Ở nước ta, bệnh sỏi mật khá phổ biến do chế độ ăn uống nhiều đạm, mỡ động vật và tỷ lệ nhiễm ký sinh trùng đường ruột cao. Trước đây, người bệnh chủ yếu được điều trị bằng phẫu thuật mổ hở, để lại vết mổ lớn và thời gian hồi phục kéo dài. Sự ra đời của tán sỏi mật đã mở ra hướng điều trị ít xâm lấn hơn, giữ được cấu trúc giải phẫu gan mật, đồng thời giảm thiểu nguy cơ tái hẹp đường mật sau mổ.
Tán sỏi mật là gì và khi nào được chỉ định?
Sỏi hình thành chủ yếu do tình trạng ứ trệ dòng chảy của mật trong đường mật trong gan. Khi mật bị ứ đọng lâu ngày, muối mật, cholesterol và các sắc tố mật dễ kết tủa tạo thành sỏi. Ngoài ra, nhiễm ký sinh trùng đường mật như sán lá gan, nhiễm khuẩn mạn tính hoặc hẹp đường mật bẩm sinh cũng là yếu tố thuận lợi khiến sỏi xuất hiện và phát triển.

Tán sỏi mật là kỹ thuật sử dụng năng lượng cơ học, laser hoặc điện thủy lực để phá vỡ viên sỏi thành nhiều mảnh nhỏ, sau đó gắp hoặc hút ra ngoài qua hệ thống nội soi. Phương pháp này thường được chỉ định trong các trường hợp:
- Sỏi đường mật trong gan hoặc ngoài gan gây tắc nghẽn.
- Sỏi tái phát nhiều lần sau phẫu thuật.
- Sỏi có kích thước lớn, không thể lấy trọn bằng nội soi thông thường.
- Người bệnh có nguy cơ cao khi mổ hở (bệnh tim mạch, hô hấp, cao tuổi).
Ngoài ra, tán sỏi mật còn được áp dụng cho bệnh nhân muốn rút ngắn thời gian hồi phục, sớm quay lại sinh hoạt bình thường.
Các phương pháp tán sỏi mật hiện nay
Các phương pháp tán sỏi mật hiện nay rất đa dạng, nhờ sự tiến bộ của kỹ thuật y học can thiệp. Mỗi phương pháp có cơ chế tác động khác nhau, phù hợp với từng vị trí và tính chất của sỏi. Việc lựa chọn sẽ được bác sĩ cân nhắc dựa trên tình trạng cụ thể của người bệnh, nhằm đạt hiệu quả điều trị tối ưu và hạn chế tối đa biến chứng.
- Tán sỏi qua nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP): Thường áp dụng với sỏi ở ống mật chủ hoặc gần tá tràng. Bác sĩ đưa ống nội soi mềm qua đường miệng xuống tá tràng, tiếp cận lỗ đổ ống mật để tán và lấy sỏi ra ngoài. Thông thường, với phương pháp ERCP (nội soi mật tụy ngược dòng) chi phí dao động trong khoảng 8-15 triệu đồng.
- Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc đường hầm mở qua da: Phù hợp với bệnh nhân đã đặt ống dẫn lưu mật (Kehr) hoặc có đường vào đường mật qua da. Ống soi đường mật sẽ được đưa vào trực tiếp để tiếp cận và tán sỏi. Nếu người bệnh được chỉ định tán sỏi qua đường hầm Kehr mức phí thường khoảng 6-12 triệu đồng.
- Tán sỏi laser: Sử dụng tia laser công suất cao phá vỡ sỏi thành nhiều mảnh nhỏ, ít gây tổn thương mô xung quanh và đặc biệt hiệu quả với sỏi cứng, kích thước lớn. Trường hợp sử dụng công nghệ tán sỏi bằng laser, vốn hiện đại và hiệu quả cao hơn chi phí có thể tăng lên 15-25 triệu đồng.
- Tán sỏi điện thủy lực (EHL): Tạo sóng xung điện trong môi trường nước để phá vỡ sỏi. Phương pháp này có chi phí thấp hơn laser nhưng đòi hỏi kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm để tránh gây tổn thương thành ống mật.

