icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Sinh thiết vú: Quy trình, ưu nhược điểm và những điều cần biết

Ánh Vũ07/09/2025

Sinh thiết vú là phương pháp quan trọng giúp bác sĩ xác định chính xác bản chất khối u hoặc tổn thương tại vú, từ đó đưa ra hướng điều trị phù hợp. Vậy sinh thiết vú có an toàn không? Quy trình thực hiện sinh thiết vú diễn ra như thế nào và người bệnh cần lưu ý gì?

Ung thư vú hiện là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ. Việc chẩn đoán sớm và chính xác có ý nghĩa quyết định đến tiên lượng và hiệu quả điều trị. Trong đó, sinh thiết vú được coi là “tiêu chuẩn vàng” để xác định tổn thương là lành tính hay ác tính. Bài viết này sẽ phân tích toàn diện về sinh thiết vú như từ khái niệm, mức độ an toàn, các phương pháp thực hiện cho đến những lưu ý trước và sau thủ thuật.

Sinh thiết vú là gì?

Sinh thiết vú là thủ thuật y khoa nhằm lấy một phần nhỏ mô tuyến vú để phân tích dưới kính hiển vi, giúp bác sĩ xác định có sự xuất hiện của tế bào ung thư hay không. Đây là bước kiểm tra quan trọng khi phát hiện bất thường ở ngực như có khối cộm, u hoặc khi hình ảnh chẩn đoán gợi ý tổn thương nghi ngờ.

Để thực hiện, bác sĩ có thể lựa chọn nhiều kỹ thuật khác nhau tùy theo tính chất khối u:

  • Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA): Sử dụng kim mảnh tương tự kim lấy máu để hút ra các tế bào trong khối nghi ngờ.
  • Sinh thiết bằng kim lõi (CNB): Dùng kim kích thước lớn hơn để lấy mảnh mô nhỏ bằng hạt gạo, giúp cung cấp nhiều thông tin mô học hơn.
  • Sinh thiết có hỗ trợ hút chân không (VAB): Kỹ thuật hiện đại với sự hỗ trợ của máy hút chân không, chỉ cần đưa kim qua da một lần nhưng có thể lấy được nhiều mô hơn, vết thương nhỏ và khó nhìn thấy.
  • Sinh thiết mở (phẫu thuật): Thường áp dụng khi khối u lớn hoặc nghi ngờ ác tính cao, bác sĩ rạch da vú để lấy mô, thậm chí có thể loại bỏ toàn bộ khối u trong một lần mổ.

Trong hầu hết các trường hợp, thủ thuật được hỗ trợ bởi hình ảnh học như siêu âm vú, chụp nhũ ảnh hoặc cộng hưởng từ (MRI) để xác định chính xác vị trí lấy mẫu. Nhờ đó, sinh thiết vú đảm bảo độ an toàn và mang lại kết quả chẩn đoán tin cậy, đóng vai trò quyết định trong phát hiện và điều trị sớm ung thư vú.

Sinh thiết vú: Quy trình, ưu nhược điểm và những điều cần biết 1
Sinh thiết vú là thủ thuật giúp bác sĩ xác định tuyến vú có tế bào ung thư hay không

Quy trình sinh thiết vú diễn ra như thế nào?

Tùy vào loại kỹ thuật được áp dụng, quy trình sinh thiết vú có thể khác nhau đôi chút. Thông thường, các phương pháp dùng kim (chọc hút tế bào bằng kim nhỏ, sinh thiết lõi bằng kim lớn hoặc sinh thiết có hỗ trợ hút chân không) chỉ kéo dài dưới 1 giờ và được thực hiện với gây tê tại chỗ. Nếu tiến hành sinh thiết mổ hở, thời gian sẽ lâu hơn, khoảng nửa ngày do người bệnh cần gây mê và nghỉ ngơi hồi phục trước khi về.

Khi thực hiện, người bệnh sẽ cởi áo phần thân trên để bộc lộ vùng vú cần sinh thiết. Cụ thể như sau:

  • Chọc hút kim nhỏ và sinh thiết lõi kim: Không cần rạch da. Sau gây tê tại chỗ, bác sĩ đưa kim vào vị trí nghi ngờ dưới hướng dẫn siêu âm hoặc nhũ ảnh, lấy mẫu mô, sau đó rút kim và băng ép cầm máu. Thủ thuật này không cần khâu lại.
  • Sinh thiết bằng thiết bị hút chân không: Tiến trình tương tự sinh thiết lõi, nhưng có thêm máy hút áp lực âm để lấy được nhiều mô hơn. Vết kim rất nhỏ, hầu như khó nhận thấy.
  • Sinh thiết mổ hở: Bác sĩ sẽ lựa chọn gây tê kèm an thần hoặc gây mê toàn thân. Sau đó, rạch da, lấy một phần hay toàn bộ khối tổn thương, cuối cùng khâu thẩm mỹ bằng chỉ tự tiêu. Vết mổ thường mờ dần sau vài tuần.

Sau thủ thuật, người bệnh có thể về trong ngày, sinh hoạt bình thường nhưng cần tránh tạo áp lực lên vùng vú vừa được sinh thiết, nhất là với phương pháp dùng kim lớn. 

