icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Sốc chấn thương: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách xử trí

Bảo Yến04/12/2025

Sốc chấn thương là một trong những biến cố y khoa nghiêm trọng, xảy ra khi cơ thể phản ứng với tổn thương nặng, thường do tai nạn hoặc chấn thương lớn gây ra. Tình trạng này đòi hỏi phải được xử trí khẩn cấp để ngăn ngừa suy đa cơ quan và nguy cơ tử vong cao ở người bệnh.

Sốc chấn thương là tình trạng cấp cứu nguy kịch thường gặp sau các chấn thương nghiêm trọng, đòi hỏi can thiệp y tế khẩn cấp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cơ chế bệnh sinh, dấu hiệu nhận biết và các nguyên tắc xử trí hiệu quả nhằm giảm thiểu nguy cơ tử vong.

Sốc chấn thương là gì?

Sốc chấn thương là một trạng thái sinh lý nghiêm trọng xảy ra khi cơ thể không thể duy trì được quá trình tưới máu hiệu quả đến các mô và cơ quan quan trọng sau khi bị chấn thương. Đây là một dạng sốc đặc biệt, thường xảy ra trong bối cảnh lâm sàng cấp cứu, liên quan đến các thay đổi sâu sắc trong huyết động học, trao đổi chất và điều hòa thần kinh nội tiết.

Tình trạng này phản ánh sự mất cân bằng giữa nhu cầu oxy của các mô và khả năng cung cấp oxy của hệ tuần hoàn. Khi tình trạng sốc kéo dài mà không được điều chỉnh, quá trình thiếu oxy mô sẽ dẫn đến rối loạn chức năng tế bào, tổn thương nội mô và sau cùng là suy đa cơ quan, thậm chí tử vong.

Sốc chấn thương phản ánh sự mất cân bằng giữa nhu cầu oxy của các mô và khả năng cung cấp oxy của hệ tuần hoàn
Sốc chấn thương phản ánh sự mất cân bằng giữa nhu cầu oxy của các mô và khả năng cung cấp oxy của hệ tuần hoàn

Về mặt sinh lý bệnh, sốc chấn thương liên quan đến một chuỗi phản ứng phức tạp bao gồm giảm thể tích tuần hoàn hiệu dụng, rối loạn phân bố máu và suy giảm khả năng co bóp của tim. Cơ thể sẽ khởi động các cơ chế bù trừ để duy trì huyết áp và tưới máu như co mạch, tăng nhịp tim và huy động các hormon điều hòa. Tuy nhiên, các cơ chế này chỉ có hiệu quả trong giai đoạn sớm và có thể nhanh chóng bị quá tải nếu không có can thiệp y tế thích hợp.

Nguyên nhân gây sốc chấn thương

Cơ chế sinh bệnh sốc chấn thương liên quan đến sự suy giảm thể tích tuần hoàn hiệu dụng, rối loạn phân phối máu hoặc suy giảm chức năng co bóp của tim. Hệ quả là giảm cung lượng tim và thiếu oxy mô. Nếu tình trạng này không được điều chỉnh, chuỗi phản ứng bệnh lý bao gồm toan chuyển hóa, tổn thương nội mô, hình thành vi huyết khối và suy đa cơ quan sẽ nhanh chóng diễn ra.

Dưới đây là các nguyên nhân chính gây sốc chấn thương, được trình bày theo từng cơ chế sinh bệnh cụ thể:

Mất máu cấp tính (sốc giảm thể tích)

Đây là nguyên nhân thường gặp nhất. Khi người bệnh bị mất một lượng lớn máu trong thời gian ngắn, thể tích tuần hoàn giảm đột ngột khiến huyết áp tụt và cung lượng tim suy giảm. Các tình huống thường gặp bao gồm chấn thương xuyên thấu, vết thương mạch máu lớn hoặc vỡ tạng đặc như gan, lách. Nếu mất trên 30% tổng thể tích máu, cơ chế bù trừ của cơ thể sẽ thất bại, dẫn đến sốc nặng.

Sốc chấn thương có thể xảy ra khi bệnh nhân bị mất một lượng máu lớn
Sốc chấn thương có thể xảy ra khi bệnh nhân bị mất một lượng máu lớn

Chấn thương ngực kín hoặc xuyên

Những tổn thương như tràn khí màng phổi áp lực, tràn máu màng phổi hoặc chèn ép tim cấp làm cản trở hồi lưu tĩnh mạch trung tâm, từ đó làm giảm lượng máu đổ về tim phải. Dù thể tích máu tổng thể không bị giảm, tim vẫn không thể bơm máu hiệu quả, dẫn đến sốc do cản trở tuần hoàn.

