Tai nạn vùng ngực là tình huống có thể xảy ra bất cứ lúc nào, đặc biệt trong giao thông và lao động hằng ngày. Nhiều người thường chủ quan vì không thấy vết thương hở bên ngoài nên nghĩ rằng tình trạng không nghiêm trọng. Tuy nhiên, thực tế cho thấy chấn thương ngực kín có thể gây tổn thương sâu bên trong lồng ngực, đe dọa trực tiếp đến hoạt động hô hấp và tuần hoàn của cơ thể. Hiểu đúng bản chất của dạng chấn thương này sẽ giúp mọi người chủ động hơn trong việc nhận biết sớm và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế kịp thời. Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết sau.
Tìm hiểu tổng quan về chấn thương ngực kín
Chấn thương tại vùng lồng ngực có thể xảy ra dưới nhiều hình thức, trong đó chấn thương ngực kín là dạng tổn thương không làm rách thành ngực nhưng lại gây ảnh hưởng đáng kể đến các cơ quan bên trong. Do không có vết thương hở nên tình trạng này thường dễ bị bỏ sót, trong khi mức độ nguy hiểm lại không hề kém so với vết thương ngực mở.
Các yếu tố dẫn đến chấn thương ngực kín thường gặp nhất là tai nạn giao thông, chiếm đa số trường hợp do lực va đập mạnh và bất ngờ. Ngoài ra, các tai nạn té ngã, va đập trong lao động hoặc sinh hoạt cũng có thể tạo ra lực ép hoặc thay đổi tốc độ đột ngột lên lồng ngực. Những tác động này gây lực nén, lực cắt hoặc kéo giãn, khiến mạch máu rách, nhu mô phổi tổn thương hoặc các cơ quan rỗng bị đứt vỡ.

Biểu hiện lâm sàng của chấn thương ngực kín rất đa dạng, nhưng phổ biến nhất là đau ngực, khó thở, nhịp tim nhanh, tụt huyết áp hoặc dấu hiệu giảm oxy. Một số bất thường như âm phế nang giảm trong tràn khí màng phổi, hay tiếng tim mờ trong tràn dịch màng ngoài tim, cũng là những chỉ dấu quan trọng giúp nhận biết mức độ tổn thương.
Khi bệnh nhân nhập viện sau chấn thương, quy trình tiếp cận sẽ bắt đầu từ đánh giá nhanh tại hiện trường, đảm bảo đường thở - hô hấp - tuần hoàn. Nếu huyết động không ổn định, bác sĩ cần lập tức tìm ra nguyên nhân đe dọa tính mạng để xử trí khẩn cấp, có thể bao gồm mở lồng ngực hoặc phẫu thuật cấp cứu. Việc chẩn đoán ban đầu thường dựa trên khám lâm sàng kết hợp các phương tiện hình ảnh như X-quang ngực, siêu âm, điện tim, chụp CT, nội soi phế quản hoặc chụp mạch khi cần thiết.
Các tình trạng tổn thương thường gặp trong chấn thương ngực kín
Chấn thương ngực kín bao gồm nhiều dạng tổn thương khác nhau, mỗi loại có cơ chế, biểu hiện và mức độ nguy hiểm riêng. Để hiểu rõ hơn, dưới đây là các nhóm tổn thương lâm sàng thường gặp nhất cần lưu ý.
Gãy xương sườn
Gãy xương sườn là tình trạng xảy ra khi thành ngực chịu lực mạnh, thường gặp ở tai nạn giao thông, va đập tốc độ cao hoặc ngã mạnh. Người bị gãy xương sườn thường có đau nhói tại một điểm trên lồng ngực, cảm giác tăng lên rõ rệt khi hít sâu, ho hoặc cử động mạnh. Quan sát bên ngoài có thể thấy biến dạng hoặc vùng lồng ngực kém vững. Nếu gãy nhiều xương sườn, đặc biệt từ ba xương trở lên tại nhiều vị trí, có thể xuất hiện mảng sườn di động - một biến chứng nặng khiến nhanh chóng rơi vào tình trạng suy hô hấp.
Chấn thương thần kinh trong lồng ngực
Các dây thần kinh vùng ngực có thể bị tổn thương do lực ép mạnh hoặc thiếu máu cục bộ sau chấn thương. Tình trạng này ít gặp hơn nhưng có thể mang lại ảnh hưởng nghiêm trọng, đặc biệt khi liên quan đến thần kinh chi phối cơ hoành.
Khi cơ hoành bị liệt một bên, người bệnh có thể không có triệu chứng rõ rệt, chỉ khó thở khi gắng sức. Nhưng nếu liệt hai bên, tình trạng khó thở trở nên dữ dội và nhanh chóng đe dọa sự sống.

