icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Bướu cổ lành tính và ác tính: Cách phân biệt, triệu chứng và hướng xử lý

Ngọc Ánh02/10/2025

Bướu cổ lành tính và ác tính đều là tình trạng phình to tuyến giáp tuy nhiên mức độ nguy hiểm và hướng điều trị của hai dạng này hoàn toàn khác nhau. Việc nhận biết đúng loại bướu cổ sẽ giúp người bệnh có phương án điều trị kịp thời và phù hợp.

Hiện nay, tỷ lệ người mắc bệnh lý tuyến giáp ngày càng tăng, trong đó bướu cổ là một trong những biểu hiện phổ biến. Không phải tất cả các trường hợp bướu cổ đều nguy hiểm nhưng nếu là bướu ác tính, việc chậm trễ điều trị có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Bướu cổ lành tính và ác tính khác nhau như thế nào?

Bướu cổ hay còn gọi là bướu tuyến giáp. Đây là hiện tượng phì đại của tuyến giáp. Bướu cổ chia làm 2 loại đó là bướu cổ lành tính và bướu cổ ác tính. Vậy bướu cổ lành tính và ác tính khác nhau như thế nào?

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết, bạn đọc có thể tham khảo:

Tiêu chí

Bướu cổ lành tính

Bướu cổ ác tính

Tính chất khối bướu

Mềm, di động, không đau

Cứng, cố định, có thể đau hoặc không

Tốc độ phát triển

Chậm, ổn định

Nhanh, tăng kích thước nhanh chóng

Triệu chứng

Ít hoặc không có triệu chứng

Khó nuốt, khàn tiếng, khó thở

Chèn ép xung quanh

Hiếm gặp

Có thể chèn ép khí quản, thực quản

Di căn

Không

Có thể di căn hạch cổ, phổi, xương

Xét nghiệm tuyến giáp

Thường bình thường

Có thể rối loạn hormone

Chẩn đoán hình ảnh

Bướu đều, ranh giới rõ

Bướu không đều, ranh giới mờ

Sinh thiết

Không có tế bào ung thư

Có tế bào ung thư

Tiên lượng

Tốt, ít tái phát

Cần điều trị tích cực, theo dõi lâu dài

Hiểu rõ sự khác biệt giữa bướu cổ lành tính và ác tính giúp đưa ra hướng điều trị phù hợp
Hiểu rõ sự khác biệt giữa bướu cổ lành tính và ác tính giúp đưa ra hướng điều trị phù hợp

Dấu hiệu nhận biết bướu cổ lành tính, ác tính

Việc nhận diện bướu cổ lành tính hay ác tính thông qua các triệu chứng lâm sàng là bước đầu tiên để phát hiện sớm bệnh lý. Dưới đây là các dấu hiệu đặc trưng của từng loại:

Triệu chứng điển hình của bướu cổ lành tính:

  • Khối u ở cổ thường nhỏ, mềm, di động khi sờ và không gây đau.
  • Không ảnh hưởng đến chức năng nuốt, thở hoặc giọng nói.
  • Thường không kèm theo triệu chứng toàn thân như mệt mỏi, sụt cân.
  • Có thể xuất hiện ở vùng cổ trước, không gây biến dạng rõ rệt.

Triệu chứng cảnh báo bướu cổ ác tính:

  • Khối u lớn nhanh, cảm giác cứng, cố định khi sờ, có thể gây đau nhẹ.
  • Khó nuốt, cảm giác nghẹn hoặc khó thở do chèn ép thực quản, khí quản.
  • Khàn tiếng kéo dài, đặc biệt nếu dây thanh quản bị ảnh hưởng.
  • Sút cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi, hạch cổ nổi kèm theo, đặc biệt là hạch cứng, không di động.

Lưu ý: Không phải mọi khối u ở cổ đều là ung thư. Một số trường hợp bướu cổ lành tính cũng có thể gây khó chịu nhẹ nhưng các triệu chứng nghiêm trọng như khàn tiếng kéo dài, hạch cổ hoặc sụt cân cần được đánh giá ngay để loại trừ bướu ác tính. Chẩn đoán chính xác cần dựa trên xét nghiệm và hình ảnh học. Việc nhận biết các dấu hiệu này giúp phân biệt bướu cổ lành tính và ác tính, từ đó có hướng can thiệp kịp thời.

Sự xuất hiện của khối u ở cổ có thể là dấu hiệu cảnh báo bướu cổ
Sự xuất hiện của khối u ở cổ có thể là dấu hiệu cảnh báo bướu cổ

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ dẫn đến bướu cổ

Nguyên nhân hình thành bướu cổ lành tính và ác tính có nhiều điểm khác biệt, liên quan đến yếu tố dinh dưỡng, nội tiết, di truyền và môi trường. 

Dưới đây là các nguyên nhân chính:

Nguyên nhân bướu cổ lành tính:

  • Thiếu i-ốt: Phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt ở vùng núi - nơi chế độ ăn thiếu muối i-ốt khiến tuyến giáp phì đại để bù đắp.
  • Rối loạn chức năng tuyến giáp: Các bệnh lý như Basedow (cường giáp) hoặc viêm tuyến giáp Hashimoto (suy giáp) có thể gây bướu lành tính.
  • Yếu tố nội tiết: Thay đổi hormone trong thai kỳ, dậy thì hoặc tiền mãn kinh làm tăng nguy cơ bướu lành tính.
  • Di truyền: Tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp làm tăng khả năng xuất hiện bướu lành tính.

