icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Mổ ruột thừa: Chỉ định, phương pháp, biến chứng và hướng dẫn phục hồi

Mộng Cầm04/09/2025

Mổ ruột thừa là một trong những phẫu thuật cấp cứu phổ biến nhất trong y khoa. Việc nắm rõ quy trình thực hiện, thời gian hồi phục và các lưu ý quan trọng sau mổ sẽ giúp bệnh nhân nhanh chóng lấy lại sức khỏe và phòng ngừa biến chứng nguy hiểm.

Ngày nay, nhờ sự tiến bộ của y học, mổ ruột thừa có hai phương pháp chính: Mổ mở truyền thống và mổ nội soi hiện đại. Cả hai đều an toàn, hiệu quả, nhưng khác nhau về mức độ xâm lấn, thời gian nằm viện và tốc độ hồi phục. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về phẫu thuật mổ ruột thừa: Khi nào cần mổ, các phương pháp hiện nay, thời gian nằm viện, quá trình hồi phục cũng như các lưu ý chăm sóc quan trọng sau mổ.

Khi nào cần mổ ruột thừa?

Không phải mọi trường hợp đau bụng đều cần mổ ruột thừa, tuy nhiên có những dấu hiệu đặc trưng giúp bác sĩ đưa ra chỉ định:

  • Đau bụng vùng hố chậu phải: Cơn đau ban đầu thường âm ỉ quanh rốn, sau đó chuyển xuống hố chậu phải và tăng dần theo thời gian.
  • Sốt nhẹ hoặc vừa: Đây là dấu hiệu cơ thể phản ứng với tình trạng viêm.
  • Buồn nôn, nôn, chán ăn: Thường đi kèm với đau bụng.
  • Rối loạn tiêu hóa: Có thể tiêu chảy hoặc táo bón.
  • Xét nghiệm bạch cầu tăng: Cho thấy có tình trạng nhiễm trùng.

Khi chẩn đoán xác định viêm ruột thừa, bệnh nhân cần mổ ruột thừa ngay. Trì hoãn phẫu thuật có thể dẫn đến vỡ ruột thừa, gây viêm phúc mạc, áp xe ổ bụng, thậm chí đe dọa tính mạng.

Khi chẩn đoán xác định viêm ruột thừa, bệnh nhân cần mổ ruột thừa ngay
Khi chẩn đoán xác định viêm ruột thừa, bệnh nhân cần mổ ruột thừa ngay

Các phương pháp mổ ruột thừa hiện nay

Mổ mở truyền thống

Bác sĩ rạch một đường dài khoảng 5 - 10 cm tại hố chậu phải. Ruột thừa được đưa ra ngoài và cắt bỏ trực tiếp.

Phương pháp này thường áp dụng cho các trường hợp ruột thừa đã vỡ, có biến chứng hoặc khi không thể tiến hành mổ nội soi.

Nhược điểm: Thời gian hồi phục lâu hơn, vết sẹo lớn, dễ đau sau mổ.

Mổ nội soi

Bác sĩ tạo 2 - 3 đường rạch nhỏ (0,5 - 1 cm) và đưa camera cùng dụng cụ vào trong ổ bụng. Hình ảnh nội soi cho phép quan sát toàn bộ ổ bụng, từ đó cắt bỏ ruột thừa chính xác và ít xâm lấn.

Ưu điểm: Ít đau, thẩm mỹ cao, hồi phục nhanh.

Nhược điểm: Không phù hợp nếu bệnh nhân có tình trạng viêm nhiễm lan rộng hoặc chống chỉ định gây mê toàn thân.

Nhìn chung, mổ nội soi ngày càng được lựa chọn nhiều vì tính an toàn và thời gian nằm viện ngắn. Tuy nhiên, quyết định cuối cùng phụ thuộc vào tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.

