Tìm hiểu chung về bệnh áp xe vú
Áp xe vú là sự tích tụ mủ bên trong mô vú do nhiễm trùng. Mặc dù phổ biến nhất ở phụ nữ đang cho con bú, áp xe vú cũng có thể phát triển ở phụ nữ không cho con bú và hiếm hơn là ở nam giới. Khi tình trạng này xuất hiện ở bệnh nhân không cho con bú, cần xem xét các nguyên nhân tiềm ẩn nghiêm trọng hơn ở vú như ung thư biểu mô viêm. Việc chẩn đoán và điều trị áp xe vú thường không khó, nhưng tỷ lệ tái phát có thể cao.
Triệu chứng thường gặp của áp xe vú
Những triệu chứng của áp xe vú
Các triệu chứng của áp xe vú thường rất rõ ràng và liên quan đến tình trạng viêm nhiễm. Bệnh nhân thường có tiền sử bị đau vú, ban đỏ, cảm giác ấm và có thể sưng. Trên thực tế, các dấu hiệu và triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Đau vú;
- Sưng, tấy đỏ (ban đỏ) và nóng ở vùng bị ảnh hưởng;
- Khối tròn ở vú, sờ vào thấy căng tức;
- Tiết dịch mủ từ núm vú hoặc từ vị trí tấy đỏ;
- Các triệu chứng toàn thân của nhiễm trùng như sốt, ớn lạnh, buồn nôn, nôn mửa, đau đầu và mệt mỏi.

Tác động của áp xe vú với sức khỏe
Áp xe vú, dù thường không nguy hiểm đến tính mạng trong các trường hợp riêng lẻ, nhưng có thể gây ra những tác động đáng kể đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân:
- Đau đớn và khó chịu: Áp xe thường rất đau ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày và giấc ngủ.
- Ảnh hưởng đến việc cho con bú: Đối với phụ nữ đang cho con bú, áp xe vú có thể làm gián đoạn quá trình này, mặc dù việc tiếp tục cho con bú (hoặc hút sữa) thường được khuyến khích để giúp dẫn lưu sữa và hỗ trợ quá trình lành vết thương. Tuy nhiên, một số nguồn khuyến nghị không cho trẻ bú từ vú bị nhiễm trùng để ngăn ngừa truyền vi khuẩn cho trẻ qua sữa mẹ.
Biến chứng có thể gặp khi mắc áp xe vú
Các biến chứng của áp xe vú có thể bao gồm cả những vấn đề tại chỗ và toàn thân, đặc biệt nếu không được điều trị kịp thời hoặc điều trị không hiệu quả:
- Sẹo: Các vết rạch và dẫn lưu có thể để lại sẹo trên vú.
- Bất đối xứng vú: Thay đổi về mô vú và sẹo có thể dẫn đến sự không đối xứng giữa hai bên vú.
- Đau: Đau mãn tính có thể là một vấn đề cần được quan tâm với các trường hợp nhiễm trùng tái phát.
- Tái phát: Áp xe vú có tỷ lệ tái phát cao. Các áp xe không liên quan đến việc cho con bú có tỷ lệ tái phát cao hơn và thường cần dẫn lưu nhiều lần. Ước tính khoảng 53% người bị áp xe vú sẽ tái phát trong tương lai.
- Nhiễm trùng huyết: Đây là một biến chứng đe dọa tính mạng nếu áp xe vú không được điều trị và lây lan khắp cơ thể, ảnh hưởng đến các cơ quan quan trọng. Dấu hiệu nhiễm trùng huyết bao gồm sốt và ớn lạnh, da lạnh ẩm, nhịp tim nhanh, huyết áp thấp, đau tăng lên, lú lẫn và khó thở.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Việc tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời là rất quan trọng để điều trị áp xe vú và ngăn ngừa các biến chứng. Bạn nên gặp bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng nào sau đây:
- Đau vú, tấy đỏ, sưng hoặc cảm thấy một khối u/sưng ở vú.
- Có tiền sử viêm vú hoặc áp xe vú trước đây.
- Đang được điều trị bằng kháng sinh cho nhiễm trùng vú nhưng các triệu chứng không cải thiện trong vòng 2 ngày.
- Xuất hiện các triệu chứng nhiễm trùng mới như mủ từ vị trí điều trị, tấy đỏ, sưng hoặc sốt cao.
Nguyên nhân gây bệnh áp xe vú
Áp xe vú là kết quả của một nhiễm trùng vú chưa được điều trị hoặc điều trị không hiệu quả. Các nguyên nhân cụ thể bao gồm:
- Áp xe vú liên quan đến cho con bú thường do Staphylococcus aureus và các loài Streptococcal gây ra. S. aureus kháng Methicillin (MRSA) đang ngày càng phổ biến.
