Trong nhiều thế kỷ, các nhà khoa học từng cho rằng ruột thừa hoàn toàn “vô dụng” và có thể cắt bỏ bất cứ lúc nào. Tuy nhiên, những nghiên cứu gần đây lại chứng minh điều ngược lại: Ruột thừa thực sự tham gia vào hệ miễn dịch, góp phần bảo vệ cơ thể trước các tác nhân gây hại.
Ruột thừa là gì và nằm ở đâu?
Ruột thừa là một đoạn ruột nhỏ, hình ống hẹp, dài trung bình từ 3 đến 13 cm, có một đầu bịt kín và một đầu nối với manh tràng - phần đầu tiên của ruột già. Nó thường nằm ở hố chậu phải, tức là vùng bụng dưới bên phải của cơ thể. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, ruột thừa có thể nằm ở vị trí bất thường như sau gan, trong khung chậu hoặc thậm chí bên trái bụng do sự xoay bất thường của ruột trong quá trình phát triển bào thai.
Chính sự đa dạng về vị trí này đôi khi khiến chẩn đoán viêm ruột thừa trở nên khó khăn, vì cơn đau có thể xuất hiện ở những vị trí không điển hình. Dù vậy, đa số các trường hợp vẫn gặp tình trạng đau nhói ở vùng bụng dưới bên phải, nơi mà ruột thừa thường trú ngụ.

Vai trò của ruột thừa trong cơ thể
Trong quá khứ, nhiều người tin rằng ruột thừa chỉ là một “cơ quan thừa” không hề có chức năng. Tuy nhiên, y học hiện đại đã chứng minh đây là một thành phần của hệ miễn dịch. Niêm mạc ruột thừa chứa nhiều mô lympho - loại mô giàu tế bào miễn dịch có khả năng sản sinh kháng thể, giúp cơ thể chống lại các loại vi khuẩn và virus xâm nhập.
Ngoài ra, ruột thừa còn được coi là một “kho dự trữ vi sinh vật có lợi”. Trong trường hợp hệ vi sinh đường ruột bị mất cân bằng, chẳng hạn sau những đợt tiêu chảy kéo dài, ruột thừa có thể giải phóng vi khuẩn có lợi để khôi phục lại hệ tiêu hóa. Điều này lý giải vì sao người ta vẫn có thể sống khỏe mạnh sau khi cắt bỏ ruột thừa, nhưng sự hiện diện của nó vẫn mang lại lợi ích nhất định.
Một số nhà khoa học còn cho rằng ruột thừa có vai trò trong quá trình tiêu hóa của tổ tiên loài người khi họ ăn nhiều thức ăn thô, nhiều chất xơ. Dù ngày nay chế độ ăn đã thay đổi, chức năng miễn dịch của ruột thừa vẫn được duy trì.

Nguyên nhân và triệu chứng viêm ruột thừa
Viêm ruột thừa là bệnh lý phổ biến và thường gặp nhất ở độ tuổi từ 10 đến 30, mặc dù ai cũng có thể mắc phải. Nguyên nhân chủ yếu là do tắc nghẽn lỗ thông giữa ruột thừa và manh tràng. Sự tắc nghẽn này có thể xuất phát từ:
- Sỏi phân (fecalith) chặn đường lưu thông.
- Sự phì đại của mô lympho trong ruột thừa.
- Ký sinh trùng hoặc khối u hiếm gặp.
Khi lỗ thông bị tắc, vi khuẩn phát triển nhanh chóng trong ruột thừa, sinh ra mủ và làm thành ruột thừa sưng to. Nếu không can thiệp, ruột thừa có thể bị vỡ, dẫn đến viêm phúc mạc - một biến chứng nguy hiểm đến tính mạng.
Các triệu chứng thường gặp của viêm ruột thừa bao gồm:
- Đau bụng bắt đầu ở vùng quanh rốn, sau đó di chuyển dần xuống bụng dưới bên phải.
- Cơn đau trở nên dữ dội hơn khi ho, đi lại hoặc ấn vào vùng bụng.
- Buồn nôn, nôn mửa, chán ăn.
- Sốt nhẹ, cơ thể mệt mỏi.
- Một số trường hợp có thể bị rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy hoặc táo bón.
Điểm đặc trưng nhất để nghi ngờ viêm ruột thừa chính là cơn đau di chuyển từ vùng rốn đến hố chậu phải. Tuy nhiên, không phải ai cũng có triệu chứng điển hình, đặc biệt là trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai hoặc người cao tuổi.

