Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bạch hầu là một trong những bệnh lý có thể gây tử vong nếu không được tiêm phòng đúng cách, đặc biệt tại các khu vực có tỷ lệ tiêm chủng thấp. Ở Việt Nam, nhiều loại vắc xin bạch hầu đang được phân phối tại các cơ sở y tế uy tín, bao gồm cả các vắc xin phối hợp giúp bảo vệ khỏi nhiều bệnh nguy hiểm cùng lúc. Bài viết sau đây sẽ tổng hợp chi tiết các loại vắc xin bạch hầu dành cho cả trẻ em và người lớn được sử dụng phổ biến.
Tổng hợp các loại vắc xin bạch hầu cho trẻ em và người lớn
Bệnh bạch hầu do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm cơ tim, tổn thương thần kinh hoặc thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời. May mắn thay, các loại vắc xin bạch hầu cho trẻ em và người lớn hiện nay mang lại hiệu quả bảo vệ lên đến 97% nếu được tiêm đầy đủ và đúng lịch. Dưới đây là thông tin chi tiết về những loại vắc xin phổ biến tại Việt Nam hiện nay.

Vắc xin Tetraxim - Phòng ngừa đồng thời 4 bệnh nguy hiểm
Tetraxim là một trong các loại vắc xin bạch hầu cho trẻ em được sử dụng phổ biến, kết hợp phòng ngừa bạch hầu, ho gà, uốn ván và bại liệt. Vắc xin này do Sanofi Pasteur (Pháp) sản xuất, phù hợp cho trẻ từ 2 tháng đến dưới 14 tuổi.Lịch tiêm bao gồm 3 mũi cơ bản khi trẻ được 2, 3 và 4 tháng tuổi và một mũi nhắc lại vào khoảng 16–18 tháng tuổi. Tetraxim giúp trẻ hình thành miễn dịch sớm, bảo vệ hiệu quả trước các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Tuy nhiên, vắc xin này không được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai do chưa đủ dữ liệu về độ an toàn.
Vắc xin Adacel - Phù hợp cho trẻ lớn và người trưởng thành
Adacel là vắc xin phối hợp bạch hầu – ho gà – uốn ván do Sanofi Pasteur (Canada) sản xuất, thích hợp cho trẻ từ 4 tuổi và người lớn dưới 65 tuổi. Được thiết kế để củng cố miễn dịch cho những người đã tiêm đủ mũi cơ bản khi còn nhỏ. Lịch tiêm gồm 3 mũi cơ bản, khoảng cách giữa các mũi là 1 tháng và 6 tháng, sau đó tiêm nhắc lại mỗi 10 năm. Adacel có thể sử dụng cho phụ nữ mang thai từ tháng thứ 4 nhằm bảo vệ cả mẹ và thai nhi thông qua miễn dịch thụ động.
Vắc xin Boostrix - Lựa chọn an toàn cho phụ nữ mang thai
Boostrix do GlaxoSmithKline (Bỉ) sản xuất, là một trong các loại vắc xin bạch hầu cho người lớn được tin dùng, kết hợp phòng ngừa bạch hầu, ho gà và uốn ván. Phù hợp cho người từ 4 tuổi trở lên, không giới hạn độ tuổi tối đa. Lịch tiêm giống Adacel: 3 mũi cơ bản và nhắc lại mỗi 10 năm. Boostrix được khuyến cáo tiêm cho phụ nữ mang thai từ tháng thứ 4 đến tháng thứ 9 để truyền kháng thể sang thai nhi.
Vắc xin Td (uốn ván - bạch hầu hấp phụ) - Bổ sung miễn dịch cho người trưởng thành
Vắc xin Td là loại hấp phụ kép phòng uốn ván và bạch hầu, do Viện Vắc xin và Sinh phẩm Y tế Nha Trang (IVAC) sản xuất, phù hợp cho người từ 7 tuổi trở lên. Lịch tiêm gồm 3 mũi cơ bản: mũi thứ hai cách mũi đầu 1 tháng, mũi thứ ba cách mũi hai 6 tháng. Sau đó nên tiêm nhắc lại mỗi 10 năm để duy trì kháng thể. Vắc xin Td thường được sử dụng trong các chiến dịch tiêm phòng cộng đồng và cho phụ nữ mang thai nhằm tăng cường miễn dịch chủ động.
Một số loại vắc xin bạch hầu phổ biến khác tại Việt Nam
Ngoài các vắc xin trên, thị trường còn có nhiều lựa chọn kết hợp khác phù hợp cho cả trẻ nhỏ và người lớn:
Pentaxim (Pháp): Vắc xin 5 trong 1, phòng bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt và Hib. Dành cho trẻ từ 2 tháng tuổi, có lịch tiêm tương tự Tetraxim.
Infanrix Hexa (Bỉ): Vắc xin 6 trong 1, phòng bạch hầu, ho gà, uốn ván, Hib, bại liệt và viêm gan B. Dành cho trẻ từ 6 tuần tuổi.
DTP-IPV: Loại vắc xin phối hợp phòng bạch hầu, ho gà, uốn ván và bại liệt, thường được dùng trong chương trình tiêm chủng mở rộng quốc gia.
Những lưu ý khi tiêm phòng vắc xin bạch hầu
Để đạt hiệu quả bảo vệ tối ưu từ các loại vắc xin bạch hầu cho trẻ em và người lớn, người tiêm cần lưu ý một số điểm quan trọng trước, trong và sau khi tiêm:
Kiểm tra độ tuổi và lịch tiêm: Xác định loại vắc xin phù hợp với lứa tuổi và đảm bảo đúng mũi tiêm theo khuyến cáo hoặc hướng dẫn của bác sĩ.