Ưu điểm và hạn chế của tán sỏi mật
Trước khi quyết định lựa chọn phương pháp tán sỏi mật, người bệnh cần được tư vấn đầy đủ về cả ưu điểm lẫn những hạn chế tiềm ẩn. Đây là yếu tố quan trọng giúp cân nhắc giữa hiệu quả điều trị và sự phù hợp với tình trạng sức khỏe của từng cá nhân.
Về mặt ưu điểm, tán sỏi mật được xem là kỹ thuật ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật truyền thống. Thủ thuật này thường được thực hiện qua nội soi hoặc can thiệp qua da, nên không để lại sẹo lớn, đồng thời giúp bảo tồn tối đa cấu trúc giải phẫu của đường mật. Nhờ đó, nguy cơ biến chứng sau mổ như hẹp đường mật hoặc dính ruột được hạn chế đáng kể. Người bệnh cũng có thời gian hồi phục nhanh hơn, thường chỉ cần nằm viện 2-3 ngày và sớm quay lại sinh hoạt bình thường. Một điểm đáng chú ý khác là phương pháp này có thể áp dụng cho cả những bệnh nhân cao tuổi hoặc có bệnh lý nội khoa phức tạp, vốn khó đáp ứng với các ca phẫu thuật lớn.

Tuy nhiên, tán sỏi mật cũng có những hạn chế nhất định. Do không giải quyết triệt để căn nguyên hình thành sỏi, nguy cơ tái phát vẫn tồn tại, đặc biệt ở những người có bệnh lý nền như hẹp đường mật, nhiễm ký sinh trùng hoặc viêm đường mật mạn tính. Trong một số trường hợp, người bệnh có thể phải thực hiện thủ thuật nhiều lần mới loại bỏ hoàn toàn sỏi, gây tốn kém thời gian và công sức. Ngoài ra, chi phí của tán sỏi mật tại một số cơ sở y tế thường cao hơn so với mổ truyền thống, điều này cũng là yếu tố mà người bệnh và gia đình cần cân nhắc trước khi lựa chọn.
Phòng ngừa sỏi mật tái phát sau tán sỏi
Phòng ngừa sỏi mật tái phát sau tán sỏi là yếu tố quyết định hiệu quả lâu dài của điều trị. Người bệnh cần xây dựng chế độ ăn lành mạnh, ưu tiên rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt để hỗ trợ tiêu hóa, đồng thời hạn chế mỡ động vật, đồ chiên rán và thực phẩm nhiều cholesterol - vốn là nguyên nhân thúc đẩy sự hình thành sỏi mới.
Ngoài dinh dưỡng, vệ sinh an toàn thực phẩm cũng đóng vai trò quan trọng. Người bệnh nên ăn chín, uống sôi nhằm phòng tránh ký sinh trùng đường mật, đặc biệt là sán lá gan - tác nhân thường gặp gây sỏi mật tại Việt Nam. Đồng thời, các bệnh lý có thể dẫn đến ứ mật hoặc hẹp đường mật như viêm đường mật mạn tính cần được điều trị dứt điểm để ngăn ngừa tái phát.
Một yếu tố khác không nên bỏ qua là tái khám định kỳ, nhất là trong 1-2 năm đầu sau can thiệp. Việc theo dõi giúp phát hiện sớm dấu hiệu bất thường và xử trí kịp thời. Như vậy, kết hợp chế độ ăn hợp lý, phòng ngừa nhiễm ký sinh trùng và tuân thủ tái khám sẽ giúp giảm đáng kể nguy cơ sỏi mật tái phát.

Tán sỏi mật là phương pháp hiện đại, ít xâm lấn, mang lại hiệu quả cao trong điều trị sỏi đường mật và sỏi túi mật. Khi được thực hiện tại cơ sở uy tín, bởi đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, người bệnh có thể yên tâm về độ an toàn và khả năng hồi phục nhanh chóng. Tuy nhiên, để duy trì kết quả lâu dài, cần kết hợp chế độ ăn uống hợp lý, vệ sinh phòng bệnh và theo dõi sức khỏe định kỳ để kịp thời phát hiện sỏi tái phát.