U vú lành tính là một trong những vấn đề thường gặp nhất ở phụ nữ, đặc biệt trong tuổi sinh sản. Dù không phải ung thư, các khối u này có thể gây đau, tiết dịch hoặc xuất hiện khối cộm khiến người bệnh hoang mang. Việc hiểu đúng bản chất “u vú lành tính” giúp nhận biết sớm, xử trí đúng và tránh bỏ sót những nguy cơ tiềm ẩn.
U vú lành tính là gì? Dấu hiệu nhận biết
U vú lành tính là nhóm tổn thương không phải ung thư, hình thành từ các thay đổi bất thường nhưng không xâm lấn của mô tuyến vú. Các khối u này có thể xuất phát từ ống dẫn sữa, tiểu thùy tuyến vú, mô liên kết hoặc mô mỡ. Đặc điểm chung của u vú lành tính là tốc độ phát triển chậm, không lan sang cơ quan khác và thường không đe dọa tính mạng. Tuy vậy, một số dạng u lành vẫn có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú về lâu dài hoặc gây khó chịu, ảnh hưởng sinh hoạt, vì thế việc nhận biết và theo dõi đúng cách là rất quan trọng.
Dấu hiệu nhận biết u vú lành tính khá đa dạng và đôi khi giống với nhiều bệnh lý khác của tuyến vú. Các biểu hiện u vú lành tính thường gặp bao gồm:
- Khối cộm hoặc u ở vú: Xuất hiện khối tròn, giới hạn rõ, di động tốt khi sờ. U nang thường mềm, trong khi u xơ tuyến chắc và đàn hồi. Khối có thể thay đổi kích thước theo chu kỳ kinh.
- Đau vú hoặc căng tức: Đau thường liên quan biến động hormone, nhất là trước kỳ kinh. Có thể đau âm ỉ, đau nhói hoặc cảm giác nặng vú.
- Tiết dịch núm vú: Một số tổn thương ống dẫn sữa có thể gây tiết dịch trong, trắng hoặc hơi vàng. Nếu dịch có máu hoặc tiết tự phát một bên, cần được đánh giá kỹ bằng xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh.
- Thay đổi hình dạng hoặc bề mặt da vú: Có thể thấy da nhăn, lõm nhẹ, mô dày lên hoặc núm vú thụt vào.
- Cảm giác vú lổn nhổn: Biến đổi xơ nang khiến vú lổn nhổn, gồ ghề và dễ nhận thấy hơn trước kỳ kinh. Đây là tình trạng phổ biến ở phụ nữ 30 - 50 tuổi và thường tự ổn định.

Nguyên nhân hình thành u vú lành tính
U vú lành tính hình thành từ nhiều cơ chế khác nhau, liên quan đến nội tiết, mô tuyến vú, viêm nhiễm hoặc tổn thương.
Sự thay đổi hormone giới tính
Estrogen và progesterone dao động theo chu kỳ kinh nguyệt, thai kỳ hoặc giai đoạn tiền mãn kinh có thể kích thích mô tuyến vú tăng sinh mạnh hơn bình thường. Sự đáp ứng quá mức này gây hình thành các nang chứa dịch, dày mô tuyến hoặc xuất hiện u xơ tuyến vú. Đây là lý do u lành tính thường gặp ở phụ nữ trẻ hoặc phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.
Biến đổi xơ nang tuyến vú
Đây là nhóm thay đổi lành tính xảy ra khi mô tuyến và mô liên kết tăng sinh bất thường, tạo cảm giác vú lổn nhổn và có thể gây đau. Tình trạng này không phải ung thư nhưng có thể gây hoang mang do triệu chứng giống bệnh lý ác tính.
Viêm vú hoặc nhiễm trùng tuyến vú
Viêm vú, đặc biệt ở phụ nữ đang cho con bú, có thể gây sưng đau, đỏ da, đôi khi tạo ổ áp xe hoặc tổn thương mô. Sau khi lành, mô sẹo hình thành và tạo ra những khối cứng giống u lành. Trong một số trường hợp, quá trình viêm kéo dài dẫn đến tắc nghẽn ống dẫn sữa gây giãn ống tuyến vú.
Mô sẹo và hoại tử mỡ sau chấn thương
Bất kỳ va chạm mạnh, phẫu thuật hoặc xạ trị nào ở vùng ngực đều có thể làm tổn thương mô mỡ. Khi mô mỡ bị thay thế bằng mô xơ hoặc bị vôi hóa, người bệnh có thể sờ thấy khối u cứng, tròn hoặc có giới hạn không đều. Những tổn thương này là lành tính nhưng đôi khi rất giống với ung thư trên hình ảnh học, do đó cần được đánh giá bởi bác sĩ chuyên khoa.
Ảnh hưởng từ thuốc và liệu pháp hormone
Một số thuốc điều chỉnh nội tiết, bao gồm thuốc tránh thai hoặc liệu pháp hormone trong thời kỳ mãn kinh, có thể làm tăng hoạt động của mô tuyến vú, từ đó hình thành các u nang hoặc u xơ tuyến. Ở nam giới, mất cân bằng hormone estrogen - testosterone có thể gây chứng vú to, xuất hiện khối mô dưới núm vú.
Rối loạn nội tiết tuyến giáp hoặc prolactin
Các bệnh lý tuyến giáp, tăng prolactin máu hoặc các rối loạn nội tiết khác có thể khiến mô vú phát triển bất thường, dẫn đến hình thành các khối u lành hoặc gây tiết dịch núm vú.