Sinh thiết vú: Quy trình, ưu nhược điểm và những điều cần biết 2
Tùy thuộc vào loại kỹ thuật được áp dụng mà quy trình sinh thiết vú có thể khác nhau 

Ưu và nhược điểm của phương pháp sinh thiết vú

Sinh thiết tuyến vú là thủ thuật quan trọng giúp xác định chính xác tính chất của những khối bất thường. Cũng như nhiều kỹ thuật y khoa khác, phương pháp này có những điểm mạnh đáng ghi nhận, song song với đó là vài hạn chế cần lưu ý. Cụ thể như sau:

Ưu điểm

Các lợi ích nổi bật của sinh thiết vú có thể kể đến:

  • Xâm lấn tối thiểu: Chỉ cần một vết chọc kim nhỏ nhưng vẫn lấy được đủ mô cần thiết, gần như không để lại sẹo trên da.
  • Định vị chính xác: Nhờ hỗ trợ từ siêu âm, nhũ ảnh 3D hoặc cộng hưởng từ, việc lấy mẫu mô diễn ra đúng vị trí nghi ngờ, làm tăng độ tin cậy khi chẩn đoán.
  • Thời gian nhanh chóng: Thủ thuật thường chỉ kéo dài khoảng một giờ, không cần gây mê, bệnh nhân có thể sớm quay lại sinh hoạt bình thường.
  • Kết hợp chẩn đoán và điều trị: Với sinh thiết phẫu thuật, thủ thuật không chỉ giúp xác định khối u mà còn có thể loại bỏ hoàn toàn tổn thương ác tính giai đoạn sớm.
Sinh thiết vú: Quy trình, ưu nhược điểm và những điều cần biết 3
Thời gian làm sinh thiết vú diễn ra nhanh chóng và người bệnh không cần gây mê

Nhược điểm

Bên cạnh những ưu điểm, sinh thiết vú cũng tồn tại một số hạn chế sau:

  • Độ chính xác hạn chế ở một số kỹ thuật: Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) có thể chưa đủ để đánh giá mức độ lan rộng, đôi khi cần dùng kim lõi hoặc phẫu thuật.
  • Biến chứng nhẹ thường gặp: Có thể xuất hiện bầm tím hoặc tụ máu nhỏ dưới da, nhưng thường tự hết sau vài ngày.
  • Nguy cơ nhiễm trùng: Bất kỳ thủ thuật xuyên da nào cũng có khả năng gây nhiễm khuẩn, tuy nhiên tỷ lệ cần điều trị bằng kháng sinh là rất thấp.
  • Biến chứng hiếm gặp nhưng đáng chú ý: Ở trường hợp khối u gần thành ngực hoặc mô vú ít, đầu kim có thể gây tràn khí dưới da, tràn khí quanh phổi hoặc chảy máu trong khoang ngực. Tuy nhiên, tình huống này hiếm khi xảy ra và thường được kiểm soát nhờ tay nghề bác sĩ

Những lưu ý quan trọng khi thực hiện sinh thiết vú

Khi chuẩn bị sinh thiết, người bệnh cần chú ý những điểm sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bao gồm:

  • Chỉ định: Áp dụng khi có khối u nghi ngờ, kết quả hình ảnh BIRADS ≥4 hoặc có triệu chứng bất thường như chảy dịch, biến dạng đầu vú, co lõm da…
  • Chống chỉ định: Không có chống chỉ định tuyệt đối, nhưng bác sĩ sẽ cân nhắc nếu bệnh nhân có rối loạn đông máu nặng, đang dùng thuốc kháng đông, dị ứng thuốc tê hoặc có đặc điểm cơ thể đặc biệt gây khó thực hiện.
  • Mức độ đau: Thủ thuật thường không đau nhờ gây tê, bệnh nhân vẫn có thể sinh hoạt bình thường sau khi thực hiện. Nếu khó chịu, người bệnh có thể dùng thuốc giảm đau paracetamol.
  • Thời gian trả kết quả: Thường sau khoảng 1 tuần, mẫu mô được nhuộm, phân tích dưới kính hiển vi và xét nghiệm hóa mô miễn dịch.
  • Kỹ thuật hút chân không: Giúp lấy mẫu chính xác hơn, đồng thời đưa thuốc tê trực tiếp vào vùng sinh thiết để giảm khó chịu.
  • Biểu hiện sau thủ thuật: Có thể xuất hiện bầm tím, đau nhẹ, thay đổi màu da… nhưng sẽ tự hết sau 2 - 3 ngày.
  • Rủi ro tiềm ẩn: Có thể chảy máu, nhiễm trùng da quanh vị trí sinh thiết. Tuy nhiên, tình trạng này rất hiếm và không ảnh hưởng lâu dài.
  • Lựa chọn cơ sở y tế uy tín: Yếu tố quan trọng để đảm bảo thủ thuật an toàn và kết quả chính xác.
Sinh thiết vú: Quy trình, ưu nhược điểm và những điều cần biết 4
Bạn nên lựa chọn cơ sở uy tín để làm sinh thiết vú để đảm bảo an toàn cho sức khỏe

Sinh thiết vú là thủ thuật chẩn đoán có giá trị cao trong phát hiện và điều trị các bệnh lý tuyến vú, đặc biệt ung thư. Dù tồn tại một số hạn chế và rủi ro nhỏ, phương pháp này vẫn được coi là an toàn và hiệu quả, giúp bệnh nhân và bác sĩ có cơ sở chắc chắn để đưa ra phác đồ điều trị. Việc lựa chọn cơ sở y tế uy tín và bác sĩ giàu kinh nghiệm là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo an toàn trong quá trình sinh thiết.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN