Nhiều người chỉ phát hiện mình bị sỏi thận khi những cơn đau dữ dội xuất hiện hoặc khi đi khám sức khỏe định kỳ. Trên thực tế, sỏi thận có thể gây ra hàng loạt triệu chứng ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống nếu không được phát hiện sớm. Vì vậy, việc tìm hiểu các dấu hiệu sỏi thận cùng những phương pháp điều trị hiệu quả là rất cần thiết để bảo vệ sức khỏe hệ tiết niệu.
Các triệu chứng sỏi thận dễ nhận biết là gì?
Đau hông lưng
Một trong những dấu hiệu rõ ràng nhất là những cơn đau dữ dội ở lưng, bụng hoặc vùng hông, còn gọi là cơn đau quặn thận. Vị trí đau cũng thay đổi, lúc ở lưng dưới xương sườn, lúc lan xuống bụng và bẹn. Cơn đau thường xuất hiện từng đợt, có thể kéo dài vài phút rồi biến mất, nhưng sau đó lại quay trở lại. Đặc biệt, mức độ đau không phụ thuộc vào kích thước của sỏi, bởi ngay cả viên sỏi nhỏ cũng có thể gây đau dữ dội nếu nó di chuyển hoặc gây tắc nghẽn.

Tiểu gắt buốt
Khi sỏi đi xuống đoạn nối giữa niệu quản và bàng quang, người bệnh có thể cảm thấy đau buốt hoặc nóng rát mỗi khi đi tiểu, dễ nhầm lẫn với nhiễm trùng đường tiết niệu.
Tiểu gấp, tiểu nhiều lần
Cùng với đó là tình trạng đi tiểu gấp, tiểu nhiều lần cả ngày lẫn đêm do sỏi đã tiến xuống phần thấp của đường tiết niệu.
Tiểu máu
Một triệu chứng khác thường gặp là tiểu máu, khiến nước tiểu đổi màu đỏ, hồng hoặc nâu. Đôi khi máu không nhìn thấy bằng mắt thường mà chỉ được phát hiện qua xét nghiệm.
Bí tiểu
Ở một số người, sỏi lớn có thể mắc kẹt trong niệu quản, làm cản trở dòng chảy của nước tiểu. Khi đó, người bệnh chỉ đi tiểu được từng ít một, thậm chí ngừng hẳn, đây là tình trạng cấp cứu y tế.
Nước tiểu đục, có mùi hôi
Sự thay đổi về tính chất nước tiểu cũng là dấu hiệu cảnh báo. Nước tiểu bình thường trong và không mùi, nhưng nếu trở nên đục hoặc có mùi hôi, rất có thể đã có nhiễm trùng đi kèm.
Sốt
Trong những trường hợp nặng, người bệnh có thể xuất hiện sốt cao trên 38°C kèm theo ớn lạnh, đây là dấu hiệu cho thấy thận hoặc đường tiết niệu đã bị nhiễm trùng nghiêm trọng. Bất kỳ cơn sốt nào đi kèm với đau cũng đều cần được can thiệp y tế ngay lập tức.

Buổn nôn và nôn
Không chỉ ảnh hưởng đến hệ tiết niệu, sỏi thận còn gây ra các triệu chứng toàn thân như buồn nôn và nôn. Điều này xuất phát từ sự liên kết thần kinh giữa thận và đường tiêu hóa, khiến cơn đau lan tỏa và kích thích hệ tiêu hóa. Thêm vào đó, cơ thể cũng có thể phản ứng lại với cơn đau dữ dội bằng cảm giác nôn ói.
Các triệu chứng sỏi thận ít gặp hơn
Bên cạnh những triệu chứng thường gặp, sỏi thận đôi khi cũng biểu hiện qua những dấu hiệu ít phổ biến hơn nhưng vẫn cần lưu ý. Một trong số đó là tình trạng tăng huyết áp, xảy ra khi sỏi gây tắc nghẽn dòng chảy của nước tiểu hoặc dẫn đến viêm nhiễm, từ đó làm huyết áp tăng cao bất thường.
Ở một số trường hợp, sỏi có kích thước lớn có thể tạo áp lực lên các cơ quan lân cận, khiến người bệnh cảm thấy khó thở, dù triệu chứng này không thường xuyên xuất hiện.
Ngoài ra, nếu sỏi di chuyển và gây tổn thương nghiêm trọng đến niệu đạo, người bệnh có thể gặp hiện tượng chảy máu ngoài niệu đạo. Mặc dù những biểu hiện này ít gặp, nhưng khi xảy ra lại cho thấy mức độ nghiêm trọng của bệnh, cần được thăm khám và xử trí kịp thời.