- Áp xe vú không liên quan đến cho con bú thường là kết quả của hỗn hợp vi khuẩn bao gồm S. aureus, Streptococcus và vi khuẩn kỵ khí. Staphylococcus epidermidis cũng có thể liên quan trong một số trường hợp.
- Tắc ống dẫn sữa: Trong quá trình cho con bú, sự ứ đọng sữa có thể là yếu tố thúc đẩy nhiễm trùng.
- Xỏ khuyên núm vú: Xỏ khuyên núm vú cũng liên quan đến áp xe dưới quầng vú ở phụ nữ không cho con bú.
- Các nguyên nhân khác: Các nguyên nhân khác của áp xe vú bao gồm nang bã nhờn bị nhiễm trùng và viêm tuyến mồ hôi,...

Nguy cơ mắc phải áp xe vú
Những ai có nguy cơ mắc phải áp xe vú?
Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể bị áp xe vú, nhưng một số nhóm người có nguy cơ cao hơn:
- Phụ nữ đang cho con bú là nhóm có nguy cơ cao nhất. Khoảng 10% đến 33% phụ nữ cho con bú bị nhiễm trùng vú và 2% đến 3% trong số họ mắc viêm vú, với 5% đến 11% các trường hợp viêm vú này có thể phát triển thành áp xe. Độ tuổi trung bình của những phụ nữ này là 32 tuổi.
- Phụ nữ không cho con bú với độ tuổi mắc bệnh rộng hơn và đỉnh điểm vào thập kỷ thứ tư của cuộc đời (khoảng 30-40 tuổi).
- Chủng tộc: Người Mỹ gốc Phi có tỷ lệ mắc áp xe vú cao hơn.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải áp xe vú
Một số yếu tố có thể làm tăng đáng kể nguy cơ phát triển hoặc tái phát áp xe vú:
- Bệnh đái tháo đường: Có một mối liên hệ chặt chẽ giữa bệnh tiểu đường và áp xe vú không liên quan đến việc cho con bú.
- Hút thuốc: Hút thuốc có mối liên hệ mạnh mẽ với áp xe vú không liên quan đến việc cho con bú và được cho là làm tăng tần suất tái phát. Bỏ thuốc lá có thể giảm nguy cơ mắc bệnh.
- Béo phì: Bệnh nhân béo phì có tỷ lệ mắc áp xe vú cao hơn.
- Xỏ khuyên núm vú: Đã được liên kết với áp xe dưới quầng vú ở phụ nữ không cho con bú.
- Tiền sử viêm vú: Viêm vú không được điều trị kịp thời có thể tiến triển thành áp xe.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị áp xe vú
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán áp xe vú
Để chẩn đoán áp xe vú các bác sĩ có thể:
Thăm khám lâm sàng và khai thác tiền sử bệnh: Đây là nền tảng của chẩn đoán, các bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh (bao gồm tiền sử cho con bú, các lần nhiễm trùng vú trước đây và điều trị, tiền sử bệnh tiểu đường). Khi khám, bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu như tấy đỏ, chai cứng, nóng, đau khi chạm vào, sự hiện diện của một khối sờ thấy được hoặc vùng căng tức, dịch mủ từ vú,...
Xét nghiệm máu: Xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC) có thể được thực hiện để đánh giá tình trạng tăng bạch cầu.
Cấy dịch: Nếu có dịch mủ rõ ràng, các mẫu cấy có thể được lấy để xác định loại vi khuẩn gây bệnh, giúp hướng dẫn lựa chọn kháng sinh phù hợp. Điều này đặc biệt quan trọng trong các trường hợp áp xe tái phát.
Siêu âm vú: Đây là xét nghiệm hình ảnh quan trọng để chẩn đoán xác định. Siêu âm giúp phân biệt viêm mô tế bào với áp xe và đánh giá sự hiện diện của một khối dịch có thể dẫn lưu. Siêu âm cũng có thể được sử dụng để hướng dẫn kim chọc hút.
Chọc hút bằng kim: Trong một số trường hợp, chọc hút bằng kim được thực hiện để xác nhận sự hiện diện của áp xe vú và phân tích dịch. Thủ thuật này cũng giúp loại trừ các nguyên nhân khác như ung thư vú hoặc u nang lành tính.