Các loại u vú lành tính thường gặp
Nhóm u vú lành tính bao gồm nhiều dạng tổn thương với cấu trúc và cơ chế hình thành khác nhau. Một số loại phổ biến nhất gồm:
U nang vú
U nang là khối chứa dịch nằm trong tuyến vú, thường gặp ở phụ nữ trong tuổi sinh sản. Chúng có thể mềm hoặc căng, kích thước thay đổi theo chu kỳ hormone. U nang đơn giản thường không tăng nguy cơ ung thư và có thể tự giảm, nhưng những nang lớn gây đau có thể cần chọc hút để giảm triệu chứng.
U xơ tuyến vú (u sợi tuyến)
Đây là khối u đặc, giới hạn rõ, chắc và di động tốt, phổ biến ở phụ nữ trẻ. Phần lớn u xơ tuyến là lành tính, tuy nhiên các thể không điển hình hoặc phức tạp có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú trong tương lai. Một số trường hợp u tự nhỏ lại sau mãn kinh.
Biến đổi xơ nang tuyến vú
Tình trạng tăng sinh mô tuyến và mô liên kết khiến vú lổn nhổn hoặc đau theo chu kỳ. Đây không phải là bệnh lý ác tính mà là dạng thay đổi lành tính liên quan nội tiết, thường gặp ở phụ nữ 30 - 50 tuổi.
Tăng sản ống hoặc tiểu thùy tuyến vú
Tăng sản là tình trạng các tế bào lót ống dẫn hoặc tiểu thùy phát triển nhiều hơn bình thường. Tăng sản điển hình thường không làm tăng nguy cơ ung thư đáng kể, nhưng tăng sản không điển hình là yếu tố nguy cơ quan trọng và có thể cần phẫu thuật loại bỏ vùng mô bất thường.
U nhú trong ống dẫn sữa
U nhú là khối nhỏ mọc trong ống dẫn sữa, thường gây tiết dịch núm vú. Trường hợp chỉ có một u nhú gần núm vú thường ít nguy cơ, nhưng nhiều u nhú ở sâu trong tuyến vú có thể làm tăng nguy cơ ung thư, do đó thường được chỉ định phẫu thuật cắt bỏ.
Giãn ống tuyến vú
Ống dẫn sữa trở nên dày và giãn rộng, thường gặp ở phụ nữ trung niên đến mãn kinh. Người bệnh có thể thấy đau nhẹ, tiết dịch hoặc núm vú thụt vào. Tình trạng này lành tính và thường chỉ cần điều trị khi có viêm nhiễm đi kèm.
Hoại tử mỡ tuyến vú
Xuất hiện sau chấn thương, phẫu thuật hoặc xạ trị. Khi mô mỡ bị tổn thương và được thay thế bằng mô xơ hoặc mô sẹo, người bệnh có thể sờ thấy khối cứng. Dù lành tính, tổn thương này đôi khi giống ung thư trên hình ảnh học nên cần đánh giá cẩn thận.

