Gan nhiễm mỡ độ 2 được xem là giai đoạn chuyển tiếp có thể đảo ngược nếu có biện pháp xử lý phù hợp. Việc chẩn đoán sớm và áp dụng đúng hướng điều trị gan nhiễm mỡ độ 2 không chỉ giúp gan hồi phục mà còn giảm thiểu nguy cơ tiến triển thành các bệnh lý nguy hiểm như viêm gan mạn tính, xơ gan hay ung thư gan.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây gan nhiễm mỡ độ 2
Hiểu rõ nguyên nhân gây bệnh là bước đầu tiên trong quá trình điều trị gan nhiễm mỡ độ 2 và phòng ngừa hiệu quả. Một số nguyên nhân phổ biến nhất bao gồm:
- Thừa cân và béo phì: Khi cơ thể có lượng mỡ dư thừa, đặc biệt là mỡ nội tạng, mỡ có xu hướng tích tụ tại gan, khiến gan không thể chuyển hóa hết và dẫn đến gan nhiễm mỡ. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất ở người trưởng thành.
- Rối loạn chuyển hóa: Các bệnh lý như đái tháo đường, tăng mỡ máu, hội chứng chuyển hóa là những yếu tố nguy cơ cao dẫn đến gan nhiễm mỡ và làm bệnh tiến triển nhanh sang độ 2.
- Chế độ ăn uống không lành mạnh: Tiêu thụ quá nhiều thực phẩm giàu chất béo bão hòa, đồ ngọt, tinh bột tinh luyện và đồ uống có cồn sẽ gây quá tải cho gan, dẫn đến tích tụ mỡ.
- Ít vận động: Người có lối sống tĩnh tại, ngồi nhiều, không tập thể dục dễ tích mỡ và giảm khả năng chuyển hóa chất béo của gan.
- Uống rượu bia: Rượu gây tổn thương trực tiếp đến tế bào gan và làm gia tăng quá trình tích tụ mỡ.
- Sử dụng một số loại thuốc: Một số thuốc điều trị mãn tính như Corticosteroids, Tamoxifen hoặc thuốc điều trị HIV có thể làm tăng nguy cơ gan nhiễm mỡ.

Điều trị gan nhiễm mỡ độ 2
Khi đã được chẩn đoán gan nhiễm mỡ độ 2, việc điều trị cần được triển khai nghiêm túc và toàn diện để ngăn chặn sự tiến triển thành xơ gan hoặc ung thư gan. Dưới đây là các phương pháp điều trị gan nhiễm mỡ độ 2 phổ biến và hiệu quả hiện nay:
Thay đổi lối sống
Đây là phương pháp điều trị nền tảng và hiệu quả nhất, đặc biệt trong giai đoạn chưa có biến chứng nghiêm trọng.
Giảm cân hợp lý:
- Giảm từ 5–10% trọng lượng cơ thể trong vòng 6 tháng có thể giúp giảm đáng kể lượng mỡ trong gan.
- Tuy nhiên, giảm cân quá nhanh có thể làm tổn thương gan thêm, vì vậy cần thực hiện từ từ và có hướng dẫn từ chuyên gia.
Tăng cường hoạt động thể chất:
- Duy trì ít nhất 30 phút hoạt động thể lực mỗi ngày như đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội, yoga…
- Vận động giúp tăng chuyển hóa, đốt cháy năng lượng và giảm mỡ gan hiệu quả.
Chế độ ăn uống khoa học
Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị gan nhiễm mỡ độ 2. Một số nguyên tắc quan trọng bao gồm:
- Hạn chế chất béo bão hòa: Tránh thực phẩm chiên rán, thịt mỡ, nội tạng động vật.
- Tăng cường rau xanh, trái cây ít ngọt: Bổ sung chất xơ, vitamin và chất chống oxy hóa.
- Ưu tiên đạm thực vật và đạm nạc động vật: Cá, đậu phụ, trứng, thịt ức gà.
- Uống đủ nước: Khoảng 1,5–2 lít nước mỗi ngày giúp gan hoạt động tốt hơn.
- Tránh tuyệt đối rượu bia và các chất kích thích khác.
Sử dụng thuốc (theo chỉ định)
Hiện tại chưa có thuốc đặc hiệu cho gan nhiễm mỡ, tuy nhiên một số loại thuốc có thể được bác sĩ chỉ định để hỗ trợ:
- Thuốc hạ lipid máu: Giảm cholesterol và triglyceride trong máu.
- Thuốc điều chỉnh đường huyết: Cho người mắc tiểu đường type 2.
- Vitamin E và các chất chống oxy hóa: Hỗ trợ tái tạo tế bào gan.
- Một số thảo dược như Silymarin (chiết xuất từ cây kế sữa) đã được nghiên cứu về khả năng hỗ trợ chức năng gan, nhưng hiện chưa có đủ bằng chứng lâm sàng mạnh mẽ để khuyến nghị sử dụng rộng rãi trong điều trị MASLD. Việc sử dụng cần thận trọng và nên có sự tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa.
Lưu ý: Không tự ý dùng thuốc nếu chưa có chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa gan mật.