Phương pháp điều trị áp xe vú
Điều trị áp xe vú bao gồm hai phương pháp chính là nội khoa và ngoại khoa, thường kết hợp cả hai với mục tiêu là dẫn lưu mủ, loại bỏ nhiễm trùng và kiểm soát cơn đau.
Nội khoa
Kháng sinh: Một liệu trình kháng sinh có thể được sử dụng trước hoặc sau khi dẫn lưu áp xe vú. Việc lựa chọn kháng sinh phải xem xét các tác nhân gây bệnh dựa trên tiền sử bệnh của bệnh nhân. Cũng cần xem xét liệu bệnh nhân có đang cho con bú hay không và liệu kháng sinh có an toàn cho trẻ bú mẹ không.
Chọc hút bằng kim: Đây là một phương pháp điều trị ít xâm lấn và có thể được áp dụng với các áp xe nhỏ hơn 3cm hoặc áp xe liên quan đến việc cho con bú. Chọc hút bằng kim có thể cần thực hiện nhiều lần để dẫn lưu hết mủ dưới sự hướng dẫn của siêu âm.
Chăm sóc tại nhà: Chườm ấm có thể giúp giảm viêm và làm dịu cơn đau.
Ngoại khoa
Rạch và dẫn lưu (I&D): Đây được coi là phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho áp xe. Phương pháp này thường được thực hiện nếu chọc hút bằng kim không thành công hoặc trong các trường hợp áp xe tái phát. I&D có tỷ lệ tái phát thấp hơn so với chọc hút bằng kim. Tuy nhiên, phương pháp này này xâm lấn hơn và có thể dẫn đến sẹo và kết quả thẩm mỹ không tốt.
Phẫu thuật cắt bỏ: Nếu nguyên nhân của áp xe là do một ống dẫn sữa bị tắc hoặc giãn nở thì phẫu thuật cắt bỏ có thể cần thiết.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa áp xe vú
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của áp xe vú
Chế độ dinh dưỡng
Một chế độ ăn uống cân bằng, giàu vitamin và khoáng chất luôn được khuyến khích để hỗ trợ hệ miễn dịch và quá trình lành vết thương của cơ thể.
Chế độ sinh hoạt
- Tiếp tục cho con bú hoặc hút sữa từ vú bị ảnh hưởng: Đây là một yếu tố rất quan trọng vì việc tiếp tục cho con bú hoặc sử dụng máy hút sữa giúp dẫn lưu sữa từ các ống dẫn bị ảnh hưởng. Các yếu tố miễn dịch trong sữa mẹ có thể giúp vết thương lành lại và ngăn ngừa nhiễm trùng thêm. Mặc dù một nguồn khuyến nghị không cho trẻ bú từ vú bị áp xe để tránh lây truyền bệnh, các nguồn khác và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến nghị nên tiếp tục cho con bú vì lợi ích của việc dẫn lưu sữa và các yếu tố miễn dịch.
- Chườm ấm: Đắp khăn ấm lên vùng bị viêm có thể giúp làm dịu và giảm sưng.
- Vệ sinh: Đảm bảo vệ sinh núm vú và tay tốt để ngăn ngừa nhiễm trùng thêm.
- Sử dụng kem dưỡng ẩm cho núm vú: Để ngăn ngừa nứt núm vú vì tình trạng này tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập.
- Nghỉ ngơi đầy đủ: Giúp cơ thể phục hồi.
- Tuân thủ phác đồ điều trị: Uống đủ liều kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ để ngăn ngừa tái phát nhiễm trùng ngay cả khi các triệu chứng bắt đầu cảm thấy tốt hơn.
Phương pháp phòng ngừa áp xe vú hiệu quả
Các biện pháp phòng ngừa áp xe vú hiệu quả gồm:
- Điều trị viêm vú kịp thời: Đây là biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất.
- Ngăn ngừa căng sữa: Ở phụ nữ cho con bú, ngăn ngừa tình trạng căng sữa bằng cách cho trẻ bú thường xuyên hoặc hút sữa bằng máy là rất quan trọng.
- Tránh áp lực lên vú: Tránh áp lực từ ngón tay, áo ngực hoặc quần áo khác có thể chèn ép các ống dẫn sữa.
- Bỏ hút thuốc: Hút thuốc là một yếu tố nguy cơ mạnh mẽ, đặc biệt đối với áp xe không liên quan đến việc cho con bú và tái phát. Bỏ thuốc lá có thể giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh.
- Kiểm soát bệnh tiểu đường: Bệnh nhân bị tiểu đường hoặc mới khởi phát tiểu đường nên được quản lý hiệu quả cũng có thể giảm nguy cơ mắc bệnh này.
