Viêm ruột thừa là một trong những cấp cứu ngoại khoa phổ biến nhất. Tỷ lệ mắc bệnh khá cao và có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, đặc biệt trong nhóm thanh thiếu niên và người trưởng thành trẻ. Điều khiến nhiều người băn khoăn là đau ruột thừa bên nào, vì cơn đau thường không điển hình ở giai đoạn đầu. Việc nhận biết chính xác vị trí đau, dấu hiệu đi kèm và phương pháp xử trí kịp thời có ý nghĩa quyết định trong việc bảo vệ sức khỏe.
Đau ruột thừa bên nào?
Khi nhắc đến đau ruột thừa bên nào, câu trả lời phổ biến nhất chính là bụng dưới bên phải. Về giải phẫu, ruột thừa là một đoạn ruột nhỏ, dài khoảng 6 - 10 cm, xuất phát từ manh tràng, nằm ở vùng hố chậu phải.
Thông thường, cơn đau ban đầu có thể xuất hiện quanh rốn hoặc vùng thượng vị, sau đó di chuyển dần xuống bụng dưới bên phải. Đặc điểm này khiến nhiều người dễ nhầm lẫn với rối loạn tiêu hóa hay đau dạ dày.
Vị trí đau điển hình nhất là ở điểm McBurney, tức là điểm nối giữa 1/3 ngoài và 2/3 trong của đường thẳng kẻ từ rốn đến gai chậu trước trên bên phải. Khi ấn vào vị trí này, người bệnh thường thấy đau chói, thậm chí co người lại vì quá đau.

Những trường hợp đặc biệt khiến khó xác định vị trí đau ruột thừa
Không phải lúc nào ruột thừa cũng nằm ở hố chậu phải. Tùy vào vị trí giải phẫu, ruột thừa có thể di chuyển và gây cơn đau ở nhiều vị trí khác nhau, dẫn đến sự nhầm lẫn.
- Ruột thừa sau manh tràng: Cơn đau có thể xuất hiện ở vùng hông hoặc thắt lưng bên phải. Người bệnh thậm chí nhầm tưởng đây là đau thận hoặc đau cơ.
- Ruột thừa tiểu khung: Vị trí này khiến bệnh nhân cảm giác đau vùng hạ vị, kèm rối loạn tiểu tiện. Một số trường hợp dễ nhầm với bệnh phụ khoa ở nữ.
- Ruột thừa dưới gan: Gây cơn đau ở vùng hạ sườn phải, rất dễ nhầm với viêm túi mật hoặc bệnh gan mật.
- Thai phụ: Khi thai nhi lớn dần, tử cung đẩy ruột thừa lên cao, khiến cơn đau xuất hiện ở vùng bụng trên bên phải, thậm chí sát mạn sườn.
Chính vì những biến đổi này mà câu hỏi đau ruột thừa bên nào đôi khi không có câu trả lời cố định. Do đó, việc kết hợp đánh giá vị trí đau cùng các triệu chứng kèm theo là điều bắt buộc để chẩn đoán đúng.

Dấu hiệu đi kèm giúp nhận biết đau ruột thừa
Ngoài vị trí đau, viêm ruột thừa còn đi kèm nhiều triệu chứng đặc trưng. Việc ghi nhận đồng thời các dấu hiệu này sẽ giúp phân biệt với bệnh lý khác.
Đau bụng khởi phát quanh rốn rồi chuyển xuống bụng dưới bên phải: dấu hiệu kinh điển nhất.
- Sốt nhẹ: Thường từ 37,5 - 38,5°C, có thể tăng cao nếu ruột thừa sắp vỡ.
- Buồn nôn và nôn: Xuất hiện sớm sau khi cơn đau bụng bắt đầu.
- Chướng bụng, rối loạn tiêu hóa: Có thể táo bón, tiêu chảy hoặc trung tiện khó.
- Mệt mỏi, chán ăn: Gần như xuất hiện ở hầu hết bệnh nhân.
- Thành bụng co cứng, phản ứng phúc mạc: Khi viêm lan ra phúc mạc, người bệnh rất khó chịu khi chạm nhẹ vào vùng bụng.
Khi kết hợp những triệu chứng này với vị trí đau, bác sĩ sẽ dễ dàng xác định hơn đâu là đau ruột thừa bên nào và đưa ra chẩn đoán chính xác.