Biến chứng nguy hiểm của bệnh sỏi thận
Sỏi thận không chỉ gây đau đớn và khó chịu mà còn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện, điều trị kịp thời. Khi viên sỏi làm tắc nghẽn đường tiểu, nước tiểu có thể trào ngược lên thận gây ra tình trạng thận ứ nước.
Sự ứ đọng này cũng tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, dẫn đến nhiễm trùng thận hay viêm bể thận. Ở những trường hợp nặng hơn, sỏi thận có thể gây tổn thương thận cấp, một dạng suy thận nhưng có khả năng hồi phục nếu được điều trị sớm.
Ngoài ra, người bệnh sỏi thận cũng có nguy cơ cao bị nhiễm trùng đường tiết niệu tái đi tái lại, làm ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Đặc biệt, nếu tình trạng này kéo dài, không được kiểm soát tốt, sỏi thận có thể tiến triển thành bệnh thận mạn, gây suy giảm chức năng thận lâu dài, đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe.
Những phương pháp chẩn đoán sỏi thận
Để chẩn đoán sỏi thận, xét nghiệm nước tiểu là bước quan trọng đầu tiên và cần thực hiện cho tất cả bệnh nhân nghi ngờ mắc bệnh. Dấu hiệu thường gặp là có máu trong nước tiểu, tuy nhiên vẫn có khoảng 15% trường hợp không xuất hiện tình trạng này.
Ngoài ra, sự hiện diện của tinh thể trong nước tiểu có thể gợi ý đến sỏi tiết niệu. Nếu xét nghiệm phát hiện nitrit, bạch cầu hoặc vi khuẩn dương tính, khả năng cao bệnh nhân đang kèm theo nhiễm trùng đường tiết niệu, khi đó cần được nuôi cấy và điều trị tích cực. Với những bệnh nhân có sốt hoặc xét nghiệm gợi ý nhiễm trùng, cần tiến hành thêm xét nghiệm bạch cầu với phân biệt.
Về mặt hình ảnh học, chụp X-quang bụng thường được sử dụng để sàng lọc sỏi thận. Tuy nhiên, phương pháp này có thể bỏ sót sỏi nhỏ, sỏi bị che lấp bởi ruột hoặc sỏi không cản quang.

