Nhồi máu não và tình trạng xuất huyết não là hai thể phổ biến nhất của đột quỵ, có cơ chế bệnh sinh và mức độ nguy hiểm khác nhau. Dù cùng gây tổn thương đến các tế bào não, nhưng biểu hiện lâm sàng và cận lâm sàng của hai bệnh lý này lại hoàn toàn khác biệt. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo và chủ động phòng ngừa là yếu tố then chốt giúp hạn chế biến chứng nặng nề.
Phân biệt nhồi máu não và xuất huyết não
Đây là hai tình trạng đột quỵ nguy hiểm với các đặc điểm về triệu chứng và cận lâm sàng khác biệt, được so sánh chi tiết trong bảng dưới đây.
| Nhồi máu não | Xuất huyết não |
Sự tiến triển của triệu chứng | Thường xuất hiện khi nghỉ ngơi hoặc ngủ, do tắc nghẽn hay hẹp mạch máu não bởi cục máu đông hoặc xơ vữa. Tổn thương não tiến triển dần theo thời gian, khiến biểu hiện bệnh tăng lên từng bước nếu không được can thiệp kịp thời. | Thường khởi phát đột ngột và tiến triển rất nhanh, chỉ trong 30 - 60 phút. Xảy ra khi người bệnh đang thức hoặc gắng sức, do vỡ mạch máu não, khiến máu tràn vào nhu mô và làm tăng áp lực nội sọ trong thời gian ngắn. |
Triệu chứng đi kèm | Triệu chứng phụ thuộc vào vùng mạch máu bị tổn thương. Thường gặp liệt nửa người, yếu chân nhiều hơn tay, thay đổi tính tình, tiểu tiện không kiểm soát, và có thể mất thị lực nếu động mạch não sau bị tổn thương. | Triệu chứng gồm đau đầu dữ dội, buồn nôn, rối loạn ý thức, đôi khi kèm dấu hiệu tổn thương màng não. Khi bệnh tiến triển, có thể xuất hiện sốt và tăng bạch cầu ngoại vi. |
Cận lâm sàng |
|
|
Nhồi máu não hay xuất huyết não nguy hiểm hơn?
Dù là nhồi máu não hay xuất huyết não thì đều là những dạng đột quỵ nghiêm trọng, tuy nhiên xuất huyết não được đánh giá nguy hiểm hơn.
Nhồi máu não chiếm tỷ lệ cao nhất trong các ca đột quỵ, nhưng nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, người bệnh có thể hồi phục tốt. Nhờ các phương pháp hiện đại như tiêu sợi huyết và can thiệp mạch máu, lưu lượng máu đến não được tái lập, giúp giảm tổn thương và hạn chế di chứng. Vì vậy, tỷ lệ tử vong và mức độ di chứng của nhồi máu não thấp hơn so với xuất huyết não.
Xuất huyết não, ngược lại, là tình trạng mạch máu bị vỡ khiến máu tràn vào nhu mô não, gây tổn thương não cấp tính. Mặc dù chỉ chiếm khoảng 20% tổng số ca đột quỵ nhưng bệnh này nguy hiểm hơn nhiều, thường để lại biến chứng nặng nề và có tỷ lệ tử vong cao hơn đáng kể.

Các biến chứng nguy hiểm của nhồi máu não
Khi không được can thiệp sớm, nhồi máu não có thể gây ra nhiều biến chứng nặng nề, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
- Liệt vận động: Người bệnh có thể bị yếu hoặc liệt nửa người, tay hoặc chân, khiến việc đi lại và cử động trở nên khó khăn.
- Rối loạn ngôn ngữ: Sau khi bị nhồi máu não, người bệnh có thể nói ngọng, nói lắp hoặc mất khả năng nói do vùng não điều khiển ngôn ngữ bị tổn thương.
- Suy giảm nhận thức: Người bệnh thường gặp vấn đề về trí nhớ, giảm khả năng tập trung và xử lý thông tin, ảnh hưởng đến công việc và sinh hoạt trí tuệ.
- Suy giảm thị lực: Thị giác có thể bị rối loạn, người bệnh nhìn mờ một bên hoặc cả hai mắt, do vùng não điều khiển thị giác bị ảnh hưởng.
- Rối loạn tiểu tiện: Nhiều trường hợp bị tiểu không kiểm soát, mất phản xạ tiểu tiện bình thường sau cơn nhồi máu não.

Các biến chứng nguy hiểm của xuất huyết não
Di chứng sau xuất huyết não có thể xuất hiện với nhiều mức độ khác nhau, tùy theo vùng não bị tổn thương. Dưới đây là các biến chứng phổ biến mà người bệnh dễ gặp phải:
- Liệt hoặc yếu nửa người: Là di chứng thường thấy và nặng nề nhất sau xuất huyết não. Người bệnh khó vận động, đi lại, thực hiện sinh hoạt cá nhân. Nếu tổn thương ở bán cầu não phải, cơ thể bên trái sẽ bị yếu hoặc liệt, và ngược lại.
- Mất kiểm soát tiểu tiện: Tổn thương vùng điều khiển bàng quang có thể khiến người bệnh tiểu tiện hoặc đại tiện không tự chủ.
- Rối loạn ngôn ngữ: Người bệnh có thể nói ngọng, nói lắp, phát âm không rõ hoặc mất khả năng giao tiếp. Đây là hậu quả của việc các cơ vùng miệng và họng không còn được điều khiển linh hoạt.
- Suy giảm nhận thức: Biểu hiện bằng việc giảm trí nhớ, lẫn lộn, mất khả năng định hướng, không nhận ra người thân hoặc không hiểu lời người khác nói.
- Rối loạn tâm lý: Sau đột quỵ, người bệnh dễ rơi vào trạng thái buồn bã, lo âu, mất tự tin, thậm chí trầm cảm do không thể tự chăm sóc bản thân như trước.
- Rối loạn hô hấp: Khi cơ hô hấp bị ảnh hưởng, người bệnh có thể gặp khó thở, suy hô hấp hoặc viêm phổi.

Cách phòng ngừa nhồi máu não và xuất huyết não
Cách phòng ngừa chủ yếu dựa vào việc duy trì lối sống lành mạnh và kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ gây tổn thương mạch máu não.
- Chế độ dinh dưỡng: Ăn uống lành mạnh giúp giảm nguy cơ đột quỵ, nên hạn chế chất béo bão hòa, giảm muối và đường, đồng thời tăng cường rau xanh, ngũ cốc, thực phẩm giàu chất chống oxy hóa và dưỡng chất tốt cho não.
- Tập thể dục thường xuyên: Hoạt động thể chất đều đặn giúp cải thiện tuần hoàn máu, ổn định huyết áp và giảm nguy cơ tắc nghẽn mạch máu.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân, béo phì làm tăng cholesterol xấu và nguy cơ xơ vữa động mạch. Theo dõi cân nặng định kỳ, ăn nhiều rau xanh, hạn chế đồ chiên rán và ngọt để giảm rủi ro đột quỵ.
- Sống lạc quan: Giữ tinh thần tích cực cùng lối sống vui vẻ, lạc quan giúp giảm căng thẳng, tăng sức đề kháng và cải thiện sức khỏe tim mạch.
- Không hút thuốc lá: Thuốc lá chứa nicotine và carbon monoxide làm co thắt động mạch, tăng huyết áp và giảm lưu lượng máu lên não. Hút thuốc chủ động hoặc thụ động đều làm tăng nguy cơ đột quỵ.
- Hạn chế rượu bia: Uống nhiều rượu bia khiến huyết áp tăng và thúc đẩy hình thành mảng bám trong động mạch. Hạn chế thức uống có cồn giúp giảm nguy cơ đột quỵ, bảo vệ tim mạch và gan.
- Ổn định huyết áp: Huyết áp cao gây áp lực lên thành mạch, dễ dẫn đến tổn thương và tắc nghẽn mạch máu não.
- Kiểm soát cholesterol: Cholesterol cao làm giảm độ đàn hồi của mạch máu và cản trở lưu thông máu đến não. Hạn chế thực phẩm nhiều dầu mỡ, tăng cường vận động và duy trì cân nặng lý tưởng giúp kiểm soát mỡ máu.
- Điều trị bệnh lý liên quan: Các bệnh như tăng huyết áp, tiểu đường, béo phì hay tim mạch đều làm tăng nguy cơ đột quỵ. Cần tuân thủ điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ để giảm rủi ro biến chứng.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Khám tổng quát và tầm soát đột quỵ giúp phát hiện sớm yếu tố nguy cơ như cao huyết áp, mỡ máu, tiểu đường.

Nhồi máu não và xuất huyết não là những cấp cứu y khoa cực kỳ nguy hiểm, để lại nhiều di chứng nặng nề nếu không được xử lý kịp thời. Việc nhận biết sớm dấu hiệu, duy trì lối sống lành mạnh và chủ động khám sức khỏe định kỳ chính là cách tốt nhất để bảo vệ não bộ. Sức khỏe thần kinh ổn định không chỉ giúp bạn duy trì trí nhớ, khả năng tập trung mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống lâu dài.
:format(webp)/Desktop_1_fec3db3204.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/thieu_oxy_nao_nen_lam_gi_cach_phong_ngua_b97006b727.jpg)
/xuat_huyet_nao_o_tre_so_sinh_co_nguy_hiem_khong_giai_dap_chi_tiet_1_13d1f47a8d.png)
/trieu_chung_xuat_huyet_nao_nhe_dau_hieu_canh_bao_som_khong_nen_bo_qua_2_817446100a.png)
/di_chung_sau_xuat_huyet_nao_dau_hieu_huong_dieu_tri_va_cach_phong_ngua_1_e0b90e0a39.png)
/xuat_huyet_nao_song_duoc_bao_lau_tien_luong_yeu_to_anh_huong_va_cach_phuc_hoi_2_f3c20a22d4.png)