icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Desktop_1_fec3db3204467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Mở khí quản là gì? Những thông tin cơ bản về kỹ thuật mở khí quản

Ngọc Ánh31/10/2025

Mở khí quản là một thủ thuật y tế giúp tạo đường thở nhân tạo cho bệnh nhân trong những trường hợp đặc biệt như suy hô hấp nặng hoặc tắc nghẽn đường thở trên. Đây là kỹ thuật quan trọng, thường được chỉ định trong hồi sức cấp cứu hoặc điều trị các bệnh lý hô hấp mạn tính.

Nhiều người khi nghe đến “mở khí quản” thường lo lắng vì nghĩ rằng đây là thủ thuật nguy hiểm. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, mở khí quản lại là biện pháp cứu sống bệnh nhân. Việc hiểu rõ mở khí quản là gì, chỉ định, biến chứng và rủi ro cùng cách chăm sóc sau mở khí quản sẽ giúp người bệnh và người nhà yên tâm hơn khi đối diện với quyết định y tế quan trọng này.

Mở khí quản là gì?

Mở khí quản là một thủ thuật ngoại khoa tạo ra một lỗ mở tại khí quản, thường ở giữa vòng sụn thứ 2 và 4 để đặt một ống dẫn khí giúp duy trì thông khí cho bệnh nhân. Ống này cho phép không khí đi trực tiếp vào phổi, bỏ qua đường thở trên (mũi, miệng, họng) khi đường thở này bị tắc nghẽn hoặc không hoạt động hiệu quả.

Mục đích chính của mở khí quản đó là:

  • Tạo đường thở thay thế khi đường thở trên bị tắc nghẽn do dị vật, u bướu hoặc chấn thương.
  • Duy trì hô hấp lâu dài ở bệnh nhân cần thở máy kéo dài, thường trong các ca hồi sức tích cực.
  • Giảm tổn thương thanh quản và khí quản do đặt nội khí quản kéo dài, đặc biệt ở bệnh nhân thở máy hơn 7 - 10 ngày.
  • Hỗ trợ bệnh nhân có bệnh lý hô hấp mạn tính không thể tự thở hiệu quả như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) hoặc xơ phổi.

Hiện nay, mở khí quản được thực hiện theo hai phương pháp chính:

  • Mở khí quản phẫu thuật: Được thực hiện trong phòng mổ, bác sĩ rạch một đường nhỏ ở cổ và đặt ống trực tiếp vào khí quản. Phương pháp này phù hợp với các ca phức tạp hoặc cần độ chính xác cao.
  • Mở khí quản qua da: Sử dụng kim và ống dẫn nhỏ, thực hiện dưới hướng dẫn của nội soi hoặc siêu âm. Phương pháp này ít xâm lấn hơn, thường áp dụng cho bệnh nhân trong ICU.
Mở khí quản là thủ thuật ngoại khoa giúp duy trì thông khí cho người bệnh
Mở khí quản là thủ thuật ngoại khoa giúp duy trì thông khí cho người bệnh

Các chỉ định thường gặp của mở khí quản trong lâm sàng

Kỹ thuật mở khí quản được chỉ định trong nhiều tình huống, tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý và nhu cầu hô hấp của bệnh nhân. Dưới đây là các trường hợp phổ biến thường được chỉ định mở khí quản, bạn đọc có thể tham khảo:

  • Tắc nghẽn đường hô hấp trên: Tắc nghẽn đường hô hấp trên do dị vật (như thức ăn, vật lạ), u vùng hầu họng, phù nề thanh quản hoặc tổn thương do chấn thương là những chỉ định khẩn cấp để thực hiện mở khí quản. Thủ thuật này giúp đảm bảo đường thở thông thoáng, cứu sống bệnh nhân trong các tình huống nguy cấp.
  • Thở máy kéo dài >7 - 10 ngày: Ở các bệnh nhân nằm ICU, việc thở máy qua ống nội khí quản kéo dài có thể gây tổn thương thanh quản hoặc viêm phổi. Mở khí quản giúp giảm nguy cơ biến chứng và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc chăm sóc lâu dài.
  • Các bệnh lý thần kinh hoặc cơ hô hấp nặng: Bệnh nhân mắc các bệnh lý như nhược cơ (myasthenia gravis), bệnh xơ cứng teo cơ một bên hoặc tổn thương tủy cổ thường không thể duy trì nhịp thở tự nhiên. Mở khí quản hỗ trợ hô hấp nhân tạo, giúp bệnh nhân duy trì hô hấp ổn định.
  • Bệnh lý mạn tính cần hỗ trợ hô hấp lâu dài: Các bệnh lý mạn tính như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính giai đoạn cuối, xơ phổi hoặc bệnh nhân hậu COVID-19 nặng có thể cần mở khí quản để hỗ trợ hô hấp lâu dài, đảm bảo cung cấp oxy hiệu quả và cải thiện chất lượng sống.
Mở khí quản được chỉ định nếu có tắc nghẽn đường thở trên
Mở khí quản được chỉ định nếu có tắc nghẽn đường thở trên

Biến chứng và rủi ro của mở khí quản

Mặc dù là một thủ thuật an toàn khi được thực hiện đúng quy trình, mở khí quản vẫn có thể gây ra một số biến chứng.

