Sốt xuất huyết là căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, có thể bùng phát thành dịch và ảnh hưởng đến sức khỏe cả trẻ em lẫn người lớn. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn nhầm lẫn hoặc chưa hiểu rõ về quá trình tiến triển của bệnh. Việc nắm vững chu kỳ diễn biến của sốt xuất huyết không chỉ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu nguy hiểm, mà còn hỗ trợ quá trình chăm sóc và điều trị hiệu quả hơn.
Diễn biến chu kỳ của sốt xuất huyết như thế nào?
Sốt xuất huyết là một bệnh truyền nhiễm do virus Dengue gây ra, thường bùng phát sau thời gian ủ bệnh từ 5 đến 7 ngày. Bệnh trải qua ba giai đoạn chính: giai đoạn sốt, giai đoạn nguy kịch và giai đoạn hồi phục. Việc nhận biết đúng từng giai đoạn sẽ giúp người bệnh được theo dõi và điều trị hiệu quả hơn, tránh các biến chứng nguy hiểm.
Giai đoạn sốt
Trong giai đoạn đầu, người bệnh thường có biểu hiện sốt cao đột ngột, từ 39 – 40 độ C và khó hạ sốt dù đã dùng thuốc. Thời kỳ này kéo dài khoảng 2–7 ngày. Các triệu chứng đi kèm có thể là đau đầu, mệt mỏi, đau họng, đau sau hốc mắt, buồn nôn, chán ăn, tiêu chảy nhẹ, phát ban, đau nhức cơ và khớp, hoặc chảy máu nhẹ ở chân răng, mũi.
Đặc biệt ở trẻ nhỏ, ngoài sốt cao còn có thể kèm đau bụng, đau họng. Sau 3 – 4 ngày, khi hạ sốt, trẻ có thể nổi các nốt ban đỏ ngứa ngáy trên cơ thể, lan ra tay, chân, mặt, lòng bàn tay và bàn chân.

Giai đoạn nguy kịch
Đây là giai đoạn đáng lo ngại nhất, thường bắt đầu từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 sau khi phát sốt. Dù người bệnh có thể đã hạ sốt, nhưng đây lại là lúc xuất hiện các biểu hiện như nôn liên tục, đau bụng dữ dội, bồn chồn, mệt lả, xuất huyết niêm mạc, giảm tiểu cầu, cô đặc máu, thoát huyết tương gây tràn dịch màng bụng, tràn dịch phổi.
Các trường hợp nặng hơn có thể bị xuất huyết nội, xuất huyết não, tiêu hóa, ho ra máu, tiểu ít, phù nề, gan to,... Trẻ em có thể xuất hiện thêm các nốt phát ban xuất huyết ở bụng, tay chân và vùng sườn, kèm theo nôn ói, ngủ li bì hoặc vật vã.

Giai đoạn hồi phục
Khi qua giai đoạn nguy hiểm, người bệnh dần ổn định, hết sốt, huyết áp ổn định, ăn ngon miệng, tiểu nhiều hơn. Số lượng tiểu cầu và bạch cầu bắt đầu tăng trở lại, cơ thể tái hấp thu dịch lỏng. Ở trẻ nhỏ, các nốt ban bong vảy, da ngứa nhẹ, trẻ trở nên khỏe hơn, ít quấy khóc.
Tuy nhiên, dù đã qua cơn sốt, bệnh nhân vẫn cần được theo dõi kỹ để phòng ngừa biến chứng muộn như suy tim, phù phổi, nhất là với người từng có biểu hiện nặng trong giai đoạn nguy kịch.
Cách chăm sóc và điều trị bệnh nhân sốt xuất huyết
Hiện nay, bệnh sốt xuất huyết vẫn chưa có thuốc điều trị đặc hiệu, do đó việc điều trị chủ yếu tập trung vào giảm nhẹ triệu chứng kết hợp với chăm sóc hỗ trợ để giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng và phòng ngừa biến chứng nguy hiểm.
Điều trị triệu chứng
Hạ sốt: Khi thân nhiệt dưới 38,5°C, có thể áp dụng các biện pháp vật lý như chườm khăn ấm tại vùng trán, nách, bẹn. Nên mặc quần áo thoáng mát, rộng rãi, giúp cơ thể dễ tỏa nhiệt. Khi nhiệt độ từ 38,5°C trở lên, có thể dùng thuốc hạ sốt Paracetamol liều từ 10–15mg/kg/lần, cách nhau 4–6 giờ, kết hợp tiếp tục chườm ấm. Tuyệt đối không sử dụng Ibuprofen hay Aspirin, vì chúng có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
Bù nước và điện giải: Bệnh nhân sốt xuất huyết thường bị mất nước qua sốt cao và nôn ói. Vì vậy, cần uống nhiều nước lọc, nước trái cây, hoặc dung dịch oresol/hydrite để bù nước và chất điện giải. Trường hợp mất nước nặng hoặc không uống được, cần được truyền dịch như Natri Clorid 0,9% theo chỉ định của bác sĩ để bổ sung kịp thời.