Siêu âm cũng là công cụ hữu ích, đặc biệt trong thai kỳ khi việc chụp X-quang không được khuyến khích. Siêu âm giúp đánh giá tình trạng tắc nghẽn, phát hiện thận ứ nước và nhận diện một số loại sỏi như sỏi axit uric hoặc sỏi không chứa canxi nếu chúng đủ lớn.
Trong các phương pháp hiện nay, chụp cắt lớp vi tính (CT-scan) vùng bụng chậu không cản quang được xem là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán sỏi tiết niệu. Đây là kỹ thuật nhạy và chính xác, có thể phát hiện cả những viên sỏi nhỏ và cung cấp thông tin chi tiết về tình trạng tắc nghẽn gây thận ứ nước.
Phương pháp điều trị sỏi thận hiệu quả
Điều trị sỏi thận phụ thuộc vào loại sỏi, mức độ nghiêm trọng và thời gian xuất hiện triệu chứng. Có nhiều phương pháp khác nhau, từ theo dõi tự nhiên cho đến dùng thuốc hoặc can thiệp ngoại khoa. Điều quan trọng là người bệnh cần trao đổi kỹ với bác sĩ để lựa chọn cách điều trị phù hợp nhất cho mình.
Điều trị nội khoa
Với những viên sỏi nhỏ, nhiều trường hợp không cần can thiệp mà chỉ cần chờ sỏi tự đào thải. Thời gian chờ thường khoảng bốn đến sáu tuần, miễn là cơn đau còn trong mức chịu đựng, không có dấu hiệu nhiễm trùng, thận không bị tắc nghẽn hoàn toàn và sỏi đủ nhỏ để có thể ra ngoài. Trong giai đoạn này, người bệnh cần uống đủ nước, có thể được kê thuốc giảm đau hoặc chống buồn nôn để giảm khó chịu.
Bên cạnh đó, một số loại thuốc như tamsulosin giúp làm giãn niệu quản, hỗ trợ sỏi di chuyển dễ dàng hơn. Thuốc giảm đau và chống buồn nôn cũng thường được sử dụng song song trong thời gian chờ sỏi tự ra.
Phẫu thuật
Nếu sỏi quá lớn, gây đau dữ dội, ảnh hưởng đến chức năng thận hoặc dẫn đến nhiễm trùng tái phát, phẫu thuật thường là lựa chọn cần thiết. Ngày nay, các phương pháp phẫu thuật ít xâm lấn được ưu tiên, giúp người bệnh ít đau và có thể quay lại sinh hoạt bình thường sớm.
Có ba phương pháp phổ biến để lấy sỏi.
- Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung kích: Sóng xung kích được định vị chính xác bằng X-quang hoặc siêu âm, giúp làm vỡ sỏi thành nhiều mảnh nhỏ để chúng có thể thoát ra ngoài qua nước tiểu. Tuy nhiên, phương pháp này ít hiệu quả với sỏi cứng hoặc sỏi có kích thước quá lớn.
- Nội soi niệu quản: Bác sĩ sẽ đưa một ống nội soi nhỏ từ bàng quang lên niệu quản và thận để quan sát và lấy sỏi ra. Với sỏi nhỏ, bác sĩ có thể dùng dụng cụ hình giỏ để gắp, còn với sỏi lớn, tia laser hoặc dụng cụ chuyên dụng sẽ được dùng để phá vỡ sỏi trước khi loại bỏ.
- Tán sỏi qua da: Phương pháp hiệu quả nhất với sỏi lớn trong thận. Bác sĩ sẽ tạo một đường rạch nhỏ ở lưng hoặc hông để đưa ống soi vào thận, sau đó dùng dụng cụ phá vỡ và hút các mảnh sỏi ra ngoài. Sau phẫu thuật, thường đặt thêm ống dẫn lưu trong thận tạm thời để đảm bảo nước tiểu thoát tốt và cầm máu. Người bệnh có thể trở lại hoạt động bình thường sau một đến hai tuần.

Trong một số ít trường hợp, khi các phương pháp trên không mang lại hiệu quả, bác sĩ có thể phải cân nhắc phẫu thuật mở, nội soi hoặc phẫu thuật robot để lấy sỏi, nhưng điều này rất hiếm khi cần thiết.
Bài viết đã trả lời câu hỏi: “Các dấu hiệu sỏi thận thường gặp là gì?”. Sỏi thận có thể gây ra nhiều biểu hiện từ âm thầm đến rõ rệt, điển hình. Với y học hiện tại, nhiều phương pháp điều trị như uống thuốc, tán sỏi ngoài cơ thể hay phẫu thuật lấy sỏi đã được áp dụng, mang lại hiệu quả cao. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời sẽ giúp người bệnh phòng tránh được các biến chứng nguy hiểm, bảo vệ chức năng thận lâu dài.