Sốc tim

Tình trạng này xảy ra khi có tổn thương trực tiếp cơ tim như đụng dập tim, vỡ tim hoặc nhồi máu cơ tim nặng sau chấn thương. Sự suy giảm khả năng co bóp làm giảm cung lượng tim, dẫn đến tưới máu mô không đủ dù thể tích tuần hoàn vẫn được duy trì.

Sốc thần kinh

Thường gặp trong chấn thương cột sống cổ hoặc ngực cao, gây tổn thương tủy sống và mất điều hòa thần kinh giao cảm. Điều này dẫn đến giãn mạch toàn thân, tụt huyết áp nghiêm trọng và giảm tưới máu mô. Đặc điểm lâm sàng nổi bật là huyết áp thấp kèm mạch chậm, khác với các loại sốc khác thường kèm mạch nhanh.

Sốc nhiễm trùng sau chấn thương

Xuất hiện ở bệnh nhân có vết thương hở, đa chấn thương hoặc chăm sóc kéo dài trong điều kiện không đảm bảo vô khuẩn. Nhiễm khuẩn huyết và phản ứng viêm toàn thân gây giãn mạch, tăng tính thấm thành mạch và thoát dịch nội mạch. Hậu quả là giảm thể tích tuần hoàn hiệu dụng và giảm tưới máu mô. Loại sốc này thường xảy ra muộn và có tiên lượng xấu nếu không được xử trí kịp thời.

Sốc nhiễm trùng sau chấn thương xuất hiện ở bệnh nhân có vết thương hở, đa chấn thương hoặc chăm sóc kéo dài trong điều kiện không đảm bảo vô khuẩn
Sốc nhiễm trùng sau chấn thương xuất hiện ở bệnh nhân có vết thương hở, đa chấn thương hoặc chăm sóc kéo dài trong điều kiện không đảm bảo vô khuẩn

Dấu hiệu nhận biết sốc chấn thương

Sốc chấn thương là một tình trạng nguy kịch, cần được nhận biết sớm để can thiệp kịp thời và giảm thiểu nguy cơ tử vong. Các dấu hiệu lâm sàng của sốc chấn thương thường xuất hiện sớm nhưng có thể bị che lấp trong giai đoạn đầu, đặc biệt ở người trẻ và khỏe mạnh do cơ chế bù trừ hiệu quả. Việc theo dõi sát các biểu hiện dưới đây giúp phát hiện sớm tình trạng sốc:

  • Thay đổi huyết động: Một trong những dấu hiệu sớm nhất là hạ huyết áp, đặc biệt là huyết áp tâm thu dưới 90 mmHg hoặc tụt hơn 40 mmHg so với trị số nền. Nhịp tim nhanh trên 100 lần mỗi phút là phản ứng bù trừ điển hình nhằm duy trì cung lượng tim. Trong giai đoạn muộn, khi sốc tiến triển, mạch có thể yếu, khó bắt hoặc không bắt được.
  • Rối loạn tri giác: Người bệnh có thể biểu hiện bứt rứt, lo lắng, lú lẫn hoặc giảm mức độ tỉnh táo. Đây là dấu hiệu cho thấy tình trạng tưới máu não không đảm bảo và là biểu hiện quan trọng của thiếu oxy mô.
  • Da và niêm mạc: Da thường nhợt nhạt, lạnh, ẩm và có thể nổi vân tím do co mạch ngoại biên. Mao mạch hồi phục chậm trên 2 giây là một dấu hiệu đáng lưu ý. Trong sốc thần kinh, da có thể hồng ấm do mất trương lực mạch máu.
  • Thay đổi hô hấp: Nhịp thở thường nhanh nông để bù lại tình trạng toan chuyển hóa và giảm oxy máu. Trong các tình huống như tràn khí màng phổi áp lực hoặc chèn ép tim, có thể thấy khó thở, lồng ngực căng hoặc lệch.
  • Lượng nước tiểu giảm: Thiểu niệu dưới 0,5 ml/kg/giờ phản ánh tình trạng giảm tưới máu thận. Đây là một chỉ số quan trọng trong theo dõi tiến triển của sốc.
  • Các chỉ số cận lâm sàng: Lactate máu tăng cao, toan chuyển hóa, tăng khoảng trống anion và rối loạn đông máu là các dấu hiệu sinh hóa giúp hỗ trợ chẩn đoán và đánh giá mức độ nặng của sốc chấn thương.
Sốc chấn thương là một tình trạng nguy kịch, cần được nhận biết sớm để can thiệp kịp thời và giảm thiểu nguy cơ tử vong
Sốc chấn thương là một tình trạng nguy kịch, cần được nhận biết sớm để can thiệp kịp thời và giảm thiểu nguy cơ tử vong

Phương pháp xử trí tình trạng sốc chấn thương

Xử trí sốc chấn thương là một quá trình khẩn cấp và phức tạp, đòi hỏi phải can thiệp nhanh chóng, đúng trình tự và phù hợp với cơ chế sinh bệnh. Mục tiêu chính là khôi phục tưới máu mô, duy trì chức năng sống và phòng ngừa suy đa cơ quan. Các nguyên tắc xử trí dựa trên phương pháp ABCDE, song song với hồi sức dịch, kiểm soát nguồn chảy máu và hỗ trợ tuần hoàn.

