Hệ tuần hoàn đóng vai trò thiết yếu trong việc vận chuyển máu và oxy nuôi dưỡng toàn bộ cơ thể. Khi dòng chảy máu trong hệ mạch chính bị tắc nghẽn hoặc suy giảm, cơ thể sẽ hình thành các mạch máu phụ nhằm duy trì lưu thông - hiện tượng này được gọi là tuần hoàn bàng hệ. Mặc dù đây là cơ chế thích nghi tự nhiên, nhưng trong nhiều trường hợp, nó lại là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý nghiêm trọng đang tiềm ẩn bên trong cơ thể.
Tuần hoàn bàng hệ là gì? Các dạng thường gặp trong lâm sàng
Tuần hoàn bàng hệ (Collateral circulation) là hiện tượng xảy ra khi dòng máu chính bị tắc nghẽn hoặc cản trở, thường do khối u, huyết khối hoặc xơ gan. Trong trường hợp này, cơ thể sẽ thiết lập các đường lưu thông thay thế qua các mạch máu nhỏ hơn hoặc tĩnh mạch nông, nhằm duy trì lưu thông máu về tim.

Có 3 dạng tuần hoàn bàng hệ, được phân loại dựa vào cơ chế cũng như nguyên nhân gây ra:
Tuần hoàn bàng hệ chủ trên
Tình trạng này xảy ra khi tĩnh mạch chủ trên bị tắc nghẽn, thường do khối u chèn ép hoặc sự hình thành huyết khối. Nguyên nhân phổ biến nhất là các khối u ở vùng trung thất hoặc cục máu đông làm cản trở dòng máu trong tĩnh mạch. Khi dòng máu bị ứ trệ, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng như phù mặt, cổ, chi trên và giãn các tĩnh mạch dưới da ở ngực.
Tuần hoàn bàng hệ chủ - chủ
Nhóm tuần hoàn bàng hệ này xuất hiện khi có sự tắc nghẽn tĩnh mạch chủ dưới. Nguyên nhân có thể là do huyết khối, khối u chèn ép hoặc viêm tắc tĩnh mạch chủ dưới. Biểu hiện dễ nhận thấy là tĩnh mạch ở nửa phần bụng dưới nổi rõ, thường từ dưới cung đùi hắt lên trên. Máu từ tĩnh mạch chủ dưới đi theo các đường vòng để ngược lên tĩnh mạch chủ trên.
Tuần hoàn bàng hệ cửa - chủ
Hiện tượng này xảy ra khi có sự tắc nghẽn tĩnh mạch chủ. Các nguyên nhân thường gặp như: Huyết khối tĩnh mạch cửa, khối u chèn ép, xơ gan, bệnh Banti, hội chứng Budd - Chiari,... Triệu chứng điển hình của tuần hoàn bàng hệ cửa - chủ là tĩnh mạch ở vùng bụng trên nổi rõ và người bệnh có thể cảm nhận rõ khi rặn, ho hoặc đang ngồi.
Tuần hoàn bàng hệ cảnh báo những bệnh lý nào?
Tuần hoàn bàng hệ thường có liên quan đến một số loại bệnh lý sau:
Xơ gan
Xơ gan là dạng bệnh lý nhiễm trùng gan mạn tính. Mô gan bị thay thế bởi mô sẹo và mô xơ, kèm theo hình thành các nốt tân sinh gây suy giảm chức năng gan. Nguyên nhân phổ biến có thể đến từ viêm gan virus, gan nhiễm mỡ, lạm dụng rượu bia,... Thực tế, người bệnh xơ gan gặp phải triệu chứng tuần hoàn bàng hệ khi ở giai đoạn xơ gan mất bù hoặc thậm chí là xơ gan giai đoạn cuối. Lý do chính là bởi tăng áp lực tĩnh mạch cửa gây ra.

Huyết khối tĩnh mạch
Huyết khối tĩnh mạch là tình trạng hình thành cục máu đông bên trong lòng tĩnh mạch. Khi cục máu đông di chuyển và bị mắc kẹt ở nơi lòng mạch hẹp hơn, có thể gây tắc một phần hoặc toàn bộ dòng máu chảy về tim. Từ đó, gây cản trở tuần hoàn tĩnh mạch và gây ra sự xuất hiện của tuần hoàn bàng hệ.
Hội chứng Banti
Tuần hoàn bàng hệ cũng có thể là dấu hiệu của hội chứng Banti. Hội chứng này đặc trưng bởi tình trạng lách to xung huyết mạn tính do sự tắc nghẽn và tăng áp bất thường tại một số tĩnh mạch lách hoặc gan. Từ đó, phá hủy hồng cầu ở lách và hình thành nên triệu chứng tuần hoàn bàng hệ.
Hội chứng Budd - Chiari
Đây là dạng bệnh lý khá hiếm gặp gây ra bởi sự tắc nghẽn dòng máu ở các tĩnh mạch gan. Triệu chứng điển hình của hội chứng này gồm gan to, đau bụng và tràn dịch ổ bụng.
Hội chứng Budd - Chiari có thể khởi phát đột ngột do tắc các nhánh động mạch lớn tại tĩnh mạch gan hay tĩnh mạch chủ dưới. Ngoài ra, tình trạng này có thể diễn tiễn bán cấp và thể mạn tính liên quan đến xơ hóa các tĩnh mạch gan, viêm hay bệnh lý ác tính. Ở cả ba thể này, tuần hoàn bàng hệ có thể là dấu hiệu nhận biết lâm sàng quan trọng.

