icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Phân độ viêm phổi: Mức độ nghiêm trọng của bệnh

Thục Hiền23/07/2025

Viêm phổi là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến nhập viện và gây biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ nhỏ, người cao tuổi và người có bệnh nền. Việc nhận biết phân độ viêm phổi không chỉ giúp theo dõi tình trạng sức khỏe kịp thời mà còn hỗ trợ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về phân độ viêm phổi và những lưu ý quan trọng trong chăm sóc, điều trị bệnh nhân dựa theo phân độ viêm phổi. Đồng thời, đưa ra lời khuyên hữu ích giúp phòng tránh viêm phổi một cách hiệu quả. Hãy cùng khám phá ngay qua bài viết dưới đây.

Tổng quan về phân độ viêm phổi

Tình trạng bệnh viêm phổi 

Viêm phổi là một bệnh lý nhiễm trùng đường hô hấp dưới xảy ra khi mô phổi bị tổn thương do vi khuẩn, virus hoặc các tác nhân khác, gây viêm và ảnh hưởng đến chức năng hô hấp. Bệnh có thể diễn tiến từ nhẹ đến nặng, thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.

Dựa trên nguồn lây nhiễm, viêm phổi được chia thành viêm phổi cộng đồng và viêm phổi bệnh viện.

  • Viêm phổi cộng đồng xảy ra ngoài môi trường bệnh viện, thường do vi khuẩn hoặc virus gây ra. Một số trường hợp đặc biệt như viêm phổi hít cũng thuộc nhóm này, xuất hiện khi bệnh nhân (đặc biệt là trẻ nhỏ) vô tình hít phải thức ăn, dịch nôn hoặc chất lỏng vào đường thở.
  • Viêm phổi bệnh viện xảy ra sau 48 giờ nhập viện ở những bệnh nhân trước đó không có dấu hiệu nhiễm trùng. Dạng viêm phổi này thường khó điều trị hơn do liên quan đến vi khuẩn kháng thuốc và có nguy cơ cao ở những người thở máy, mở khí quản hoặc suy giảm miễn dịch.
Phân độ viêm phổi: Mức độ nghiêm trọng của bệnh 1
Viêm phổi là một bệnh lý nhiễm trùng ảnh hưởng đến chức năng hô hấp

Phân độ viêm phổi là gì?

Viêm phổi cộng đồng là nguyên nhân hàng đầu gây nhập viện, tăng chi phí điều trị và nguy cơ tử vong, đặc biệt ở người lớn tuổi. Do đó, việc đánh giá mức độ nặng của bệnh và lựa chọn điều trị phù hợp (ngoại trú, nội trú hoặc hồi sức tích cực) đóng vai trò quan trọng giúp đảm bảo an toàn cho người bệnh. Hiện nay, các bác sĩ thường sử dụng một số phân độ viêm phổi để hỗ trợ đánh giá mức độ nghiêm trọng của viêm phổi cộng đồng. Tuy nhiên, chưa có hệ thống nào được xem là hoàn hảo và phù hợp cho mọi trường hợp. 

Việc áp dụng các thang điểm với tiêu chí rõ ràng sẽ giúp chuẩn hóa quá trình đánh giá nhằm đưa ra lựa chọn điều trị hiệu quả, chính xác hơn cho người bệnh.

Các phân độ viêm phổi hiện nay

Thang điểm CURB-65

CURB-65 là công cụ đánh giá mức độ nặng của viêm phổi cộng đồng, bao gồm 5 tiêu chí sau, mỗi tiêu chí được tính 1 điểm:

  • Lú lẫn (Confusion).
  • Ure máu (Uremia) > 7 mmol/L.
  • Tần số thở (Respiratory rate) > 30 lần/phút.
  • Huyết áp (Blood pressure) < 90/60 mmHg.
  • Tuổi ≥ 65.