U vú lành tính có nguy hiểm không?
Phần lớn u vú lành tính không gây nguy hiểm và không có khả năng lan sang cơ quan khác. Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng phụ thuộc vào từng loại tổn thương:
- Không đe dọa tính mạng: U lành tính không xâm lấn, không di căn và thường tiến triển chậm. Nhiều u chỉ cần theo dõi định kỳ.
- Một số loại làm tăng nguy cơ ung thư vú: Đặc biệt là tăng sản không điển hình, nhiều u nhú trong ống hoặc một số biến đổi phức tạp của u xơ tuyến. Những trường hợp này cần đánh giá sát hơn và có thể chỉ định can thiệp.
- Gây triệu chứng ảnh hưởng sinh hoạt: Đau vú, tiết dịch, thay đổi bề mặt da hoặc khối u lớn gây khó chịu có thể ảnh hưởng chất lượng sống và tâm lý người bệnh.
- Dễ nhầm với ung thư: Một số u lành, nhất là hoại tử mỡ hoặc tăng sinh mô phức tạp, có hình ảnh giống tổn thương ác tính nên cần siêu âm vú, nhũ ảnh hoặc sinh thiết để xác định rõ bản chất.
Dù đa số u vú lành tính không nguy hiểm, mọi bất thường mới ở vú đều cần được kiểm tra để loại trừ ung thư và lựa chọn hướng theo dõi phù hợp.

Cách điều trị u vú lành tính ra sao?
Điều trị u vú lành tính dựa vào loại tổn thương, mức độ triệu chứng và đánh giá nguy cơ của bác sĩ chuyên khoa. Các hướng xử trí thường bao gồm:
- Theo dõi định kỳ: Nhiều u lành không cần điều trị mà chỉ cần theo dõi bằng siêu âm hoặc nhũ ảnh theo lịch. Đây là lựa chọn phù hợp khi u nhỏ, không đau và không có dấu hiệu nghi ngờ ác tính.
- Điều trị bằng thuốc: sử dụng kháng sinh khi có viêm hoặc nhiễm trùng tuyến vú, đặc biệt trong giãn ống tuyến vú hoặc viêm vú sau sinh. Thuốc giảm đau và điều chỉnh nội tiết áp dụng trong trường hợp đau vú theo chu kỳ hoặc biến đổi xơ nang gây khó chịu. Việc dùng thuốc nội tiết cần bác sĩ chỉ định, tránh tự ý sử dụng.
- Chọc hút dịch u nang: Áp dụng cho các u nang lớn gây đau hoặc căng tức. Thủ thuật giúp giảm triệu chứng và hỗ trợ chẩn đoán nếu dịch bất thường.
- Các kỹ thuật can thiệp ít xâm lấn: Một số trường hợp có thể điều trị bằng hút chân không, sóng siêu âm hội tụ hoặc sóng cao tần để loại bỏ khối u mà không cần phẫu thuật mở.
- Phẫu thuật cắt bỏ: Chỉ định khi: U lớn, gây đau nhiều hoặc chèn ép; tổn thương nghi ngờ ác tính trên hình ảnh học; tăng sản không điển hình hoặc nhiều u nhú làm tăng nguy cơ ung thư.

Dù đa số u vú lành tính không gây nguy hiểm, việc phát hiện sớm và được thăm khám đúng chuyên khoa vẫn là bước cần thiết để bảo đảm an toàn. Thay đổi lối sống, duy trì tầm soát tuyến vú định kỳ và lắng nghe các tín hiệu của cơ thể sẽ giúp hạn chế biến chứng và giảm nguy cơ bệnh lý tuyến vú trong tương lai. Khi xuất hiện bất kỳ dấu hiệu lạ nào ở vú, hãy ưu tiên đi kiểm tra để được tư vấn và xử trí đúng cách.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/nguc_xe_cach_nhan_biet_va_khac_phuc_hieu_qua_ngay_tai_nha_8d7e3ed45c.jpg)
/num_vu_ti_vu_cau_tao_dau_hieu_bat_thuong_va_cac_benh_ly_lien_quan_752896f80f.jpg)
/dau_vu_nguyen_nhan_dau_hieu_nguy_hiem_and_cach_xu_ly_an_toan_fa06ceb9e3.jpg)
/u_vu_cach_nhan_biet_and_xu_ly_som_khoi_u_vu_khong_the_bo_qua_5263f107cb.jpg)
/ung_thu_vu_di_can_phoi_dau_hieu_nhan_biet_va_huong_xu_ly_khi_can_thiet_7029fdd34d.jpg)