Cách xác định hướng chảy dòng máu trong tuần hoàn bàng hệ
Trong lâm sàng, việc xác định hướng dòng máu trong các tĩnh mạch giãn là bước quan trọng giúp phân biệt các loại tuần hoàn bàng hệ. Từ đó, có thể suy ra nguyên nhân gây tắc nghẽn trong hệ tuần hoàn trung tâm.
Nguyên tắc dòng máu
Tùy thuộc vào vị trí tắc nghẽn và loại mạch máu bị ảnh hưởng, máu sẽ tìm đường đi mới theo những hướng đặc trưng sau:
- Tuần hoàn bàng hệ chủ trên: Máu thường chảy từ phần trên cơ thể (đầu, cổ, ngực) xuống vùng rốn.
- Tuần hoàn bàng hệ chủ - chủ hoặc cửa - chủ: Máu có xu hướng chảy ngược từ vùng dưới cơ thể (bụng dưới, chi dưới) lên trên.
Phương pháp xác định hướng dòng chảy máu
Đây là kỹ thuật đánh giá dòng chảy tĩnh mạch bằng hai ngón tay, thường áp dụng lên các tĩnh mạch dưới da giãn bất thường:
Bước 1: Đặt 2 ngón tay (thường là ngón trỏ và giữa) trên một đoạn tĩnh mạch giãn ở bụng.
Bước 2: Dùng ngón tay phía dưới (gần rốn hơn) vuốt nhẹ theo chiều tĩnh mạch, đẩy máu ra khỏi đoạn tĩnh mạch giữa hai ngón.
Bước 3: Nhấc ngón tay phía trên (xa rốn hơn) ra khỏi da và quan sát hướng máu đổ đầy lại đoạn tĩnh mạch:
- Nếu máu đổ đầy từ hướng ngón tay trên, nghĩa là máu chảy từ trên xuống dưới thì sẽ là tuần hoàn bàng hệ chủ trên.
- Trường hợp máu đổ đầy từ hướng ngón tay dưới, nghĩa là máu chảy từ dưới lên trên, cho thấy đây là tuần hoàn bàng hệ chủ - chủ hoặc cửa - chủ.
Việc xác định chính xác hướng dòng máu có giá trị quan trọng trong phân biệt vị trí tắc nghẽn. Qua đó, bác sĩ sẽ có định hướng các xét nghiệm hình ảnh cần thiết như siêu âm Doppler, CT mạch máu, hoặc MRI để xác nhận nguyên nhân (xơ gan, huyết khối, khối u...).
Tuần hoàn bàng hệ có gây nguy hiểm cho sức khỏe?
Tuần hoàn bàng hệ không phải là một bệnh lý độc lập mà là dấu hiệu lâm sàng báo hiệu tình trạng tắc nghẽn hoặc tăng áp lực trong hệ tuần hoàn tĩnh mạch chính. Mức độ nguy hiểm của hiện tượng này phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ tắc nghẽn, khả năng bù trừ của cơ thể và tiến triển của bệnh.

Trường hợp ít nguy hiểm
Nếu tuần hoàn bàng hệ do huyết khối tĩnh mạch được phát hiện sớm, điều trị hiệu quả (bằng thuốc chống đông hoặc can thiệp mạch máu), thì biến chứng có thể được ngăn chặn.
Khi tuần hoàn bàng hệ chủ - chủ hoặc chủ trên hình thành do nguyên nhân lành tính (như chèn ép nhẹ hoặc viêm tĩnh mạch), bệnh có thể ổn định và ít ảnh hưởng đến tính mạng nếu xử lý kịp thời.
Trường hợp nguy hiểm cao
Tuần hoàn bàng hệ cửa - chủ, đặc biệt trong bối cảnh xơ gan giai đoạn mất bù, là dấu hiệu nguy hiểm. Điều này phản ánh tăng áp lực tĩnh mạch cửa, dẫn đến:
- Giãn tĩnh mạch thực quản - có nguy cơ vỡ gây xuất huyết tiêu hóa ồ ạt với tỷ lệ tử vong cao nếu không can thiệp sớm.
- Cổ trướng, lách to, bệnh não gan, và các biểu hiện nặng khác của xơ gan giai đoạn cuối.
- Trong các trường hợp như hội chứng Budd - Chiari (tắc tĩnh mạch gan), ung thư chèn ép tĩnh mạch chủ, hoặc thuyên tắc mạch, tuần hoàn bàng hệ là dấu hiệu cảnh báo biến chứng mạch máu nguy hiểm, cần chẩn đoán hình ảnh và điều trị chuyên sâu ngay lập tức.
Chính vì vậy, khi bạn thấy các dấu hiệu như: Tĩnh mạch nông nổi rõ bất thường, phù nề chi dưới, mệt mỏi không rõ nguyên nhân, hoặc đau bụng kéo dài, bạn nên khám tại cơ sở y tế có chuyên khoa gan mật hoặc tim mạch để được chẩn đoán và can thiệp sớm. Đặc biệt, bạn không nên tự điều trị hoặc chủ quan với tuần hoàn bàng hệ, vì đây là triệu chứng của các bệnh lý mạn tính hoặc nguy cấp về gan, tim, mạch máu.
Trên đây, Trung tâm Tiêm chủng Long Châu đã tổng hợp chi tiết các thông tin xoay quanh tuần hoàn bàng hệ. Việc nhận biết sớm và hiểu rõ về triệu chứng này giúp người bệnh chủ động thăm khám và điều trị, tránh để bệnh diễn tiến nặng gây đe dọa đến tính mạng.