Theo dõi định kỳ
Việc tái khám và kiểm tra định kỳ giúp đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện sớm biến chứng. Người bệnh cần theo dõi:
- Men gan (ALT, AST).
- Mỡ máu (cholesterol, triglyceride).
- Siêu âm gan định kỳ 3–6 tháng/lần.
Phòng ngừa và cải thiện sau điều trị gan nhiễm mỡ độ 2
Sau khi đã kiểm soát tốt hoặc điều trị thành công gan nhiễm mỡ độ 2, người bệnh cần tiếp tục duy trì lối sống lành mạnh và có kế hoạch phòng ngừa các yếu tố nguy cơ mới nhằm bảo vệ chức năng gan lâu dài.
Duy trì chế độ sống lành mạnh
- Giữ cân nặng hợp lý: Tránh tăng cân trở lại, đặc biệt là mỡ bụng – loại mỡ liên quan chặt chẽ đến gan nhiễm mỡ.
- Ăn uống điều độ, khoa học: Tiếp tục duy trì chế độ ăn giàu chất xơ, ít đường, ít chất béo bão hòa.
- Tăng cường hoạt động thể chất: Tập thể dục đều đặn ít nhất 150 phút mỗi tuần giúp tăng độ nhạy insulin và hạn chế tích mỡ gan.
- Hạn chế hoặc ngừng hẳn rượu bia: Dù gan nhiễm mỡ không do rượu, việc tiếp tục uống rượu vẫn gây hại cho gan đang tổn thương.

Tái khám định kỳ
- Theo dõi men gan, mỡ máu, đường huyết và các chỉ số gan định kỳ giúp phát hiện sớm tình trạng gan nhiễm mỡ tái phát hoặc tiến triển xấu.
- Thực hiện siêu âm bụng mỗi 3–6 tháng/lần để đánh giá tình trạng gan, đặc biệt nếu có tiền sử xơ gan hoặc yếu tố nguy cơ cao.
Tiêm vắc xin phòng ngừa viêm gan
Người từng bị gan nhiễm mỡ, đặc biệt ở mức độ 2 trở lên, có nguy cơ cao hơn khi mắc thêm các bệnh lý về gan khác như viêm gan virus. Do đó, việc chủ động tiêm vắc xin phòng ngừa viêm gan là một phần quan trọng trong kế hoạch bảo vệ gan lâu dài.
- Viêm gan B là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây xơ gan và ung thư gan.
- Người chưa có miễn dịch với viêm gan B (thể hiện qua xét nghiệm HBsAg, anti-HBs, anti-HBc) cần được tiêm phòng đầy đủ 3 mũi theo lịch trình 0 – 1 – 6 tháng.
- Viêm gan A thường lây qua đường tiêu hóa và có thể gây tổn thương gan cấp tính, nhất là ở người đã có gan yếu.
- Vắc xin viêm gan A có thể tiêm cho người lớn chưa từng mắc bệnh hoặc chưa được tiêm chủng trước đó, đặc biệt là khi sống trong khu vực dịch lưu hành.

Ngoài tiêm vắc xin, người bệnh cũng cần đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, tránh ăn đồ tái sống, uống nước chưa đun sôi, và hạn chế tiếp xúc với máu hoặc dịch tiết có nguy cơ nhiễm virus.
Việc phòng ngừa tái phát gan nhiễm mỡ và các bệnh lý viêm gan đi kèm không chỉ giúp gan phục hồi hoàn toàn mà còn là yếu tố then chốt giúp người bệnh tránh xa các biến chứng nguy hiểm như xơ gan và ung thư gan trong tương lai.