Vì sao cần phát hiện sớm vị trí đau ruột thừa?
Việc nhận biết sớm đau ruột thừa bên nào có ý nghĩa quan trọng vì bệnh diễn tiến rất nhanh. Nếu không được xử lý kịp thời, ruột thừa có thể bị hoại tử, vỡ ra và gây viêm phúc mạc. Đây là tình trạng cực kỳ nguy hiểm, tỷ lệ tử vong cao nếu chậm trễ cấp cứu.
Nguy cơ biến chứng của viêm ruột thừa gồm:
- Vỡ ruột thừa: Mủ và vi khuẩn lan ra toàn bộ ổ bụng.
- Áp xe ruột thừa: Tụ dịch mủ tại chỗ, gây đau và nhiễm trùng kéo dài.
- Dính ruột: Hình thành sẹo dính trong ổ bụng sau viêm, ảnh hưởng đến tiêu hóa.
- Viêm phúc mạc toàn thể: Biến chứng nguy kịch, cần mổ cấp cứu ngay.
Do đó, việc trả lời được câu hỏi đau ruột thừa bên nào và đi khám sớm sẽ giúp tránh biến chứng nặng nề, bảo toàn tính mạng.

Chẩn đoán và xử trí đau ruột thừa như thế nào?
Chẩn đoán viêm ruột thừa
Khi nghi ngờ viêm ruột thừa, bác sĩ sẽ tiến hành một loạt thăm khám và cận lâm sàng để xác định chính xác vị trí đau:
- Khám lâm sàng: Ấn tại điểm McBurney, điểm Lanz hoặc thực hiện các nghiệm pháp phản ứng thành bụng để đánh giá mức độ đau.
- Xét nghiệm máu: Bạch cầu thường tăng cao, đặc biệt bạch cầu đa nhân trung tính.
- Siêu âm ổ bụng: Giúp phát hiện ruột thừa viêm, có dịch hay ổ áp xe.
- CT scan: Phương pháp chính xác cao, dùng trong trường hợp khó chẩn đoán.
Nhờ các kỹ thuật này, bác sĩ có thể xác định đau ruột thừa bên nào và tình trạng bệnh hiện tại để đưa ra quyết định điều trị phù hợp.
Cách xử trí và điều trị khi đau ruột thừa
Khi đã xác định viêm ruột thừa, cách điều trị duy nhất và hiệu quả nhất là phẫu thuật cắt ruột thừa.
- Mổ nội soi: Phương pháp được ưu tiên, ít xâm lấn, vết mổ nhỏ, hồi phục nhanh, ít để lại sẹo.
- Mổ mở: Chỉ định trong trường hợp ruột thừa vỡ, áp xe hoặc dính nhiều.
Trong một số tình huống đặc biệt, nếu phát hiện áp xe ruột thừa, bác sĩ có thể tiến hành dẫn lưu ổ mủ, điều trị kháng sinh và hẹn cắt ruột thừa thì hai sau khi viêm ổn định.
Sau mổ, bệnh nhân cần nghỉ ngơi, tuân thủ chế độ dinh dưỡng nhẹ nhàng, uống nhiều nước, tránh vận động mạnh để vết mổ mau lành.

Phòng ngừa viêm ruột thừa
Mặc dù không có biện pháp phòng ngừa tuyệt đối, nhưng bạn có thể giảm nguy cơ bằng cách:
- Ăn nhiều rau xanh và trái cây để hạn chế táo bón.
- Uống đủ nước mỗi ngày.
- Hạn chế thức ăn nhiều dầu mỡ, chế biến sẵn.
- Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt khi có tiền sử đau bụng bất thường.
Việc duy trì thói quen ăn uống lành mạnh không chỉ hỗ trợ tiêu hóa tốt mà còn giúp phát hiện sớm các bất thường, trong đó có viêm ruột thừa.

Việc xác định đau ruột thừa bên nào là bước quan trọng để phát hiện sớm viêm ruột thừa. Mặc dù đa số trường hợp đau ở bụng dưới bên phải, nhưng cũng có nhiều biến thể khiến vị trí đau thay đổi. Do đó, khi gặp cơn đau bụng kéo dài, kèm sốt, buồn nôn và khó chịu, bạn nên đến ngay cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Nhận biết và xử trí sớm không chỉ giúp bạn tránh biến chứng nguy hiểm mà còn bảo vệ sức khỏe, nâng cao chất lượng cuộc sống.