Mổ nội soi ngày càng được lựa chọn nhiều vì tính an toàn và thời gian nằm viện ngắn
Mổ nội soi ngày càng được lựa chọn nhiều vì tính an toàn và thời gian nằm viện ngắn

Thời gian nằm viện sau khi mổ ruột thừa

Thời gian nằm viện phụ thuộc vào phương pháp phẫu thuật và tình trạng sức khỏe:

  • Mổ nội soi: Bệnh nhân thường chỉ nằm viện 2 - 3 ngày nếu không có biến chứng. Sau đó có thể xuất viện và theo dõi tại nhà.
  • Mổ mở: Cần theo dõi lâu hơn, từ 5 - 7 ngày. Nếu ruột thừa đã vỡ hoặc có viêm phúc mạc, thời gian này có thể kéo dài đến 10 ngày hoặc hơn.
  • Trường hợp đặc biệt: Người già, trẻ nhỏ hoặc người có bệnh nền như tiểu đường, tim mạch, béo phì… thường phải nằm viện lâu hơn để theo dõi.

Việc xuất viện chỉ được bác sĩ cho phép khi:

  • Hết sốt, dấu hiệu nhiễm trùng ổ bụng ổn định.
  • Ăn uống tiêu hóa được bình thường.
  • Vết mổ khô, không chảy dịch.
  • Đi lại nhẹ nhàng không gặp khó khăn.
Thời gian nằm viện phụ thuộc vào phương pháp phẫu thuật ruột thừa và tình trạng sức khỏe
Thời gian nằm viện phụ thuộc vào phương pháp phẫu thuật ruột thừa và tình trạng sức khỏe

Quá trình hồi phục sau khi mổ ruột thừa

Hồi phục sau mổ nội soi:

  • 24 giờ đầu: Bệnh nhân cần nghỉ ngơi, có thể ngồi dậy và đi lại nhẹ.
  • 3 - 5 ngày: Vết mổ cơ bản lành, ăn uống gần như bình thường.
  • 1 - 2 tuần: Có thể trở lại sinh hoạt thường ngày, đi học, đi làm.
  • 4 tuần: Cơ thể hồi phục hoàn toàn, có thể tập luyện thể thao nhẹ.

Hồi phục sau mổ mở:

  • 2 - 3 ngày đầu: Cần chăm sóc vết mổ cẩn thận, hạn chế vận động mạnh.
  • 1 tuần: Có thể đi lại nhẹ nhàng trong nhà.
  • 2 - 3 tuần: Người làm việc nhẹ có thể quay lại công việc.
  • 6 - 8 tuần: Với lao động nặng, cơ thể mới hồi phục hoàn toàn.
Quá trình hồi phục khi mổ nội soi sẽ nhanh chóng hơn mổ mở
Quá trình hồi phục khi mổ nội soi sẽ nhanh chóng hơn mổ mở

Lưu ý quan trọng sau khi mổ ruột thừa

Chế độ ăn uống:

  • Những ngày đầu: Ăn cháo, súp loãng, thức ăn mềm, dễ tiêu.
  • Sau 1 tuần: Có thể ăn cơm mềm, bổ sung thịt nạc, cá, trứng, rau củ nấu chín kỹ.
  • Tránh: Đồ cay nóng, nhiều dầu mỡ, thực phẩm chế biến sẵn, rượu bia và thuốc lá.
  • Uống nhiều nước, bổ sung chất xơ để tránh táo bón.

Chăm sóc vết mổ:

  • Giữ vết mổ khô, thay băng theo hướng dẫn.
  • Không tự ý bóc chỉ hay chạm vào vết mổ khi chưa có chỉ định.
  • Nếu thấy sưng, đỏ, chảy mủ hoặc đau bất thường, cần đi khám ngay.

Hoạt động thể chất:

  • Đi lại sớm để tránh dính ruột hoặc tắc ruột.
  • Tránh nâng vật nặng hoặc vận động mạnh ít nhất 4 tuần sau mổ.
  • Có thể tập hít thở sâu, đi bộ ngắn để tăng cường lưu thông máu.