Chế độ chăm sóc tại nhà
Nghỉ ngơi: Người bệnh cần hạn chế vận động, tốt nhất nên nghỉ ngơi hoàn toàn trên giường để tránh mệt mỏi và giảm nguy cơ biến chứng xuất huyết.
Chế độ ăn uống: Nên cho bệnh nhân ăn thức ăn lỏng, dễ tiêu hóa như cháo, súp, sữa… và tăng cường uống nước. Có thể bổ sung thêm nước trái cây tươi để cung cấp vitamin, đặc biệt là vitamin C. Tránh các thực phẩm có màu đỏ, nâu hoặc đen, vì chúng dễ gây nhầm lẫn với dấu hiệu xuất huyết tiêu hóa.
Theo dõi sát dấu hiệu bất thường: Với những trường hợp điều trị tại nhà, người thân cần theo dõi sát tình trạng người bệnh. Nếu có biểu hiện như chảy máu cam, nôn ra máu, tiểu ít, mệt lả, đau bụng nhiều... cần đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức để được xử lý kịp thời.
Biện pháp phòng ngừa sốt xuất huyết
Hiện nay, sốt xuất huyết vẫn chưa có thuốc điều trị đặc hiệu. Chính vì vậy, biện pháp phòng ngừa đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát và hạn chế lây lan bệnh trong cộng đồng. Trong đó, việc chủ động ngăn chặn con đường truyền bệnh, tức tiêu diệt muỗi và bọ gậy/lăng quăng là phương pháp hiệu quả và thiết thực nhất.
Để muỗi không có nơi cư trú và sinh sản, mỗi gia đình nên thường xuyên vệ sinh môi trường sống sạch sẽ. Hãy loại bỏ hoặc úp kín các vật dụng có khả năng đọng nước mưa như vỏ xe cũ, chai lọ vỡ, gáo dừa, mảnh lu… vì đây là nơi lý tưởng để muỗi sinh sôi. Đồng thời, nên thả cá vào các dụng cụ chứa nước như lu, bể, chum để cá ăn bọ gậy, giúp ngăn ngừa muỗi phát triển. Các dụng cụ chứa nước cần được cọ rửa định kỳ, không để nước tù đọng.
Song song với đó, chủ động tránh bị muỗi đốt là điều không thể bỏ qua. Người dân nên ngủ trong màn, kể cả ban ngày, mặc quần áo dài tay, sử dụng bình xịt muỗi, hương đuổi muỗi hoặc kem chống muỗi. Những biện pháp này không chỉ bảo vệ bản thân mà còn giúp giảm số lượng muỗi mang virus trong cộng đồng. Bên cạnh đó, mỗi cá nhân cần tích cực tham gia các phong trào diệt muỗi, diệt lăng quăng do chính quyền địa phương hoặc cơ quan y tế tổ chức.
Tiêm vắc xin là biện pháp phòng ngừa chủ động, hiệu quả và an toàn nhất hiện nay trước nguy cơ mắc sốt xuất huyết, một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm có thể gây biến chứng nặng và tử vong. Trong bối cảnh bệnh sốt xuất huyết đang gia tăng và có nguy cơ bùng phát ở nhiều khu vực, việc lựa chọn nơi tiêm chủng uy tín là yếu tố then chốt giúp bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng. Trung tâm Tiêm chủng Long Châu là một trong những địa chỉ đáng tin cậy cho người dân khi có nhu cầu tiêm vắc xin phòng sốt xuất huyết. Vì sốt xuất huyết có thể diễn biến nặng và gây biến chứng nguy hiểm, mỗi người nên theo dõi sát các triệu chứng, đặc biệt ở trẻ em và người lớn tuổi. Khi có dấu hiệu bất thường, hãy đến cơ sở y tế để được tư vấn và điều trị kịp thời, tránh để bệnh trở nặng gây ảnh hưởng đến tính mạng.