icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Biến chứng sau mổ ruột thừa nội soi​ có thể gặp phải là gì?

Phạm Uyên01/07/2025

Mổ ruột thừa nội soi được xem là một thủ thuật ngoại khoa phổ biến, ít xâm lấn và có thời gian phục hồi nhanh. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rằng dù là phẫu thuật đơn giản, người bệnh vẫn có nguy cơ gặp phải một số biến chứng hậu phẫu. Vậy biến chứng sau mổ ruột thừa nội soi​ có thể gặp phải là gì?

Sau khi trải qua mổ ruột thừa nội soi, hầu hết bệnh nhân đều có thể phục hồi tốt trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, vẫn có những trường hợp gặp phải biến chứng như nhiễm trùng vết mổ, dính ruột hay rối loạn tiêu hóa nếu không được theo dõi và chăm sóc đúng cách. Việc hiểu rõ các biến chứng có thể xảy ra sau mổ ruột thừa nội soi sẽ giúp người bệnh chủ động hơn trong việc phòng ngừa và xử lý kịp thời. Hãy cùng tìm hiểu chủ đề: ”Biến chứng sau mổ ruột thừa nội soi​ có thể gặp phải là gì?” qua bài viết dưới đây.

Biến chứng sau mổ ruột thừa nội soi​ có thể gặp phải là gì?

Sau mổ ruột thừa nội soi, phần lớn bệnh nhân hồi phục tốt, nhưng vẫn có thể gặp phải một số biến chứng, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Những biến chứng này thường liên quan đến tình trạng viêm ruột thừa lúc phẫu thuật, kỹ thuật mổ, tình trạng sức khỏe nền của người bệnh và quá trình chăm sóc hậu phẫu.

Biến chứng nhẹ

Các biến chứng nhẹ thường gặp bao gồm tụ dịch hoặc tụ máu dưới da ở vị trí mổ, nhiễm trùng vết thương và liệt ruột thoáng qua khiến bệnh nhân cảm thấy đầy hơi, chướng bụng, chậm đi ngoài. Đây là những vấn đề có thể kiểm soát được bằng điều trị nội khoa và chăm sóc vết mổ cẩn thận.

Biến chứng nặng

Với các biến chứng nặng hơn, người bệnh có thể gặp chảy máu trong ổ bụng, áp xe trong ổ bụng, tắc ruột do dính hoặc rò gốc ruột thừa, tức là nơi cắt ruột thừa không kín, gây rỉ dịch và hình thành ổ nhiễm trùng. Những tình trạng này đòi hỏi phải theo dõi sát sao và có thể cần can thiệp bổ sung như dẫn lưu, dùng kháng sinh mạnh, thậm chí là mổ lại.

Một số nguy cơ ít gặp nhưng đáng chú ý khác bao gồm tổn thương các cơ quan nội tạng lân cận do sai sót kỹ thuật, như ruột, bàng quang hoặc mạch máu bị tổn thương trong quá trình thao tác. Việc sử dụng dòng điện đơn cực trong mổ nội soi nếu không cẩn trọng cũng có thể gây bỏng mô lân cận mà không dễ phát hiện ngay trong lúc mổ.

Biến chứng sau mổ ruột thừa nội soi​ có thể gặp phải là gì? 1
Biến chứng sau mổ ruột thừa nội soi​ có thể gặp phải là gì?

Nhiễm trùng vết mổ cũng là một biến chứng phổ biến, có thể xảy ra nếu thao tác lấy ruột thừa không đúng cách làm rò rỉ mủ hoặc dịch nhiễm khuẩn ra ngoài. Việc sử dụng túi chuyên dụng để lấy ruột thừa ra khỏi ổ bụng là biện pháp hiệu quả giúp giảm nguy cơ này.

Một trong những vấn đề cần lưu ý là cắt ruột thừa không hoàn toàn. Khi phần gốc ruột thừa bị bỏ sót hoặc không được xử lý triệt để, bệnh nhân có thể bị viêm trở lại dù đã từng mổ. Ngoài ra, nếu không phát hiện và lấy bỏ được sỏi phân nằm trong ruột thừa, bệnh nhân cũng có nguy cơ hình thành áp xe ổ bụng sau phẫu thuật.

Chảy máu sau mổ thường được phát hiện sớm thông qua các dấu hiệu như tim đập nhanh, huyết áp hạ, lượng nước tiểu giảm hoặc có triệu chứng thiếu máu. Trong trường hợp này, có thể cần can thiệp ngoại khoa để xử lý vị trí chảy máu.

Ngoài ra, bệnh nhân cũng có thể xuất hiện áp xe trong ổ bụng, thường là biểu hiện bằng sốt cao, tăng bạch cầu kéo dài, đau bụng không giảm sau mổ. Khi đó, chẩn đoán bằng siêu âm hoặc CT bụng là cần thiết để xác định ổ mủ và tiến hành dẫn lưu.

Cuối cùng, một biến chứng ít gặp nhưng có thể xảy ra là thoát vị tại vị trí đưa dụng cụ nội soi vào ổ bụng. Nếu thành bụng không được khâu phục hồi đúng cách, bệnh nhân có thể bị thoát vị thành bụng về sau, biểu hiện bằng đau hoặc cảm giác có khối lồi tại vị trí mổ, đặc biệt khi gắng sức.

