Bạch cầu ưa axit đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch, tuy nhiên, khi số lượng tăng quá cao, chúng có thể tấn công chính mô của cơ thể. Hội chứng gia tăng bạch cầu ưa axit là một bệnh lý phức tạp, có thể do rối loạn miễn dịch, bệnh ký sinh trùng hoặc các nguyên nhân huyết học ác tính. Bài viết dưới đây giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh, dấu hiệu cảnh báo và phương pháp điều trị hiệu quả.
Hội chứng tăng bạch cầu ưa axit là gì?
Hội chứng gia tăng bạch cầu ưa axit (HES) là một nhóm rối loạn hiếm gặp, đặc trưng bởi số lượng bạch cầu ưa axit trong máu tăng cao (>1.500 tế bào/μL) kéo dài trên 6 tháng kèm theo tổn thương mô hoặc cơ quan do các tế bào này gây ra.
Bạch cầu ưa axit là một loại tế bào miễn dịch, chủ yếu hoạt động trong việc chống lại ký sinh trùng và tham gia vào các phản ứng dị ứng. Khi số lượng bạch cầu ưa axit tăng bất thường, chúng có thể gây viêm và phá hủy các mô trong cơ thể.
Dựa trên nguyên nhân và cơ chế bệnh lý, tăng bạch cầu ưa axit được phân loại như sau:
- HES nguyên phát: Do rối loạn trong tủy xương, thường liên quan đến các bệnh lý huyết học ác tính như bệnh bạch cầu hoặc rối loạn tăng sinh tủy.
- HES thứ phát: Xuất hiện do các bệnh lý nền như nhiễm ký sinh trùng, dị ứng mạn tính (hen suyễn, viêm da cơ địa) hoặc bệnh tự miễn.
- HES vô căn: Không xác định được nguyên nhân rõ ràng, thường gặp ở những bệnh nhân không có bệnh lý nền rõ ràng.

Tăng bạch cầu ưa axit khác với tình trạng tăng bạch cầu ưa axit thoáng qua, thường gặp trong các trường hợp dị ứng nhẹ hoặc nhiễm ký sinh trùng cấp tính. Tình trạng thoáng qua thường tự cải thiện khi nguyên nhân được xử lý, trong khi HES kéo dài và gây tổn thương cơ quan nghiêm trọng hơn.
Nguyên nhân và cơ chế gây ra hội chứng gia tăng bạch cầu ưa axit
Tăng bạch cầu ưa axit có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, từ các bệnh lý lành tính đến ác tính. Việc xác định nguyên nhân cụ thể là yếu tố quan trọng để đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
Nguyên nhân gây bệnh
Một số nguyên nhân phổ biến gây ra tăng bạch cầu ưa axit bao gồm:
- Nhiễm ký sinh trùng: Các loại ký sinh trùng như giun đũa, sán lá, giun xoắn có thể kích thích cơ thể sản xuất quá nhiều bạch cầu ưa axit.
- Bệnh dị ứng: Hen suyễn, viêm mũi dị ứng hoặc viêm da cơ địa mãn tính thường gây tăng bạch cầu ưa axit thứ phát.
- Bệnh tự miễn: Một số bệnh như lupus ban đỏ hệ thống hoặc viêm mạch có thể liên quan đến HES.
- Ung thư máu và rối loạn tăng sinh tủy: Các bệnh lý như bệnh bạch cầu ưa axit mạn tính hoặc đột biến gen (như FIP1L1-PDGFRA) có thể dẫn đến HES nguyên phát.
Cơ chế bệnh sinh
Khi bạch cầu ưa axit được sản xuất quá mức, chúng phóng thích các protein độc hại và các chất gây viêm, dẫn đến tổn thương mô. Các cơ quan thường bị ảnh hưởng bao gồm:
- Tim: Viêm nội tâm mạc, hình thành cục máu đông hoặc suy tim.
- Phổi: Xơ phổi, viêm phổi ưa axit hoặc tổn thương nhu mô phổi.
- Hệ thần kinh: Tổn thương thần kinh ngoại biên, gây yếu liệt hoặc đau thần kinh.
Những tổn thương này có thể tiến triển âm thầm, khiến bệnh nhân không nhận ra cho đến khi bệnh trở nặng.