Sử dụng thuốc và tái khám:

  • Tuân thủ đơn thuốc kháng sinh, giảm đau của bác sĩ.
  • Không tự ý mua thêm thuốc ngoài đơn.
  • Tái khám đúng lịch hẹn để theo dõi sự lành của vết mổ.
Nên tuân thủ điều trị và tái khám đúng hẹn
Nên tuân thủ điều trị và tái khám đúng hẹn

Biến chứng có thể gặp sau mổ ruột thừa

Mặc dù là phẫu thuật thường quy, vẫn tiềm ẩn một số biến chứng sau mổ ruột thừa:

Nhiễm trùng vết mổ

Đây là biến chứng hay gặp nhất. Nhiễm trùng có thể xảy ra do vi khuẩn xâm nhập vào vết mổ trong hoặc sau phẫu thuật. Biểu hiện thường thấy là vết mổ sưng đỏ, nóng, đau nhiều, chảy dịch hoặc mủ. Bệnh nhân có thể kèm theo sốt, mệt mỏi. Nếu không xử lý, nhiễm trùng có thể lan rộng, gây áp xe thành bụng.

Chảy máu, tụ dịch trong ổ bụng

Một số trường hợp sau mổ, máu hoặc dịch có thể tích tụ lại trong ổ bụng. Người bệnh có biểu hiện đau bụng tăng dần, bụng chướng, khó chịu, đôi khi kèm theo sốt. Đây là biến chứng nguy hiểm vì dịch ứ đọng có thể trở thành ổ nhiễm trùng, dẫn đến viêm phúc mạc hoặc nhiễm khuẩn huyết.

Dính ruột và tắc ruột sau mổ

Khi phẫu thuật, các mô trong ổ bụng có thể hình thành sẹo hoặc dải dính. Những dải dính này làm cho các quai ruột bị “kẹt” lại, dẫn đến tắc nghẽn. Người bệnh có thể thấy đau bụng quặn cơn, bí trung đại tiện, buồn nôn, nôn nhiều. Đây là biến chứng xuất hiện muộn, có thể xảy ra sau vài tuần hoặc vài tháng kể từ khi mổ ruột thừa.

Biến chứng do gây mê

Trong quá trình gây mê toàn thân, một số bệnh nhân có thể gặp phản ứng bất lợi như tụt huyết áp, rối loạn nhịp tim, dị ứng thuốc gây mê. Các biến chứng này hiếm khi xảy ra nhưng vẫn cần được lưu ý, đặc biệt ở người có bệnh lý nền về tim mạch, hô hấp hoặc dị ứng thuốc.

Các biến chứng hiếm gặp khác

Ngoài những biến chứng kể trên, một số tình huống ít gặp hơn nhưng vẫn có thể xảy ra như: thoát vị vết mổ (do thành bụng yếu), tổn thương các cơ quan lân cận (ruột non, bàng quang, niệu quản), hoặc rối loạn tiêu hóa kéo dài sau mổ. Những biến chứng này không phổ biến, nhưng bệnh nhân và gia đình cần cảnh giác để phát hiện sớm và xử lý kịp thời.

Mặc dù là phẫu thuật thường quy, mổ ruột thừa vẫn tiềm ẩn một số biến chứng
Mặc dù là phẫu thuật thường quy, mổ ruột thừa vẫn tiềm ẩn một số biến chứng

Mổ ruột thừa là phẫu thuật quan trọng và cấp cứu, giúp loại bỏ ruột thừa viêm và phòng ngừa biến chứng nguy hiểm. Với sự phát triển của y học, mổ nội soi ngày càng phổ biến nhờ tính an toàn, thẩm mỹ và khả năng hồi phục nhanh. Tuy nhiên, lựa chọn phương pháp nào còn phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý và chỉ định của bác sĩ. Điều quan trọng nhất sau khi mổ ruột thừa là chăm sóc đúng cách, bao gồm chế độ ăn hợp lý, nghỉ ngơi, vận động vừa sức, tuân thủ dùng thuốc và tái khám định kỳ. Nhờ vậy, bệnh nhân có thể hồi phục nhanh, trở lại cuộc sống bình thường và hạn chế tối đa biến chứng.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN