Nhồi máu cơ tim là một trong những tình trạng tim mạch nguy hiểm, có thể để lại nhiều hệ lụy nghiêm trọng nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời. Trong đó, biến chứng nhồi máu cơ tim thường là nguyên nhân trực tiếp làm tăng tỷ lệ tử vong và gây ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe người bệnh. Chính vì vậy, việc tìm hiểu và nhận biết sớm những biến chứng này có ý nghĩa quan trọng trong phòng ngừa và điều trị.
Tổng quan về nhồi máu cơ tim
Nhồi máu cơ tim cấp được xem là một biến cố nghiêm trọng trong các bệnh lý động mạch vành nói riêng cũng như tim mạch nói chung, đồng thời là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu.
Trong cơ chế bệnh sinh, tình trạng này chủ yếu xuất phát từ việc mảng xơ vữa động mạch vành bị nứt hoặc loét, tạo điều kiện hình thành cục huyết khối. Cục máu đông này có thể gây bít tắc hoàn toàn lòng động mạch vành, khiến cho vùng cơ tim do mạch đó nuôi dưỡng không được cung cấp máu, dẫn đến thiếu máu cục bộ và hoại tử cơ tim.

Biến chứng nguy hiểm của nhồi máu cơ tim
Các biến chứng nhồi máu cơ tim thường xảy ra sớm trong giai đoạn cấp tính hoặc muộn sau điều trị, có thể được phân loại như:
Biến chứng sớm
Ở giai đoạn này, có thể xuất hiện một số biến chứng của nhồi máu cơ tim như:
- Đột tử: Trong số các biến chứng nhồi máu cơ tim, đột tử là tình trạng nặng nề nhất, có thể xảy ra bất ngờ ngay từ những ngày đầu mắc bệnh. Cơ chế thường liên quan đến rối loạn nhịp thất, rung thất, trụy mạch, thuyên tắc phổi cấp hoặc vỡ tim.
- Rối loạn nhịp tim: Theo một nghiên cứu đăng trên Cureus năm 2024, khoảng hơn 90% bệnh nhân nhồi máu cơ tim gặp phải rối loạn nhịp. Trong vòng 48 giờ đầu, tình trạng thiếu máu cơ tim dễ dẫn đến biến đổi nhịp tim. Nếu sau khoảng thời gian này, nhịp tim vẫn tiếp tục bất thường thì nguy cơ biến chứng càng trở nên nghiêm trọng hơn.
- Suy tim cấp: Khoảng hai tuần sau khi phát bệnh, người bệnh dễ rơi vào tình trạng suy tim cấp, đặc biệt ở những trường hợp tái phát. Một số dấu hiệu cảnh báo bao gồm mạch nhanh và yếu, tụt huyết áp, vã mồ hôi nhiều. Khi xuất hiện khó thở dữ dội, phù phổi cấp hoặc tim trái suy đột ngột thì cần cấp cứu ngay.
- Tai biến do huyết khối: Nhồi máu cơ tim hình thành do cục máu đông trong động mạch vành. Nếu huyết khối bong ra và trôi theo dòng máu đến các cơ quan khác, người bệnh có thể gặp biến chứng tắc mạch phổi, đột quỵ não hoặc tắc mạch ngoại biên.
- Vỡ tim: Tình trạng này thường xảy ra ở thất trái, làm máu tràn vào khoang màng tim, gây trụy tuần hoàn và tử vong nhanh chóng.
- Thiếu máu cơ tim tái phát: Triệu chứng điển hình là cơn đau thắt ngực tái diễn, thường gặp nhiều ở người mắc đái tháo đường lâu năm.

Biến chứng muộn
Không chỉ dừng lại ở giai đoạn sớm, nhồi máu cơ tim còn để lại nhiều biến chứng muộn ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe người bệnh. Những biến chứng này có thể âm thầm tiến triển và trở thành gánh nặng lớn trong điều trị tim mạch.
- Vách tim phình to: Theo MD Searchlight, khoảng 30% bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim có thể xuất hiện tình trạng phình vách tim. Hậu quả thường dẫn đến suy tim hoặc tắc nghẽn động mạch chủ, làm tăng nguy cơ biến chứng nặng.
- Đau dây thần kinh tim: Biến chứng này hay gặp ở những người có thể trạng suy nhược, thường xuyên lo âu hoặc căng thẳng. Người bệnh có cảm giác đau vùng ngực kèm nặng tức, ê ẩm tại vị trí tim.
- Suy tim tiến triển: Do cơ tim đã bị tổn thương, chức năng bơm máu của tim suy giảm rõ rệt sau cơn nhồi máu. Về lâu dài, điều này có thể dẫn đến suy tim mạn tính, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống.
- Hội chứng viêm màng tim: Chỉ một ít bệnh nhân mắc biến chứng này. Triệu chứng đặc trưng là những cơn đau sau xương ức, cảm giác khó chịu tăng lên khi gắng sức, vận động hoặc ho.