Dựa vào tổng điểm, tiên lượng nguy cơ tử vong trong 30 ngày được phân loại như sau:

  • 0–1 điểm: Nguy cơ tử vong khoảng 1,5%, có thể điều trị ngoại trú.
  • 2 điểm: Nguy cơ khoảng 9,2%, nên cân nhắc điều trị nội trú ngắn ngày hoặc ngoại trú có kiểm soát.
  • 3–5 điểm: Nguy cơ lên tới 22%, cần nhập viện, đặc biệt nhóm có 4–5 điểm nên được điều trị tại khoa hồi sức tích cực (ICU).
Phân độ viêm phổi: Mức độ nghiêm trọng của bệnh 2
Thang điểm CURB-65 đánh giá mức độ nặng của viêm phổi cộng đồng

CURB-65 là thang điểm dễ áp dụng lâm sàng, tuy nhiên có một số hạn chế như không tính đến bệnh lý nền, không đánh giá tình trạng oxy hóa mô và không linh hoạt trong việc điều chỉnh khi bắt đầu điều trị. Một thang điểm đơn giản hơn là CRB-65 (loại bỏ xét nghiệm ure máu) cho thấy hiệu quả tương đương trong đánh giá bệnh nhân điều trị ngoại trú.

Thang điểm PSI (Pneumonia Severity Index)

Các yếu tố được sử dụng trong tính điểm PSI bao gồm:

  • Tuổi và đặc điểm dân số học như giới tính, nơi cư trú.
  • Tình trạng bệnh lý nền: Ung thư, bệnh gan, suy tim sung huyết, tai biến mạch máu não, bệnh thận mạn.
  • Triệu chứng lâm sàng: Ý thức, nhịp thở, huyết áp, nhiệt độ, mạch.
  • Chỉ số cận lâm sàng: PH máu, BUN, natri máu, đường huyết, Hct, PaO₂, có tràn dịch màng phổi hay không.

Phân loại và tiên lượng theo tổng điểm PSI:

  • Loại I – II (PSI < 70 điểm): Nguy cơ tử vong < 1% - Điều trị ngoại trú.
  • Loại III (71 – 90 điểm): Nguy cơ tử vong khoảng 2,8% - Cân nhắc điều trị nội trú ngắn hạn.
  • Loại IV (91 – 130 điểm): Nguy cơ tử vong từ 8,2 – 9,3% - Điều trị nội trú.
  • Loại V (> 130 điểm): Nguy cơ tử vong từ 27 – 31,1% - Cần nhập viện điều trị tại khoa hồi sức tích cực (ICU).

PSI là công cụ hữu ích trong phân tầng nguy cơ bệnh nhân viêm phổi cộng đồng. Tuy nhiên, hệ thống này yêu cầu nhiều dữ liệu lâm sàng và cận lâm sàng, đặc biệt là khí máu động mạch. Ngoài ra, PSI có thể không phản ánh đúng mức độ nặng ở bệnh nhân trẻ, không có bệnh nền. Hệ thống này cung cấp thông tin theo nhóm bệnh nhân hơn là dự đoán tử vong cho từng cá thể cụ thể.

Phân độ viêm phổi: Mức độ nghiêm trọng của bệnh 3
Thang điểm PSI là công cụ hữu ích trong phân tầng nguy cơ bệnh nhân viêm phổi cộng đồng

Tiêu chuẩn nhập ICU theo hướng dẫn ATS/IDSA

Hướng dẫn của Hiệp hội Lồng ngực Hoa Kỳ (ATS) và Hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ (IDSA) năm 2007 đưa ra hệ thống tiêu chuẩn giúp xác định bệnh nhân viêm phổi cộng đồng có cần nhập khoa hồi sức tích cực (ICU) hay không. 

Tiêu chuẩn chính: Người bệnh được chỉ định nhập ICU ngay nếu có ít nhất một trong hai dấu hiệu sau:

  • Suy hô hấp cần hỗ trợ thông khí cơ học.
  • Sốc nhiễm trùng cần sử dụng thuốc vận mạch để duy trì huyết áp.

Tiêu chuẩn phụ: Gồm 9 yếu tố, nếu người bệnh có từ 3 yếu tố trở lên, cần xem xét nhập ICU:

  • Nhịp thở > 30 lần/phút.
  • Tỷ số PaO₂/FiO₂ < 250
  • Tổn thương nhiều thùy phổi trên X-quang ngực.
  • Lú lẫn, mất định hướng.
  • Ure máu (BUN) > 20 mg/dL.
  • Bạch cầu < 4.000/mm³.
  • Tiểu cầu < 100.000/mm³.
  • Hạ thân nhiệt < 36°C.
  • Huyết áp thấp cần bù dịch tích cực.
Phân độ viêm phổi: Mức độ nghiêm trọng của bệnh 4
Hướng dẫn ATS/IDSA giúp xác định bệnh nhân viêm phổi cộng đồng có cần nhập ICU hay không

Điều trị và phòng ngừa viêm phổi

Nguyên tắc điều trị viêm phổi

Việc điều trị viêm phổi cần được cá nhân hóa dựa trên mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng của người bệnh, cụ thể:

  • Đánh giá mức độ nặng để lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp (ngoại trú, nội trú hoặc ICU).
  • Điều trị triệu chứng, bao gồm hạ sốt, giảm ho, hỗ trợ hô hấp nếu cần.
  • Điều trị nguyên nhân gây bệnh, ưu tiên kháng sinh theo kinh nghiệm trong giai đoạn đầu, sau đó điều chỉnh theo kết quả xét nghiệm.
  • Thời gian sử dụng kháng sinh thường từ 7–10 ngày đối với tác nhân điển hình, và 10–14 ngày nếu do tác nhân không điển hình.

Tiêm vắc xin phòng viêm phổi

Tiêm vắc xin là biện pháp hiệu quả giúp phòng ngừa viêm phổi, đặc biệt ở người ≥ 65 tuổi và người có bệnh mạn tính như COPD. Vắc xin cúm nên được tiêm hằng năm. Vắc xin phế cầu (PCV20 hoặc PCV15 kết hợp PPSV23) được khuyến cáo cho người chưa từng tiêm trước đó, không còn áp dụng lịch tiêm định kỳ 5 năm/lần, trừ khi có chỉ định đặc biệt từ bác sĩ.

Phân độ viêm phổi: Mức độ nghiêm trọng của bệnh 5
Tiêm vắc xin là biện pháp chủ động giúp phòng ngừa viêm phổi hiệu quả

Để bảo vệ sức khỏe một cách toàn diện, bạn nên tiêm ngừa tại các cơ sở y tế uy tín. Trung tâm Tiêm chủng Long Châu hiện cung cấp đầy đủ các loại vắc xin ngừa viêm phổi, cúm và các bệnh hô hấp khác với đội ngũ chuyên môn giàu kinh nghiệm và quy trình tiêm chủng an toàn, thuận tiện.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về các phân độ viêm phổi cũng như ý nghĩa của việc đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh để lựa chọn hướng điều trị phù hợp. Việc phân loại chính xác không chỉ giúp nâng cao hiệu quả điều trị mà còn hạn chế biến chứng và nguy cơ tử vong, đặc biệt ở người lớn tuổi và bệnh nhân có bệnh lý nền. Nếu bạn cần tư vấn thêm về tiêm phòng viêm phổi, hãy liên hệ với Trung tâm Tiêm chủng Long Châu để được hỗ trợ.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Có thể bạn quan tâm

Vắc xin lẻ

flag
Hà Lan
DSC_04534_816a67205c

333.000đ

/ Liều

/ Liều
flag
Bỉ
DSC_04433_33e042486f

1.180.000đ

/ Liều

1.280.000đ

/ Liều
flag
Ireland
DSC_08048_0286c26a56

1.600.000đ

/ Liều

/ Liều

Gói vắc xin

Illus_Goi_blue_8a16579a53

21.849.650đ

/ Gói

22.830.500đ

/ Gói
Illus_Goi_blue_1_e4effbd2a2

16.879.810đ

/ Gói

17.559.300đ

/ Gói
Illus_Goi_blue_2_0121d2fee9

14.422.160đ

/ Gói

16.134.800đ

/ Gói

NGUỒN THAM KHẢO

Chủ đề:
Chia sẻ:

NỘI DUNG LIÊN QUAN