Chấn thương tim
Tim cũng có thể bị tác động trong chấn thương ngực kín, đặc biệt khi ngực chịu cú đập mạnh trực diện. Tổn thương tim có thể biểu hiện dưới nhiều hình thái như rối loạn nhịp, đụng dập cơ tim hoặc thậm chí vỡ tim trong trường hợp nặng. Các dấu hiệu nghi ngờ gồm:
- Nhịp tim nhanh, hồi hộp bất thường;
- Đau tức ngực, khó thở;
- Hạ huyết áp không đáp ứng với truyền dịch;
- Tình trạng sốc;
Một số trường hợp nặng như vỡ tim cần xử trí phẫu thuật khẩn cấp để duy trì tính mạng cho bệnh nhân.
Tổn thương động mạch chủ
Động mạch chủ là mạch máu lớn nhất cơ thể và rất dễ bị tổn thương trong chấn thương tốc độ cao, đặc biệt ở vùng eo động mạch chủ. Đây là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của chấn thương ngực kín.
Trong nhiều trường hợp, người bệnh không có triệu chứng rõ ràng vì cơ quan này nằm sâu trong lồng ngực. Dù vậy, một số dấu hiệu có thể xuất hiện như đau ngực, khó thở hoặc dấu hiệu sốc nếu động mạch chủ bị vỡ.
Đụng dập phổi
Phổi có cấu trúc chứa khí nên dễ bị tổn thương khi chịu lực mạnh. Đụng dập phổi khiến người bệnh đau ngực, khó thở, thở nhanh và giảm oxy máu. Tình trạng này thường nặng hơn sau truyền dịch do phù phổi tăng.
Hình ảnh X-quang cho thấy các mảng mờ hoặc vùng thâm nhiễm lan tỏa. Nếu kết quả chưa rõ ràng, CT được sử dụng để đánh giá cụ thể hơn nhằm phát hiện tổn thương kèm theo như tràn khí hoặc tràn dịch màng phổi.
Tổn thương khí quản
Khí quản được nâng đỡ bởi các vòng sụn cứng, nhưng khi chịu lực mạnh vẫn có thể bị nứt hoặc vỡ. Tổn thương khí quản có thể nhanh chóng dẫn đến nguy hiểm vì gây cản trở đường thở. Triệu chứng điển hình gồm:
- Khó thở, khàn giọng;
- Tràn khí dưới da vùng cổ;
- Tràn khí màng phổi;
- Rung thất hoặc âm thanh bất thường khi hít thở;

Vỡ cơ hoành
Vỡ cơ hoành xảy ra khi lớp cơ phân tách khoang ngực và khoang bụng bị rách. Đây là tổn thương nghiêm trọng vì áp lực trong khoang bụng cao khiến các cơ quan như gan, dạ dày hoặc ruột dễ trượt lên lồng ngực, gây chèn ép phổi. Người bệnh có biểu hiện:
- Đau ngực hoặc đau bụng;
- Khó thở, giảm tiếng thở bên tổn thương;
- Ho kích thích;
- Dấu hiệu suy hô hấp nhanh;
Các tổn thương ít gặp nhưng vẫn cần cảnh giác
Sau khi nhận diện những dạng tổn thương phổ biến, cũng cần biết rằng chấn thương ngực kín đôi khi gây ra các biến đổi ít gặp hơn nhưng mức độ nguy hiểm không hề giảm. Những tình trạng dưới đây cần thăm khám kỹ lưỡng và xử trí kịp thời:
- Tràn máu màng ngoài tim: Tình trạng này xuất hiện khi máu tích tụ trong khoang màng ngoài tim, gây chèn ép tim. Có thể xuất hiện tụt huyết áp, tăng áp lực tĩnh mạch và tiếng tim nghe mờ.
- Tràn khí trung thất: Khí bị lọt vào trung thất làm người bệnh khó thở, tĩnh mạch cổ nổi và có thể kèm theo hiện tượng tràn khí dưới da quanh cổ, mặt hoặc hõm ức. Nếu không kiểm soát kịp thời, tình trạng này có thể ảnh hưởng đến hô hấp và tuần hoàn.
- Tràn khí màng phổi van: Đây là biến chứng nặng, thường tiến triển nhanh. Bên tổn thương có thể nghe tiếng rít khi bệnh nhân hít vào, tim và trung thất lệch sang bên đối diện, người bệnh rơi vào tình trạng khó thở dữ dội.
- Mảng sườn di động: Khi nhiều xương sườn gãy thành một đoạn tự do, vùng ngực đó sẽ di chuyển ngược chiều với nhịp thở, lõm xuống khi hít vào và phồng lên khi thở ra. Hiện tượng này dễ nhận thấy hơn khi bệnh nhân ho hoặc thở sâu.
- Thoát vị cơ hoành: Một phần cơ quan trong ổ bụng có thể chui lên lồng ngực qua lỗ rách cơ hoành, gây chèn ép trung thất. Người bệnh có biểu hiện khó thở, đau tức ngực, rối loạn nhịp tim, tím tái và thậm chí sốc.

Chấn thương ngực kín là tình trạng nguy hiểm hơn rất nhiều so với những gì biểu hiện bên ngoài cho thấy. Dù xảy ra do tai nạn giao thông, va đập trong sinh hoạt hay tai nạn lao động, các tổn thương bên trong lồng ngực đều có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hô hấp, tuần hoàn và thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được xử trí kịp thời. Việc nhận biết sớm triệu chứng, đánh giá đúng mức độ và đến cơ sở y tế để kiểm tra sẽ giúp hạn chế biến chứng nặng.
:format(webp)/Desktop_1_fec3db3204.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/chan_thuong_vai_cach_nhan_biet_xu_ly_va_phuc_hoi_hieu_qua_3_5b37f40502.jpg)
/soc_chan_thuong_nguyen_nhan_dau_hieu_va_cach_xu_tri_2_9f1d9bc6ec.jpg)
/chan_thuong_than_canh_bao_trieu_chung_va_cach_dieu_tri_hieu_qua_3_c61ca1a8cb.jpg)
/chan_thuong_mat_nguyen_nhan_thuong_gap_va_cach_xu_ly_khan_cap_1_9d0bfd4043.jpg)
/dau_vu_nguyen_nhan_dau_hieu_nguy_hiem_and_cach_xu_ly_an_toan_fa06ceb9e3.jpg)