Nghiên cứu cho thấy khoảng 14% ca đột quỵ toàn cầu xảy ra khi ngủ và khi thức dậy, người bệnh thường đã trễ “thời gian vàng” 3 - 4,5 giờ để can thiệp tiêu huyết khối. Thêm nữa, các yếu tố như ngưng thở khi ngủ, tăng huyết áp ban đêm, ăn ngủ khuya, stress… đều góp phần tạo điều kiện cho đột quỵ khi ngủ xảy ra. Bài viết này giúp bạn hiểu chính xác đột quỵ khi ngủ là gì, nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và cách phòng ngừa hiệu quả để bảo vệ sức khỏe.
Tổng quan về tình trạng đột quỵ khi ngủ
Đột quỵ khi ngủ là tình trạng tổn thương não do thiếu máu (nhồi máu não) hoặc xuất huyết (xuất huyết não), diễn ra trong thời gian ngủ mà người bệnh không nhận biết cho đến khi tỉnh dậy. Tình trạng này được gọi là “wake-up stroke” trong y khoa với các đặc điểm sau:
Tỷ lệ mắc: Chiếm khoảng 8 - 28% tổng số ca đột quỵ, trung bình 14% theo các nghiên cứu y khoa quốc tế.
Nguy hiểm đặc biệt:
- Triệu chứng xuất hiện trong lúc ngủ, khiến người bệnh không nhận ra ngay dẫn đến nhập viện trễ.
- “Thời gian vàng” để điều trị tiêu huyết khối (3 - 4,5 giờ) thường bị bỏ lỡ, làm tăng nguy cơ hoại tử não và khó phục hồi.
Theo các báo cáo từ các bệnh viện lớn, đột quỵ khi ngủ đang gia tăng ở cả người trẻ và người lớn tuổi, đặc biệt ở những người có bệnh lý nền hoặc lối sống không lành mạnh.

Dấu hiệu nhận biết đột quỵ khi ngủ
Đột quỵ khi ngủ thường được phát hiện khi người bệnh tỉnh dậy với các triệu chứng thần kinh bất thường. Dưới đây là những dấu hiệu đột quỵ khi ngủ chính bạn cần chú ý:
- Liệt nửa người hoặc méo mặt: Một bên cơ thể (tay, chân hoặc mặt) yếu, không cử động được hoặc méo khi cười.
- Nói khó hoặc nói ngọng: Khó diễn đạt, phát âm không rõ hoặc mất khả năng nói.
- Hoa mắt, chóng mặt, mất thăng bằng: Cảm giác quay cuồng, không thể đi lại bình thường khi thức giấc.
- Đau đầu dữ dội: Triệu chứng này thường kèm theo buồn nôn, nôn mửa không rõ nguyên nhân.
- Tê yếu hoặc mất cảm giác: Một bên tay chân có cảm giác châm chích hoặc mất cảm giác.
- Dấu hiệu thần kinh khu trú khác: Chảy nước dãi một bên miệng, rối loạn thị giác (mờ mắt, nhìn đôi) hoặc khó phối hợp vận động.

Nguyên nhân dẫn đến đột quỵ khi ngủ
Đột quỵ khi ngủ có thể xảy ra do nhiều yếu tố kết hợp, từ bệnh lý nền đến thói quen sinh hoạt không lành mạnh. Dưới đây là các nguyên nhân đột quỵ khi ngủ chính:
Tăng huyết áp ban đêm và stress mạch máu
Huyết áp thường giảm nhẹ vào ban đêm để cơ thể nghỉ ngơi. Tuy nhiên, ở những người không kiểm soát được huyết áp:
- Huyết áp tăng đột ngột khi thức giấc có thể gây vỡ mạch máu (xuất huyết não) hoặc tắc mạch (nhồi máu não).
- Stress mạch máu do tăng huyết áp kéo dài làm tổn thương nội mạc mạch, tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
Hội chứng ngưng thở khi ngủ (OSA)
Hội chứng ngưng thở khi ngủ (Obstructive Sleep Apnea - OSA) là một nguyên nhân quan trọng:
- Triệu chứng: Ngáy to, thở ngắt quãng, ngừng thở ngắn trong lúc ngủ.
- Hậu quả: Thiếu oxy nội sinh làm tăng viêm mạch, tăng đông máu và áp lực lên hệ tim mạch dẫn đến đột quỵ khi ngủ.
- Theo nghiên cứu, người mắc OSA có nguy cơ đột quỵ cao gấp 2 - 3 lần so với người bình thường.
Rối loạn giấc ngủ & stress
Rối loạn giấc ngủ và stress kéo dài cũng có thể là nguyên nhân dẫn đến đột quỵ khi ngủ. Trong đó:
- Mất ngủ mãn tính: Gây kích thích hệ thần kinh giao cảm, tăng tiết hormone co mạch như cortisol và adrenaline, làm tổn thương tim mạch.
- Stress kéo dài: Làm tăng huyết áp và nhịp tim, tạo áp lực lên mạch máu não, đặc biệt khi ngủ không đủ giấc.

Thói quen ăn khuya, uống rượu, sử dụng thiết bị điện tử
Thói quen sinh hoạt thiếu lành mạnh và khoa học cũng là một trong các yếu tố làm tăng nguy cơ đột quỵ khi ngủ. Cụ thể:
- Ăn khuya: Thực phẩm giàu muối, chất béo bão hòa hoặc đường làm tăng mỡ máu, gây xơ vữa động mạch và viêm mạch.
- Uống rượu bia: Làm tăng huyết áp và rối loạn nhịp tim, tăng nguy cơ đột quỵ khi ngủ.
- Sử dụng thiết bị điện tử trước ngủ: Ánh sáng xanh từ điện thoại, máy tính ức chế melatonin (hormone điều hòa giấc ngủ), gây rối loạn nhịp sinh học và giảm chất lượng giấc ngủ.
Cách giảm nguy cơ đột quỵ khi ngủ
Phòng ngừa đột quỵ khi ngủ hay cách chống đột quỵ khi ngủ đòi hỏi sự kết hợp giữa kiểm soát bệnh lý nền, điều chỉnh giấc ngủ và xây dựng lối sống lành mạnh. Dưới đây là các biện pháp cụ thể:
Điều chỉnh giấc ngủ khoa học
Theo các chuyên gia, điều chỉnh và duy trì thói quen ngủ khoa học giúp giảm đáng kể nguy cơ đột quỵ khi ngủ. Do đó, bạn nên:
- Ngủ đủ 7 - 8 giờ/ngày: Đi ngủ trước 23h để đảm bảo giấc ngủ sâu và đầy đủ.
- Duy trì nhịp sinh học ổn định: Giữ giờ đi ngủ và thức dậy cố định, kể cả cuối tuần.
- Tạo môi trường ngủ lý tưởng: Phòng tối, yên tĩnh, nhiệt độ mát mẻ (20 - 22°C), tránh ánh sáng từ thiết bị điện tử.

Kiểm soát huyết áp & điều trị OSA
Kiểm soát huyết áp và điều trị OSA cũng là việc làm quan trọng đến giảm nguy cơ đột quỵ khi ngủ. Cụ thể:
Kiểm soát huyết áp ban đêm: Người có tiền sử tăng huyết áp cần:
- Uống thuốc hạ áp đúng giờ theo chỉ định bác sĩ, đặc biệt vào buổi tối.
- Đo huyết áp định kỳ, kể cả ban đêm để phát hiện tăng bất thường.
Điều trị ngưng thở khi ngủ: Nếu có dấu hiệu ngáy to, ngừng thở khi ngủ, cần:
- Đi khám chuyên khoa hô hấp hoặc thần kinh.
- Sử dụng máy CPAP (Continuous Positive Airway Pressure) nếu được chẩn đoán mắc OSA.
Xây dựng lối sống lành mạnh
Một lối sống khoa học và lành mạnh không chỉ giúp tăng cường sức khỏe mà còn góp phần phòng ngừa đột quỵ khi ngủ. Theo đó:
Chế độ ăn uống:
- Hạn chế thực phẩm mặn, béo, dầu mỡ (thịt mỡ, đồ chiên rán).
- Tránh rượu bia, cà phê hoặc đồ uống kích thích ít nhất 4 - 6 giờ trước khi ngủ.
- Tăng cường rau xanh, trái cây, cá béo (giàu omega-3) và các loại hạt để bảo vệ mạch máu.
Hạn chế thiết bị điện tử: Tắt điện thoại, máy tính ít nhất 30 phút trước khi ngủ để không ức chế melatonin.
Vận động nhẹ hàng ngày: Đi bộ, yoga hoặc thiền 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần để giảm stress, ổn định huyết áp và cải thiện lưu thông máu.

Khám sức khỏe định kỳ
Thăm khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm và kiểm soát các yếu tố làm tăng nguy cơ đột quỵ. Cụ thể:
Tầm soát nguy cơ đột quỵ: Kiểm tra huyết áp, mỡ máu, đường huyết, điện tâm đồ và siêu âm doppler mạch cảnh ít nhất 1 - 2 lần/năm, đặc biệt nếu có yếu tố nguy cơ như:
- Tiền sử gia đình bị đột quỵ.
- Bệnh lý nền: Tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn mỡ máu, bệnh tim.
Phát hiện sớm OSA: Nếu có dấu hiệu ngáy to hoặc ngưng thở khi ngủ, cần khám chuyên khoa để đánh giá.
Đột quỵ khi ngủ là tình trạng nguy hiểm, tiềm ẩn cao do các yếu tố như tăng huyết áp ban đêm, hội chứng ngưng thở khi ngủ, stress và thói quen sinh hoạt không lành mạnh. Khi ngủ, não vẫn cần lượng máu ổn định. Do đó, bất kỳ tổn thương mạch máu nào cũng có thể dẫn đến đột quỵ âm thầm. Nhận biết sớm các dấu hiệu như liệt nửa người, méo mặt, nói khó ngay khi thức dậy, cùng với việc kiểm soát giấc ngủ, điều trị bệnh lý nền và duy trì lối sống khoa học chính là chìa khóa để bạn tránh xa nguy cơ đột quỵ khi ngủ. Hãy hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe và đảm bảo giấc ngủ an toàn!