sẽ được bổ sung liệu pháp nội tiết để kiểm soát sự phát triển của tế bào. Tùy phân nhóm ung thư, bác sĩ có thể áp dụng thêm liệu pháp nhắm trúng đích hoặc miễn dịch để tăng hiệu quả điều trị tổng thể.
Phác đồ điều trị u vú được cá thể hóa dựa trên tình trạng bệnh và đặc điểm khối u
Phác đồ điều trị u vú được cá thể hóa dựa trên tình trạng bệnh và đặc điểm khối u

U vú không phải lúc nào cũng nguy hiểm, nhưng việc chủ quan có thể khiến người bệnh bỏ lỡ giai đoạn vàng trong điều trị. Hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu và phương pháp chẩn đoán khối u vú sẽ giúp mỗi người chủ động bảo vệ sức khỏe của mình. Khi phát hiện thay đổi bất thường ở ngực, hãy đi kiểm tra sớm để được tư vấn và xử lý kịp thời.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế ý kiến tham vấn y khoa. Trước khi đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe, bạn nên được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị theo hướng dẫn chuyên môn.
Liên hệ hotline 1800 6928 để được Bác sĩ Long Châu hỗ trợ nếu cần được tư vấn.

NỘI DUNG LIÊN QUAN