Biến chứng và nguy cơ của viêm ruột thừa
Nếu viêm ruột thừa không được điều trị sớm, bệnh nhân có nguy cơ đối diện với nhiều biến chứng nguy hiểm. Biến chứng đáng lo ngại nhất là ruột thừa bị vỡ, khiến mủ và vi khuẩn tràn vào ổ bụng, gây viêm phúc mạc lan tỏa. Đây là tình trạng cấp cứu, có thể dẫn đến sốc nhiễm khuẩn và tử vong nếu không được phẫu thuật kịp thời.
Ngoài ra, viêm ruột thừa cũng có thể gây ra:
- Áp xe quanh ruột thừa: Mủ được bao bọc trong một ổ khu trú, gây đau và sốt kéo dài.
- Tắc ruột: Do viêm nhiễm làm hình thành dính ruột, cản trở sự lưu thông của thức ăn.
- Nhiễm trùng huyết: Vi khuẩn từ ruột thừa lan vào máu, gây nguy hiểm toàn thân.
Chính vì những nguy cơ này, viêm ruột thừa luôn được xem là một trong những cấp cứu ngoại khoa thường gặp nhất và không thể trì hoãn điều trị.

Chẩn đoán và điều trị viêm ruột thừa
Việc chẩn đoán viêm ruột thừa dựa trên kết hợp giữa thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng. Bác sĩ sẽ kiểm tra vị trí đau, phản ứng khi ấn vào bụng, đồng thời chỉ định xét nghiệm máu để xem số lượng bạch cầu có tăng cao hay không. Siêu âm và chụp CT ổ bụng cũng là những phương tiện hữu ích trong việc xác định tình trạng viêm ruột thừa.
Về điều trị, phương pháp phổ biến nhất là phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa. Hiện nay có hai hình thức chính:
- Mổ mở: Bác sĩ tạo một đường rạch ở bụng dưới bên phải để lấy ruột thừa ra ngoài. Phương pháp này thường áp dụng khi ruột thừa đã vỡ hoặc có biến chứng phức tạp.
- Mổ nội soi: Bác sĩ tạo vài lỗ nhỏ trên thành bụng, đưa dụng cụ nội soi vào để cắt bỏ ruột thừa. Ưu điểm là ít đau, ít sẹo, thời gian hồi phục nhanh hơn.
Trong một số trường hợp viêm ruột thừa nhẹ, bác sĩ có thể chỉ định dùng kháng sinh để kiểm soát nhiễm trùng, nhưng phần lớn bệnh nhân vẫn cần phẫu thuật để loại bỏ hoàn toàn nguy cơ tái phát.

Phục hồi và chăm sóc sau khi cắt ruột thừa
Sau phẫu thuật, người bệnh thường hồi phục nhanh chóng, đặc biệt là với phương pháp nội soi. Bệnh nhân có thể ra viện sau 1 - 2 ngày và trở lại sinh hoạt bình thường trong vòng 1 - 2 tuần. Tuy nhiên, với mổ mở, thời gian hồi phục có thể kéo dài hơn, từ 3 - 4 tuần.
Trong giai đoạn hậu phẫu, người bệnh cần lưu ý:
- Giữ vết mổ luôn khô ráo, sạch sẽ để tránh nhiễm trùng.
- Uống thuốc giảm đau và kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ.
- Tránh vận động mạnh, mang vác nặng trong ít nhất vài tuần.
- Bổ sung chế độ ăn giàu dinh dưỡng, dễ tiêu hóa để cơ thể nhanh chóng hồi phục.
Nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường như sốt cao, đau bụng tăng, vết mổ chảy dịch hoặc sưng đỏ, cần đến ngay cơ sở y tế để kiểm tra.

Phòng ngừa viêm ruột thừa
Hiện nay chưa có cách phòng ngừa tuyệt đối viêm ruột thừa. Tuy nhiên, việc duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, giàu chất xơ từ rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt có thể giúp hạn chế nguy cơ tắc nghẽn trong ruột thừa.
Quan trọng nhất là lắng nghe cơ thể. Khi xuất hiện triệu chứng đau bụng bất thường, đặc biệt là đau ở vùng bụng dưới bên phải, không nên tự ý dùng thuốc giảm đau hoặc trì hoãn việc thăm khám. Phát hiện và điều trị sớm viêm ruột thừa sẽ giúp tránh được những biến chứng nguy hiểm.

Ruột thừa tuy nhỏ bé nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch và hệ tiêu hóa. Khi bị viêm, ruột thừa có thể gây ra những cơn đau dữ dội và dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được xử trí kịp thời. Việc nhận biết sớm triệu chứng, chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời là yếu tố then chốt để bảo vệ sức khỏe. Hãy luôn chú ý đến những thay đổi của cơ thể, đặc biệt là cơn đau bụng bất thường, để kịp thời đến cơ sở y tế thăm khám. Sức khỏe của bạn nằm trong tay bạn, và sự hiểu biết về ruột thừa chính là chìa khóa để chủ động bảo vệ bản thân cũng như người thân yêu.