Triệu chứng và dấu hiệu nhận biết
Hội chứng này có thể biểu hiện qua nhiều triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào cơ quan bị ảnh hưởng. Các triệu chứng có thể từ nhẹ đến nghiêm trọng, đòi hỏi sự chú ý đặc biệt để phát hiện sớm. Một số triệu chứng toàn thân thườn gặp như mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân, sốt nhẹ kéo dài, đổ mồ hôi đêm.
Ngoài ra, có một số triệu chứng dựa trên tổn thương theo cơ quan:
- Tim: Viêm cơ tim, đau ngực hoặc suy tim với biểu hiện khó thở, phù chi.
- Phổi: Ho kéo dài, khó thở hoặc tổn thương phổi mạn tính.
- Gan và lách: Gan hoặc lách to bất thường gây đau tức vùng bụng.
- Da: Phát ban, ngứa dai dẳng hoặc nổi mề đay.
- Thần kinh: Đau đầu, yếu liệt hoặc cảm giác châm chích ở tay chân.
Người bệnh nên đến cơ sở y tế nếu xét nghiệm máu cho thấy bạch cầu ưa axit tăng cao kéo dài hoặc xuất hiện các triệu chứng tổn thương cơ quan không rõ nguyên nhân như khó thở, đau ngực hoặc sụt cân nhanh.

Phương pháp chẩn đoán
Việc chẩn đoán tăng bạch cầu ưa axit đòi hỏi sự kết hợp giữa xét nghiệm máu, đánh giá lâm sàng và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh để xác định mức độ tổn thương cơ quan và loại trừ các nguyên nhân khác. Các xét nghiệm và phương pháp chẩn đoán cần thiết bao gồm:
- Công thức máu (CBC): Xác định số lượng bạch cầu ưa axit (>1.500 tế bào/μL).
- Sinh thiết tủy xương: Đánh giá rối loạn tủy xương hoặc các bệnh lý huyết học ác tính.
- Xét nghiệm ký sinh trùng và dị ứng: Loại trừ các nguyên nhân thứ phát như nhiễm ký sinh trùng hoặc bệnh dị ứng.
- Chẩn đoán hình ảnh: Siêu âm tim, CT ngực hoặc MRI não để phát hiện tổn thương ở tim, phổi hoặc hệ thần kinh.

Phương pháp điều trị
Mục tiêu điều trị là giảm số lượng bạch cầu ưa axit, kiểm soát tổn thương cơ quan và ngăn ngừa tái phát. Phác đồ điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ nghiêm trọng và cơ quan bị ảnh hưởng. Bác sĩ sẽ thường chỉ định:
- Corticosteroid: Thuốc đầu tay như Prednisolone được sử dụng để giảm viêm và kiểm soát số lượng bạch cầu ưa axit.
- Thuốc ức chế miễn dịch: Hydroxyurea hoặc Interferon-alpha thường được chỉ định trong các trường hợp không đáp ứng với corticosteroid.
- Điều trị nhắm trúng đích: Thuốc Imatinib hiệu quả trong trường hợp HES liên quan đến đột biến gen FIP1L1-PDGFRA.
Bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ qua xét nghiệm công thức máu, kiểm tra chức năng gan, thận và tim mạch. Nếu phát hiện và điều trị sớm, tiên lượng thường tốt, đặc biệt ở các trường hợp HES thứ phát do nguyên nhân có thể xử lý được.

Hội chứng tăng bạch cầu ưa axit là một bệnh lý phức tạp, có thể gây tổn thương đa cơ quan nếu không được điều trị kịp thời. Việc phát hiện sớm, xác định nguyên nhân và tuân thủ phác đồ điều trị giúp kiểm soát bệnh hiệu quả, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Nếu bạn nhận được kết quả xét nghiệm cho thấy bạch cầu ưa axit tăng cao kéo dài, hãy đến ngay cơ sở y tế chuyên khoa huyết học để được tư vấn và điều trị phù hợp. Sự chủ động trong theo dõi và chăm sóc sức khỏe sẽ giúp bạn giảm thiểu rủi ro và cải thiện chất lượng cuộc sống.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/tang_bach_cau_don_nhan_nhiem_khuan_nguyen_nhan_va_cach_dieu_tri_1_72a5068286.png)
/benh_bach_cau_lympho_man_tinh_trieu_chung_va_huong_xu_ly_1_202fc77a1b.png)
/bach_cau_trung_tinh_giam_nguyen_nhan_trieu_chung_va_cach_dieu_tri_1_51e6297fd2.png)
/bach_cau_lympho_vai_tro_va_y_nghia_khi_tang_hoac_giam_1_072e08bcda.png)
/xet_nghiem_bach_cau_la_gi_chi_so_binh_thuong_va_y_nghia_trong_chan_doan_benh_9aa1d61a6c.jpg)