Biến chứng sớm

Các biến chứng sớm của mở khí quản bao gồm:

  • Chảy máu tại vị trí mổ: Có thể xảy ra do tổn thương các mạch máu nhỏ quanh khí quản.
  • Nhiễm trùng vết mổ: Vùng mổ có thể bị nhiễm khuẩn nếu không được vệ sinh đúng cách.
  • Tổn thương khí quản hoặc cấu trúc lân cận: Việc đặt ống không đúng kỹ thuật có thể gây tổn thương mô xung quanh.
  • Khó đặt ống đúng vị trí: Trong một số trường hợp phức tạp, việc đặt ống có thể gặp khó khăn, cần điều chỉnh nhiều lần.

Biến chứng muộn

Người bệnh mở khí quản có thể phải đối mặt với các biến chứng muộn như:

  • Hẹp khí quản: Mô sẹo hình thành sau thủ thuật có thể gây hẹp đường thở, làm khó khăn khi rút ống.
  • Viêm phổi do vi khuẩn: Vi khuẩn từ ống hoặc vùng mổ có thể gây nhiễm trùng phổi.
  • Rò khí quản - thực quản: Đây là một biến chứng hiếm gặp, gây rò rỉ không khí hoặc thức ăn giữa khí quản và thực quản.
  • Sẹo hoặc lỗ mở không lành: Sau khi rút ống, lỗ mở có thể không khép lại hoàn toàn dẫn đến sẹo hoặc nhiễm trùng.
Viêm phổi do vi khuẩn có thể là biến chứng muộn mà người bệnh mở khí quản phải đối mặt
Viêm phổi do vi khuẩn có thể là biến chứng muộn mà người bệnh mở khí quản phải đối mặt

Hướng dẫn chăm sóc bệnh nhân sau mở khí quản

Việc chăm sóc đúng cách sau mở khí quản giúp giảm nguy cơ biến chứng và hỗ trợ phục hồi nhanh chóng. Dưới đây là các hướng dẫn cụ thể:

Chăm sóc tại bệnh viện

Trong môi trường bệnh viện, công tác chăm sóc tập trung vào vệ sinh, theo dõi và duy trì chức năng của ống mở khí quản:

  • Vệ sinh ống mở khí quản hàng ngày: Làm sạch vùng quanh ống bằng dung dịch sát khuẩn để tránh nhiễm trùng.
  • Theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng hoặc chảy máu: Kiểm tra thường xuyên vùng mổ để phát hiện sớm các bất thường.
  • Thay ống định kỳ: Thông thường, ống mở khí quản được thay sau 7 - 14 ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo vệ sinh và chức năng.

Hướng dẫn chăm sóc tại nhà

Khi bệnh nhân được về nhà, người thân cần được hướng dẫn cụ thể để duy trì vệ sinh và xử lý các tình huống khẩn cấp:

  • Hút đờm đúng cách: Người nhà cần được hướng dẫn sử dụng máy hút đờm để loại bỏ chất nhầy, giữ đường thở thông thoáng.
  • Sử dụng máy tạo ẩm: Giúp giữ ẩm đường thở, tránh khô rát hoặc tắc nghẽn do đờm khô.
  • Cẩn trọng khi tắm rửa: Dùng khăn che ống để tránh nước hoặc bụi xâm nhập vào đường thở.
  • Giữ vệ sinh vùng quanh ống: Rửa sạch vùng mổ hàng ngày bằng nước muối sinh lý hoặc dung dịch sát khuẩn theo hướng dẫn.
Sử dụng thêm máy tạo ẩm giúp giữ ẩm đường thở tránh khô rát
Sử dụng thêm máy tạo ẩm giúp giữ ẩm đường thở tránh khô rát

Dinh dưỡng và phục hồi chức năng

Để bệnh nhân sớm quay trở lại cuộc sống bình thường, cần tập trung vào phục hồi chức năng nuốt, hô hấp và đảm bảo dinh dưỡng:

  • Chọn thực phẩm dễ nuốt: Ưu tiên thức ăn mềm, lỏng như cháo, súp để tránh sặc hoặc nghẹn.
  • Tập thở và phục hồi cơ hô hấp: Thực hiện các bài tập thở theo hướng dẫn của chuyên viên phục hồi chức năng.
  • Hỗ trợ giao tiếp: Sử dụng bảng chữ, ứng dụng hoặc thiết bị hỗ trợ nói nếu bệnh nhân gặp khó khăn trong giao tiếp.
Người bệnh sau mở khí quản cần thực hiện tập thở theo hướng dẫn của bác sĩ
Người bệnh sau mở khí quản cần thực hiện tập thở theo hướng dẫn của bác sĩ

Mở khí quản là một kỹ thuật y tế quan trọng, không chỉ giúp cứu sống bệnh nhân trong các tình huống cấp cứu mà còn hỗ trợ điều trị hiệu quả cho các bệnh lý hô hấp nặng hoặc mạn tính. Việc hiểu rõ về quy trình, chỉ định, biến chứng và cách chăm sóc hậu phẫu sẽ giúp bệnh nhân và người nhà chủ động hơn trong việc hợp tác điều trị từ đó nâng cao chất lượng sống. Để đảm bảo an toàn tối đa, hãy thực hiện mở khí quản tại các cơ sở y tế uy tín với đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao và trang thiết bị hiện đại.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế ý kiến tham vấn y khoa. Trước khi đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe, bạn nên được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị theo hướng dẫn chuyên môn.
Liên hệ hotline 1800 6928 để được Bác sĩ Long Châu hỗ trợ nếu cần được tư vấn.

NỘI DUNG LIÊN QUAN