  • Đảm bảo đường thở và thông khí: Thiết lập đường thở ngay lập tức là ưu tiên hàng đầu, đặc biệt ở bệnh nhân giảm tri giác hoặc có nguy cơ suy hô hấp. Đặt ống nội khí quản và hỗ trợ thở máy nếu cần. Đánh giá và xử lý các tình huống như tràn khí màng phổi áp lực, chèn ép tim cấp bằng dẫn lưu hoặc chọc kim giải áp.
  • Hồi sức tuần hoàn: Nhanh chóng thiết lập hai đường truyền tĩnh mạch lớn để truyền dịch. Dịch truyền đầu tay thường là dung dịch tinh thể đẳng trương như Ringer lactat hoặc NaCl 0,9%. Tuy nhiên, truyền dịch cần kiểm soát chặt chẽ, tránh gây loãng máu hoặc làm nặng thêm tình trạng xuất huyết. Trong trường hợp mất máu nặng, cần truyền máu sớm, ưu tiên máu toàn phần hoặc truyền theo tỷ lệ cân đối giữa hồng cầu, huyết tương và tiểu cầu. Theo dõi huyết áp, mạch, lượng nước tiểu, lactate và chỉ số huyết động để đánh giá hiệu quả hồi sức.
  • Kiểm soát nguồn chảy máu: Có thể áp dụng các biện pháp cơ học như băng ép, garo hoặc can thiệp ngoại khoa để xử lý tổn thương mạch máu, vỡ tạng. Trong một số trường hợp, can thiệp nội mạch (embolization) cũng được chỉ định. Kiểm soát nguồn chảy máu càng sớm thì khả năng hồi phục tuần hoàn càng cao.
  • Sử dụng thuốc vận mạch: Chỉ sử dụng thuốc vận mạch khi đã đảm bảo đủ thể tích tuần hoàn hoặc trong sốc chấn thương có yếu tố tim mạch hoặc sốc nhiễm trùng đi kèm. Các thuốc thường dùng bao gồm norepinephrine, dobutamine hoặc epinephrine, tùy theo cơ chế sốc cụ thể. Cần theo dõi sát huyết áp và các dấu hiệu tưới máu ngoại vi.
  • Điều chỉnh toan chuyển hóa và rối loạn đông máu: Truyền bicarbonat nếu toan nặng, đảm bảo thân nhiệt để tránh rối loạn đông máu do hạ thân nhiệt. Bổ sung các chế phẩm máu, fibrinogen và thuốc cầm máu khi có rối loạn đông máu nặng.
  • Theo dõi và điều chỉnh liên tục: Theo dõi sát các chỉ số sinh tồn, khí máu, lactate, lượng nước tiểu và dấu hiệu lâm sàng để đánh giá đáp ứng điều trị. Việc sử dụng các công cụ theo dõi huyết động nâng cao như siêu âm tại giường, monitor xâm lấn hoặc công nghệ đo cung lượng tim có thể giúp điều chỉnh chiến lược hồi sức hiệu quả hơn.
Nhanh chóng thiết lập hai đường truyền tĩnh mạch lớn để truyền dịch
Nhanh chóng thiết lập hai đường truyền tĩnh mạch lớn để truyền dịch

Sốc chấn thương là một cấp cứu nội khoa nguy kịch, đòi hỏi sự nhận biết sớm và can thiệp chính xác theo nguyên tắc hồi sức hiện đại. Việc hiểu rõ cơ chế bệnh sinh, nhận diện dấu hiệu lâm sàng và triển khai xử trí theo từng bước có vai trò then chốt trong việc cải thiện tiên lượng. Đây là nền tảng không thể thiếu trong chăm sóc chấn thương hiệu quả và an toàn.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế ý kiến tham vấn y khoa. Trước khi đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe, bạn nên được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị theo hướng dẫn chuyên môn.
Liên hệ hotline 1800 6928 để được Bác sĩ Long Châu hỗ trợ nếu cần được tư vấn.

NỘI DUNG LIÊN QUAN