Thông báo tiền sử y tế: Cung cấp thông tin về dị ứng, phản ứng sau tiêm trước đó hoặc bệnh lý đang mắc để bác sĩ đánh giá nguy cơ.
Theo dõi sau tiêm: Ở lại cơ sở y tế ít nhất 30 phút để kịp thời xử lý nếu xuất hiện phản ứng phụ như sốt, mệt, sưng đỏ tại chỗ tiêm.
Không trì hoãn mũi nhắc lại: Kháng thể phòng bệnh bạch hầu sẽ suy giảm theo thời gian nếu không tiêm nhắc định kỳ.
Tham khảo ý kiến bác sĩ khi mang thai: Phụ nữ có thai cần được tư vấn trước khi tiêm, đặc biệt khi lựa chọn các loại vắc xin như Tdap hoặc Boostrix.

Thực hiện đầy đủ những lưu ý trên sẽ giúp tăng hiệu quả bảo vệ của các loại vắc xin bạch hầu cho trẻ em và người lớn, đồng thời đảm bảo an toàn trong suốt quá trình tiêm chủng.
Ai cần tiêm vắc xin bạch hầu?
Việc tiêm ngừa không chỉ dành riêng cho trẻ nhỏ mà còn quan trọng đối với nhiều nhóm đối tượng khác, đặc biệt là những người có nguy cơ cao nhiễm bệnh. Dưới đây là những đối tượng nên được tiêm các loại vắc xin bạch hầu:
Trẻ nhỏ từ 2 tháng tuổi: Cần tiêm các mũi cơ bản để xây dựng miễn dịch sớm, bảo vệ trước nguy cơ nhiễm bệnh qua đường hô hấp.

Người lớn chưa tiêm đủ liều hoặc đã tiêm quá 10 năm: Nên tiêm nhắc để duy trì khả năng bảo vệ lâu dài.
Phụ nữ mang thai: Khuyến khích tiêm các loại vắc xin như Adacel, Boostrix hoặc Td trong tam cá nguyệt thứ hai hoặc thứ ba để bảo vệ mẹ và bé.
Người làm việc trong môi trường có nguy cơ cao: Nhân viên y tế, giáo viên, người chăm sóc trẻ… cần được tiêm phòng để hạn chế nguy cơ lây nhiễm.
Người sống tại khu vực có nguy cơ bùng phát dịch: Cần tiêm nhắc lại để củng cố miễn dịch và giảm thiểu khả năng lây lan bệnh trong cộng đồng..

Việc chủ động lựa chọn đúng các loại vắc xin bạch hầu cho trẻ em và người lớn đóng vai trò then chốt trong phòng ngừa bệnh lý nguy hiểm này, đồng thời góp phần kiểm soát hiệu quả nguy cơ lây lan trong cộng đồng. Để đạt được hiệu quả bảo vệ tối ưu, mỗi cá nhân cần tiêm đúng lịch, lựa chọn cơ sở tiêm chủng đáng tin cậy và tham khảo ý kiến chuyên gia y tế khi cần thiết. Bên cạnh đó, cần lưu ý đến việc tiêm nhắc định kỳ để duy trì miễn dịch lâu dài, đặc biệt ở người lớn và phụ nữ mang thai. Sự chủ động trong tiêm phòng không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe bản thân mà còn là trách nhiệm đối với gia đình và xã hội.