Biến chứng cơ học
Bên cạnh các rối loạn về điện học và huyết động, nhồi máu cơ tim còn có thể gây ra những biến chứng cơ học như:
- Thủng vách liên thất: Một số bệnh nhân có thể gặp biến chứng này, thường xảy ra từ 24 giờ đến 10 ngày sau khi khởi phát nhồi máu cơ tim. Trường hợp thủng vách liên thất xuất hiện càng sớm thì nguy cơ tử vong càng lớn.
- Hở van hai lá cấp: Nhồi máu cơ tim có thể làm tổn thương cơ nhú do thiếu máu, dẫn đến rối loạn chức năng hoặc đứt cơ nhú. Khi cơ nhú đứt hoàn toàn, bệnh nhân có thể rơi vào tình trạng hở van hai lá tối cấp, nguy hiểm đến tính mạng. Biến chứng này thường xuất hiện trong khoảng ngày thứ 2 đến ngày thứ 10 sau nhồi máu.
- Giả phình và vỡ thành tự do: Ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp có ST chênh lên. Đây là biến chứng hiếm nhưng có tỷ lệ tử vong rất cao.
Cách phòng ngừa các biến chứng nhồi máu cơ tim
Việc chủ động phòng ngừa nhồi máu cơ tim là yếu tố then chốt giúp bảo vệ hệ tim mạch và nâng cao chất lượng cuộc sống. Một số biện pháp quan trọng có thể thực hiện gồm:
Duy trì cân nặng hợp lý
Thừa cân, béo phì không chỉ gây áp lực cho hệ tim mạch mà còn làm tăng nguy cơ mắc bệnh mạch vành, nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Do đó, nên kiểm soát cân nặng thông qua chế độ ăn khoa học và thói quen vận động thường xuyên để hạn chế tình trạng béo phì.

Xây dựng lối sống lành mạnh
Chế độ ăn và thói quen sinh hoạt có ảnh hưởng trực tiếp đến sự hình thành cũng như tiến triển của bệnh tim mạch. Người bệnh nên lựa chọn chế độ ăn đa dạng với rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, cá, thịt gia cầm và các nguồn đạm ít béo. Đồng thời cần giảm chất béo bão hòa, hạn chế muối, đường, rượu bia, cà phê và tránh sử dụng thức ăn nhanh hay thực phẩm chế biến sẵn. Việc từ bỏ thuốc lá là vô cùng quan trọng bởi đây là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây nhồi máu cơ tim.
Tăng cường vận động thể chất
Hoạt động thể lực không chỉ giúp tim khỏe mạnh mà còn mang lại nhiều lợi ích cho toàn bộ cơ thể. Các bác sĩ tim mạch khuyên nên luyện tập đều đặn ít nhất 150 phút mỗi tuần với các hình thức phù hợp như đi bộ, chạy bộ, bơi, yoga hoặc aerobic. Việc tập luyện cần điều chỉnh theo thể trạng và có thể tham khảo ý kiến bác sĩ để đạt hiệu quả tối ưu.
Quản lý căng thẳng
Căng thẳng kéo dài gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thần kinh và có thể làm tăng nguy cơ bệnh lý tim mạch. Stress còn góp phần thúc đẩy xơ vữa động mạch và các biến cố tim mạch nguy hiểm. Do đó, mỗi người cần rèn luyện kỹ năng cân bằng cảm xúc, kết hợp với các phương pháp thư giãn như thiền, yoga hoặc tập thể dục nhẹ để giải tỏa căng thẳng.
Kiểm soát huyết áp và đường huyết
Người mắc tăng huyết áp hoặc tiểu đường cần theo dõi sát sao chỉ số sức khỏe của mình. Tuân thủ chế độ ăn uống hợp lý và dùng thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ sẽ giúp hạn chế tối đa các biến chứng nguy hiểm liên quan đến tim mạch.
Khám sức khỏe định kỳ
Việc kiểm tra sức khỏe thường xuyên là cách hữu hiệu để phát hiện sớm các bất thường về tim mạch và có biện pháp can thiệp kịp thời. Đây cũng là bước quan trọng để phòng ngừa nhồi máu cơ tim và duy trì trái tim khỏe mạnh lâu dài.

Nhồi máu cơ tim là một bệnh lý tim mạch nguy hiểm có thể để lại nhiều hệ lụy nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc chủ động phòng ngừa bằng cách duy trì lối sống khoa học, kiểm soát các yếu tố nguy cơ và thăm khám sức khỏe định kỳ sẽ giúp hạn chế tối đa những rủi ro. Nhận biết sớm và xử trí đúng cách chính là chìa khóa để giảm thiểu tỷ lệ tử vong cũng như ngăn ngừa các biến chứng nhồi máu cơ tim nguy hiểm.