Biến chứng sau mổ ruột thừa nội soi​ có thể gặp phải là gì? 2
Bệnh nhân cũng có thể đau bụng không giảm sau mổ

Nhìn chung, tuy phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa là thủ thuật phổ biến và an toàn, người bệnh vẫn cần được theo dõi sát sau mổ để kịp thời phát hiện và xử lý các biến chứng nếu có. Sự thành công của cuộc mổ không chỉ phụ thuộc vào kỹ thuật của bác sĩ mà còn liên quan đến việc chăm sóc hậu phẫu và nhận biết sớm những dấu hiệu bất thường.

Phẫu thuật mổ ruột thừa bao gồm những loại nào?

Phẫu thuật cắt ruột thừa là phương pháp điều trị chính đối với bệnh viêm ruột thừa và hiện nay có hai hình thức mổ chính là mổ hở và mổ nội soi. Mỗi phương pháp có đặc điểm riêng, được lựa chọn tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của người bệnh.

Với mổ ruột thừa hở, bác sĩ sẽ rạch một đường dài khoảng 5 – 10 cm ở vùng bụng dưới bên phải để tiếp cận và lấy ruột thừa ra khỏi cơ thể. Đây là phương pháp truyền thống và thường được chỉ định trong những trường hợp viêm ruột thừa đã vỡ, nhiễm trùng lan rộng hoặc có ổ áp xe lớn. Mổ hở cho phép bác sĩ dễ dàng quan sát trực tiếp toàn bộ vùng bụng và xử lý triệt để các biến chứng nếu có. Tuy nhiên, vì vết mổ lớn hơn, bệnh nhân có thể đau nhiều hơn sau mổ, thời gian hồi phục lâu hơn và để lại sẹo dễ thấy hơn.

Biến chứng sau mổ ruột thừa nội soi​ có thể gặp phải là gì? 3
Hiện nay có hai hình thức mổ chính là mổ hở và mổ nội soi

Trong khi đó, phẫu thuật nội soi là phương pháp ít xâm lấn hơn, được ưa chuộng trong những trường hợp viêm ruột thừa chưa biến chứng. Bác sĩ sẽ tạo từ 1 đến 3 vết rạch nhỏ trên thành bụng, sau đó đưa vào một ống nội soi, một dụng cụ mảnh, dài có gắn camera và đèn, cùng các dụng cụ phẫu thuật chuyên biệt. Hình ảnh từ camera được truyền lên màn hình, giúp bác sĩ quan sát và thực hiện các thao tác cắt ruột thừa chính xác mà không cần mổ lớn. Phẫu thuật nội soi giúp giảm đau sau mổ, ít để lại sẹo, thời gian nằm viện và hồi phục ngắn hơn.

Dù là mổ hở hay nội soi, cả hai phương pháp đều có tỷ lệ biến chứng thấp khi được thực hiện bởi bác sĩ có kinh nghiệm. Việc lựa chọn hình thức mổ phù hợp phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe, mức độ viêm nhiễm và đánh giá lâm sàng của bác sĩ phẫu thuật.

Khi nào cần phẫu thuật mổ ruột thừa?

Phẫu thuật cắt ruột thừa thường được chỉ định khi người bệnh có dấu hiệu của viêm ruột thừa. Viêm ruột thừa xảy ra khi ruột thừa, một đoạn ruột nhỏ nằm ở phần dưới bên phải ổ bụng, bị viêm, sưng và nhiễm trùng. Khi không được can thiệp kịp thời, tình trạng viêm có thể tiến triển nhanh, dẫn đến vỡ ruột thừa, làm lan rộng nhiễm trùng vào khoang bụng và gây viêm phúc mạc, một biến chứng nguy hiểm có thể đe dọa tính mạng.

Biến chứng sau mổ ruột thừa nội soi​ có thể gặp phải là gì? 4
Phẫu thuật cắt ruột thừa thường được chỉ định khi người bệnh có dấu hiệu của viêm ruột thừa

Dù hiện nay có một số nghiên cứu cho thấy viêm ruột thừa nhẹ có thể điều trị bằng kháng sinh mà không cần phẫu thuật, nhưng lựa chọn này vẫn còn hạn chế và không phù hợp với đa số trường hợp, nhất là khi bệnh tiến triển nặng. Do đó, cắt ruột thừa vẫn được xem là tiêu chuẩn điều trị chính, được áp dụng trong hơn 90% trường hợp viêm ruột thừa cấp tính. Trong thực tế, phương pháp mổ nội soi ngày càng trở nên phổ biến nhờ ưu điểm ít đau, sẹo nhỏ và thời gian hồi phục nhanh hơn so với mổ hở.

Bài viết trên đã cung cấp thông tin về những biến chứng sau mổ ruột thừa nội soi​. Mặc dù phẫu thuật ruột thừa nội soi nhìn chung an toàn và ít biến chứng, việc tái khám đúng hẹn, theo dõi dấu hiệu bất thường và tuân thủ hướng dẫn chăm sóc hậu phẫu là cách tốt nhất để phát hiện sớm và xử lý kịp thời các biến chứng, đảm bảo quá trình hồi phục diễn ra an toàn và hiệu quả.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN