Bệnh sỏi túi mật thường tiến triển âm thầm, nhiều người chỉ phát hiện khi cơn đau dữ dội hoặc các triệu chứng biến chứng xuất hiện. Tùy vào kích thước, vị trí sỏi và tình trạng sức khỏe của người bệnh, bác sĩ có thể áp dụng từ điều trị nội khoa, sử dụng thuốc đến các phương pháp can thiệp hiện đại như phẫu thuật nội soi hay tán sỏi ít xâm lấn.
Phương pháp chẩn đoán sỏi túi mật
Sỏi túi mật là một bệnh lý phổ biến nhưng thường diễn tiến âm thầm, nhiều trường hợp chỉ được phát hiện khi bệnh đã gây biến chứng. Việc chẩn đoán chính xác là bước quan trọng giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, đồng thời hạn chế nguy cơ biến chứng. Hiện nay, có nhiều phương pháp chẩn đoán sỏi túi mật được áp dụng tùy theo tình trạng bệnh và độ chính xác cần thiết.
Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu là bước đầu tiên trong chẩn đoán sỏi túi mật. Thông qua các chỉ số men gan, bilirubin, bạch cầu và các dấu hiệu viêm, bác sĩ có thể phát hiện các bất thường như viêm túi mật, viêm đường mật, viêm tụy hoặc viêm gan do sỏi gây tắc nghẽn. Đây là phương pháp nhanh, không xâm lấn và giúp đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh.
Chụp X-quang
Chụp X-quang là phương pháp cơ bản giúp phát hiện sỏi mật, đặc biệt là sỏi có thành phần canxi. Ưu điểm của phương pháp này là đơn giản, nhanh chóng và không cần gây mê hay dùng thuốc an thần. Tuy nhiên, sỏi cholesterol thường không hiện rõ trên X-quang, nên phương pháp này đôi khi chỉ hỗ trợ chẩn đoán ban đầu.
Siêu âm
Siêu âm ổ bụng là kỹ thuật phổ biến nhất để phát hiện sỏi túi mật. Thiết bị siêu âm sử dụng sóng âm thanh để tạo hình ảnh trực quan về cấu trúc túi mật, giúp xác định vị trí, kích thước và số lượng sỏi. Phương pháp này hoàn toàn không đau, không xâm lấn và an toàn cho hầu hết bệnh nhân.

Chụp cắt lớp vi tính (CT) và chụp cộng hưởng từ (MRI)
Chụp CT và MRI mang lại hình ảnh chi tiết hơn, giúp phát hiện các biến chứng như tắc nghẽn ống mật, viêm túi mật hay viêm tụy. MRI, đặc biệt là MRCP (Magnetic Resonance Cholangiopancreatography), cung cấp hình ảnh rõ nét về đường mật và mô mềm, hỗ trợ đánh giá sỏi trong đường mật và tình trạng hẹp hoặc tắc nghẽn.
Các phương pháp chuyên sâu
Đối với các trường hợp phức tạp, bác sĩ có thể chỉ định quét HIDA (Cholescintigraphy) để đánh giá chức năng co bóp túi mật và phát hiện tắc nghẽn. Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) không chỉ giúp chẩn đoán mà còn hỗ trợ điều trị, loại bỏ sỏi mật hoặc can thiệp vào các vấn đề ống mật - tụy.
Nhờ sự kết hợp của các phương pháp này, việc chẩn đoán sỏi túi mật trở nên chính xác và toàn diện, giúp bác sĩ xây dựng phác đồ điều trị hiệu quả, giảm biến chứng và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.
Phương pháp điều trị sỏi túi mật hiện nay
Bệnh sỏi túi mật là tình trạng phổ biến nhưng nếu không được quản lý kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như viêm túi mật, tắc ống mật chủ hay viêm tụy cấp. Việc điều trị sỏi túi mật hiện nay chủ yếu được chia thành hai nhóm chính: Điều trị nội khoa và điều trị ngoại khoa, kết hợp với các biện pháp hỗ trợ tại nhà.
Điều trị nội khoa
Điều trị nội khoa thường được áp dụng cho những bệnh nhân có sỏi cholesterol nhỏ, người cao tuổi hoặc những bệnh nhân không thể thực hiện phẫu thuật do mắc các bệnh nền nặng. Phương pháp này giúp kiểm soát triệu chứng, hạn chế sỏi phát triển nhưng không loại bỏ hoàn toàn nguy cơ tái phát. Một số phương pháp phổ biến bao gồm:
- Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP): Đây là phương pháp can thiệp giúp lấy sỏi mắc kẹt trong ống mật chủ, hạn chế nguy cơ tắc nghẽn và viêm đường mật.
- Sử dụng thuốc: Các loại thuốc chứa axit mật như Ursodiol hoặc Chenodiol được chỉ định để hòa tan sỏi cholesterol nhỏ. Quá trình điều trị thường kéo dài từ vài tháng đến vài năm và cần tuân thủ nghiêm ngặt theo hướng dẫn bác sĩ.
- Tán sỏi bằng sóng xung kích: Phương pháp này giúp phá vỡ sỏi mật thành những mảnh nhỏ, tạo điều kiện để sỏi được đào thải ra ngoài cơ thể một cách tự nhiên.

Điều trị ngoại khoa
Phẫu thuật cắt túi mật là phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất, đặc biệt đối với sỏi lớn hoặc gây biến chứng. Trong quá trình phẫu thuật, người bệnh được gây mê toàn thân, và dịch mật sẽ lưu thông trực tiếp từ gan xuống tá tràng sau khi túi mật bị loại bỏ. Hai phương pháp phẫu thuật chính gồm:
- Phẫu thuật nội soi: Đây là phương pháp ít xâm lấn, thời gian hồi phục nhanh, người bệnh có thể xuất viện trong ngày và trở lại hoạt động bình thường sau khoảng một tuần.
- Phẫu thuật mổ mở: Thường chỉ định khi túi mật viêm nặng, có sẹo hoặc gặp khó khăn trong phẫu thuật nội soi. Người bệnh cần nằm viện khoảng một tuần và mất khoảng một tháng để hồi phục hoàn toàn.
Sau phẫu thuật, một số người bệnh có thể gặp tình trạng thay đổi tạm thời về thói quen đại tiện như phân mềm hoặc đi ngoài nhiều lần. Biến chứng nghiêm trọng thường hiếm, nhưng nhiễm trùng đường mật là nguy cơ phổ biến nhất.

Hỗ trợ điều trị tại nhà
Ngoài các phương pháp y tế, người bệnh có thể áp dụng một số biện pháp hỗ trợ tại nhà để cải thiện chức năng túi mật và giảm triệu chứng:
- Uống nước ép táo hoặc sử dụng hoa atiso giúp hỗ trợ chức năng gan và túi mật, làm mềm sỏi mật.
- Sử dụng thảo dược như kim tiền thảo để ức chế hình thành sỏi và làm mềm sạn túi mật.
- Tập yoga hoặc châm cứu đều đặn giúp giảm triệu chứng đau, cải thiện tiêu hóa và tăng cường sức khỏe tổng thể.
Như vậy, điều trị sỏi túi mật là sự kết hợp giữa y học hiện đại và chế độ chăm sóc hợp lý tại nhà, giúp kiểm soát bệnh, hạn chế biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Cách phòng ngừa bệnh sỏi túi mật
Một số phương pháp phòng ngừa bệnh sỏi túi mật hiệu quả bao gồm:
Tăng cường chất xơ trong chế độ ăn uống: Chất xơ giúp cải thiện quá trình tiêu hóa, giảm lượng cholesterol trong máu và hạn chế nguy cơ hình thành sỏi mật.
Hạn chế đường và carbohydrate tinh chế: Tiêu thụ quá nhiều đường và các loại tinh bột tinh chế như bánh ngọt, nước ngọt, cơm trắng hay mì gói có thể làm tăng cholesterol xấu trong cơ thể, từ đó gia tăng nguy cơ hình thành sỏi cholesterol.
Ưu tiên chất béo lành mạnh: Chất béo lành mạnh có vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng co bóp của túi mật và cân bằng lượng cholesterol.
Tránh chất béo không lành mạnh và thực phẩm chế biến sẵn: Ngược lại, đồ chiên rán, thực phẩm nhanh, đồ ngọt chứa nhiều dầu mỡ và bơ nhân tạo có thể làm tăng cholesterol xấu, khiến túi mật phải làm việc quá mức và gia tăng nguy cơ hình thành sỏi.
Lối sống lành mạnh: Ngoài chế độ ăn uống, việc duy trì hoạt động thể chất đều đặn như đi bộ, chạy nhẹ, tập yoga hay các bài tập thể dục vừa sức giúp cải thiện lưu thông máu, hỗ trợ co bóp túi mật và giảm nguy cơ ứ trệ dịch mật.

Như vậy, phòng ngừa sỏi túi mật không chỉ dựa vào chế độ ăn uống hợp lý mà còn kết hợp với thói quen sinh hoạt khoa học. Việc áp dụng các nguyên tắc này từ sớm sẽ giúp bạn bảo vệ túi mật, hạn chế nguy cơ hình thành sỏi và duy trì sức khỏe toàn diện.
Nhìn chung, điều trị sỏi túi mật không chỉ dừng lại ở việc loại bỏ sỏi mà còn đòi hỏi người bệnh kết hợp với chế độ ăn uống hợp lý và lối sống lành mạnh để phòng ngừa tái phát. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp, theo dõi thường xuyên và tuân thủ hướng dẫn y tế sẽ giúp kiểm soát bệnh hiệu quả, giảm nguy cơ biến chứng và bảo vệ sức khỏe lâu dài.