Chức năng thận đóng vai trò quan trọng trong việc lọc máu, bài tiết chất thải và duy trì cân bằng điện giải trong cơ thể. Tuy nhiên, các dấu hiệu suy giảm chức năng thận thường âm thầm và dễ bị bỏ qua. Vì vậy, xét nghiệm chức năng thận là công cụ cần thiết giúp phát hiện sớm các bất thường, hỗ trợ chẩn đoán và điều trị kịp thời các bệnh lý thận. Cùng Tiêm chủng Long Châu khám phá các kỹ thuật xét nghiệm chức năng thận qua bài viết dưới đây.
Xét nghiệm chức năng thận là gì?
Thận là cơ quan đôi, nằm ở hai bên cột sống, dưới khung xương sườn và phía sau khoang bụng. Chức năng chính của thận là lọc máu, loại bỏ các chất thải hòa tan và bài tiết qua nước tiểu. Ngoài ra, thận còn đảm nhiệm nhiều vai trò sinh lý quan trọng khác như điều hòa huyết áp thông qua hệ renin-angiotensin-aldosterone, tham gia vào quá trình sản xuất hồng cầu nhờ hormone erythropoietin, cũng như chuyển hóa vitamin D để duy trì sức khỏe xương.

Xét nghiệm chức năng thận là tập hợp các phương pháp xét nghiệm sinh hóa, thường thực hiện trên mẫu máu và nước tiểu, nhằm đánh giá hiệu quả hoạt động của thận trong việc lọc máu và bài tiết các chất cặn bã ra khỏi cơ thể. Thông qua các chỉ số đo lường, đặc biệt là mức lọc cầu thận (Glomerular Filtration Rate), bác sĩ có thể xác định mức độ tổn thương hoặc suy giảm chức năng của thận ở các giai đoạn khác nhau.
Xét nghiệm chức năng thận thường được chỉ định khi có nghi ngờ tổn thương thận, dấu hiệu lâm sàng bất thường (phù, tăng huyết áp, tiểu protein, tiểu máu) hoặc theo dõi diễn tiến bệnh lý mạn tính như đái tháo đường, tăng huyết áp, lupus ban đỏ hệ thống.
Khi nào nên xét nghiệm chức năng thận?
Xét nghiệm chức năng thận được chỉ định khi có dấu hiệu nghi ngờ suy giảm hoạt động của thận hoặc để theo dõi tiến triển của các bệnh lý mạn tính có nguy cơ cao ảnh hưởng đến cơ quan này. Bệnh nhân nên thực hiện kiểm tra chức năng thận trong các trường hợp sau:
- Có tiền sử bệnh lý mạn tính như tăng huyết áp, đái tháo đường type 1 hoặc type 2, lupus ban đỏ hệ thống, viêm cầu thận.
- Xuất hiện triệu chứng bất thường về tiểu tiện: tiểu ra máu, tiểu buốt, tiểu đêm nhiều lần, khó tiểu hoặc bí tiểu.
- Phù nề không rõ nguyên nhân, đặc biệt là phù ở mặt, mắt cá chân, bàn chân hoặc tay.
- Mệt mỏi kéo dài, suy nhược cơ thể, kèm theo da xanh xao, dấu hiệu thiếu máu.
- Có người thân trong gia đình mắc bệnh thận mạn hoặc bệnh thận di truyền.

Việc phát hiện sớm tổn thương thông qua xét nghiệm thận sẽ giúp can thiệp kịp thời và phòng ngừa các biến chứng nghiêm trọng như suy thận mạn giai đoạn cuối.
Xét nghiệm đánh giá chức năng thận gồm những gì?
Để đánh giá chính xác tình trạng và khả năng hoạt động của thận, các bác sĩ sẽ chỉ định một hoặc nhiều loại xét nghiệm khác nhau, bao gồm xét nghiệm máu, nước tiểu, chẩn đoán hình ảnh và đôi khi là sinh thiết thận. Cụ thể:
Xét nghiệm máu
Creatinine huyết thanh
Creatinine là sản phẩm thải từ quá trình phân hủy mô cơ. Mức creatinine bình thường khác nhau theo giới tính. Trên 1.2 mg/dL ở phụ nữ hoặc 1.4 mg/dL ở nam giới có thể là dấu hiệu thận hoạt động kém. Mức creatinine càng cao, nguy cơ tổn thương thận càng lớn.

Mức lọc cầu thận (GFR)
Đây là chỉ số chức năng thận quan trọng phản ánh hiệu quả lọc máu của thận. GFR được tính từ nồng độ creatinine, tuổi, giới tính.
- GFR bình thường: ≥90
- GFR dưới 60: thận có dấu hiệu suy giảm chức năng
- GFR dưới 15: có thể cần lọc máu hoặc ghép thận
Nitơ urê máu (BUN)
Được sinh ra từ quá trình chuyển hóa protein. Mức BUN bình thường khoảng 7–20 mg/dL. Mức BUN tăng cao khi chức năng lọc của thận suy giảm.
Xét nghiệm nước tiểu
- Tổng phân tích nước tiểu: Xét nghiệm nước tiểu dưới kính hiển vi và bằng que nhúng nhằm phát hiện bất thường như: máu, protein, đường, vi khuẩn...
- Protein niệu: Dùng que nhúng để phát hiện lượng protein rò rỉ trong nước tiểu. Nếu dương tính, cần xét nghiệm tiếp như tỉ lệ albumin/creatinine.
- Microalbumin niệu: Phát hiện albumin ở mức vi lượng là dấu hiệu sớm của tổn thương thận, đặc biệt ở người bị tiểu đường, tăng huyết áp.
- Độ thanh thải Creatinine: So sánh nồng độ creatinine trong máu và nước tiểu 24 giờ để đánh giá khả năng lọc của thận.
- Xét nghiệm nước tiểu 24 giờ tại nhà: Thu thập toàn bộ lượng nước tiểu trong vòng 1 ngày theo hướng dẫn của bác sĩ để phân tích sâu hơn về chức năng thận.

Xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh
- Siêu âm thận: Sử dụng sóng âm để kiểm tra hình ảnh thận, phát hiện bất thường như kích thước, khối u, sỏi thận.
- Chụp CT thận: Dùng tia X để chụp cắt lớp, có thể giúp phát hiện rõ hơn tổn thương thận. Thường cần tiêm thuốc cản quang, không thích hợp với người có bệnh lý thận nặng.
Sinh thiết thận
Là phương pháp dùng kim nhỏ để lấy mẫu mô thận, thường được chỉ định khi cần xác định nguyên nhân tổn thương hoặc đánh giá mức độ viêm, xơ hóa.
Các xét nghiệm chức năng thận giúp phát hiện sớm và theo dõi tiến triển của các bệnh lý thận. Từ các xét nghiệm máu, nước tiểu cho đến chẩn đoán hình ảnh hay sinh thiết thận, mỗi phương pháp đều cung cấp những thông tin giúp bác sĩ đánh giá chính xác tình trạng hoạt động của thận. Chủ động thăm khám và thực hiện các xét nghiệm cần thiết sẽ giúp bạn sớm phát hiện bất thường, bảo vệ chức năng thận và bảo vệ sức khỏe.