Nguyên nhân bướu cổ ác tính:

  • Tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp: Nguy cơ cao hơn nếu có người thân bị ung thư tuyến giáp.
  • Tiếp xúc phóng xạ: Đặc biệt là phóng xạ ở vùng đầu cổ, thường gặp ở những người từng xạ trị khi còn nhỏ.
  • Hội chứng di truyền: Một số hội chứng như MEN2 (u tủy thượng thận đa nội tiết) hoặc hội chứng Cowden làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp.
  • Bướu giáp đơn độc phát triển nhanh: Các khối u không đối xứng, tăng kích thước nhanh thường có nguy cơ ác tính cao hơn.

Hiểu rõ nguyên nhân giúp xác định bướu cổ lành tính và ác tính từ đó định hướng chẩn đoán và điều trị chính xác.

Viêm tuyến giáp có thể là yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bướu cổ lành tính hoặc ác tính
Viêm tuyến giáp có thể là yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bướu cổ lành tính hoặc ác tính

Các phương pháp chẩn đoán chính xác bướu cổ lành tính hay ác tính

Chẩn đoán chính xác bướu cổ lành tính hay ác tính là bước quan trọng để đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán phổ biến, bạn đọc có thể tham khảo:

  • Siêu âm tuyến giáp: Đây là kỹ thuật hình ảnh đầu tay, giúp đánh giá kích thước, hình dạng, ranh giới và tính chất của bướu (đều hay không đều, ranh giới rõ hay mờ). Bướu lành tính thường có ranh giới rõ trong khi bướu ác tính có thể không đều.
  • Xét nghiệm hormone tuyến giáp: Đo nồng độ hormone tuyến giáp TSH, FT3, FT4 để kiểm tra chức năng tuyến giáp. Rối loạn hormone có thể gợi ý bướu ác tính hoặc các bệnh lý liên quan.
  • Chụp CT hoặc MRI: Được sử dụng khi nghi ngờ bướu ác tính lan rộng, chèn ép khí quản, thực quản hoặc di căn đến các cơ quan khác.
  • Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA): Đây là tiêu chuẩn vàng để phân biệt bướu cổ lành tính hay ác tính, xác định sự hiện diện của tế bào ung thư.
  • Xạ hình tuyến giáp: Giúp phân biệt nốt nóng (thường lành tính, sản xuất hormone nhiều) và nốt lạnh (có nguy cơ ác tính cao hơn).
Xét nghiệm hormone tuyến giáp giúp hỗ trợ chẩn đoán bệnh bướu cổ nói chung
Xét nghiệm hormone tuyến giáp giúp hỗ trợ chẩn đoán bệnh bướu cổ nói chung

Hướng điều trị bướu cổ lành tính và ác tính 

Điều trị bướu cổ lành tính và ác tính có sự khác biệt rõ rệt, tùy thuộc vào tính chất, kích thước và triệu chứng của khối u. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính:

Điều trị bướu cổ lành tính:

  • Theo dõi định kỳ: Nếu bướu nhỏ, không gây triệu chứng hoặc rối loạn hormone, người bệnh chỉ cần siêu âm và xét nghiệm định kỳ 6 - 12 tháng/lần.
  • Điều trị nội khoa: Bổ sung i-ốt cho trường hợp thiếu hụt hoặc sử dụng thuốc điều hòa hormone như Levothyroxine (suy giáp) hoặc Methimazole (cường giáp).
  • Phẫu thuật: Chỉ định khi bướu lớn, gây chèn ép khí quản/thực quản hoặc mất thẩm mỹ, thường là cắt bỏ một phần tuyến giáp.

Điều trị bướu cổ ác tính:

  • Phẫu thuật: Cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần tuyến giáp là phương pháp chính, tùy thuộc vào mức độ lan rộng của ung thư.
  • Xạ trị bằng i-ốt phóng xạ (I-131): Thường được áp dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại, đặc biệt hiệu quả với ung thư thể nhú và thể nang.
  • Hormone thay thế suốt đời: Sau phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, người bệnh cần dùng Levothyroxine để duy trì chức năng hormone tuyến giáp.
  • Theo dõi chặt chẽ: Xét nghiệm thyroglobulin, siêu âm và chụp hình định kỳ để phát hiện sớm tái phát hoặc di căn.
Bác sĩ giải thích hướng điều trị bướu cổ cho người bệnh
Bác sĩ giải thích hướng điều trị bướu cổ cho người bệnh

Phân biệt bướu cổ lành tính và ác tính là bước quan trọng trong chẩn đoán và điều trị bệnh lý tuyến giáp. Trong khi bướu lành tính thường ít nguy hiểm và có thể kiểm soát bằng theo dõi hoặc điều trị nội khoa, bướu ác tính đòi hỏi can thiệp sớm và tích cực để ngăn ngừa di căn. Nếu nhận thấy các dấu hiệu bất thường như bướu phát triển nhanh, khàn tiếng, khó nuốt hoặc hạch cổ, người bệnh cần thăm khám chuyên khoa nội tiết ngay. Việc kiểm tra định kỳ kết hợp với chẩn đoán chính xác bằng siêu âm, xét nghiệm và sinh thiết sẽ giúp kiểm soát hiệu quả bướu cổ, bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN